Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: TOAN
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: TOAN", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_10_ma_de_toan.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: TOAN
- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I TOAN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi TOÁN Họ, tên học sinh: Lớp: Câu 1: Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng ? A. ∀ x ∈ N : x chia hết cho 3. B. ∃ x ∈ R : x 2 0 D. ∃ x ∈ R : x > x 2 Câu 2: MÖnh ®Ò phñ ®Þnh cña mÖnh ®Ò “∃ x ∈ R : x 2 = 5” lµ: A. ∀ x ∈ R : x 2 = 5 B. “∃ x ∈ R : x 2 = 5 C. ∀ x ∈ R : x 2 ≠ 5 D. “∃ x ∈ R : x 2 ≠5 Câu 3: Trong c¸c c©u sau, c©u nµo kh«ng ph¶i lµ mÖnh ®Ò? A. 11 lµ sè v« tØ. B. TÝch cña mét sè víi mét vect¬ lµ mét sè. C. H«m nay l¹nh thÕ nhØ? D. Hai vect¬ cïng phương th× chúng cïng hướng. Câu 4: Tập hợp D = ( ;2] ( 6; ) là tập nào sau đây? A. (-6; 2] B. (-4; 9] C. ( ; ) D. [-6; 2] Câu 5: Cho tËp hîp A 1;2;3 . Sè tËp con cña tËp A lµ: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 6: Cho tËp hîp A 1; 2;5; 6;8 vµ B 1; 5; 6; 9 . C©u nµo sau ®©y sai? A. A vµ B cã 3 phÇn tö chung B. x B, x A C. x A, x B D. NÕu x A th× x B vµ ngược l¹i Câu 7: Cho tËp B 0; 2; 4; 6; 8 ; C 3; 4; 5; 6; 7 . TËp B \ C lµ: 3;6;7 0;6;8 0;2;8 0;2 A. B. C. D. Câu 8: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = { x ∈ R | 2x2 - 5x + 3 = 0}. 3 3 A. X = {0} B. X = {1} C. X = { } D. X = { 1 ; } 2 2 Câu 9: Cho tập hợp A = x R / x2 3x 4 0 , mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Tập hợp A có 1 phần tử B. Tập hợp A có 2 phần tử C. Tập hợp A = D. Tập hợp A có vô số phần tử Câu 10: Cho A = ( ; 2] , B = [2; ) , C = (0; 3); câu nào sau đây sai? B C [2;3) AC (0;2] A B R \ 2 B C (0; ) A. B. C. D. Câu 11: Hàm số nào sau đây đi qua 2 điểm A(1; 2) và B(0;-1) A. y x 1 B. y x 1 C. y 3x 1 D. y 3x 1 Câu 12: Tìm hàm số bậc nhất đi qua điểm A(2;1) và song song với đường thẳng y 2x 3 A. y 2x 3 B. y 2x 2 C. y 4 2x D. y 2 2x Câu 13: Hệ số góc của đồ thị hàm số y 2x 1 là: 1 1 A. 2 B. 1 C. 2 D. 2 Câu 14: Parabol (P) đi qua 3 điểm A(-1, 0), B(0, -4), C(1, -6) có phương trình là: Trang 1/4 - Mã đề thi TOÁN
- 2 2 A. y x 3 x 4 B. y x 3 x 4 2 2 C. y x 3x 4 D. y x 3x 4 Câu 15: Parabol (P): y = x2 – 4x + 3 có đỉnh là: A. I(–2 ; 1) B. I(2 ; – 1) C. I(2 ; 1) D. I(–2 ; –1) Câu 16: Hàm số y = (–2 + m )x + 3m đồng biến khi : A. m 0 D. m > 2 Câu 17: Tập xác định của hàm số y = 6 3x là : A. ( ;2) B. (–2; ; ) C. [–2; ) D. ( ;–2) Câu 18: Đồ thị ở hình vẽ là của hàm số nào : y f(x)=x^2+3*x+2 2 x -4 -3 -2 -1 1 2 3 -2 A. y = x2 + 3x + 2 B. y = – x2 + 3x + 2 C. y = x2 – 3x + 2 D. y = – x2 – 3x + 2 2 Câu 19: Cho hàm số: y x 5x 3 . Chọn mệnh đề đúng. 5 5 A. §ång biÕn trªn kho¶ng ; B. NghÞch biÕn trªn kho¶ng ; 2 2 5 C. §ång biÕn trªn kho¶ng ; D. NghÞch biÕn trªn kho¶ng ; 5 2 Câu 20: Giao điểm của parabol (P): y = –3x2 + x + 3 và đường thẳng (d): y = 3x – 2 có tọa độ là: 5 5 5 5 A. (1;1) và (– ;7) B. (1;1) và ( ;7) C. (–1;1) và (– ;7) D. (1;1) và (– ;–7) 3 3 3 3 Câu 21: Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn: 2 x 3y 1 x 5y 1 x2 x 1 0 x y z 1 2x y 2 x y2 0 x 1 0 x y2 0 A. B. C. D. Câu 22: Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ? x y 1 x y 0 4x 3y 1 x y 3 x 2y 0 2x 2y 6 x 2y 0 x y 3 A. B. C. D. Câu 23: Cho phương trình x 2 3 x . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. Điều kiện của phương trình là x 3 . B. Phương trình có nghiệm. C. Phương trình có vô số nghiệm. D. Phương trình vô nghiệm. Câu 24: Giải phương trình 2x 3 x 5 kết quả thu được là: x 8 x 8 A. Vô nghiệm. B. x 8 . 2 . 2 . x x C. 3 D. 3 Trang 2/4 - Mã đề thi TOÁN
- x y z 3 Câu 25: Hệ phương trình 2x y 2z 3 có nghiệm là : x 3y 3z 5 A. (1, 3, –1) B. (1, 3, –2) C. (1, 2, –1) D. (1, –3, –1) x y 1 0 Câu 26: Hệ phương trình có nghiệm là : 2x y 7 0 A. (2;0) B. ( 2; 3) C. (2;3) D. (3; 2) 2 Câu 27: Số nghiệm của phương trình x 16 3 x 0 là: A. 1 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. Vô nghiệm. D. 2 nghiệm. Câu 28: Nghiệm của phương trình x 1 x 1 là: x 0 . x 3 . C. Vô nghiệm. x 0 . x 3 B. D. A. 4 2 Câu 29: Nghiệm của phương trình x 3x 4 0 .=là: x 4 x 16 . B. Vô nghiệm. . x 2 . x 1 x 1 D. A. C. x y 2 Câu 30: Tìm m để hệ phương trình vô nghiệm. 2 x my 3 A. m = 0. B. m = 2. C. Không có. D. m = 1 Câu 31: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng? A. Hai vec tơ u 4; 2 và v 8;3 cùng phương. B. Hai vec tơ a 5; 0 và b 4; 0 cùng hướng. C. Hai vec tơ a 6; 3 và b 2;1 ngược hướng. D. Vec tơ c 7 ; 3 là vec tơ đối của d 7; 3 . Câu 32: Cho hai điểm phân biệt A và B. Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì: A. AI BI B. IA IB C. AI IB D. IB AI Câu 33: Cho M 3;1 , N 7;3 . Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là: 10; 2 2;2 10;2 4;4 A. B. C. D. Câu 34: Cho A 1; 3 , B 1; 0 . Vectơ AB có tọa độ là: 2 ; 3 2; 3 1; 4 1; 4 A. B. C. D. Câu 35: Cho ba điểm A 2;0 ,B 1; 2 ,C 5; 7 . Tọa độ trọng tâm tam giác ABC là: 2; 3 3; 2 2;3 3;2 A. B. C. D. Câu 36: Cho ba điểm A(1, 1); B(3, 2); C(6, 5). Đỉnh D của hình bình hành ABCD tọa độ là: A. (3, 4) B. (4, 4) C. (4, 3) D. (8, 6) Câu 37: Cho hình chữ nhật ABCD biết AB = 4a và AD = 3a thì độ dài của véc tơ (AB AD ) là: A. 7a B. 6a C. 2a 3 D. 5a Câu 38: Cho a 1;2 ,b 5; 7 . Tích vô hướng của chúng là: Trang 3/4 - Mã đề thi TOÁN
- A. – 19 4; 5 C. 19 5; 14 B. D. Câu 39: Cho hai vectơ: a = (2, –4) và b = (–5, 3). Vectơ u 2a b có tọa độ là: A. u = (9 , –11) B. u = (9 , –5) C. u = (7 , –7) D. u = (–1 , 5) Câu 40: Cho hai điểm A 1;2 , B 2;3 . Nếu M là điểm đối xứng với A qua B thì tọa độ điểm M là: 5;4 1;2 4;4 10; 2 A. B. C. D. Câu 41: Cho hai điểm: A(2, –5) và B(–1, –1). Đoạn thẳng AB có độ dài là: A. 5 B. 4 C. 3 D. 9 Câu 42: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai? A. cos45o = sin45o B. cos30o = sin120o C. cos120o = sin30o D. cos45o = sin135o Câu 43: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng? A. tanα = tan(180o – α) B. cosα = cos(180o – α) C. cotα = cot(180o – α) D. sinα = sin(180o – α) Câu 44: Khẳng định nào trong các khẳng định sau là đúng? 3 3 1 A. sin150o = – B. cos150o = C. cot150o = 3 D. tan150o = – 2 2 3 Câu 45: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình bậc hai: A. (x + 1)(x – 3) = 0 B. (x + 1)(x2 – 3) = 0 C. x2 + 5x – 3 = 0 D. 3x2 + 2mx +4 = 0 Câu 46: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là (1;1) ? x y 2 2x y 1 x y 0 4x y 3 x 2y 0 4x 2 x 2y 3 y 7 A. B. C. D. Câu 47: Cho a 3; 4 ,b 1;2 . Tọa độ của vec tơ a b là: A. 2; 2 B. 4; 6 C. 3; 8 D. 4;6 Câu 48: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. AB AB Vec tơ có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng B. AB AB Vec tơ là đoạn thẳng C. AB AB Vec tơ là đoạn thẳng được định hướng D. Vec tơ AB có giá song song với đường thẳng AB Câu 49: Cho tứ giácABCD . Số các vec tơ khác 0 có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tứ giác bằng: A. 12 B. 8 C. 4 D. 6 Câu 50: Điều kiện cần và đủ để AB CD là chúng: A. Có cùng độ dài B. Cùng hướng, cùng độ dài C. Cùng hướng D. Cùng phương, cùng độ dài HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi TOÁN