Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 5

docx 44 trang Hùng Thuận 27/05/2022 5891
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 5", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_mon_tieng_anh_lop_5.docx

Nội dung text: Từ vựng môn Tiếng Anh Lớp 5

  1. CONTENTS 1. Numbers 2 22. Countries 124 2. Color 8 23. Opposite adjectives 128 3. Shape 14 24. Furniture 134 4. Family members 19 25. Action verbs 139 5. School supplies 26 26. Christmas 145 6. Farm animals 32 27. Halloween 148 7. Body parts 38 28. Sports 152 8. Wild animals 45 29. Public places 157 9. Sea animals 52 30. Subjects 162 10. Vehicles 58 31. Illness 167 11. Fruit 63 32. Beach activities 172 12. Days of the week 68 33. City vs countryside 177 13. Months of the year 73 34. Adjectives of a place 184 14. Ordinal numbers 77 35. At home 186 15. Adjectives of feelings 83 36. At school 191 16. Seasons & weather 89 37. At the park 198 17. Food & drinks 96 38. Adjectives of appearance 203 18. Clothes 103 39. Adjectives of personality 209 19. Jobs 108 40. Holiday activities 214 20. Hobbies 114 41. Holiday places 224 21. Daily activities 119 1
  2. NUMBERS 1 one 11 eleven 10 ten 2 two 12 twelve 20 twenty 3 three 13 thirteen 30 thirty 4. four 14 fourteen 40 forty 5 five 15 fifteen 50 fifty 6 six 16 sixteen 60 sixty 7 seven 17 seventeen 70 seventy 8 eight 18 eighteen 80 eighty 9 nine 19 nineteen 90 ninety 100 one hundred 1000 one thousand Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193 I. Look and write 1.9: 5: . 10: . 2. 13: 4: .7: . 3. 12: .8: 15: . 4. 19: .6: .3: 5. 20: . 14: 16: . II. Read and write Eg: 2 + 3 = five 1. 10 – 6 = 2. 3 + 3 = 3. 8 + 2 = 4. 1 + 8 = 5. 6 + 0 = 6. 7 – 2 = 7. 10 + 10 = . 8. 4 + 4 = . 9. 5 + 4 = 10. 20 – 10 = 11. 6 + 2 = . 12. 2 + 5 = 2
  3. 13. 9 – 6 = 14. 8 – 6 = III. Write the missing number Eg: one, two, three 1. eight, , ten 2. five, six, 3. ten, eleven, 4. sixteen, seventeen 5. four, , six 6. twenty two, . . , twenty four 7. thirty, ., thirty two 8. seven, , nine 9. eighteen, nineteen, . 10. . , twelve, thirteen IV. Write (from the SMALLEST to the BIGGEST) (Viết từ BÉ đến LỚN) Eg: ten, five, seven, one one, five, seven, ten 1. nine, three, eleven, twenty . 2. fourteen, two, eighteen, four . 3. thirty, ten, one, twenty nine . 4. forty two, six, fifteen, sixty . 5. twelve, eight, thirteen, seven . V.Write (from the BIGGEST to the SMALLEST) (Viết từ LỚN đến BÉ) Eg: one, sixty, twenty seven, nineteen sixty, twenty seven, nineteen, one 1. eight, sixteen, three, forty . 2. two, twenty three, ten, five . 3. seventy, twelve, forty, eleven . 3
  4. 4. thirty, ninety, fifty, sixty . 5. eighty, one, ten, nineteen . Write the words in the box 10 19 2 7 12 3 1 18 4 15 8 11 5 13 16 9 6 20 17 14 Three Twelve Two Twenty Seventeen Four Sixteen Fourteen Eleven Six Ten Nineteen 4
  5. One Thirteen Eighteen Seven Eight Nine Five fifteen 5
  6. Write numbers from 1 – 10 Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193 1 6 2 7 3 8 4 9 5 10 Write numbers from 10 – 20 11 16 12 17 13 18 14 19 15 20 7
  7. COLOR 10
  8. Write the missing letters and color Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193 B A .K GR E LU ELL W W IT . OR .NG . P N . P .RP E B OW . G E My favorite color is Rearrange the letters to make a word 1. ERD: . 2. BULE: 3. TWHEI: . 4. KPIN: . 5. LLOYE: 6. RANGEO: 7. WBRNO: 8. NEEGR: . 12
  9. 9. KBLCA: 10. RAGY: 11. URPPEL: 13
  10. Color by the code Circle: RED Triangle: BLUE Square: YELLOW Rectangle: GREEN Star: PINK Heart: PURPLE 19
  11. Draw a line Green circle Blue triangle Green rectangle Blue square Purple diamond Orange star Yellow square Red circle Red rectangle 20
  12. Write the word in each box 24
  13. Draw your family tree Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193 My family tree grandfather grandmother grandfather grandmother father mother me 28
  14. SCHOOL SUPPLIES Book Notebook Pen Pencil Ruler Eraser Color pencil Crayon Pencil case Glue 29
  15. Scissors Pencil sharpener Write the word below each picture chair ruler pencil case notebook board pencil teacher desk eraser 30
  16. Look and match 1. Eraser 2. Ruler 3. Book 4. Glue 5. Pencil 6. Pencil case 7. Scissors 8.Pencil 9.Crayon 10.Notebook sharpener 31
  17. Write the missing LETTERS p n c ay n r .l r Pen i s .iss r Pencil sh rp .n .r e .as .r n .te ook Pe ci .ca e g u s hoo .b .g b .ar 35
  18. FARM ANIMALS Cow Duck Sheep Horse Rabbit Donkey Goat Chicken Fish Pig Rooster turkey 36
  19. Fill in the missing letters C H I C K E N H O E H E P R A B I R O S E O K Y G A 37
  20. Farm animals Unscramble the words 1. GAOT: 2. PHESE: 3. EOSROTR: . 4. EHCNKIC: 5. UYKRTE: . 6. OWC: 7. CDUK: 8. ESHRO: 9. BITARB: . 38
  21. Match 1. Bee 2. Sheep 3. Pig 4. Goat 5. Duck 6. Donkey 7. Cow 8. Chicken Write the missing letters 1. C . 2. D 3. C 5. T 6. H 7. S 39
  22. Write the words in the box 40
  23. BODY PARTS 42
  24. Read and circle Hơn 200 trang tài liệu theo chuẩn mới của bộ, vui lòng kết bạn Zalo để sở hữu bộ tài liệu siêu hot này Zalo 0988166193 TOE NOSE MOUTH EAR HAND EYE KNEE HEAD 44 LEG