Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Toán Lớp 5 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nhị Bình (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Toán Lớp 5 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nhị Bình (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_mon_toan_lop_5_nam_hoc_2021_2022_t.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Toán Lớp 5 - Năm học 2021-2022 - Trường Tiểu học Nhị Bình (Có đáp án)
- TRƯỜNG: TIỂU HỌC NHỊ BÌNH KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán lớp 5 LỚP: MS: Ngày kiểm tra: Năm học: 2021 - 2022 HỌ VÀ TÊN: Thời gian làm bài: 40 phút ĐIỂM NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN * Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: Câu 1: (*) Chuyển 4 3 thành phân số ta được. 5 A. 12 B. 23 C. 20 D. 14 5 5 5 5 Câu 2: (*) Số “Ba trăm linh ba phẩy ba” viết là: A. 303,3 B. 30,33 C. 3,033 D. 3,303 Câu 3: (*) Giá trị của chữ số 2 trong số 4,052 là: A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 10 100 1000 Câu 4: (*) 13 Viết dưới dạng số thập phân là: 1000 A. 0,13 B. 1,03 C. 0,013 D. 0,0013 Câu 5: (*) 37,85 B. < C. =
- Câu 7: ( ) 5 của 45m là: 9 A. 25m B. 81m C. 45m D. 20m Câu 8: ( ) Mảnh đất hình vuông có chu vi 108 m. Cạnh mảnh đất là: A. 72 m B. 27 m C. 54m D.45 m Câu 9: (*) tìm số thích hợp: 3tấn 36kg = kg A. 3,36 B. 3,036 C. 336 D.3036 Câu 10: (*) 5km72m = km A. 572 B. 5072 C.5,72 D.5,072 Câu 11: ( ) Tính 3 3 2 + = 5 5 16 16 9 6 A. B. C. D. 5 25 25 5 Câu 12: ( ) Tìm X: 2 1 : X = 7 6 X = 2 12 7 19 A. B. C. D. 42 7 12 42 Câu 13:( ) Tìm x là số tự nhiên 0,9 < x < 1,2 x = A.0 B.1 C.2 D.3
- Câu 14: ( ) Một trường tổ chức cho học sinh đi tham quan . Đợt thứ nhất cần có 3 xe ô tô để chở 120 học sinh . Hỏi đợt hai muốn chở 160 học sinh đi tham quan thì cần dùng mấy xe ô tô ? Kết quả A. 7 xe B. 6 xe C.5 xe D.4 xe Câu 15: ( ) Một vườn hoa hình chữ nhật có chiều dài 80 m, chiều rộng bằng 3 chiều dài 4 Hỏi chu vi vườn hoa là bao nhiêu mét ? Kết quả A.140m B.280 m C. 4800 m D.2800m
- HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ, GHI ĐIỂM - MÔN TOÁN LỚP 5 KÌ KTĐK.GKI - NĂM HỌC: 2021-2022 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Đáp B A D C D B A B B D A B B D B án Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 1 1 1 1 1