Số học 6 - Tiết 94 - Kiểm tra 1 tiết

doc 4 trang mainguyen 4540
Bạn đang xem tài liệu "Số học 6 - Tiết 94 - Kiểm tra 1 tiết", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docso_hoc_6_tiet_94_kiem_tra_1_tiet.doc

Nội dung text: Số học 6 - Tiết 94 - Kiểm tra 1 tiết

  1. Ngày soạn :02/4/2018 Số học 6 : Tiết 94: KIỂM TRA 1 TIẾT I. MỤC TIÊU : 1) Kiến thức. - Kiểm tra mức độ nhận thức về: Phân số,các tính chất cơ bản của phân số, rút gọn phân số, so sánh phân số, các phép tính về phân số, hỗn số và số thập phân. 2) Kĩ năng. - Vận dụng được các kiến thức trên vào giải các dạng bài tập sau. - Rèn kỹ năng trình bày bài khoa học, logic, chính xác khi tính toán. 3) Thái độ. - HS có ý thức làm bài, trình bày cẩn thận, chính xác. II. CHUẨN BỊ CỦA GV VÀ HS: - GV: Đề kiểm tra - HS: Đồ dùng học tập, giấy kiểm tra, ôn lại kiến thức cũ. III. TIẾN TRÌNH DẠY HỌC: IV. MA TRẬN NHẬN THỨC :(đề 10 câu-mỗi câu 10 điểm) Mức độ nhận Số Trọng số Số câu Điểm số Chủ đề thức tiết 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1+2 3+4 1.Phân số -Phân số bằng nhau;tính chất cơ bản của phân số. -Rút gọn phân số, 10 2 3 4 1 7.69 11.54 15.38 3.85 0.77 1.15 1.54 0.38 1.92 1.92 phân số tối giản. -Quy đồng mẫu nhiều phân số; so sánh phân số 2.Các phép tính về 11 2.2 3.3 4.4 1.1 8.46 12.69 16.92 4.23 0.85 1.27 1.69 0.42 2.12 2.12 phân số. 3.Hỗn số;số thập 5 1 `1.5 2 0.5 3.85 5.77 7.69 1.92 0.38 0.58 0.77 0.19 0.96 0.96 phân;phần trăm Tổng 26 5.2 7.8 10.4 2.6 20 30 40 10 2 3 4 1 5 5 Số Số câu Làm tròn Số câu Điểm số Chủ đề tiết 1 2 3 4 1 2 3 4 1+2 3+4 1.Phân số -Phân số bằng nhau;tính Làm tròn chất cơ bản của phân số. 10 0.77 1.15 1.54 0.38 1 1 1 -Rút gọn phân số, phân số câu số tối giản. 1
  2. -Quy đồng mẫu nhiều phân số; so sánh phân số 2.Các phép tính về phân 11 0.85 1.27 1.69 0.42 1 1 2 1 số. 3.Hỗn số;số thập 5 0.38 0.58 0.77 0.19 1 1 phân;phần trăm Tổng 25 2 3 4 1 2 3 3 2 V. MA TRẬN ĐỀ: Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Vận dụng Vận dụng Chủ đề cao 1.Phân số -Biết nhận biết Hiểu được Vận dụng -Phân số bằng đâu là phân số tính chất cơ kiến thức nhau;tính chất bản của phân phần bù để cơ bản của phân số để tìm các so sánh hai số. phân số bằng phân số -Rút gọn phân nhau số, phân số tối giản. -Quy đồng mẫu nhiều phân số; so sánh phân số Số câu hỏi 1 1 1 3 Số điểm 1 1 1 3 Tỉ lệ % 10% 10% 10% 30% 2.Các phép tính -nhận biết Tính các phép -Vận dụng -Vận dụng về phân số. phép cộng hai tính phân số được các được các phân số cùng trong trường tính chất cơ tính chất cơ mẫu hợp đơn giản bản của bản của phép phép cộng cộng và phép và phép nhân phân số nhân phân để tìm x số để tính hợp lý;tìm x Số câu hỏi 1 1 2 1 5 Số điểm 1 1 2 1 5 Tỉ lệ % 10% 10% 20% 10% 50% 3.Hỗn số;số Tính các phép -Vận dụng thập phân;phần tính với phân được các trăm số;hỗn số và tính chất cơ 2 số thập phân bản để thực 2 trong trường hiện phép 20% hợp đơn giản tính. Số câu hỏi 1 1 Số điểm 1 10% 2
  3. Tỉ lệ % 10% Tổng số câu 2 3 3 2 10 Tổng số điểm 2 3 3 2 10 Tỉ lệ % 20% 30% 30% 20% 100% Đề ra: Bài 1: (2.0 điểm) a) Trong các cách viết sau ,cách viết nào là phân số? 1 4 3,5 1 2 4 ; ; ; ; 5; ; 7 6 2 4,3 3 28 6 b) Viết 4 phân số bằng phân số 8 và có mẫu dương. Bài 2: (4 điểm) Tính hợp lý (nếu có thể)? 2 4 2 3 2 3 1 1 (10 2 ) 5 ( 2)3.( 0,25) : (1 1 ) a)3 3 b)9 5 9 c) 4 4 6 15 4 2 1 . 7 .1 8 .7,8 d)39 5 3 3 Bài 3: (3 điểm) Tìm x: 5 1 7 1 18 12 1 1 1 2 2 x x 1 . a)3 4 12 b) 9 55 55 c) 21 28 36 x(x 1) 9 10010 1 10010 1 A ; B Bài 4: (1 điểm) So sánh: 10010 1 10010 3 Đáp án và biểu điểm chấm: Bài 1: (2.0 điểm) 1 4 2 4 ; ; 5; ; a) Các phân số là: 7 6 3 28 (1.0 điểm) 6 3 6 9 12 b) 8 4 8 12 16 (1.0 điểm) (Học sinh làm khác đáp án mà đúng vẫn cho điểm tối đa) Bài 2: (4.0 điểm) 2 a) =3 (1.0 điểm) 3 7 b) = 5 (1.0 điểm) 3 1 5 7 1 15 14 1 ( 8).( ) : ( ) ( 8). : ( ) 4 : 4.12 48 c) = 4 4 4 6 =2 12 12 12 (1.0 điểm) 15 4 2 1 4 15 4 2 1 15 39 .(7 .1 8 .7 ) .7 .(1 8 ) . .10 30 d) =39 5 3 3 5 39 5 3 3 39 5 (1.0 điểm) Bài 3: (3 điểm) Tìm x 3 1 7 x a)5 4 12 3
  4. 5 7 1 x 3 12 4 5 1 x 3 3 1 5 (1.0 điểm) x : 3 3 1 3 1 x . 3 5 5 b) 10 12 18 (x ) : 9 55 55 10 12 55 x . 9 55 18 10 2 x 9 3 (1.0 điểm) 2 10 x 3 9 6 10 16 x 9 9 9 1 1 1 2 2 c) 21 28 36 x(x 1) 9 2 2 2 2 2 42 56 72 x(x 1) 9 2 2 2 2 2 6.7 7.8 8.9 x(x 1) 9 1 1 1 1 1 1 1 1 2 6 7 7 8 8 9 x x 1 9 1 1 2 6 x 1 9 1 1 2 x 1 6 9 (1.0 điểm) 1 3 4 x 1 18 18 1 1 x 1 18 x 1 18 x 19 Bài 4: (1.0 điểm) So sánh: 10010 1 10010 1 2 2 A 1 10010 1 10010 1 10010 1 10010 1 10010 3 2 2 B 1 Ta có: 10010 3 10010 3 10010 3 2 2 A B Vì 10010 1 10010 3 4