Đề thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 2

pdf 2 trang dichphong 3850
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_2.pdf

Nội dung text: Đề thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 2

  1. 1. Read and fill in the gaps. (Đọc và diền vào chỗ trống) Fine Are Hi You Peter: Hello, Mai. Mai: ___, Peter Peter: How ___ ___ ? Mai: I’m fine, thank you. And you? Peter: ___, thanks. 2.Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất) 1. What your name ? a. am b. are c. is 2. My name Peter. a. am b. are c. is 3. Nice to . You. a. meets b. meet c. met 4. Nice to meet you . a. to b. too c. later 5. away your book. a. Put b. Stand c. Take 6. What . is the bag? a. color b. is c. it 7. Open your , please. a. eraser b. book c. ruler 8. I go out? a. My b. Hi c. May 9. . is this ? a. What b. How c. Are 10. Is it a chair? – Yes, is a. I b. it c. he
  2. 3. Reorder (Em hãy sắp xếp các từ sau đây lại thành câu hoàn chỉnh) 1. is / this ? / What 2. mother / is / She 3. pencils / do / How many / you / have? 4. is / a / This / book bag / blue 5. fly / I / a / can / kite 6. you / ride / Can / a / bike? 7. like / Do / chicken? / you 8. this/ Is / snake? / a 9. have / you/ Do / glove ?/ a 10. TV / I’m / watching 4. Odd one out (Chọn từ khác loại trong các câu sau bằng cách khoanh tròn chữ cái) 1, a. Red b. Panda c. Black 2, a. Grandfather b. Big sister c. Eraser 3, a. Crayons b. Notebooks c. Rabbit 4, a. Apple b. Thirteen c. Nineteen 5, a.Snake b. Turtle c. Clock 6, a.Triangle b. Marker c. Star 7, a.Book b. Close c. Open 8, a. Hi b. Hello c. Doll 5. Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa 1. bklac : ___ 6. oobk ___ 2. nrgee : ___ 7. aplpe: ___ 3. dre: ___ 8. abord: ___ 4. bga : ___ 9. elrur: ___ 5. gdo : ___ 10. pelnci : ___