TIếng Anh 12 - Chuyên đề 07: Communications – thức giao tiếp

pdf 6 trang hoaithuong97 6420
Bạn đang xem tài liệu "TIếng Anh 12 - Chuyên đề 07: Communications – thức giao tiếp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdftieng_anh_12_chuyen_de_07_communications_thuc_giao_tiep.pdf

Nội dung text: TIếng Anh 12 - Chuyên đề 07: Communications – thức giao tiếp

  1. A GUIDE FOR SUCCESS – ENGLISH TOPICS FOR ALL Topic 07. COMMUNICATIONS Chuyên đề 07. COMMUNICATIONS – THỨC GIAO TIẾP Bài tập về chức năng giao tiếp bao gồm những mẩu đối thoại ngắn, thường là dạng hỏi và trả lời giữa hai đối tượng A và B. Mục đích của dạng bài tập này là chọn đúng phần khuyết để hoàn thành đoạn hội thoại ngắn này. I. Thu thập và xác định thông tin. 1. Câu hỏi Có-Không (Yes/No question) Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will, would, have, may, might, can, could Câu trả lời: bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No” và đưa thêm thông tin. Ta cũng có thể trả lời bằng: - I think/ believe/ hope/ expect/ guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế.) - Sure/ Actually/ Of course/ Right (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.) - I don’t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế.) - I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không.) - I’m afraid not. (Tôi e rằng không.) 2. Câu hỏi chọn lựa (Or questions) Câu hỏi: thường chứa các từ “or” và yêu cầu phải lựa chọn một phương án. Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Ta không dùng từ “Yes” hoặc “No” để trả lời câu hỏi này. Ví dụ: A: Are they Chinese or Japanese? B: They’re Japanese. A: Pork or beef? B: Beef, please/ I’d prefer beef. 3. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, which, who, whose, where, when, why, how để thu thập thông tin. Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi. Ví dụ: A: What did he talk about? B: His family. A: What was the party like? B: Oh, we had a good time. A: Which of these pens is yours? B: The red one. A: How often do you go to the cinema? B: Every Sunday. A: Why did he fail the exam? B: Because he didn’t prepare well for it. 4. Câu hỏi đuôi (Tag questions) Câu hỏi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối câu hỏi. Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có-Không. Ví dụ: A: Jane left early for the first train, didn’t she? B: Yes, she did. A: Peter made a lot of mistakes again, didn’t he? B: Right, he did. 5. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn (asking for directions or instructions). Lời hỏi đường: - Could you show me the way to ? (Anh làm ơn chỉ đường đến ) - Could you be so kind to show me how to get to ? (Anh có thể vui lòng chỉ đường đến ) - Is there a bank near here?/ Where’s the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân hàng gần nhấtở đâu vậy?) Lời đáp:- Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.) - Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.) -Keep walking until you reach/ see (Cứ đi thẳng đến khi anh đến/ thấy ) - It’s just around the corner. (Nó ở ngay ở góc đường.) - It’s a long way. You should take a taxi. (Một quãng đường dài đấy. Anh nên đón taxi.) - Sorry, I’m new here/ I’m a stranger here myself. (Xin lỗi, tôi mới đến vùng này.) - Sorry, I don’t know this area very well. (Xin lỗi, tôi không rành khu vực này lắm.) Lời xin được chỉ dẫn: - Could you show me how to operate this machine? (Anh làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành chiếc máy này.) - Could you tell me how to ? (Anh hãy chỉ cho tôi làm thể nào để ) - How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Anh có biết không?) Lời đáp: - First, Second, Then, Finally, (Trước hết Kế đến Tiếp theo Cuối cùng ) By Đỗ Bình – THPT Liễn Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc – Trang 1/6
  2. A GUIDE FOR SUCCESS – ENGLISH TOPICS FOR ALL Topic 07. COMMUNICATIONS - The first step is , then (Bước đầu tiên là , rồi ) - Remember to (Hãy nhớ là ) - Well, It’s very simple. (À, đơn giản lắm.) II. Quan hệ xã giao. 1. Chào hỏi và giới thiệu (greeting and introducing) Chào hỏi: - Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.) - Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.) - How are you?/ How have you been?/ How are the things? (Anh dạo này thế nào?.) Lời đáp câu hỏi chào: - Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.) - Hi/ Hello. (Chào.) - Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.) - Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?) - Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?) - It’s a lonely day, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?) 2. Giới thiệu: - I would like to introduce you to / to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với / với anh.) - I would like you to meet (Tôi muốn anh được gặp gỡ với ) - This is (Đây là )- Have you two met before? (Trước đây hai anh đã gặp nhau chưa?) Lời đáp câu giới thiệu: - How do you do ? (Hân hạnh được gặp anh) -Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.) 3. Lời mời: (invitation) - Would you like to (Anh có muốn ?) - I would like to invite you to (Tôi muốn mời anh ) - Do you feel like/ fancy having ? (Anh có muốn ) - Let me (Để tôi ) Đồng ý lời mời:- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.) - That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.) - Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất thich.) - Why not? (Tại sao không nhỉ?) - OK, let’s do that. (Được, cứ như thế đi.) Từ chối lời mời: - No, thanks. (Không, cảm ơn.) - I’m afraid I can’t. (Tôi e rằng tôi không thể.) - Sorry, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.) - I’d love to but (Tôi muốn lắm nhưng ) - Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nhé.) 4. Ra về và chào tạm biệt. (leaving and saying goodbye) Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt: - I’m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi.) - It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.) - I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.) - I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với anh.) - Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.) - Good bye/ Bye. (Tạm biệt.) - Good night. (Tạm biệt.) Lời đáp: - I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.) - I’m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.) - Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.) - Let’s meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.) - See you later. (Hẹn gặp lại.) - Good bye/ Bye. (Tạm biệt.) - Good night. (Tạm biệt.) - Take care. (Hãy bảo trọng.) 5. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating) Lời khen ngợi: - You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.) By Đỗ Bình – THPT Liễn Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc – Trang 2/6
  3. A GUIDE FOR SUCCESS – ENGLISH TOPICS FOR ALL Topic 07. COMMUNICATIONS - What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.) - You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.) - Congratulations! (Xin chúc mừng.) - You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.) - Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.) - You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!) - I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.) Lời đáp: - Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.) - You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.) - Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.) - Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích ) 6. Cảm ơn (thanking) Lời cảm ơn: - Thank you very much for (Cảm ơn rất nhiều về ) - Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.) - It was so kind/ nice/ good of you to invite us (Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi ) - I am thankful/ grateful to you for (Tôi rất biết ơn anh vì ) Lời đáp: - You’re welcome. (Anh luôn được chào mừng.) - Never mind/ Not at all. (Không có chi.) - Don’t mention it. / Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa.) - It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.) - I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.) - It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nữa.) 7. Xin lỗi (apologizing) Lời xin lỗi: - I’m terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.) - I apologize to you for (Tôi xin lỗi anh về ) - It’s totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.) - I didn’t mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.) - It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.) - I shouldn’t have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.) - Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết là tôi có thể làm gì để bù đắp lại điều đó.) Lời đáp: - It doesn’t matter. (Không sao đâu.)- Don’t worry about that. (Đừng lo.) - Forget it/ No problem/ Never mind/ That’s all right/ OK (Không sao.) III. Advice, suggestions, warnings: Lời khuyên, gợi ý, cảnh báo 1. Structures of advice: Cấu trúc lời khuyên You should/ought to: You should pay attention to your study. You need to: You need to go see the doctor soon. If I were you, I would: If I were you, I would call her right now. Why don’t you: why don’ you find another job? Example 1: A: My math test is coming, but I’m not ready yet. B: If I were you, I would start reviewing it right away. Example 2: A: I’m always broke at the end of the month. B: I think you should reconsider your spending. 2. Structures of suggestions: Cấu trúc lời gợi ý, cảnh báo What/ How about: How about going to the concert tonight? Why don’t we: Why don’t we take a hiking trip tomorrow? Let’s: Let’s discuss this problem right now. We could: We could eat at Pablo’s. It’s wonderful. I suggest we: I suggest we leave the party soon. Have you thought of: Have you ever thought of giving him a tie? Answers: Lời đáp từ By Đỗ Bình – THPT Liễn Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc – Trang 3/6
  4. A GUIDE FOR SUCCESS – ENGLISH TOPICS FOR ALL Topic 07. COMMUNICATIONS It’s a good idea. Sounds great/Sounds like fun. I don’t think it’s a good idea. Example 1: A: I’m so bored. Sitting around here makes me sick. B: How about watching some movies? Example 2: A: Next Saturday is Jane’s birthday. B: Really? So, let’s make her a surprising party. 3. Structures of warning: Cấu trúc lời cảnh báo Or: Don’t stay up late, or you’ll be late tomorrow. Otherwise: Work harder, otherwise you won’t get promotion. Watch out!: Watch out! There’s a hole on the ground. Be careful!: Be careful! The box is very heavy. You’d better: You’d better no swim too far away. Answers: Lời đáp từ OK! I will/won’t. Don’t worry. I will/won’t. Example 1: A: Don’t stay up late, or you’ll be late tomorrow. B: Don’t worry, I won’t (stay up late). Example 2: A: You’d better submit the assignment on time. B: OK. I will (submit the assignment on time). PRACTICE EXERCISE: BÀI TẬP THỰC HÀNH Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best completes each of the following exchanges. 01. - David: “Thank you for your advice, Mai.” - Mai: “___” A. That’s not good. B. Same to you. C. Good idea. D. You’re welcome. 02. - Peter: “Can borrow your phone, Ha?” - Ha: “___” A. Me too. B. Congratulations! C. Here you are. D. Thanks a lot. 03. - Jenny: “Why don’t you come over and see the new film with me?” - Kathy: “___”. A. Great, I’d love to. B. Oh, I’m afraid so. C. You’re welcome D. Wow! You didn’t realize that. 04. - The boss: “You're late again, Peter.” - Peter: “___”. A. It's none of your business. B. I'm sorry. My car was broken this morning. C. Only 5 minutes left. D. I expect not to be fired. 05. - Bob: “Can I try your new camera?” - Tim: “___” A. I’m sorry I can’t. Let’s go now. B. Sure. I’d love to. C. Sure. But please be careful with it. D. I’m sorry. I’m home late. 06. - Linda: “How well do you play?” - Brian: “___” A. Yes, I used to play tennis. B. I don’t play very often. C. No, I don’t play very well. D. Pretty well, I think. 07. - Peter: “How do you do?” - Mary: “___.” A. How do you do? B. Not too bad C. I’m well. Thank D. Yeah, OK 08. - Maria: “I’m taking my end term examination tomorrow.” - Mary: “___.” A. Good luck B. Good day C. Good time D. Good chance 09. - John: “Would you like to have a get-together with us next weekend?” - Tom: “___.” A. No, I wouldn’t B. Yes, let’s C. No, I won’t D. Yes, I’d love to 10. - George: “In my opinion, action films are exciting”. - Frankie: “___” A. What is opinion! B. There’s no doubt about it. C. Yes, you can do it. D. Your opinion is exactly. 11. - Jimmy: "Can I help you?" - Mary: "___ " A. At two o'clock. B. I can help you C. No, I don't. D. Yes, please. 12. - Mark: “I’m sorry. It’s late. I must go now.” - Mary: “___.” A. You are welcome B. Good bye. See you soon C. Not at all D. Hello 13. - Mary: “Thanks for the book. I’ve been looking for it for months.” - David: “___.” A. You can say that again B. Thank you for looking for it C. I like reading books D. I’m glad you like it 14. - Lan: “Swimming should be taught in the school.” - Nam: “___. It is an essential skill.” A. Oh, that’s a problem B. I can’t agree with you more By Đỗ Bình – THPT Liễn Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc – Trang 4/6
  5. A GUIDE FOR SUCCESS – ENGLISH TOPICS FOR ALL Topic 07. COMMUNICATIONS C. not at all D. you can make it 15. - Anne: "Thanks for the nice gift". - John: "___." A. In fact. I myself don't like it B. You're welcome C. I'm glad you like it D. but you know how much it costs 16. - Officer: “Welcome. Can I see your ticket, please?” - Client: “___” A. Yes, here you are. B. Can you tell me how to get to gate A22? C. Thank you for all your help. D. Can I have a seat near the emergency exit? 17. - Diana: “Our midterm exams will start next Tuesday, are you ready?” - Anne: “___”. A. I’m half ready. B. God save you. C. Thank you so much D. Don’t mention it! 18. - Mai: “___”. - Nam: “Good luck!” A. I don’t like rock music. B. How do you do! C. Have a nice day! D. I’m taking an English test this afternoon. 19. - Mike: “Do you think there will be pilotless planes?” - Joe: “___” A. I’m afraid I can’t. B. Why not? There have been cars without drivers. C. I’m glad you like it. D. What for? There are quite a few around. 20. - Julie: “___” - Ann: “Yeah, not bad, I suppose.” A. What are you thinking? B. He is quite good-looking, isn’t he? C. How did you meet him? D. Do you see him often? 21. - Mike: “Need a hand with your suitcase, Jane?” - Jane: “___” A. Well done! B. I don’t believe it. C. Not a chance. D. That’s very kind of you. 22. - Adam: “___” - Janet: “Yes, please.” A. Can you pass me the salt, please? B. Would you like a cup of coffee? C. It’s a bit hot in here, isn’t it? D. Do you mind if I sit here? 23. – Mike: “How often did you call home?” – Laura: “___.” A. I used to call home once a week B. I didn’t call home yesterday C. My hometown is a coastal province D. Oh, I miss my home so much 24. - Nam: “Would you like something to drink?” - Hoa: “___” A. For sure. B. I didn’t. C. That’s right. D. Could I have some water? 25. - Bill: "Can I get you another drink?" - Jenny: "___." A. No, it isn't B. Not just now C. No, I'll think it over D. Forget it 26. - George: "___." - Michelle: "Thank you for you compliment." A. You've done your work B. This a present for you C. I'm glad you're well again D. You look pretty in this dress 27. - Lora: “How did you feel when you first started work?” - Jane: “___” A. Not at all B. I don’t think so C. A bit nervous D. Thanks for asking me 28. - Linda: “What a lovely hat you have.” - Anna - “Thanks, ___.” A. That’s OK B. I don’t care C. Certainly D. I’m glad you like it 29. - Peter: “Do you mind if I borrow a chair?” - Mary: “___. Do you need only one?” A. Not at all B. Yes, I do C. Yes, I would D. I'm sorry 30. - George: “ ___.” - Michelle: “Thank you for your compliment.” A. You’ve done your work B. This is a present for you C. I’m glad that you’re well again D. You look pretty in this dress 31. - Doctor: “Remember not to eat fast. It’s not good for your health.” - Patient: “___” A. All right, I won’t. Thanks, doctor. B. It’s OK. I will. C. Thanks for your suggestion. D. I’m sorry. I have eaten so much fat. 32. - Mai: "How fashionable a pair of trainers you have!". - Nam: "___.” A. Thanks for your compliment. B. I know it's fashionable. C. Yes, of course. D. Do you want to know where I bought them? 33. - Chuck: “What do you think of horror films?” - Phil: “___” A. I haven’t seen them for a long time. B. Ijust saw a film last night. C. Oh, I find them really disgusting. D. Oh, my god! 34. - Joe: "___" - Todd: “Classical music.” A. What kind of music do you like? B. How many kinds of music do you know? C. Do you like pop music? D. How often to you listen to music? By Đỗ Bình – THPT Liễn Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc – Trang 5/6
  6. A GUIDE FOR SUCCESS – ENGLISH TOPICS FOR ALL Topic 07. COMMUNICATIONS 35. - Mary: “Would you like Matcha ice-cream or Caramen?” - Encobeill: “___” A. Thanks, that’s fine. B. Yes, I’d love too. C. It doesn’t matter. D. Neither is fine. They are good. 36. - Hana: “The book is really interesting and educational.” - Jenifer: “___” A. That’s nice of you to say so. B. I’d love it. C. Don’t mention it. D. I couldn’t agree more. 37. - Linda: “What kinds of music do you like, Mary?” - Mary: “___” A. Well, I guess I'm really into jazz. B. Concert C. Hmm, no, I don't really like Westerns. D. You really guess so. 38. - Claudia: “Why did you leave the door open?” - Her daughter: “___” A. I’m going to carry in the packages. B. I was carrying in the packages. C. I’ll carry in the packages. D. I’m thinking of carrying in the packages. 39. - Linh: “What have you been doing recently?” - Phuong: “___.” A. Very tired after the exam B. Mostly studying C. Really exciting D. Keen on soccer and tennis 40. - John: “I didn’t pass my driving test.” - Anna: “___!” A. Better luck next time B. So poor C. Congratulations D. That was nice of them ___HẾT___ Chú ý: Để chủ động về thời gian học tập, có thể làm bài tập, bài thi tốt hơn ngay bây giờ các trò có hãy kí kênh: theo dõi các videos bài giảng của thầy. Chi tiết liên hệ: binhbac72@gmail.com tel: +84987827866 By Đỗ Bình – THPT Liễn Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc – Trang 6/6