Lý thuyết môn Tiếng Anh Lớp 12 - Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”
Bạn đang xem tài liệu "Lý thuyết môn Tiếng Anh Lớp 12 - Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- ly_thuyet_mon_tieng_anh_lop_12_dong_tu_nguyen_mau_co_to_nguy.doc
Nội dung text: Lý thuyết môn Tiếng Anh Lớp 12 - Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”
- TO-INFINITIVES / BARE INFINITIVES (Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”) I. To-infinitive / Infinitive with to * Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm: 1. Chủ ngữ (subjects): Ex: - To become a famous singer is her dream. - To swim is good for our health. 2. Bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ (subjective/ objective complements): a. Bổ ngữ cho chủ ngữ: Ex: - What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand. - What you have to do is to work harder. b. Bổ ngữ cho tân ngữ: S + V + sb + to do sth - advise: khuyên - know: biết - allow: cho phép - lead: dẫn dắt - ask: hỏi, yêu cầu - like: thích - assume: làm ra vẻ, cho rằng - leave: rời đi - beg: nài nỉ - love: yêu - believe: tin - mean: có nghĩa - cause: gây nên - need: cần - challenge: thách thức, yêu cầu - observe: quan sát - command: ra lệnh - order: ra lệnh - consider: coi như - permit: cho phép - enable: làm cho có thể - persuade: thuyết phuc - encourage: khuyến khích - remind: nhắc nhở - expect: chờ đợi, trông đợi - request: đòi hỏi, yêu cầu - find: tìm, kiếm - suspect: nghi ngờ - forbid: cấm, ngăn cấm - teach: dạy - force: ép buộc, bắt buộc - tell: nói, kể, bảo - get: có được, nhận được - tempt: xúi giục, lôi cuốn - guess: đoán, ước chừng - think: nghĩ - hate: ghét - trust: nói thật - help: giúp đỡ - urge: thúc giục - imagine: tưởng tượng, - understand: hiểu - intend: dự định - want: muốn - instruct: chỉ dẫn, đào tạo - wish: ao ước - invite: mời . Ex: - My mother wants me to become a doctor. 1
- 3. Tân ngữ (objects) a. To-infinitive được dùng sau các động từ: S + V + to-inf - afford: đáp ứng, có đủ khả năng - come: đến - agree: đồng ý - continue: tiếp tục - arrange: sắp xếp - decide: quyết định - appear: hình như, hóa ra là - deserve: xứng đáng - ask: yêu cầu - determine: xác định, quyết định - attempt: cố gắng, nỗ lực - demand: yêu cầu - begin: bắt đầu - desire: mong ước, khao khát - care: quan tâm - dislike: ghét - choose: chọn - expect: mong đợi - claim: thừa nhận - fail: thất bại, hỏng - fear: sợ, lo ngại - prepare: chuẩn bị - forget: quên - pretend: giả vờ - hate: ghét - promise: hứa - happen: tình cờ - propose: đề nghị - help: giúp đỡ - refuse: từ chối - hesitate: ngập ngừng - start: bắt đầu - hope: hy vọng - seem: dường như, hình như - intend: dự định - strive: cố gắng, phấn đấu, đấu tranh - learn: học/ học cách - swear: thề - like: thích - tend: có khuynh hướng - love: yêu - threaten: đe dọa - manage: xoay sở, cố gắng - try: cố gắng - mean: nghĩa, có nghĩa - urge: thúc giục - need: cần - vow: thề - neglect: sao lãng - wait: chờ, đợi - offer: đề nghị - want: muốn - omit: bỏ sót, bỏ quên - wish: ước mơ - plan: lên kế họach - would like: muốn, thích - prefer: thích - yearn: khát khao Ex: - It was late, so we decided to take a taxi home. - They plan to go abroad next year. - He didn’t want to be left alone. b. To-infinitive được dùng sau các cụm từ: - to make up one’s mind - to take care - to make sure - to take the trouble Ex: - I’ve made up my mind to be a teacher. - The next day he makes sure to buy a copy of the newspaper. 2
- c. To-infinitive được dùng sau các tính từ diễn tả cảm xúc, phản ứng, và một số tính từ thông dụng khác: - (un) able: (không) có năng lực, có tài - impatient: thiếu kiên nhẫn, nóng vội - afraid: sợ, e rằng, lo rằng - interested: quan tâm, thích thú - amused: làm vui, làm buồn cười - keen: sắc bén, sắc sảo - annoyed: khó chịu, bị quấy rầy - lucky: may mắn - anxious: áy náy, lo âu, băn khoăn - pleased: hài lòng - ashamed: xấu hổ - (im) possible: (không) có thể - astonished: ngạc nhiên, kinh ngạc - proud: tự hào - boring: buồn chán, tẻ nhạt - prepared: được xử lý đặc biệt - careful: cẩn thận - quick: nhanh - certain: chắc chắn - ready: sẵn sàng - content: bằng lòng, sẵn lòng - relieved: cảm thấy bớt căng thẳng - crazy: quá say mê, mất trí - reluctant: miễn cưỡng, bất đắc dĩ - curious: ham biết, tò mò - right: điều tốt, điều phải - dangerous: nguy hiểm - resolved: quyết tâm, kiên quyết - delighted: vui mừng, hài lòng - safe: an toàn - determined: đã xác định, quả quyết - scared: bị hoảng sợ - difficult: khó - slow: chậm - due: quyền được hưởng - sorry: lấy làm buồn, lấy làm tiếc - eager: háo hức - sufficient: đủ, thích đáng - easy: dễ - sure: chắc chắn - fortunate: may mắn, thuận lợi - surprised: ngạc nhiên - free: rảnh rỗi - thankful: biết ơn, cảm ơn - frighten: làm hoảng sợ, làm sợ - useless: vô ích - furious: giận dữ, mãnh liệt - usual: thông thường, thường lệ - good: tốt - (un) willing: (không) sẵn lòng - glad: vui lòng, vui mừng, vui vẻ, - (un) wise: (không) khôn ngoan - grateful: biết ơn, dễ chịu, khoan khoái - wonderful: kỳ diệu, tuyệt vời - happy: hạnh phúc - wothy: xứng đáng, đáng coi trọng - hard: khó, chăm chỉ - wrong: sai, trái - helpless: bất lực, không đc sự giúp đỡ Ex: - I’m curious to know what he said. - It’s nice to meet you. d. To-infinitive được dùng sau các nghi vấn từ what, who, which, when, where, how, trong lời nói gián tiếp (Trừ Why/ why not) Ex: - I don’t know what to do - Can you tell me how to get to the bus stop? e. To-infinitive được dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ bất định: Ex: - The house to be demolished is very old indeed - Give them something to eat 3
- f. To-infinitive được dùng như trạng từ, ngụ ý chỉ mục đích hoặc kết quả: Ex: - I save money to buy a bicycle. g. To-infinitive được dùng trong các cấu trúc gọi là “absolute phrases”: Ex: - To tell the truth, I don’t know what the answer is. (Thú thật tôi không biết câu trả lời là gì.) - To cut a long story short, he ended his life in prison. (Tóm lại là ông ấy đã chết trong tù) h. To-infinitive được dùng trong các câu cảm thán hoặc câu chỉ sự mơ ước: Ex: - To think she met with such a death. (Ai ngờ cô ấy lại chết như thế!) - Oh! To be young again! (Ôi! Ước gì được trẻ lại!) * Trong các cấu trúc: ➢ It takes / took + O + thời gian + to-inf Ex: - It takes me 15 minutes to go to school every morning ➢ bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf Ex: - I have some letters to write. - Is there anything to eat? ➢ It + be + adj + to-inf: thật để Ex: - It is interesting to study English ➢ S + be + adj + to-inf Ex: - I’m happy to receive your latter. ➢ S + be / V + too + adj / adv + (for sb) + to-inf Ex: - He is too short to play basketball - Tom ran too slowly to become the winner of the race ➢ S + be / V + adj / adv + enough + (for sb) + to-inf Ex: - Mary isn’t old enough to driver a car. - She speaks Spanish well enough to be an interpreter. ➢ S + find / think / believe + it + adj + to-inf Ex: - I find it difficult to learn English vocabulary. * Note: - allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf Ex: - She allowed me to use her pen. - allow / permit / advise / recommend + V-ing Ex: - She didn’t allow smoking in her room II. Bare infinitive / Infinitive without to: * Động từ nguyên mẫu không có to được dùng: 1. Sau các trợ động từ hình thái. (modal verb) Ex: We must go now. 2. Sau các động từ: S + V + O + bare inf - let - see - listen - make - hear - find - had better - watch - sound - feel - smell - would rather 4
- - had sooner - notice - taste Ex: - The boss made us work so hard. - I would rather stay at home - We saw her get off the bus. 3. Sau Why hoặc Why not Ex: Why not stay for lunch? ❖ Note: -S + be + made + to-inf - help + V1 / to-inf - help + O + V1 / to-inf - help + O + with + N Ex: - My brother helped me do my homework. - My brother helped me to do my homework. - My brother helped me with my homework. 5