Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 2 - Đề 1

pdf 7 trang dichphong 3640
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 2 - Đề 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_2_de_1.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 2 - Đề 1

  1. HỌC KÌ I TINY TALK TEST 1 I. Write It’s . It’s . . . I’m I’m It’s . . I’m 1. 2. 3. . 4 . 5. 6. . 7. 8. 9. . 10 11 12 13. . 14 15 Teacher: Huyền Trang
  2. HỌC KÌ I TINY TALK Hu_ _y up! It’s I’m _ _ _d I’m It’s sn_ _ing I’m w_t It’_ su_ _y _ _’s snow_ _g I’_ h_t 16 . 17 18 . 19 20 . 21 22 23 24 Teacher: Huyền Trang
  3. HỌC KÌ I TINY TALK II. Unscramble (Sắp xếp)  Hungry / ’m / I   Chicken / some / have   Some / noodle / have   Have / soup / some   Candy / want / I   is / a / police / she / officer   My / pillow / that / ’s O0O TEST 2 Name: Class: I/ Write the miss alphabet (Viết chữ cái còn thiếu) 1. That’_ my _ _llow. 2. Shh! B_ qui_ _ 3. N_! It’_ _ _ bl _ _ k_ _ 4. It’s _ _ _ _. I’m _ _ _ 5. _he’_ a _o_ice o_f_ c_ _ Teacher: Huyền Trang
  4. HỌC KÌ I TINY TALK 6. _ _’s s_ _w_ _ _. _’m c_l_ II/ Unscramble the words(Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh) 1. My / bear / That / ‘s 2. It’s / my / No! / pillow 3. Want / ice cream / I 4. Benny / No / not / today 5. a / is / She / farmer 6. go / light / green / 7. hot / It’s / I’m / sunny / 8. raining / is / It / up / Hungry III/ Match (Nối) A B 1.Sunny 1 a. 2. Pillow 2 b. 3. Chicken c. 3 4.Snowing 4 d. 5.Noodles 5 e. 6.Blanket 6 f. Teacher: Huyền Trang
  5. HỌC KÌ I TINY TALK Doctor 7 g. O0O TEST 3 I. Match (nối) * Red light *Green light *Stop *Yellow light II. Unscramble (Sắp xếp) 1. He / police / ‘s / officer . 2. Farmer / a / ‘s / She . 3. He / a / doctor / ‘s . 4. some / have / ice cream . Teacher: Huyền Trang
  6. HỌC KÌ I TINY TALK 5. III/ Write and connect: (Viết và nối) IV/ Write: (Viết) V/ Write: (Viết) Teacher: Huyền Trang
  7. HỌC KÌ I TINY TALK VI/ Find the words and write into the correct: (Tìm từ và điền vào ô thích hợp) Weather snowing Feelings hot Food candy Teacher: Huyền Trang