TIếng Anh 12 - Bài tập áp dụng

docx 2 trang hoaithuong97 3520
Bạn đang xem tài liệu "TIếng Anh 12 - Bài tập áp dụng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtieng_anh_12_bai_tap_ap_dung.docx

Nội dung text: TIếng Anh 12 - Bài tập áp dụng

  1. TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG Gv: Lờ Thị Hồng Quế CÁCH ĐỌC NGUYấN ÂM A Sounds Notes Examples Exceptions /ổ/ often Hat, cat, Dad, crash, Many, any, /e/ /ɑ:/ Before -r Car, farmer, harm, art, Warn /ɔ:/ /ɔ:/ Before -l Talk, chalk, tall, call, Calm /ɑ:/ /ɪ/ In -age Village, damage, message, Massage, garage /ɑ:/ /eɪ/ -ate,-ake, -ay,-ade Date, make, day, decade, /ɒ/ stressed syllables Want, watch, quality, /ə/ Unstressed syllables About, again, pagoda, Chữ A thường được phỏt õm là /ổ/ Chữ A được phỏt õm là /ɑː/ khi nú đứng trước chữ r và nú tạo thành tổ hợp /a:r/ Chữ A được phỏt õm là /ɔː/ khi nú đứng trước l, ll, lk hoặc trước u, w Chữ A thường được đọc là /ɪ/ khi nú đứng trước ge Chữ A được phỏt õm là /eɪ/ khi nú đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze hoặc y, i Chữ A thường được đọc là /er/ khi nú đứng trước re, ir Chữ A thường được đọc là /ə/ khi nú đứng đầu từ cú hai õm tiết trở lờn và õm tiết đầu tiờn khụng mang trọng õm LƯU í: Hậu tố “-ATE”: - Nếu từ chứa hậu tố -ate là động từ, thỡ nú được phỏt õm là /eit/ Ex : educate (v), participate (v), celebrate (v), - Nếu từ chứa hậu tố -ate là danh từ hay tớnh từ (từ gốc), thỡ nú được phỏt õm là /ət/ hay /it/ Ex: fortunate (adj), climate (n), literate (adj), - Nếu là từ ghộp thỡ –ate được phỏt õm là /eit/ Ex: classmate (n), roommate (n) BÀI TẬP ÁP DỤNG 1. A. cavity B. save C. cave D. behave 2. A. bad B. fan C. calm D. cat 3. A. dedicate B. fortunate C. chamber D. elegant 4. A. wave B. stay C. hate D. party 5. A. park B. yard C. card D. carry 6. A. accident B. jazz C. stamps D. watch 7. A. many B. lamb C. handle D. camera 8. A. nation B. vase C. nature D. grade 9. A. surface B. necklace C. face D. palace 10. A. chat B. sad C. state D. map 11. A. case B. age C. carry D. vapour 12. A. land B. save C. cramp D. cash 13. A. nation B. access C. Australia D. failure 14. A. laser B. cancer C. attack D. scalpel 15. A. family B. can C. party D. graduate 16. A. bank B. safe C. value D. cash 17. A. nation B. national C. nationality D. international 18. A. stall B. take C. spray D. pavement 19. A. add B. answer C. aspect D. mechanic 20. A. socialize B. contact C. background D. formality 21. A. African B. Japanese C. partner D. Canada 22. A. appoint B. attend C. appear D. applicant
  2. TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG Gv: Lờ Thị Hồng Quế 23. A. chat B. panic C. park D. passenger 24. A. watch B. want C. bank D. what 25. A. shortage B. collage C carriage D. manage 26. A. stage B. village C. manage D. package 27. A. marvellous B. package C. guitar D. lastly 28. A. garage B. married C. father D. target 29. A. addition B. important C. master D. embarrass 30. A. grammar B. damage C. mammal D. drama 31. A. rather B. sacrifice C. hard D. party 32. A. farm B. card C. bare D. bark 33. A. warm B. farmer C. park D. garden 34. A. darkness B. warmth C. market D. remark 35. A. arrogant B. garlic C. article D. garbage 36. A. radium B. atomic C. mature D. attend 37. A. place B. name C. exam D. agency 38. A. language B. package C. mathematics D. marvelous 39. A. specialisation B. background C. radium D. humane 40. A. family B. romantic C. example D. paragraph 41. A. basketball B. dancing C. handbag D. carpet 42. A. travel B. marry C. champion D. diploma 43. A. career B. mature C. tragic D. abroad 44. A. awarded B. academic C. address D. another 45. A. imagine B. classmate C. ambitious D. humanitarian 46. A. private B. champion C. calculation D. manage 47. A. mature B. married C. tragic D. travel 48. A. attitude B. ability C. subtract D. gradually 49. A. talk B. call C. walk D. wash 50. A. awful B. install C. advertisement D. fallen 51. A. shape B. place C. lake D. altitude 52. A. bank B. waterfall C. travel D. campfire 53. A. classmate B. anxious C. relax D. botanical 54. A. participant B. occasion C. destination D. exchange 55. A. accept B. attend C. anxious D. suitable 56. A. participant B. garden C. fortunately D. necessary 57. A. national B. population C. programme D. channel 58. A. radio B. newspaper C. information D. paragraph 59. A. education B. nation C. animal D. classmate 60. A. grammar B. damage C. mammal D. dangerous 61. A. lays B. says C. stays D. plays 62. A. stage B. village C. manage D. package 63. A. canal B. atmosphere C. replace D. narrow 64. A. hall B. charm C. far D. calm 65. A. paw B. raw C. war D. car 66. A. candy B. sandy C. many D. handy 67. A. rather B. sacrifice C. hard D. father 68. A. dam B. planning C. plane D. candle 69. A. ask B. angry C. manager D. damage 70. A. teenage B. sausage C. passage D. message