Kiểm tra 1 tiết Số học 6 - Đề 2, 3

doc 8 trang mainguyen 6240
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra 1 tiết Số học 6 - Đề 2, 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • dockiem_tra_1_tiet_so_hoc_6_de_2_3.doc

Nội dung text: Kiểm tra 1 tiết Số học 6 - Đề 2, 3

  1. ĐỀ 2 A- TRẮC NGHIỆM : (4điểm ) Chọn và ghi ch÷ c¸i ®øng tríc c©u tr¶ lêi ®óng nhất vào giấy bài làm . Câu1: §Ó céng hai ph©n sè víi nhau ta lµm nh sau A. Céng tö víi tö,céng mÉu víi mÉu. B. §a hai ph©n sè vÒ d¹ng cïng mÉu råi céng tö víi tö, céng mÉu víi mÉu. C. Céng tö víi tö,nh©n mÉu vèi mÉu. D. §a hai ph©n sè vÒ d¹ng cïng mÉu råi céng tö víi tö vµ gi÷ ngyªn mÉu. a 3 C©u 2: NÕu 0 th× b 6 a 3 a 6 a 1 a 3 A. B . C. D. b 6 b 3 b 2 b 6 7 15 C©u 3: Tæng b»ng: 6 6 4 4 11 11 A. B . C. D . 3 3 3 3 x 15 C©u 4: BiÕt sè x b»ng 27 9 A. -5 B. -135 C. 45 D. - 45 1 C©u 5: Số đối của là : 3 1 1 A. 3 B. -3 C. D. 3 3 1 C©u 6: Sè nghÞch ®¶o cña lµ : 5 1 A. 1 B. C. 5 D. -5 5 C©u 7: Tõ ®¼ng thøc (-3) . 18 = (- 6) . 9 suy ra cÆp ph©n sè sau b»ng nhau : 3 18 3 9 9 6 3 6 A. B. C. D. 9 6 18 6 3 18 9 18 1 C©u 8: T×m x biÕt x 1 2 1 1 3 A. x B . x C. x=0 D. x= 2 2 2 B- TỰ LUẬN : (6điểm ) Caâu 9. (2,0 ñieåm) 4 5 4 6 1 2 Tính : a. . . b. 5 3 7 11 7 11 7 5 Caâu 10 . (1,5 ñieåm ) Tìm x bieát : 2 4 4 2 1 a. x : b. .x 7 5 7 3 5 Caâu 11 . (1,5 ñieåm ) Rót gän ph©n sè sau ®Õn tèi gi¶n: 4.3 9.6 9.3 232323 a. b . c . 9.32 18 494949 Caâu 12 . (1ñieåm ) 2 2 2 Tính nhanh : A 3.5 5.7 97.99
  2. Ngaøy soaïn: 12-04-2013 Tieát 93 : Kiểm tra Số học 45 phút I. MUÏC TIÊU: 1) Kiến thức : - Kieåm tra vieäc lónh hoäi kieán thöùc cuûa HS veà phaân soá , hoãn soá , soá thaäp phaân , phaàn traêm . 2) Kỷ năng : - Cung caáp thoâng tin veà möùc ñoä thaønh thaïo , kó naêng tính ñuùng nhanh , vaän duïng linh hoaït caùc ñònh nghóa , tính chaát vaøo giaûi toaùn . 3) Thái độ : - Reøn luyeän tính caån thaän , chính xaùc vaø trung thöïc . II -KIEÅM TRA
  3. -MA TRAÄN ÑEÀ KIEÅM TRA. Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1- phân số ; -Phân số; phân Hiểu tính chất cơ Biết rút gon; qui phân số bằng số bằng nhau bản của phân số đồng ,so sánh 2 nhau ; tính để rút gọn;sosánh phân số chất cơ bản ;qui đồng mẫu của phân số . phân số. Số câu : 1 1 1 3 số điểm 0,5 0,5 0,5 1,5 (15 %) 2-Số dối ; số Biết được qui Hiểu các tính Làm đúng dãy Vận dụng tính nghịch đảo ; tắc cộng ,nhân chất của phép phép tính với chất giao hoán , hỗn số phân số , các cộng ; nhân phân phân sốtrong kết hợp để tính tính chất của số . trường hợp đơn hợp lí bài toán phép cộng nhân giản phân số . Số câu 1 2 2 1 1 7 số điểm 0,5 1,0 1,0 1,5 1,0 5 ( 50% ) 3- Các phép -Đổi được hỗn tính về phâ số số sang phân số Số câu : 1 số điểm 2,0 3.5 (35%) Tổng Cộng Số câu : 2 3 3 2 1 11 số điểm 1 1,5 1,5 3,5 1,0 10,0 (100%) ĐỀ KIỂM TRA 45 MÔN: SỐ HỌC 6 02 Điểm Lời phê của Giáo viên Họvàtên: . Lớp: ĐỀ BÀI: A- TRẮC NGHIỆM : (3điểm ) 1 Câu 1: Hỗn số 2 viết dưới dạng phân số là: 6 11 13 13 A. B. C. D. 6 6 6 8 6 a 3 C©u 2: NÕu 0 th× b 6
  4. a 3 a 6 a 1 A. B . C. D. b 6 b 3 b 2 a 3 b 6 7 15 C©u 3: Tæng b»ng: 6 6 A. 4 B . 4 C. 11 D . 3 3 3 11 3 x 15 C©u 4: BiÕt sè x b»ng 27 9 A. -5 B. -135 C. 45 D. - 45 C©u 5: Số đối của 1 là : 3 A. 3 B. -3 C. 1 D. 3 1 3 C©u 6: Sè nghÞch ®¶o cña 1 lµ : 5 A. 1 B. 1 C. 5 D. 5 -5 B- TỰ LUẬN : (7điểm ) Caâu 7. (2,0 ñieåm) 4 5 4 6 1 2 Tính : a. . . b. 5 3 7 11 7 11 7 5 Caâu 8 . (2,0 ñieåm ) Tìm x bieát : 2 4 4 2 1 a. x : b. .x 7 5 7 3 5 Caâu 9 . (2,0 ñieåm ) Rót gän ph©n sè sau ®Õn tèi gi¶n 9.6 9.3 232323 a . b . 18 494949 1 Câu10) (0,5điểm) Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là 3 m. 5 1 Chiều rộng kém chiều dài 1 m . Tính diện tích mảnh đất đó. 5 Caâu 11 . (0,5ñieåm ) 1 1 1 Tính nhanh : A 1.2 2.3 98.99
  5. ĐỀ KIỂM TRA 45 phút MÔN: SỐ HỌC 6 03 Điểm Lời phê của Giáo viên Họvàtên: . Lớp: I/ TRẮC NGHIỆM: (3điểm) Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: 5 Câu 1 : Số đối của là: 7 5 5 7 A. B. C. 7 7 5 7 D. 5 4 Câu 2: Số nghịch đảo của là: 9 4 9 4 A. B. C. 9 4 9 9 D. 4 1 Câu 3: Hỗn số 2 viết dưới dạng phân số là: 6 11 13 13 A. B. C. 6 6 6 8 D. 6 2 2 Câu 4: Kết quả phép tính 6 4 là : 3 3 4 A. 2 B. 10 C . 2 3 4 D. 3
  6. 16 Câu 5: Rút gọn phân số đến tối giản là: 64 1 4 2 A. B. C. 4 16 8 1 D. 4 x 3 Câu 6: Cho . Giá trị của x là: 12 4 A. 9 B. 16 C. –16 D. –9 II/ TỰ LUẬN: (7điểm) 7) Thực hiện phép tính: (4điểm) 5 1 1 3 5 5 3 5 3 a/ b/ c/10 16 d. 9 9 12 4 8 6 4 6 4 1 1 1 1 1 1 6 12 20 30 42 56 8) Tìm x, biết: (2điểm) 6 11 1 3 4 b / x a / x  7 7 2 8 5 2 9) (0,5điểm) Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là 3 m. Chiều rộng kém 5 2 chiều dài 1 m . 5 Tính diện tích mảnh đất đó. 10) (0,5 điểm) Chứng minh rằng giá trị của biểu thức A sau : 2 2 2 2 A < 1 1.3 3.5 5.7 99.101