Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 10 - Đề số 1

doc 30 trang Hùng Thuận 23/05/2022 3180
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 10 - Đề số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_mon_toan_lop_10_de_so_1.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập môn Toán Lớp 10 - Đề số 1

  1. ĐỀ ÔN TẬP SỐ 1 Caâu 1. Cho tam giác ABC có trọng tâm G và trung tuyến AM . Khẳng định nào sau đây là đúng? uuur uuur uur uuur A. AM = 3MG. B. GA = - 2GM. uur uuur uuur uuur    C. 3(OA+ OB + OC)= OG. D. GA GB 2GC 0 . Caâu 2. Cho hình thang ABCD vuông tại A , D có AB = AD = a và CD = 2a ; Gọi M , N lần lượt là uuur uuur uuur trung điểm của AD và DC ; khi đó MA+ MC + 2MN bằng: a 5 A. a 17. B. 3a . C. . D. 2a . 2 ïì 2 x- 2 - 3 ï khi x ³ 2 Caâu 3. Cho hàm số f (x)= íï . Tính P = f (2)+ f (- 2). ï x- 1 ï 2 îï x + 2 khi x < 2 7 A. P = 2 . B. P = . C. P = 6. D. P = 3. 3 Trang 1/ 4- Mã đề thi 101
  2. uuur uuur Caâu 4. Cho hình bình hành ABCD và một điểm M tùy ý. Khi đó vectơ MA- MB bằng với vectơ uuur uuur uuur uuur A. CD. B. DC. C. AC. D. BD. Caâu 5. Tập nghiệm của phương trình x2 - 2x = 2x- x2 là A. T = { 0; 2 } . B. T = Æ. C. T = { 0 } . D. T = { 2 } . Caâu 6. Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào dưới đây đúng? uuur uuur uuur uuur uuur uuur A. BC - BD = CD. B. BC + AB = AC. uuur uuur uuur uuur uuur uur C. AB + AD = BD. D. AB + AD = CA. Caâu 7. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}, B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tập hợp (A \ B)È(B \ A)bằng? A. {1; 2}. B. {2; 3; 4}. Trang 2/ 4- Mã đề thi 101
  3. C. {5; 6}. D. {0; 1; 5; 6}. æ4 ö Caâu 8. Cho số thực a < 0 và hai tập hợp A = (- ¥ ; 9a), B = ç ; + ¥ ÷. Tìm a để AÇB ¹ Æ. èça ø÷ 2 2 2 2 A. - £ a < 0 . B. a = - . C. - < a < 0 . D. a < - . 3 3 3 3 Caâu 9. Cho hàm số y = f (x)= ax2 + bx + c . Biểu thức T = f (x + 3)- 3 f (x + 2)+ 3 f (x + 1) là: A. T = ax2 + bx- c . B. T = ax2 + bx + c . C. T = ax2 - bx + c . D. T = ax2 - bx- c . Caâu 10. Cho parabol (P): y = ax2 + bx + c có đồ thị như hình vẽ. Phương trình của parabol này là phương trình nào ? Trang 3/ 4- Mã đề thi 101
  4. y O 1 x 1 3 A. y = 2x2 + 3x- 1. B. y = 2x2 - 4x- 1. C. y = 2x2 + 8x- 1. D. y = 2x2 - x- 1. x- 1 Caâu 11. Cho hàm số y = c ó đồ thị (C) . Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị 2x2 - 3x + 1 (C)? æ 1ö æ 1 1ö A. N (2; 3). B. M ç- 2; - ÷. C. Pç- ; ÷. D. Q(3; 1). èç 5ø÷ èç 2 2ø÷ r r Caâu 12. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho các vectơ u = (- 2; 6), u = (3; 1). Tìm tọa độ của ur r r vectơ w = 2u + 5v ur ur A. w = (- 11;- 17). B. w = (11; - 17). ur ur C. w = (11; 17). D. w = (- 11; 17). Trang 4/ 4- Mã đề thi 101
  5. Caâu 13. Cho parabol y ax2 bx c đi qua A(2;- 4) và có đỉnh I (3;- 5). Khi đó giá trị T = a + b + c bằng: A. 1. B. - 2. C. - 1. D. 2. Caâu 14. Cho A = {x Î ¡ x + 2 ³ 0} , B = {x Î ¡ 5- x ³ 0} . Khi đó AÇB là: A. [- 2; 6]. B. [- 2; 5]. C. [- 5; 2]. D. (- 2; + ¥ ). Caâu 15. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A(1; 4), B(2; 2). Đường thẳng đi qua A, B cắt trục Ox tại M và cắt trục Oy tại N. Khi đó diện tích tam giác OMN bằng: A. 9 . B. 18. C. 3 . D. 6 . Trang 5/ 4- Mã đề thi 101
  6. Caâu 16. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho các điểm A(2; 4), B(8; 1). Giả sử điểm C(x; 0) thuộc trục hoành sao cho A, B, C thẳng hàng. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. x Î (8; 10). B. x Î (10; 12). C. x Î (9; 11). D. x Î (11; 13). Caâu 17. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm M (3; - 4). Gọi M1,M 2 lần lượt là hình chiếu vuông góc của M trên Ox,Oy. Khẳng định nào đúng? uuuur uuuur A. OM1 + OM 2 = (3;- 4). B. OM 2 = 4. uuuur uuuur C. OM1 - OM 2 = (- 3;- 4). D. OM1 = - 3. Caâu 18. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X = {x Î ¢ | 2x2 - 5x + 3 = 0} . ïì 3 ïü ïì 3 ïü A. X = {1}. B. X = íï 1; ýï . C. X = íï ýï . D. X = { 0 } îï 2 þï îï 2 þï Trang 6/ 4- Mã đề thi 101
  7. ïì mx + ny + pz = 6 ï Caâu 19. Giả sử (x; y; z)= (1;2;3) là nghiệm của hệ phương trình íï 2mx- 3ny + pz = - 1 (trong đó ï îï mx + 7ny - 10 pz = - 15 m ; n ; p là các tham số). Giá trị tổng S = m + n + p bằng: A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 0. Caâu 20. Cho mệnh đề chứa biến " P(x): x > x3 " , xét tính đúng sai của các mệnh đề sau: A. P(1) là mệnh đề đúng. B. P(1) là mệnh đề sai. C. P(1) là mệnh đề vừa đúng vừa sai. D. P(1)không phải là mệnh đề. x + 1 Caâu 21. Tập xác định của hàm số y = là: x2 + 2x A. [- 2; + ¥ )\ { 0 }. B. ¡ \ {- 2; 0}. C. (- 1; + ¥ )\ { 0 }. D. [- 1; + ¥ )\ { 0 }. Trang 7/ 4- Mã đề thi 101
  8. Caâu 22. Hàm số y = x2 - 4x + 3 nghịch biến trên khoảng: A. (- ¥ ; 4). B. (- ¥ ; 2). C. . 2; D. (2; + ¥ ). 3x2 + 1 4 Caâu 23. Phương trình = có bao nhiêu nghiệm? x- 1 x- 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. x + 8 1 4 Caâu 24. Phương trình - = + 1 có tập nghiệm là x- 2 x + 2 x2 - 4 A. S = { 0 }. B. S = { - 2 }. C. S = Æ. D. S = { 2 }. Caâu 25. Điều kiện xác định của phương trình 2x- 3 = 3x + 2 3 2 3 2 A. x > . B. x ³ - . C. x ³ . D. x > - . 2 3 2 3 Trang 8/ 4- Mã đề thi 101
  9. 2x 13x Caâu 26. Phương trình + = 6 có tổng các nghiệm là: 2x2 - 5x + 3 2x2 + x + 3 11 11 3 3 A. × B. × C. × D. × 4 2 2 4 Caâu 27. Phương trình 2x- 1 = 2 tương đương với phương trình nào dưới đây? A. (x- 6) 2x- 1 = 2(x- 6). B. (x- 14) 2x- 1 = 2(x- 14). C. x 2x- 1 = 2x. D. x- 5 + 2x- 1 = 2+ x- 5. Caâu 28. Bộ (x; y; z)= (1; 0; 1) là nghiệm của hệ phương trình nào sau đây ? ïì x + 7y - z = - 2 ïì 2x + 3y + 6z - 10 = 0 ï ï A. íï - 5x + y + z = 1. B. íï x + y + z = - 5 . ï ï îï x- y + 2z = 0 îï y + 4z = - 17 ïì x + 2y + z = - 2 ïì 2x- y - z = 1 ï ï C. íï x- y + z = 4 . D. íï x + y + z = 2 . ï ï îï - x- 4y - z = 5 îï - x + y - z + 2 = 0 Trang 9/ 4- Mã đề thi 101
  10. ïì 3x + 4y + 5 = 0 Caâu 29. Hệ phương trình íï có nghiệm (x; y) là: îï 4x- 2y + 2 = 0 æ9 7 ö æ 9 7 ö A. ç ; ÷. B. ç- ; - ÷. èç11 11ø÷ èç 11 11ø÷ æ7 9 ö æ 9 7 ö C. ç ; ÷. D. ç- ; ÷. èç11 11ø÷ èç 11 11ø÷ uuur uuur Caâu 30. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 3. Khi đó AB + AC bằng: 3 3 3 5 A. 3 . B. . C. . D. 3 5. 2 2 Caâu 31. Tập hợp S = {x Î ¢ x £ 5} có bao nhiêu phần tử? A. 10. B. 5. C. 6. D. 11. Caâu 32. : Phương trình (m2 - 3m)x + m = 2- 2x vô nghiệm khi ém = 1 ïì m ¹ 1 A. m = 2. B. ê . C. íï . D. m = 1. ëêm = 2 îï m ¹ 2 Trang 10/ 4- Mã đề thi 101
  11. ïì - 2x + 4 = y Caâu 33. Hệ phương trình íï có tất cả bao nhiêu nghiệm? îï - 4x- 2y - 5 = 0 A. 0. B. 1. C. 2 . D. Vô số. r r r r Caâu 34. Trong hệ trục tọa độ (O; i, j), tọa độ của vectơ i + j là A. (1;- 1). B. (1; 0). C. (1; 1). D. (0; 1). Caâu 35. Cho A ¹ Æ. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Æ\ A = A . B. Æ\ Æ= A . C. A \ Æ= Æ. D. A \ A = Æ. Caâu 36. Giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y = x2 + 3x + m cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt? 9 9 9 9 A. m . C. m - . 4 4 4 4 Trang 11/ 4- Mã đề thi 101
  12. Caâu 37. Bảng biến thiên của hàm số y = - x2 + 2x + 1 là: x 1 x 2 y y 2 1 A. B. x 1 x 2 2 1 y y C. D. Caâu 38. Nêu mệnh đề phủ định của các mệnh đề sau Q: “ 6 là số nguyên tố”, cho biết mệnh đề này đúng hay sai? A. Q : " 6 là số nguyên tố", mệnh đề này đúng. B. Q : " 6 không phải là số nguyên tố", mệnh đề này sai. C. Q : " 6 là số nguyên tố", mệnh đề này sai. D. Q : " 6 không phải là số nguyên tố", mệnh đề này đúng. Trang 12/ 4- Mã đề thi 101
  13. Caâu 39. Cho hàm số y = f (x)= x- 2020 + x + 2020 . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Đồ thị hàm số y = f (x) nhận gốc toạ độ O làm tâm đối xứng. B. Đồ thị hàm số y = f (x) nhận trục tung làm trục đối xứng. C. Hàm số y = f (x) là hàm số chẵn. D. Hàm số y = f (x) có tập xác định là ¡ . Caâu 40. Hiện nay tuổi của mẹ gấp 7 lần tuổi con. Sau 2 năm nữa tuổi của mẹ gấp 5 lần tuổi con. Hỏi mẹ sinh con lúc mẹ bao nhiêu tuổi ? A. 28 . B. 24 . C. 18 D. 22 . r r r Caâu 41. Cho a = (x;2), b = (- 5;1), c = (x;7). Tìm x biết c 2a 3b . A. x = - 15. B. x = 3. C. x = 15. D. x = 5. Trang 13/ 4- Mã đề thi 101
  14. Caâu 42. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3;1 và điểm C 8;2 . Tìm tọa độ điểm B trên Ox và điểm D trên Oy sao cho ABCD là hình bình hành. A. .B 3;0 , D 0;5 B. . B 5;0 ,D 0;3 C. .B 11;0 ,D 0;1 D. . B 0;3 , D 5;0 Caâu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm A 1;3 , B 4;0 , C 2; 5 . Tọa độ điểm M    thỏa mãn MA MB 3MC 0 là A. M 1;18 . B. M 1;18 . C. M 18;1 . D. M 1; 18 . Caâu 44. Tam giác ABC có C(- 2;- 4), trọng tâm G(0;4), trung điểm cạnh BC là M (2;0). Tọa độ A và B là: A. A(4;12), B(4;6). B. A(- 4;- 12), B(6;4). C. A(- 4;12), B(6;4). D. A(4;- 12), B(- 6;4). Trang 14/ 4- Mã đề thi 101
  15. Caâu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A 2;3 , B 1;4 . Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Oy sao cho ba điểm A, B, M thẳng hàng? 11 9 A. M 0; . B. M 0; . C. M 0;9 . D. M 11;0 . 3 2 Caâu 46. Tìm số nghiệm của phương trình sau x 3x2 1 1 A. 1 nghiệm. B. 2 nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 4 nghiệm. a b a Caâu 47. Phương trình x 1 6x 1 x 2 có nghiệm x (trong đó a,b,c ¢ , tối c c giản). Tính S a b c A. 81.B. 90 .C. 80 .D. 86 . Trang 15/ 4- Mã đề thi 101
  16. Caâu 48. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 5 5 2x 1 0 là: 15 15 A. 5 . B. 0 . C. . D. . 4 2 2x m 1 Caâu 49. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 0 có nghiệm. x 3 A. m 5 . B. m 5 . C. m 7 . D. m 7 . Caâu 50. Số nghiệm của phương trình x2 x x 1 là A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Trang 16/ 4- Mã đề thi 101
  17. Câu 1. Điểm nào nằm trên parabol P : y f (x) x2 4x A. F 2;4 . B. N 2;12 . C. E 1;3 . D. M 0;4 . Câu 2. Tổng các nghiệm của phương trình 2x - 1 = - 5x - 2 bằng: 8 8 6 6 A. × B. - × C.  D. - × 7 7 7 7 2 3 3 Câu 3. Gọi x1 và x2 là các nghiệm của phương trình x 3x 4 0. Giá trị tổng x1 x2 bằng : A. - 65. B. - 63. C. 63. D. 65. 6 Câu 4. Điều kiện xác định của phương trình x 2 4 là tập nào sau đây? x 3 A. x ¹ 3. B. x ¡ . C. x ³ 2 và x 3. D. x ³ 2 . Trang 17/ 4- Mã đề thi 101
  18. Câu 5. Cho A 0;1;2;3;4, B 2;3;4;5;6. Tập hợp B \ A bằng: A. 5; 6. B. 0; 1. C. 5. D. 2; 3; 4. Câu 6. Gia đình Lan có 3 người gồm ba Lan ,mẹ Lan và Lan. Tổng số tuổi của cả 3 người là 88 ; ba Lan hơn mẹ Lan 2 tuổi; 5 năm sau số tuổi của ba Lan gấp 3 lần số tuổi của Lan. Số tuổi hiện tại của ba Lan , mẹ Lan và Lan lần lượt là: A. 38; 40; 10. B. 41; 39; 8. C. 42; 40; 6. D. 40; 38; 10. Câu 7. Tọa độ giao điểm của đường thẳng d : y x 4 và parabol y x2 7x 12 là : 2;2 và 4;0 . 2; 2 và 4;0 . 2;6 và 4;8 . 2;2 và A. B. C. D. 4;8 . x2 8 Câu 8. Số nghiệm của phương trình = là: x - 2 x - 2 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Trang 18/ 4- Mã đề thi 101
  19. 2 3 1 x y Câu 9. Hệ phương trình có nghiệm là: 2 1 2 x y 4 2 7 3 4 2 A. ;  B. ;  C. ;  D. 7 3 4 2 7 3 7 3 ;  4 2 Câu 10. Tập nghiệm của phương trình x x x 1 là: A. S  . B. S ¡ . C. S 1. D. S 0. x y 4 Câu 11. Hệ phương trình có nghiệm là x0; y0 . Giá trị 2x0 y0 bằng: x y 6 A. 3. B. 7. C. 7. D. 3. Trang 19/ 4- Mã đề thi 101
  20. Câu 12. Cho tập M x ¥ * x 5 , hãy liệt kê các phần tử của tập M . A. M 1; 2; 3; 4; 5; 6. B. M 0; 1; 2; 3; 4. C. M 1; 2; 3; 4. D. M 0; 1; 2; 3; 4; 5. Câu 13. Tập nghiệm của phương trình x2 2021x 2020 x 2 0 là A. S = {2020; 2021} . B. S 2; 2020; 2021 . C. S = {2; 2020} . D. S = {2; 2021} . Câu 14. Phương trình : x2 4 0 tương đương với phương trình : 1 A. x2 4 0. B. x2 1 x2 4 1 x2 . x 2 C. x2 x2 1 4 x2 1. D. x2. 1 x2 4. 1 x2 . Trang 20/ 4- Mã đề thi 101
  21. 3x + 4 1 4 Câu 15. Tập nghiệm của phương trình - = + 3 là: x - 2 x + 2 x2 - 4 A. S 2; 2. B. S . C. S = {3; 2}. D. S = {1; 1- 2}.   Câu 16. Cho hình bình hành ABCD . Tổng AB AD bằng:     A. BD . B. AC . C. DB . D. CA . Câu 17. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho hình bình hành ABCD biết A 5;1 , B 1;2 , C 3;3 . Tọa độ của điểm D là: A. 3; 2 . B. 9; 4 . C. 9; 4 . D. 3; 2 . Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho tam giác ABC có B(9; 7), C(11; - 1). Gọi M và  N lần lượt là trung điểm của AB và AC . Toạ độ của vectơ MN là: A. (5; 3). B. 10; 6 . C. (2; - 8). D. (1; - 4). Câu 19. Số nghiệm của phương trình 4x2 + 2x + 10 = 3x + 1 là: A. 2. B. 0. C. 1. D. 3. Trang 21/ 4- Mã đề thi 101
  22. Câu 20. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho A(1; 3) và I (7; 3) . Tìm toạ độ điểm B sao cho I là trung điểm của AB ? A. B(- 5; 3) B. B(15; 9). C. B(13; 3). D. B 4; 3 . Câu 21. Xác định parabol P : y ax2 bx c , biết rằng P đi qua A 0; 1 , B 1; 1 ,C 1;1 . 2 2 2 A. y x x 1. B. y x x 1. C. y x x 1. D. y x2 x 1. Câu 22. Với giá trị nào của m thì phương trình m2 9 x m 3 có tập nghiệm ¡ ? A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3. Trang 22/ 4- Mã đề thi 101
  23. Câu 23. Bảng biến thiên của hàm số y 2x2 4x 1 là bảng nào trong các bảng được cho sau đây ? x - ¥ 1 +¥ x - ¥ 2 +¥ y 3 +¥ +¥ y - ¥ - ¥ 1 A. B. x - ¥ 2 +¥ x - ¥ 3 +¥ +¥ +¥ y 1 y 1 - ¥ - ¥ C. D. Câu 24. Cho hai tập hợp A 1;3 và B 3;5 . hãy chọn kết quả đúng: A. A  B 3. B. A B 1;5. C. A  B . D. A  B 1;5 \ 3. Câu 25. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là mệnh đề đảo của mệnh đề P Q : A. Q P. B. P Q. C. P Q. D. Q P. Trang 23/ 4- Mã đề thi 101
  24.   Câu 26. Tam giác ABC đều cạnh a. Khi có AB AC có độ dài là: a 3 A.  B. a. C. 2a 3. D. a 3. 2 Câu 27. Cho hai tập hợp A 1;2;3;4;6;7;8 và B 3;4;5;6;7;9;10 . Hãy chọn kết quả đúng: A. A B 3; 4; 6; 7; 8. B. A B 3; 4; 6; 7 . C. A  B 3; 4; 5; 6; 7; 8 . D. A  B 3; 4; 5; 6; 7 . Câu 28. Cho đồ thị P của hàm số bậc hai y = x2 - 4x + 1 như hình vẽ. Định m để đường thẳng d : y 2m 1 cắt đồ thị (P) tại hai điểm phân biệt A. m 2. B. m > 3. C. m 2. D. m > - 3. Trang 24/ 4- Mã đề thi 101
  25. x y z 1 0 Câu 29. Nghiệm của hệ phương trình 2x y z 6 0 là 3x y 2z 4 0 A. x; y; z 1; 1; 3 . B. x; y; z 1; 0; 3 . 2 5 1 C. x; y; z 2; ; 1 . D. x; y; z ; 0; . 3 2 2 r r r Câu 30. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho a = (1; - 2), b = (3; 4), c = (5; - 1) . Tìm toạ độ vectơ u 2a b c . r r r A. u = (10; - 1). B. u = (10; 0) C. u = (0; 1). D. u 0; 1 . r r r Câu 31. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho a = (- 5; 0) và b 4; x . Hai vectơ a và b cùng phương nếu số x là: A. - 1. B. 5. C. 4. D. 0. Trang 25/ 4- Mã đề thi 101
  26. r r Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho a = (1; - 1), b = (2; 1) và c 4; 1 . Giả sử r r r c = ka + hb , giá trị h + k bằng: A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 33. Cho hàm số y f x 5x . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 A. f 2 10 . B. f 1. C. f 1 5 . D. 5 f 2 10 . Câu 34. Trong các câu sau, câu nào không phải mệnh đề? A. Tích một vectơ với một số là một số. B. 100 là số chẵn. C. 151 là số vô tỷ. D. Hôm nay lạnh thế nhỉ?   Câu 35. Cho ba điểm phân biệt A, B,C nằm trên cùng một đường thẳng. Hai vectơ AB và BC cùng hướng khi và chỉ khi A. điểm B nằm ngoài đoạn AC . B. điểm C thuộc đoạn AB . C. điểm B thuộc đoạn AC . D. điểm A thuộc đoạn BC . Câu 36. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , gọiC là trọng tâm tam giác ABO biết A 3;1 , B 1; 4 . Khi đó tọa độ điểm C là: Trang 26/ 4- Mã đề thi 101
  27. 4 5 2 A. ; . B. 2; 3 . C. ; 1  D. 3 3 3 2 ; 1  3   Câu 37. Cho 2 lực F1, F2 lần lượt có cường độ 80N và 60N , có điểm đặt tại O và vuông góc với nhau. Cường độ lực tổng của chúng bằng: A. 20 N . B. 100 N . C. 140 N . D. 10 10 N . x 1 1 Câu 38. Biết x , x là hai nghiệm của phương trình với x x . Khi đó, biểu thức 1 2 x2 2x 2 2 1 2 x2 x1 có giá trị bằng A. 2 . B. 0 . C. 2021. D. 2020 . 1 Câu 39. Trong hệ trục tọa độ O; i, j , cho a j 5i . Khi đó, tọa độ của vectơ a là: 2 1 1 1 1 A. ; 5 . B. ; 5 . C. 5; . D. 5; . 2 2 2 2 Câu 40. Hàm số nào là hàm số lẻ trong các hàm số dưới đây ? A. y x2 . B. y x3 x . C. y x . D. y x4 3x2 1. Trang 27/ 4- Mã đề thi 101
  28. Câu 41. Cho hai tập hợp A 1;5 và B 2;3 . Hãy chọn kết quả SAI: A. A  B 2;5. B. A  B 1;3. C. A \ B 3;5. D. B \ A 2;1. Câu 42. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho A 1; 3 ;B 2;4 . Hãy chọn câu đúng?    A. AB 1; 7 . B. AB 3; 1 . C. AB 1; 1 . D.  AB 1; 7 . Câu 43. Tổng các nghiệm của phương trình x2 - 3x + 7 = x + 4 là: A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. Câu 44. Số phần tử của tập hợp A n ¢ 2 n 5 A. 5. B. 8. C. 6. D. 7. Câu 45. Cho hàm số y = f (x )= x 2 - 4x - 1. Hãy chọn mệnh đề đúng? A. Hàm số đồng biến trên (1; + ¥ ). B. Hàm số đồng biến trên (2; + ¥ ). C. Hàm số nghịch biến trên (- ¥ ; 3). D. Hàm số nghịch biến trên ; 5 . Trang 28/ 4- Mã đề thi 101
  29. x Câu 46. Tập xác định của hàm số y là: x 2 0; \ 2 ;2 ¡ \ 2 0; A.   . B. . C.  . D.  . Câu 47. Điều kiện cần và đủ để I là trung điểm đoạn thẳng AB là:   A. IA = IB. B. AB 2IB. C. IB IA AB.   D. IB IA 0. Câu 48. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , Cho hai điểm A 2;3 , B 3;1 . Tìm toạ độ điểm C nằm trên trục hoành sao cho ba điểm A, B, C thẳng hàng? 11 11 11 11 A. ; 0 . B. ; 0 . C. 0; . D. 0; . 2 2 5 5 ( 2 1)x y 2 1 Câu 49. Nghiệm của hệ phương trình là 2x ( 2 1)y 2 2 1 æ 1÷ö A. (1; - 2). B. (1; 2). C. 1;  D. ç1; - ÷× 2 èç 2ø÷ Trang 29/ 4- Mã đề thi 101
  30. Câu 50. Hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây? A. y 2x2 4x 1. B. y x2 4x 1. C. y 2x2 4x 1. D. y 2x2 4x 1. Trang 30/ 4- Mã đề thi 101