Đề thi Khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 132 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Cảnh Chân
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 132 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Cảnh Chân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_10_ma_de_132_nam_hoc.docx
Nội dung text: Đề thi Khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 132 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Nguyễn Cảnh Chân
- SỞ GD&ĐT NGHỆ AN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TRƯỜNG THPT NGUYỄN CẢNH CHÂN Cuối học kì 1(2021-2022) (Đề thi gồm 4 trang) Môn: Toán lớp 10 Thời gian làm bài 90 phút ĐỀ 1.MÃ ĐỀ THI 132 PHẦN TRẮC NGHIỆM :(7 điểm) Câu 1: Tập hợp nào dưới đây là tập xác định của hàm số y=3x-1 ? A. 푫 = ( ―∞; ]. B. D=R. C. D=R\{1}. D. D=(1;+∞). Câu 2: Cho hàm số y= 5x-10 . Mênh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-∞:2). B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;+∞). C. Hàm số nghịch biến trên R . D. Hàm số đồng biến trên R . 2 ― + 3 = 4 Câu 3: Nghiệm của hệ phương trình 3 ― 2 + 2 = 3 là 5 ― 4 + = 2 A. (-1;-1;-1). B. (2;1;1). C. (-1;1;1). D. (1;1;1). Câu 4: Tập nghiệm của phương trình 2 ―4 = 0 là A. 4. B. 2;2. C. 2. D. 4;4. Câu 5: Cặp số x; y nào dưới đây là nghiệm của phương trình 3x-4y+5=0 ? A. (1;-2). B. (-1;2). C. (1;2). D. (2;1). Câu 6: Xét hai vectơ tùy ý và đều khác 0 Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a.b a b sin a,b . B. a.b a b . C. a.b a b cos a,b . D. a.b a.b . Câu 7: Số nghiệm phương trình 2 +4 = 0 là: A. 1 B. 2. C. 0. D. 3. Câu 8: Cho hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. + = . B. + = . C. + = . D. + = . Câu 9: Nghiệm của phương trình 3x+6=0 là A. x 2. B. x 3. C. x 3. D. x 2. Câu 10: Số nghiệm của phương trình 2 + 6 ― 2 = 25 + 6 ― 2 là A. 1. B. 0 C. 2 D. 3 Trang 1/4 - Mã đề thi 132
- Câu 11: Phương trình ( ― 3 )2 = 9 tương đương với phương trình nào dưới đây ? A. 2 = 1 . B. = 1 . C. = ―1. D. | ―3 | = 9. Câu 12: Cho phương trình ( 2 ― 4 + 3)2 ―3 2 +12 ― 7 = 0 Nếu đặt 푡 = 2 ―4 + 3 thì phương trình đã cho trở thành phương trình nào dưới đây ? A. 푡2 ―3푡 + 2 = 0 B. 푡2 ―3푡 ― 11 = 0 C. 푡2 ―3푡 ― 7 = 0 D. 푡2 ―3푡 + 11 = 0. Câu 13: Cho hàm số y=ax+b Mênh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng( ― ; + ∞). B. Hàm số nghịch biến trên R khi a>0 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng( ―∞; ― ). D. Hàm số đồng biến trên R khi a>0 . Câu 14: Cho (P): = 2 ―4 + 5. Toạ độ đỉnh của (P) là: A. I(1;2). B. I(2;1). C. I(17;-2). D. I(-2;17). Câu 15: Hàm số = 2 ―4 ― 3 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 2; . B. 2; . C. ;2 . D. ; 2 . 2 ― 3 = 5 Câu 16: Nghiệm của hệ phương trình ― + 2 = 2 là A. (16;-9). B. (-16;9). C. (16;9). D. (-16;-9) Câu 17: Điều kiện xác định của phương trình 2 ― 2 - 5=0 là A. ≤ 1. B. ≤ ―1. C. ≥ 1. D. ≥ ―1. Câu 18: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai? A. 표푡(1800 ― 훼) = 표푡훼.B. 푡 푛(1800 ― 훼) = ―푡 푛훼 . C. 표푠(1800 ― 훼) = ― 표푠훼 . D. 푠푖푛(1800 ― 훼) = 푠푖푛훼 . Câu 19: Cho tam giác ABC đều cạnh 4 cm. Giá trị của . bằng A. 4 3. B. 16 3. C. 8. D. 16. Câu 20: Câu nào sau đây không phải là mệnh đề: A. 2-3=1. B. Số 3 là số nguyên tố . C. Tổng kết môn toán cuối học kì 1 bạn được bao nhiêu? D. 2 là một số vô tỷ. 2 ― 8 = 5 Câu 21: Xét hệ phương trình ― + = 2 với mlà tham số thực. Với giá trị nào của tham số m thì hệ đã cho vô nghiệm ? A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 22: Cho tập hợp X={a;b;c}. Số tập con của X là: A. 3. B. 8. C. 4. D. 6. Trang 2/4 - Mã đề thi 132
- Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy , giao điểm của đường parabol = 2 2 ―3 + 1 với trục Oy là A. Q(2;0). B. N(0;1). C. M(0;2). D. P(1;0), Câu 24: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn ? A. y= 4 ― + 1. B.y=2x-1 C. = 3 + . D. = 2 2 ―1. Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho vectơ = ―3푖 +2푗. Tọa độ của vectơ u là A. 2;3 . B. 2; 3 . C. 3;2 . D. 3; 2 . Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy , cho A(-1;2), B(3;5) . Tọa độ của vectơ AB là A. (4;3). B. (-4;-3). C. (2;3). D. (4;7). 2 Câu 27: Biết x1, x2 là các nghiệm của phương trình ―3 + 7 = 0 . Giá trị của x1x2 bằng A. 3. B. -7. C. -3. D. 7. Câu 28: Cho là góc tù. Mệnh đề nào dưới đây sai ? A. 푠푖푛훼 < 0 .B. 표푠훼 < 0 .C. 푡 푛훼 < 0. D. 표푡훼 < 0. 2 ― 4 Câu 29: Điều kiện xác định của phương trình là 2 + 4 = 0 A. x 2. B. x 2. C. x 1. D. x 1. Câu 30: Cho tam giác ABC gọi I là trung điểm BC.Đẳng thức nào sau đây đúng? A. = + .B. 2 = + . C. 2 = ― . D. = ― . 4 + 3 2 ― 4 Câu 31: Số nghiệm của phương trình là 4 ― 4 = 0 A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, xét hai vectơ = ( 1; 2) và = ( 1; 2) tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a.b a1b1 a2b2 . B. a.b a1b1 a 2 b2 . C. a.b a1b2 a2b1. D. a.b a1b 2 a 2 b1 . Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A(-4;3) và B(2;-5) Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 10. B. 100. C. 9. D. 81. Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(2;3), B(-2;5), C(3;-5).Tìm toạ độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. A. (7;7). B. (-7;7). C. (-7;-7). D. (7;-7). Câu 35: Cho tam giác ABC vuông tại A có = 300. Giá trị của cos ( , ) bằng Trang 3/4 - Mã đề thi 132
- 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 PHẦN TỰ LUẬN:(3 điểm) Câu 1.( 1 điểm) Xét parabol (P): = 2 + + . Tìm (P) biết rằng (P) có toạ độ đỉnh là I(2;1). Câu 2.( 1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A(4;3); B(-6;-2);C(0;a). a. Tìm a sao cho tam giác ABC vuông tại C. Biết C có tung độ âm. b. Tìm toạ độ tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC. Câu 3.( 0.5 điểm) Cho tam giác ABC có M là một điểm tuỳ ý.Tìm vị trí M sao cho 2 + 2 ― 2 đạt giá trị nhỏ nhất. Câu 4.( 0.5 điểm) Giải phương trình 2 +2 + + 3 +2 + 3 = 9. ___ Hết___ Họ và tên thí sinh: Lớp: Số báo danh: Trang 4/4 - Mã đề thi 132