Kiểm tra chương 4 Đại số 7

doc 3 trang mainguyen 3920
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra chương 4 Đại số 7", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • dockiem_tra_chuong_4_dai_so_7.doc

Nội dung text: Kiểm tra chương 4 Đại số 7

  1. TRƯỜNG THCS . KIỂM TRA CHƯƠNG 4: ĐẠI SỐ 7 (Thời gian: 45 phút) Họ và tên Lớp: 7 Ngày KT: tháng 4 năm 2018 Điểm Lời phê của giáo viên ĐỀ BÀI Bài 1. (1,5 điểm) Tính giá trị của biểu thức: a) x2 x 2 tại x = 2 b) 2x3 3xy y3 tại x = -1; y = 2 Bài 2. (1,0 điểm) Cho các đơn thức sau. Tìm và nhóm các đơn thức đồng dạng 1 3 5x2y3 ; -5x3y2 ; 10x3y2 ; x 2 y 2 z ; x2y3 ; x3 y 2 ; -x2y2z 2 4 Bài 3. (2,0 điểm) Tính tích các đơn thức sau và xác định phần hệ số, phần biến của đơn thức đó. a) 5x3 y2 và - 2x2 y 1 b) 3x2 y và x2 y2 z 6 Bài 4. (4,5 điểm) Cho các đa thức : P(x) = 5 + x3 – 2x + 4x3 + 3x2 – 10 Q(x) = 4 – 5x3 + 2x2 – x3 + 6x + 11x3 – 8x a) Thu gọn và sắp xếp các đa thức trên theo lũy thừa giảm dần của biến . b) Tính P(x) + Q(x) ; P(x) – Q(x) . c) Tìm nghiệm của đa thức P(x) – Q(x). Bài 5. (1,0 điểm) Cho hai đa thức f(x) = -3x2 + 2x + 1; g(x) = -3x2 – 2 + x Với giá trị nào của x thì f(x) = g(x) ? Bài làm
  2. . . . . . . . .
  3. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM ĐIỂM Câu Nội dung Điểm Câu 1 a) Thay x = 2 vào biểu thức ta có 22 2 2 0,25 = 4 0,5 b) Thay x= -1, y = 2 vào biểu thức ta có 2.( 1)3 3.( 1).2 23 0,25 = -2 +6 + 8 = 12 0,5 Câu 2 Nhóm 1: 5x2y3 ; x2y3 . 0,25 3 Nhóm 2: -5x3y2 ; 10x3y2 ; x3 y 2 . 4 0,5 1 Nhóm 3: x 2 y 2 z ; -x2y2z. 2 0,25 Câu 3 a) (5x3 y2 ) (-2x2 y ) = -10x5 y3 0,5 Phần hệ số là: - 10 0,25 Phần biến là x5 y3 0,25 1 1 b) (3x2 y ) (x2 y2 z ) = x4 y3 z 6 2 0,5 Phần hệ số là: 1 2 0,25 Phần biến là : x4 y3 z 0,25 Câu 4 a) P(x) = 5x3 + 3x2 – 2x - 5 0,75 Q(x) = 5x3 + 2x2 – 2x + 4 0,75 b) P(x) + Q(x) = 10x3 + 5x2 - 4x -1 1,0 P(x) - Q(x) = x2 - 9 1,0 c) x 3 1,0 ( Thiếu một nghiệm không cho điểm ) Câu 5 x = -3 1,0