Đề cương ôn tập Học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mệnh đề (Có đáp án)

docx 16 trang Hùng Thuận 23/05/2022 5660
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mệnh đề (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_hoc_ki_1_mon_toan_lop_10_menh_de_co_dap_an.docx

Nội dung text: Đề cương ôn tập Học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mệnh đề (Có đáp án)

  1. ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ 1 – TOÁN 10 MỆNH ĐỀ  Dạng 01: Xác định mệnh đề, mệnh đề chứa biến Câu 1: Trong số các câu sau đây, có bao nhiêu mệnh đề? i) Hãy đi nhanh lên! ii) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. iii) Số 3 là số tự nhiên. iv) Năm 2019 là năm nhuận. A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Câu 2: Câu nào sau đây không là mệnh đề? A. x 2 . B. 3 1. C. 4 5 1. D. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau. Câu 3: Mệnh đề là một khẳng định A. chỉ đúng hoặc chỉ sai. B. đúng. C. sai. D. vừa đúng vừa sai. Câu 4: Mệnh đề "x ¡ , x2 3" khẳng định rằng: A. Bình phương của mỗi số thực bằng 3 . B. Có ít nhất một số thực mà bình phương của nó bằng 3 . C. Chỉ có một số thực có bình phương bằng 3 . D. Nếu x là số thực thì x2 3. Câu 5: Kí hiệu X là tập hợp các cầu thủ x trong đội tuyển bóng rổ, P x là mệnh đề chứa biến “ x cao trên 180 cm ”. Mệnh đề "x X , P(x)"khẳng định rằng: A. Mọi cầu thủ trong đội tuyển bóng rổ đều cao trên 180 cm . B. Trong số các cầu thủ của đội tuyển bóng rổ có một số cầu thủ cao trên 180 cm . C. Bất cứ ai cao trên 180 cm đều là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ. D. Có một số người cao trên 180 cm là cầu thủ của đội tuyển bóng rổ.  Dạng 02: Xét tính đúng sai của một mệnh đề Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hai tam giác có diện tích bằng nhau thì bằng nhau. B. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau. C. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau. D. Tam giác có hai góc bằng nhau thì góc thứ 3 bằng nhau. Câu 7: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. x R, x2 x 1 0. B. n N,n 0 . 1 C. x Q, x2 2. D. x Z, 0 . x Câu 8: Mệnh đề x R, x2 2 a 0 với a là một số thực cho trước. Tìm a để mệnh đề đúng. A. a 2 . B. a 2 . C. a 2 . D. a 2 . Câu 9: Các phương án sau, đâu là một mệnh đề đúng? 6 1 A. 2 3 5 B. 2 1 C. 3 5 D. . 3 2 Câu 10: Với giá trị nào của x thì "x2 1 0, x ¥ "là mệnh đề đúng? A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 0 . Câu 11: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. Nếu a b thì a2 b2 . B. Nếu a chia hết cho 9 thì a chia hết cho 3 . C. Nếu em chăm chỉ thì em thành công.
  2. D. Nếu một tam giác có một góc bằng 60 thì tam giác đó là đều. Câu 12: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề đúng: A. là một số hữu tỉ. B. Tổng của hai cạnh một tam giác lớn hơn cạnh thứ ba. C. Bạn có chăm học không? D. Con thì thấp hơn cha. Câu 13: Mệnh đề nào sau là mệnh đề sai? A. n ¥ : n 2n . B. n ¥ : n2 n . C. x ¡ : x2 0 . D. x ¡ : x x2 . Câu 14: Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề đúng? A. x ¡ : x2 0 . B. x ¥ : xM3. C. x ¡ : x2 0 . D. x ¡ : x x2 . Câu 15: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào có mệnh đề đảo là đúng? A. Nếu a và b cùng chia hết cho c thì a b chia hết cho c . B. Nếu hai tam giác bằng nhau thì diện tích bằng nhau. C. Nếu a chia hết cho 3 thì a chia hết cho 9 . D. Nếu một số tận cùng bằng 0 thì số đó chia hết cho 5 . Câu 16: Phủ định của mệnh đề “x ¡ : x2 0 ” là mệnh đề nào sau đây? A. x ¡ : x2 0 . B. x ¡ : x2 0. C. x ¡ : x2 0 . D. x ¡ : x2 0 . Câu 17: Mệnh đề phủ định của mệnh đề x ¡ , x2 x 5 0,là: A. x R, x2 x 5 0. B. x R, x2 x 5 0 . C. x R, x2 x 5 0. D. x R, x2 x 5 0 . Câu 18: Cho mệnh đề “ x R, x2 x 7 0 ”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên? A. x R mà x2 x 7 0 . B. x R, x2 x 7 0 . C. x R, x2 x 7 0 . D.  x R, x2 x 7 0 . Câu 19: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình ax2 bx c 0 a 0 vô nghiệm” là mệnh đề nào sau đây? A. Phương trình ax2 bx c 0 a 0 có nghiệm. B. Phương trình ax2 bx c 0 a 0 có 2 nghiệm phân biệt. C. Phương trình ax2 bx c 0 a 0 có nghiệm kép. D. Phương trình ax2 bx c 0 a 0 không có nghiệm. Câu 20: Cho mệnh đề A: “x ¡ , x2 x 7 0” Mệnh đề phủ định của A là: A. x ¡ , x2 x 7 0 . B. x ¡ , x2 x 7 0 . C. Không tồn tại x : x2 x 7 0 . D. x ¡ , x2 - x 7 0. Câu 21: Mệnh đề phủ định của mệnh đề P : "x2 3x 1 0" với mọi x là: A. Tồn tại x sao cho x2 3x 1 0 . B. Tồn tại x sao cho x2 3x 1 0. C. Tồn tại x sao cho x2 3x 1 0 . D. Tồn tại x sao cho x2 3x 1 0. Câu 22: Hỏi trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. x R, x 3 x2 9. B. x R, x 3 x2 9. C. x R, x2 9 x 3. D. x R, x2 9 x 3. Câu 23: Cho tập hợp A 2;5 . Tập hợp A có tất cả bao nhiêu phần tử. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 24: Có bao nhiêu cách cho một tập hợp?
  3. A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . Câu 25: Xác định tập hợp M 1;3;9;27;81 bằng cách nêu tính chất đặc trưng của tập hợp. A. M x, sao cho x=3k ,k N,0 k 4 B. M n N, sao cho 1 n 81 C. M Có 5 số lẻ  D. M n N, sao cho n 3k  Câu 26: Cho biết x là một phần tử của tập hợp A . Xét các mệnh đề sau: I : x A II : x A III : x  A IV : x  A . Hỏi trong các mệnh đề trên, mệnh đề nào đúng? A. I và IV . B. I và III . C. I và II . D. II và IV . Câu 27: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X x ¡ / x2 x 1 0 A. X  . B. X 0. C. X 0 . D. X . Câu 28: Hỏi tập hợp nào là tập hợp rỗng, trong các tập hợp sau? A. x Z 6x2 7x 1 0 . B. x Z x 1 C. x Q x2 4x 2 0 . D. x R x2 4x 3 0. Câu 29: Cho X x ¡ 2x2 5x 3 0 , khẳng định nào sau đây đúng: 3 3 A. X 0. B. X 1. C. X . D. X 1; . 2 2 Câu 30: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp X x ¡ x2 x 1 0 : A. X 0 . B. X 0. C. X  . D. X . Câu 31: Số phần tử của tập hợp A k 2 1/ k Z, k 2 là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 . 2x 4 Câu 32: Cho tập M x; y | x, y ¢ ; y  . Chọn khẳng định đúng x 3  A. M 4,12 ; 2, 8 ; 5,7 ; 1, 3 ; 8,4 ; 2,0  . B. M 4,12 ; 5,7 ; 8,4  . C. M 4,12 ; 2, 8 ; 5,7 ; 1, 3  . D. M 4;2;5;1;8; 2 . Câu 33: Cho tập A 0;2;4;6;8; B 3;4;5;6;7. Tập A \ B là A. 0;6;8 B. 0;2;8 C. 3;6;7 D. 0;2 Câu 34: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. ¥  ¥ * ¥ * B. ¥ *  ¡ ¥ * C. ¢  ¤ ¤ D. ¤  ¡ ¤ Câu 35: Cho A là tập hợp các hình thoi, B là tập hợp các hình chữ nhật và C là tập hợp các hình vuông. Khi đó A. A B C . B. A B C . C. A \ B C . D. B \ A C . Câu 36: Cách viết nào sau đây không đúng? A. 1 N . B. 1 N . C. 1  N . D. 1 N *. Câu 37: Cho hai tập hợp A x ¡ (9 x2 )(x2 3x 2) 0 và B x ¡ (x2 4x 5)(x 1) 0 . Khi đó tập hợp A B là A. 5, 3, 1,1,2,3. B. 1. C. 3,2,3. D. 3,1,2,3.
  4. Câu 38: Cho hai tập A x ¢ : x 3 x2 3 0 ; B x ¡ : x2 6 0 khi đó A. B \ A B . B. A  B . C. A \ B B . D. A B A . Câu 39: Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. A A B  A \ B . B. B A B  A \ B . C. B A B  A \ B . D. A A B  A \ B . Câu 40: Cho A a;b;c , B b;c;d và C a;b;d;e. Hãy chọn khẳng định đúng A. A B C A B  AC . B. A B C A B C . C. A B C A B C . D. A B C A B  AC . Câu 41: Cho A 1;2;3;4;5, B 2;4;6 , E 1;2;3;4;5;6;7 . Chọn khẳng định đúng A. CE A \ B 2;4;6;7. B. CE A \ B 1;2;3;4;5;7 . C. CE A \ B 1;3;5 . D. CE A \ B 2;4;7. Câu 42: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. N  Z B. Q  N C. R  Q D. R  Z Câu 43: Cách viết nào sau đây thể hiện tập hợp A bằng B ? A. A B . B. A B . C. A B . D. A  B . Câu 44: Số tập con của tập A 1;2;3 là: A. 8 . B. 6 . C. 5 . D. 7 . Câu 45: Số tập con của tập hợp có n (n 1; n ¥ ) phần tử là: A. 2n . B. 2n 1 . C. 2n 1 . D. 2n 2 . Câu 46: Cho A 0;2;4;6 . Tập A có bao nhiêu tập con có 2 phần tử? A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 8 . Câu 47: Cho tập hợp X 1;2;3;4 . Câu nào sau đây đúng? A. Số tập con của X là 16. B. Số tập con của X gồm có 2 phần tử là 8 . C. Số tập con của X chứa số 1 là 6 . D. Số tập con của X gồm có 3 phần tử là 2 . Câu 48: Cho hai tập hợp A  1;3 và B 1;5 . Giao của A và B là tập hợp nào sau đây? A.  1;5 . B. 1;3 . C. 1;3 . D. 1;2. Câu 49: Cách viết nào sau đây là đúng: A. a  a;b. B. a  a;b . C. a a;b. D. a a;b. Câu 50: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A. ¡ \ ¤ ¥ . B. ¥ *  ¥ ¢ . C. ¥ *  ¢ ¢ . D. ¥ *  ¤ ¥ * . Câu 51: Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp A x ¡ 4 x 9 : A. A 4;9. B. A 4;9. C. A 4;9 . D. A 4;9 . Câu 52: Cho tập hợp C x ¡ 3 x 0 . Tập hợp C được viết dưới dạng nào? A. C 3;0 . B. C  3;0 . C. C 3;0 . D. C  3;0. Câu 53: Cho hai tập hợp A  1;5 và B 2;10. Khi đó tập hợp A B bằng A. 2;5 . B.  1;10. C. 2;5 . D.  1;10 . Câu 54: Cho hai tập A x ¡ / x 3 4 2x và B x ¡ / 5x – 3 4x –1. Hỏi các số tự nhiên thuộc cả hai tập A và B là những số nào? A. 0 và 1. B. 1. C. 0 . D. Không có. A ; 2 B 3; C 0;4 A B C Câu 55: Cho  ;  và . Khi đó tập là:
  5. A. 3;4 . B. ; 2 3; . C. 3;4 . D. ; 2 3; . Câu 56: Cho A ;5; B 0; . Tập hợp A B là A. 0;5 . B. 0;5 . C. 0;5 . D. ; . Câu 57: Cho A ;5; B 0; . Tập hợp A B là A. ; . B. 0;5 . C. 0;5 . D. 0;5 . Câu 58: Cho hai tập A  1;3 ; B a;a 3. Với giá trị nào của a thì A B  a 3 a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . a 4 a 4 a 4 a 4 Câu 59: Cho hai tập A 0;5; B 2a;3a 1, a 1. Với giá trị nào của a thì A B  5 5 a a 1 5 2 2 1 5 A. a . B. . C. . D. a . 3 2 1 1 3 2 a a 3 3 4 Câu 60: Cho số thực a 0 . Tìm a để ;9a  ;  . a 2 2 2 2 A. a . B. a . C. a 0 . D. a 0 . 3 3 3 3 Câu 61: Cho 2 tập khác rỗng A m 1;4; B 2;2m 2 ,m ¡ . Tìm m để A B  A. 2 m 5 . B. m 3 . C. 1 m 5. D. 1 m 5. Câu 62: Số gần đúng của a 2,57656 có ba chữ số đáng tin viết dưới dạng chuẩn là: A. 2,57 . B. 2,576 . C. 2,58. D. 2,577 . Câu 63: Cho số a 1754731, trong đó chỉ có chữ số hàng trăm trở lên là đáng tin. Hãy viết chuẩn số gần đúng của a . A. 17547.102 . B. 17548.102 . C. 1754.103 . D. 1755.102 . Câu 64: Khi sử dụng máy tính bỏ túi với 10 chữ số thập phân ta được: 8 2,828427125 .Giá trị gần đúng của 8 chính xác đến hàng phần trăm là: A. 2,80. B. 2,81. C. 2,82. D. 2,83. Câu 65: Một hình chữ nhật cố diện tích là S 180,57cm2 0,6cm2 . Kết quả gần đúng của S viết dưới dạng chuẩn là: A. 180,58cm2 . B. 180,59cm2 . C. 0,181cm2 . D. 181,01cm2 . Câu 66: Đường kính của một đồng hồ cát là 8,52m với độ chính xác đến 1cm . Dùng giá trị gần đúng của là 3,14 cách viết chuẩn của chu vi là : A. 26,6. B. 26,7. C. 26,8. D. Đáp án khác. Câu 67: Viết giá trị gần đúng của số 3 , chính xác đến hàng phần trăm và hàng phần nghìn A. 1,73;1,733 B. 1,7;1,73 C. 1,732;1,7323 D. 1,73;1,732. 8 Câu 68: Cho giá trị gần đúng của là 0,47 . Sai số tuyệt đối của số 0,47 là: 17 A. 0,001. B. 0,002 . C. 0,003. D. 0,004 . 3 Câu 69: Cho giá trị gần đúng của là 0,429 . Sai số tuyệt đối của số 0,429 là: 7 A. 0,0001. B. 0,0002 . C. 0,0004 . D. 0,0005. Câu 70: Độ dài các cạnh của một đám vườn hình chữ nhật là x 7,8m 2cm và y 25,6m 4cm . Cách viết chuẩn của diện tích là: A. 199m2 0,8m2 . B. 199m2 1m2 . C. 200m2 1cm2 . D. 200m2 0,9m2 .
  6. Câu 71: Một hình chữ nhật cố các cạnh : x 4,2m 1cm , y 7m 2cm . Chu vi của hình chữ nhật và sai số tuyệt đối của giá trị đó. A. 22,4m và 3cm . B. 22,4m và 1cm . C. 22,4m và 2cm . D. 22,4m và 6cm . Câu 72: Độ dài các cạnh của một đám vườn hình chữ nhật là x 7,8m 2cm và y 25,6m 4cm . Số đo chu vi của đám vườn dưới dạng chuẩn là : A. 66m 12cm . B. 67m 11cm . C. 66m 11cm . D. 67m 12cm . 2 x 2 3 khi x 2 Câu 73: Cho hàm số f x x 1 . Khi đó, f 2 f 2 bằng 2 x 1 khi x 2 5 8 A. 6 B. 4 C. D. 3 3 x 1 Câu 74: Tập xác định của hàm số y là x 1 A. ¡ \ 1 . B. 1; . C. ¡ . D. ¡ \ 1 . x 1 Câu 75: Tập xác định của hàm số y là x2 x 3 A.  . B. ¡ . C. ¡ \ 1 . D. ¡ \ 0;1 . 2 khi x :0 x 1 Câu 76: Cho hàm số f x x 1 khi x 0;2 . Tính f 4 . 2 x 1 khi x 2;5 2 A. Không tính được. B. f 4 . 3 C. f 4 15. D. f 4 5 x2 2x 1 Câu 77: Tìm tập xác định của hàm số y x 2 A. D R . B. D R \ 2. C. D R \ 2 . D. D 1; . 2x 5 Câu 78: Tìm tập xác định của hàm số y x 2 . x 4 A. D = ¡ \{4} . B. D = ¡ \ {2} . C. D = (- ¥ ;2]. D. D = [2;+ ¥ )\ {4} . x 2 Câu 79: Tập xác định của hàm số y là x 4 A. D ¡ \ 4. B. D 2; \ 4 . C. D 2; . D. D ¡ . x 1 Câu 80: Tập xác định của hàm số y là: x 1 A. B. C. D. 1; x 1 Câu 81: Tập xác định của hàm số y là x 1 A. ¡ \ 1 . B. 1; . C. ¡ . D. ¡ \ 1 .
  7. x 1 Câu 82: Tập xác định của hàm số y là x2 x 3 A.  . B. ¡ . C. ¡ \ 1 . D. ¡ \ 0;1 . x Câu 83: Tập xác định của hàm số f x là x2 1 A. 0; \ 1 . B. 1; . C. 0;1 . D. ¡ \ 1;1 . 3x- 1 Câu 84: Tìm tập xác định của hàm số y = x- 1- (x2 - 4) 5- x A. [1;5]\ {2} B. (- ¥ ;5] C. [1;5)\ {2} D. [1;+ ¥ )\ {2;5} x2 2x 1 Câu 85: Tìm tập xác định của hàm số y x 2 A. D R . B. D R \ 2. C. D R \ 2 . D. D 1; . 2x 5 Câu 86: Tìm tập xác định của hàm số y x 2 . x 4 A. D = ¡ \{4} . B. D = ¡ \ {2} . C. D = (- ¥ ;2]. D. D = [2;+ ¥ )\ {4} . Câu 87: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y= x2 2 m 1 x m2 3m 2 có tập xác định là ¡ A. m 2. B. m 1. C. -1 m<2. D. m 1 x 1 Câu 88: Hàm số y xác định trên 0;1 khi: x 2m 1 1 A. m . B. m 1. 2 1 C. m hoặc m 1. D. m 2 hoặc m 1. 2 Câu 89: Cho hai hàm số f x và g x cùng đồng biến trên khoảng a;b . Có thể kết luận gì về chiều biến thiên của hàm số y f x g x trên khoảng a;b ? A. Đồng biến. B. Nghịch biến. C. Không đổi. D. Không kết luận đượC. Câu 90: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0; . 2 A. y 2 x 1. B. y x 2x 1. C. y x . D. y x . Câu 91: Câu nào sau đây đúng? A. Hàm số y a2 x b đồng biến khi a 0 và nghịch biến khi a 0 . B. Hàm số y a2 x b đồng biến khi b 0 và nghịch biến khib 0 . C. Với mọi b , hàm số y a2 x b nghịch biến khi a 0 . D. Hàm số y a2 x b đồng biến khi a 0 và nghịch biến khi b 0 . 1 Câu 92: Xét sự biến thiên của hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x2 A. Hàm số đồng biến trên ;0 , nghịch biến trên 0; . B. Hàm số đồng biến trên 0; , nghịch biến trên ;0 . C. Hàm số đồng biến trên ;1 , nghịch biến trên 1; .
  8. D. Hàm số nghịch biến trên ;0  0; . Câu 93: Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ? A. y x 4 x 4 . B. .y 3 x 3 x C. .y x D. . y x2 5x 1 Câu 94: Tập xác định của hàm số y x 2 x 1 5 x2 2 4 x2 có dạng a;b . Tìm a b. A. 3. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 95: Trong các hàm số sau đây: y x , y x2 4x , y x4 2x2 có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 96: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? x x x 1 x A. y . B. y 1. C. y . D. y 2 . 2 2 2 2 Câu 97: Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số f x x 2 – x 2 , g x – x . A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số chẵn. B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn. C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số lẻ. D. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ. Câu 98: Xét tính chất chẵn lẻ của hàm số y 2x3 3x 1. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ. C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ. D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 99: Cho hàm số y 3x4 – 4x2 3. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ. C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ. D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 100: Cho hai hàm số f x x 2 x 2 và g x x4 x2 1. Khi đó: A. f x và g x cùng chẵn. B. f x và g x cùng lẻ. C. f x chẵn, g x lẻ. D. f x lẻ, g x chẵn. Câu 101: Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y x 1 x 1 . B. y x 3 x 2 . C. y 2x3 3x . D. y 2x4 3x2 x . Câu 102: Cho hàm số y ax b (a 0) . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến khi a 0 . B. Hàm số đồng biến khi a 0 . b b C. Hàm số đồng biến khi x . D. Hàm số đồng biến khi x . a a Câu 103: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5m là hàm số bậc nhất A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 . Câu 104: Giá trị nào của k thì hàm số y k –1 x k – 2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số. A. k 1. B. k 1. C. k 2 . D. k 2 . Câu 105: Với những giá trị nào của m thì hàm số f x m 1 x 2 đồng biến trên ¡ ? A. m 0 . B. m 1. C. m 0 . D. m 1. Câu 106: Cho hàm số f x m 2 x 1. Với giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên ¡ ? nghịch
  9. biến trên ¡ ? A. Với m 2 thì hàm số đồng biến trên ¡ , m 2 thì hàm số nghịch biến trên ¡ . B. Với m 2 thì hàm số đồng biến trên ¡ , m 2 thì hàm số nghịch biến trên ¡ . C. Với m 2 thì hàm số đồng biến trên ¡ , m 2 thì hàm số nghịch biến trên ¡ . D. Với m 2 thì hàm số đồng biến trên ¡ , m 2 thì hàm số nghịch biến trên ¡ . x Câu 107: Đồ thị của hàm số y 2 là hình nào? 2 y 2 O 4 x .A y 2 –4 O x .B y 4 O x –2 .C A . y x B .D Câu 108: . Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào ? O y C O 1 . x – – 4 2 . A. y x –D2 . B. y –x – 2 . C. y –2x – 2 . D. y 2x – 2 . Câu 109: Đường. thẳng trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án– A, B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y 3 23x . B. y 3 2x . C. y x 3. D. y 5x 3 . Câu 110: Đồ thị của hàm số x là hình nào ? y 2 2 y y 2 4 O A. B. x O 4 x 2
  10. y y 4 C. D. O 4 x 2 2 O x Câu 111: Với giá trị nào của a và b thì đồ thị hàm số y ax b đi qua các điểm A 2;1 , B 1; 2 ? A. a 2 và b 1. B. a 2 và b 1. C. a 1 và b 1. D. a 1 và b 1. Câu 112: Phương trình đường thẳng y ax b đi qua hai điểm A 1;2 và B 3;1 là A. x 1 . B. x 7 . C. 3x 7 . D. 3x 1 . y y y y 4 4 4 4 2 2 2 2 Câu 113: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? y 1 – Ox 1 A. y x . B. y x. C. y x với x 0 . D. y x với x 0 . Câu 114: Giá trị nào của k thì hàm số y k 1 x k 2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số. A. k 1. B. k 1. C. k 2 . D. k 2 . Câu 115: Cho hàm số y ax b a 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. Hàm số đồng biến khi a 0 . B. Hàm số đồng biến khi a 0 . C. Hàm số đồng biến khi b . D. Hàm số đồng biến khi b . x x a a Câu 116: Tìm m để hàm số y 2m 1 x m 3 đồng biến trên ¡ . 1 1 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 Câu 117: Với giá trị nào của a và b thì đồ thị hàm số y ax b đi qua các điểm A 2;1 , B 1; 2 A. a 2 và b 1. B. a 2 và b 1. C. a 1 và b 1. D. a 1 và b 1. Câu 118: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 1; 2 và B 3;1 là: x 1 x 7 3x 7 3x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 4 4 4 4 2 2 2 2 Câu 119: Đồ thị hàm số y ax b cắt trục hoành tại điểm x 3 và đi qua điểm M 2; 4 với các giá trị a,b là 1 1 1 1 A. a ; b 3 . B. a ; b 3 . C. a ; b 3 . D. a ; b 3 . 2 2 2 2 Câu 120: Một hàm số bậc nhất y f x , có f 1 2 và f 2 3. Hàm số đó là 5x 1 5x 1 A. y 2x 3 . B. y . C. y . D. y 2x – 3 . 3 3
  11. Câu 121: Cho hàm số y x x . Trên đồ thị của hàm số lấy hai điểm A và B hoành độ lần lượt là 2 và 1. Phương trình đường thẳng AB là 3x 3 4x 4 3x 3 4x 4 A. y . B. y . C. y . D. y . 4 4 3 3 4 4 3 3 Câu 122: Cho hàm số y x 1 có đồ thị là đường thẳng . Đường thẳng tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng: 1 3 A. . B. 1 C. 2 D. . 2 2 Câu 123: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? y 1 1 1 O x A. y x . B. y x 1. C. y 1 x . D. y x 1. Câu 124: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? y 1 1 O x A. y x . B. y x . C. y x với x 0 . D. y x với x 0 . Câu 125: Cho hàm số y x x . Trên đồ thị của hàm số lấy hai điểm A và B có hoành độ lần lượt là –2 và 1 . Phương trình đường thẳng AB là A. 3x 3 . B. 4x 4 . C. 3x 3 . D. 3x 1 . y y y y 4 4 3 3 4 4 2 2 Câu 126: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào? y 1 1 – 1 x A. y x . B. y x 1. C. y 1 x . D. y x 1. Câu 127: Hàm số y x2 4x 4 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ;2 . B. ; . C. 2; . D. 2; . Câu 128: Cho hàm số y x2 2x 2 . Câu nào sau đây là sai ? A. y tăng trên 1; . B. y giảm trên 1; .
  12. C. y giảm trên ;1 . D. y tăng trên 3; . Câu 129: Hàm số nào sau đây nghịch biến trong khoảng ;0 ? A. y 2x2 1. B. y 2x2 1. C. y 2 x 1 2 D. y 2 x 1 2 . Câu 130: Bảng biến thiên nào dưới đây là của hàm số y x2 2x 2 ? A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4 Câu 131: Cho hàm số y x2 4x 2 . Câu nào sau đây là đúng? A. y giảm trên 2; . B. y giảm trên ;2 . C. y tăng trên 2; . D. y tăng trên ; . 2 Câu 132: Cho hàm số: y x 2x 1, mệnh đề nào sai? A. Hàm số đồng biến trên 1; . B. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x 2 C. Hàm số nghịch biến trên ;1 . D. Đồ thị hàm số có đỉnh I 1; 2 . Câu 133: Parabol y x2 4x 4 có đỉnh là: A. I 1;1 . B. I 2;0 . C. I 1;1 . D. I 1;2 . Câu 134: Cho hàm số y ax2 bx c a 0 có đồ thị P . Tọa độ đỉnh của P là b b b b A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; . 2a 4a a 4a 2a 4a 2a 4a Câu 135: Trục đối xứng của parabol P : y 2x2 6x 3 là 3 3 A. x . B. y . C. x 3. D. y 3. 2 2 Câu 136: Trục đối xứng của parabol P : y 2x2 5x 3 là 5 5 5 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 2 4 2 4 Câu 137: Tung độ đỉnh I của parabol P : y 2x2 4x 3 là A. 1. B. 1. C. 5 . D. –5 . Câu 138: Tìm parabol P : y ax2 3x 2, biết rằng parabol có trục đối xứng x 3. 1 1 A. y x2 3x 2. B. y x2 x 2. C. y x2 3x 3. D. 2 2 1 y x2 3x 2. 2
  13. 2 1 11 Câu 139: Tìm parabol P : y ax 3x 2, biết rằng parabol có đỉnh I ; . 2 4 A. y x2 3x 2. B. y 3x2 x 4. C. y 3x2 x 1. D. y 3x2 3x 2. Câu 140: Tìm giá trị thực của tham số m để parabol P : y mx2 2mx 3m 2 m 0 có đỉnh thuộc đường thẳng y 3x 1 . A. m 1. B. m 1. C. m 6. D. m 6. Câu 141: Xác định parabol P : y 2x2 bx c, biết rằng P có đỉnh I 1; 2 . A. y 2x2 4x 4. B. y 2x2 4x. C. y 2x2 3x 4. D. y 2x2 4x. Câu 142: Tọa độ đỉnh I của parabol P : y x2 4x là A. I 2;12 . B. I 2;4 . C. I 2; 4 . D. I 2; 12 . Câu 143: Parabol y ax2 bx 2 đi qua hai điểm M 1;5 và N 2;8 có phương trình là A. y x2 x 2 . B. y x2 2x . C. y 2x2 x 2 . D. y 2x2 2x 2 . Câu 144: Parabol y ax2 bx 2 đi qua hai điểm M 1;5 và N 2;8 có phương trình là: A. y x2 x 2 . B. y x2 2x 2 . C. y 2x2 x 2 . D. y 2x2 2x 2 . Câu 145: Tìm parabol P : y ax2 3x 2, biết rằng parabol cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 2. A. y x2 3x 2. B. y x2 x 2. C. y x2 3x 3. D. y x2 3x 2. Câu 146: Parabol y ax2 bx c đi qua A 8;0 và có đỉnh S 6; 12 có phương trình là A. y x2 12x 96 . B. y 2x2 24x 96 . C. y 2x2 36x 96 . D. y 3x2 36x 96. Câu 147: Parabol y ax2 bx c đi qua A 0; 1 , B 1; 1 ,C 1;1 có phương trình là A. y x2 x 1. B. y x2 x 1. C. y x2 x 1. D. y x2 x 1. 2 Câu 148: Parabol y ax bx c đi qua A 0; 1 , B 1; 1 ,C 1;1 có phương trình là: A. y x2 x 1. B. y x2 x 1. C. y x2 x 1. D. y x2 x 1. Câu 149: Parabol y ax2 bx c đạt giá trị nhỏ nhất bằng 4 tại x 2 và đi qua A 0;6 có phương trình là 1 A. y x2 2x 6 . B. y x2 2x 6 . C. y x2 6x 6 . D. y x2 x 4 . 2 Câu 150: Parabol y ax2 bx c đạt cực tiểu bằng 4 tại x 2 và đi qua A 0;6 có phương trình là: 1 A. y x2 2x 6 . B. y x2 2x 6 . C. y x2 6x 6 . D. y x2 x 4 . 2 2 Câu 151: Cho (P) : y ax 5x 2 . Để M ( 1;3) thuộc (P) thì a nhận giá trị A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 . Câu 152: Cho parabol P : y ax2 bx c có đồ thị như hình bên. Phương trình của parabol này là y O 1 x 1 3
  14. A. y 2x2 4x 1. B. y 2x2 3x 1. C. y 2x2 8x 1. D. y 2x2 x 1. Câu 153: Hình vẽ dưới là đồ thị của hàm số nào? A. y x 1 2 . B. y x 1 . C. y x 1 2 . D. y x 1 2 . Câu 154: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào? y 1 – x 1 4 A. y3 x2 2x . B. y x2 2x 1. C. y x2 2x . D. y x2 2x 1. Câu 155: Đồ thị hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 x O A. y x2 3x 1. B. y 2x2 3x 1. C. y 2x2 3x 1. D. y x2 3x 1. Câu 156: Khi tịnh tiến parabol y 2x2 sang trái 3 đơn vị, ta được đồ thị của hàm số: 2 2 A. y 2 x 3 . B. y 2x2 3. C. y 2 x 3 . D. y 2x2 3 . Câu 157: Đồ thị hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
  15. 4 3 y O 1 2 x A. y x2 4x 1. B. y 2x2 4x 1. C. y 2x2 4x 1. D. y 2x2 4x 1. Câu 158: Tọa độ giao điểm của P : y x2 4x với đường thẳng d : y x 2 là A. M 1; 1 , N 2;0 . B. M 1; 3 , N 2; 4 . C. M 0; 2 , N 2; 4 . D. M 3;1 , N 3; 5 . Câu 159: Gọi A a;b và B c;d là tọa độ giao điểm của P : y 2x x2 và : y 3x 6 . Giá trị b d bằng : A. 7 . B. 7. C. 15. D. 15 . Câu 160: Giao điểm của parabol P : y x2 5x 4 với trục hoành A. 1;0 , 4;0 . B. 0; 1 , 0; 4 . C. 1;0 , 0; 4 . D. 0; 1 , 4;0 . 2 Câu 161: Giao điểm của parabol y x 3x 2 với đường thẳng y x 1 là A. 1;0 , 3;2 . B. 0; 1 , 2; 3 . C. –1;2 ; 2;1 D. . 2;1 ; 0; –1 Câu 162: Giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x2 3x m cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt ? 9 9 9 9 A. m . B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4 2 Câu 163: Tìm toạ độ giao điểm của đường thẳng y 4x 3 với parabol P : y x 2x 3 . A. 3;3 ; 6; 21 . B. 3;0 ; 6; 21 . C. 0;3 ; 6; 21 . D. . 0;3 ; 21;6 Câu 164: Giao điểm của parabol P : y x2 5x 4 với trục hoành: A. 1;0 ; 4;0 . B. . 0; 1 ;C. 0 ;.; 4 D. 1.;0 0; 4 0; 1 ; 4;0 3 Câu 165: Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất tại x ? 4 3 3 A. .y 4xB.2 .3 x 1C. . D.y x2 x 1 y 2x2 3x 1 y x2 x 1. 2 2 2 Câu 166: Tìm giá trị nhỏ nhất ymin của hàm số y x 4x 5. A. .y min 0 B. . ymin C. .2 D. ymin 2 ymin 1. 2 Câu 167: Tìm giá trị lớn nhất ymax của hàm số y 2x 4x. A. .y max 2 B. ymax 2 2 . C. .y max 2 D. . ymax 4 3 Câu 168: Hàm số nào sau đây đạt giá trị nhỏ nhất tại x ? 4 3 3 A. y 4x2 – 3x 1. B. y x2 x 1. C. y 2x2 3x 1. D. y x2 x 1. 2 2 Câu 169: Cho M P : y x2 và A 2;0 . Để AM ngắn nhất thì: A. M 1;1 . B. .M 1;1 C. . M D.1; .1 M 1; 1 Câu 170: Cho M P : y x2 và A 2;0 . Để AM ngắn nhất thì:
  16. A. M 1;1 . B. .M 1;1 C. . M D.1; .1 M 1; 1 Câu 171: Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số y f x x2 3x trên đoạn 0;2. 9 9 9 9 A. M 0; m . B. M ; m 0. C. M 2; m . D. M 2; m . 4 4 4 4