Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 6 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 6 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_tieng_anh_lop_3_unit_6_co_dap_an.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh Lớp 3 - Unit 6 (Có đáp án)
- Bài kiểm tra Unit 6 I. Phần trắc nghiệm Câu 1: May I go out? A. Yes, you can. B. Yes, you can. C. No, you can. Câu 2: May I ask a question? A. Yes, you can. B. Yes, you can. No, you can't Câu 3: May I open the book? A. Yes, you can. B. Yes, you can't. C. No, you can. Câu 4: May I come in? A. Yes, you can. B. Yes, you can. C. No, you can't. Câu 5: May I come in? A. Yes, you can. B. Yes, you can't. C. No, you can't. Câu 6: May I sit down. A. Yes, you can. B. Yes, you can't. C. No, you can't. Câu 7: they your friends? A. Is B. Are C. On Câu 8: How do you spell name? A. your B. She C. He D. What Câu 9: Who that? A. Is B. Are C. On Câu 10: I . eight years old. A. Am B. Are C. On Câu 11: Sit , please! A. subject B. song C. down D. book Câu 12. your book, please! A. to talk B. sit C. talk D. open Câu 13. Close book, please! A. every B. your C. one D. they Câu 14. May I go , Mr. Loc? A. out B. sit C. want D. have Câu 15. No, you . A. can B. can’t C. do Câu 16. up, please! A. stand B. so C. and D. why
- Câu 17. Be , please! A. name B. sit C. quite Câu 18. here, please! A. come B. How C. sit Câu 19. Good A. by B. bye C. of Câu 20. That's my A. How B. much C. friend Hết ĐÁP ÁN I. Phần trắc nghiệm ( 8 điểm) 1.A 2.C 3.A 4.C 5.C 6.C 7.B 8.A 9. B 10.A 11. C 12. D 13.B 14.A 15.B 16.A 17.C 18.A 19. A 20. C