Đề cương ôn tập Học kì môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

doc 3 trang Hùng Thuận 23/05/2022 4111
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Học kì môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_hoc_ki_mon_toan_lop_10_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập Học kì môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ 1 ÔN KIỂM TRA HỌC KÌ 10T6 – 14/12/20 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7.0 điểm). Câu 1: Cho parabol (P): y x2 2x 2. Tìm tọa độ đỉnh I của parabol? A. I(1;1). B. I( 2;10). C. I(2;2). D. I( 1;5). Câu 2: Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề ''x ¡ : x2 5 0"? A. "x ¡ : x2 5 0". B. "x ¡ : x2 5 0". C. "x ¡ : x2 5 0". D. "x ¡ : x2 5 0". Câu 3: Tìm giá trị a và b để đồ thị hàm số y ax b đi qua hai điểm A(0; 3) ; B( 1;5) ? A. a 2;b 3. B. a 8;b 3. C. a 1;b 4. D. a 2;b 3. Câu 4: Cho 2 véc tơ a (3;5) và b( 2; 1) Tính tọa độ c 2a 3b A. (1; 4) B. (12;7) C. (12;13) D. (12; 13) 2x 5 Câu 5: Cho hàm số f (x) . Khẳng định nào sau đây đúng? x2 4x 3 5 1 5 A. f (0) ; f (1) . B. f (0) ; f (4) 1. 3 3 3 1 7 C. f (2) ; f (1) 0. D. f ( 1) ; f (3) 0. 3 8 Câu 6: Tìm số nghiệm của phương trình x 4 3 x 0? A. Vô số nghiệm. B. Vô nghiệm.C. Có 1 nghiệm. D. Có 2 nghiệm. Câu 7: Cho hai đường thẳng d1 : y 2x 3 ; d2 : y 2x 3.Khẳng định nào sau đây đúng? A. d1 trùng d2. B. d1 vuông góc d2. C. d1 cắt d2. D. d1 song song d2. Câu 8: Khẳng định nào sau đây về hàm số y 2x 4 là sai? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ). B. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại điểm ( 2;0). C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ). D. Đồ thị hàm số cắt trục Oy tại điểm (0;4). Câu 9: Cho tập hợp A 1,2,3 .Tính số tập con gồm 2 phần tử của tập A ? A. 3. B. 6. C. 12. D. 16.   Câu 10: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính | AB AC | ? A. 2a. B. a 5 C. a 2. D. 0 Câu 11. Cho tập hợp A  2;3, B 1;5 . Khi đó, tập AB là: A. 2;5 B. 1;3 C. 2;1 D. 3;5 Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC với A(1;5), B( 2;1) và C(4; y) có trọng tâm G(x;3). Tính 2x y ? A. 5 B. 7. C. 6. D. 3. Câu 13: Cho tam giác ABC , trọng tâm G , I là trung điểm BC . Đẳng thức nào sau đây đúng?            A. AB AC AI. B. IA IB IC 0. C. GA GB CG 0. D. AG 2GI. Câu 14: Cho điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB . Hỏi đẳng thức nào sau đây đúng?  A. IA IB. B. AI IB. C. AI BI. D. AI AB. x y 3 Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ phương trình có nghiệm? xy m 9 9 9 9 A. m . B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4 Câu 16: Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số lẻ ? 1
  2. A. y x3 x. B. y x 1 . C. y x2 1. D. y x3 1. Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y ( m 2)x 5 đồng biến ? A. m 2. B. m 2. C. m 2. D. m 0. Câu 18: Cho hình bình hành ABCD có A( 2;3), B(0;4),C(5; 4) . Tìm tọa độ đỉnh D ? A. (3; 2). B. (3; 5). C. ( 7;2). D. (3;7). Câu 19: Tìm tập nghiệm S của phương trình x2 x 3 x 3 9? A. S {-3;3}. B. S . C. S {-3}. D. S {3}. 3 Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho A 4;6 , B 1;4 ,C 7; .Tính độ dài đường 2 trung tuyến AM của tam giác ABC ? 13 2 13 13 2 13 A. AM . B. AM . C. AM . D. AM . 2 2 4 4 Câu 21. Cho tập hợp A ;3, B 3; . Khi đó, tập B A là A.¡ B.C .3 D. 3; Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2 6x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? A. m 11. B. m 11. C. m 11. D. m 11. Câu 23: Cho tập hợp A x ¡ | x2 4x 4 0 . Hỏi tập hợp A có bao nhiêu phần tử ? A. Tập hợp A có 2 phần tử. B. Tập hợp A có 1 phần tử. C. Tập hợp A có vô số phần tử. D. Tập hợp A không có phần tử nào. Câu 24: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x x 1 ? A. 1;2 B. 1;2 C. ;2 D. 1; . Câu 25: Cho hàm số y x2 2x 1, mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; ). B. Đồ thị hàm số nhận điểm I(1; 2) làm đỉnh C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là x 2. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1). 1 3mx 6m 1 Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x m vô nghiệm? x 2 x 2 A. m 1. B. m. C. m 1. D. m 1. Câu 27: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x2 (2m 1)x 2m 0 có hai nghiệm đều lớn hơn 3 ? 3 3 1 3 3 A. m . B. m và m . C. m . D. m . 2 2 2 2 2 Câu 28. Cho tam giác ABC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC. Hỏi cặp vec tơ nào sau đây cùng hướng?         A. AB và B.M B và C. M vàN CB D. M vàA MB AN CA Câu 29. Gọi O là giao điểm hai đường chéo AC và BD của hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai?         A.OB DO B.AB DC C.OA OC D.CB DA Câu 30: Cho tập hợp A ( 1;2)  (3;5) và tập hợp B (1;4) .Tìm tập hơp A \ B ? A. (1;2)  (3;4). B. ( 1;1)  (4;5). C. ( 1;4). D. ( 1;1][4;5). 2
  3. Câu 31: Cho phương trình m2 x m 9x 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình vô nghiệm? A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3. x2 6x 10 Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của tham số m m để hàm số y có tập xác định là ¡ ? x2 3x 2 m 1 17 1 1 A. m . B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4 Câu 33: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x4 5x2 m 0 có bốn nghiệm phân biệt? 25 25 25 25 A. m . B. 0 m . C. m . D. m . 4 4 4 4 1 Câu 34: Cho tam giác ABC , E là điểm trên cạnh AB sao cho AE AB . Hãy chọn đẳng thức đúng? 4  1  1   1  1      3  1  A. CE CA CB. B. CE CA CB. C. CE 3CA 4CB. D. CE CA CB. 3 5 4 4 4 4 Câu 35: Trong các cách biến đổi sau cách biến đổi nào đúng? A. 2x 1 3x 2 2x 1 2 3x 2. B. x x 2 3 x 2 x 3. 5 5 C. 2x 1 3x 2 2x 1 3x 2. D. x2 1 2x x2 1 2x. x 1 x 1 II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm). Câu 1(0,5điểm). Tìm m để hàm số y ( 3 m 2).x 2m 5 nghịch biến trên R Câu 2(1 điểm). Giải phương trình a) 2x2 4x 1 2 x. b) | 2x 1| | 3 4x | Câu 3(1điểm). 1) Cho ABC có trọng tâm G. Gọi H là điểm đối xứng của B qua G.  2  1  Chứng minh: AH AC AB 3 3 2) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với A(5;3), B(2; 1),C( 1;5) .    a) Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn CM 2AB 3AC b) Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC HẾT 3