Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 2 - Năm học 2021-2022
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 2 - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_de_2_nam_hoc_2.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 2 - Năm học 2021-2022
- TRƯỜNG TH . ĐỀ THI GIỮA KÌ 1 – NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TIẾNG ANH - LỚP 3 (ĐỀ 2) Thời gian làm bài : 40 phút ( không kể thời gian giao đề) I. Listen and number (1,5) A. B. C. D. E. F. II. Circle A ,B or C (1,25) 1. ___ do you spell your name? A. What B. How C. Is 2. My ___is Tony. A. name B. Linda C. name’s 3. What’s ___ name ? A. you B. your C. is 4. This___ Nam. A. is B. it C. are 5. I ___fine, thanks . A. is B. am C. are III: Match A with B (1,75) A B 1. Hello, Nam. A. Yes, it is. 2. How do you spell Linda ? B. L-I-N-D-A 3. What’s your name? C. My name’s Linda. 4. Is that Tony? D. I’m fine, thanks . 5. How are you? E. Hi, Peter. 6. What’s his name? F.Her name’s Nga 7. What’s her name? G. His name’s Peter . 1
- IV: Reorder the words (3) 1. Miss Hoa/ hello/ ,/ . 2. Nam/ hi/ ,/ I’m/. 3. I’m/ Nam/ hi/ ,/ Phong/. 4. meet/ to/ nice/ you/ . 5. you/ are/ how/ ? 6. Phuong/ how/ spell/ you/ do/ ? P-H-U-O-N-G 7. fine/ ,/ thanks/ I’m/ . 8. Lan/ bye, 9. Quan/ good bye/ . 10.fine/ I’m/ and/ thanks/ you/ ,/ 11. This / is / Peter . 12. name / his / Tom / is 13. Is/ Linda / that ? 14. name/ what/ is/ your /? 15. name/ Her / Nga/ is . V. Read and complete (2,5) I’m yes fine hello that thank you 1. Mai: ___Hello___. I’m Mai. Nam: Hi, Mai. ___ Nam. 2. Nam: How are you, Quan? Quan: ___, thanks. And you? Nam: Fine, ___ 3. Linda: Is ___ Quan? Nam: ___, it is. The end 2
- KEY ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 LỚP 3 NĂM 2021 - 2022 MÔN TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN I. Listen and number (1,5) A. B. C. D. E. F. II. Circle A ,B or C (1,25) 1. ___ do you spell your name? A. What B. How C. Is 2. My ___is Tony. A. name B. Linda C. name’s 3. What’s ___ name ? A. you B. your C. is 4. This___ Nam. A. is B. it C. are 5. I ___fine, thanks . A. is B. am C. are III: Match A with B (1,75) A B 1. Hello, Nam. A. Yes, it is. 2. How do you spell Linda ? B. L-I-N-D-A 3. What’s your name? C. My name’s Linda. 4. Is that Tony? D. I’m fine, thanks . 5. How are you? E. Hi, Peter. 6. What’s his name? F.Her name’s Nga 7. What’s her name? G. His name’s Peter . Đáp án: 1 - E; 2 - B; 3 - C; 4 - A; 5 - D; 6 - G; 7 - F 3
- IV: Reorder the words (3) 11.Miss Hoa/ hello/ ,/ . 12.Nam/ hi/ ,/ I’m/. 13.I’m/ Nam/ hi/ ,/ Phong/. 14.meet/ to/ nice/ you/ . 15.you/ are/ how/ ? 16.Phuong/ how/ spell/ you/ do/ ? P-H-U-O-N-G 17.fine/ ,/ thanks/ I’m/ . 18.Lan/ bye, 19.Quan/ good bye/ . 20.fine/ I’m/ and/ thanks/ you/ ,/ . 11. This / is / Peter . 12. name / his / Tom / is . 13. Is/ Linda / that ? 14. name/ what/ is/ your /? 15. name/ Her / Nga/ is . Đáp án 1. Hello, Miss Hoa. 2. Hi, I’m Nam. 3. Hi Nam, I’m Phong. 4. Nice to meet you. 5. How are you? 6. How do you spell Phuong? 4
- 7. I’m fine, thanks. 8. Bye Lan. 9. Goodbye, Quan. 10. I’m fine, thank you. 21. This is Peter. 12.His name is Tom. 13. Is that Linda? 14. What is your name? 15. Her name is Nga. V. Read and complete (2,5) I’m yes fine hello that thank you 1. Mai: ___Hello___. I’m Mai. Nam: Hi, Mai. ___ Nam. 2. Nam: How are you, Quan? Quan: ___, thanks. And you? Nam: Fine, ___ 3. Linda: Is ___ Quan? Nam: ___, it is. Đáp án: 1. I’m 2. Fine - thank you 3. that - yes 5