Đề kiểm tra học kì I - Môn: Vật lí khối 11 - Mã đề: L1101

pdf 4 trang hoaithuong97 4060
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I - Môn: Vật lí khối 11 - Mã đề: L1101", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_vat_li_khoi_11_ma_de_l1101.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kì I - Môn: Vật lí khối 11 - Mã đề: L1101

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2019 - 2020 TRƯỜNG THCS VÀ THPT ĐINH THIỆN LÝ MÔN VẬT LÝ – KHỐI 11 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 45 phút (Đề gồm có 02 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ, tên thí sinh: Mã đề: L1101 Số báo danh: Câu 1: ( điểm) . Đ oặ ặ . L không oặ ặ . H o a. o ( điểm) b. ặ o o ( điểm) H nh Hi n t ng t Câu 2: ( điểm) o I v o o o o . Ở o . T oặ . H nh Cá linh ki n đi n t o o . a. H o o o. H o o . ( điểm) b. H minh ặ trong . ( điểm) Câu 3: ( điểm) T o o . N o o . T o o . Đ o nh long ắ o o o o ồ o o H nh V ờn thanh l ng đ th p đ n o . Đ o o o ắ o o 30 ngày). G ử ử 50 o 220 V – 75 W) o o Vật lý 11 - Mã đề L1101 - Trang 1/2
  2. ắ o 220 ắ o o . E ỏ phân): a. T . (0,5 điểm) b. T 50 o ắ . ( điểm) c. C o ) o ử o 50 o . (1,0 điểm) TT Nhóm đối tượng khách hàng Giá bán điện (đồng/kWh) 1 C o W ừ 0 - 50 1678 2 2 C o W ừ 5 - 100 1734 3 3 C o W ừ 0 - 200 2014 4 C o W ừ 20 - 300 2536 5 5 C o W ừ 30 - 400 2834 6 C o W ừ 0 2927 d. E o o o ắ o o o ( điểm) Câu 4: (4,0 điểm) C o ồ ồ o ). M ồ E Ω. R2 Ω b C SO4 ồ R3 = 5 Ω, R4 Ω . R1 R1 2 Ω. a. T o . (0,75 điểm) b. T o ồ . ( điểm) H nh 4 c. T . ( điểm) d. N ắ o o ồ o . T ồ o 2 0 50 ồ o . C o ặ 30 cm2 ồ 00 kg/m3 ồ . C o 500 C o o ồ o ồ II. ( điểm) e. Đ R1 o . Hỏ o o o R1). (1,0 điểm) HẾT Vật lý 11 - Mã đề L1101 - Trang 2/2
  3. -2020 Câu ã đề L1101 1a - 0.25 - 0.25 1b - 0.25 - 0.25 - 0.25 - 0.25 2a - 0.25 - 0.25 0.25 0.25 2b - TV 1 2 3a R = U /p = 64 Ω 0,25 V T Rtd = R/50 = 1 91 Ω 0,25 3b A= UIt =U2t/R = 50.Pt 0.25 1 A= 107972114,64 (J) =30 kWh 0.25 30 kWh 3c T 1 9 kWh 0.5 T 1-50 50*1678 83.900 51-100 50*1734 86.700 101-200 100*2014 201.400 201-300 100*2536 253.600 301-400 100*2834 283.400 401-900 500*2.927 1.463500 T 2.372.500 0.5 3d - 0.25 - T 0.25 4a R23 9 Ω 0.25 R234 6 Ω 0.25 Rtd 6 Ω 0.25 4b Eb = 28 V 0.25 Rb= 8 Ω 0.25 4c I=E/(R+r) = 2 A 0.25 I4 = 1,2 A 0.25 4d - T 3 = 0,8 A 0.25 - V 0.25 - T ,56 g 0.25 – 0.25 - T 9 1 -5 m=0,096 mm 0.5 4e - Ch R 0.25
  4. 2 - b/4rb = 24,5 W 0.25 - T 2R = 4.6 =24 W 0.25 - %p = 0,5/24 = 0,02 = 2% (công su 0.25 CY 1