Đề kiểm tra Chương I+II môn Đại số Lớp 9 - Trường THCS Sông Lĩnh

doc 7 trang dichphong 3300
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Chương I+II môn Đại số Lớp 9 - Trường THCS Sông Lĩnh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chuong_iii_mon_dai_so_lop_9_truong_thcs_song_lin.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Chương I+II môn Đại số Lớp 9 - Trường THCS Sông Lĩnh

  1. Đề kiểm tra : Mụn Đại số lớp 9. Tiết 18 Chương I Thời gian : 45 phỳt I) Mục tiờu : - Kiểm tra đỏnh giỏ việc tiếp thu kiến thức và việc học tập của học sinh khi học xong chương I về cỏc chủ đề kiến thức sau : + Căn thức bậc hai, điều kiện xỏ định và kiến thức lờn quan đến căn thức bậc hai. + Cỏc phộp toỏn biến đổi căn thức bậc hai. ỏp dụng giải bài tập . + Vận dụng giải bài tập rỳt gọn biểu thức cú chứa căn thức . + khỏi niệm căn bậc ba . - Rốn luyện kỷ năng tớnh toỏn, giải phương trỡnh và giỏo dục tớnh trung thực, vượt khú trong học tập bộ mụn. Phõn loại cỏc đối tượng học sinh từ đú cú biện phỏp giảng dạy cho phự hợp với cỏc đối tượng trong lớp học để đạt hiệu quả cao. II) Hỡnh thức kiểm tra: 100% Tự luận. III) Ma trận đề kiểm tra chương I : Tiết 18 . Đại số lớp 9 Chủ đề kiểm Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tổng tra Vận dụng thấp Vận dụng cao Căn thức bậc Khi nào thỡ Vận dụng Làm cỏc dạng Vận dụng hằng hai, Hằng A cú nghĩa Hằng dẳng bài tập tỡm đẳng thức tớnh dẳng thức thức điều kiện xỏc và rỳt gọn cỏc A2 A A2 A định của căn biểu thức bậc hai Số cõu 01(4ý) 01(4ý) 02 Số điểm 1,5 1,5 3,0 Tỷ lệ 15% 15% 30% Biến đổi đơn Nhận biết Hiểu và vận Vận dụng cỏc Hiểu và vận giản biểu thức được nờn dụng cỏc phộp biến đổi dụng cỏc phộp chứa căn thức dựng cỏc phộp biến làm bài tập biến đổi làm bài bậc hai phộp biến đổi làm bài tớnh và rỳt gọn tập giải cỏc đổi nào cho tập tớnh và đơn giản phương trỡnh vụ phự hợp rỳt gọn đơn tỉ giản Số cõu 01(4ý) 01(4ý) 02 Số điểm 2,0 2,0 4,0 Tỷ lệ 20% 20% 40% Rỳt gọn biểu Tỡm ĐKXĐ ỏp dụng cỏc thức chứa căn Tớnh giỏ trị phộp biến đổi thức bậc hai sau khi rỳt gọn làm toỏn rỳt gọn biểu thức chứa căn thức Số cõu 01 (4ý) 01 Số điểm 2,5 2,5 Tỷ lệ 25% 25% Căn bậc ba Vận dụng khỏi niệm căn bậc ba giải phương trỡnh vụ tỉ Số cõu 01 01 Số điểm 0,5 0,5 Tỷ lệ 5% 5%
  2. Trường THCS Đông Lĩnh Bài kiểm tra Môn: Đại số ( Chương I: Bài số 1 ) - Khối 9 - Thời gian 45 phút Họ và tên: - Lớp . Điểm Nhận xét của giáo viên Đề bài: Cõu 1: ( 1,5 điểm) Với giỏ trị nào của x thỡ cỏc căn thức sau cú nghĩa: 3 a)3x 5 ; b) ; c) x 2 5x 4 ; d) x 2 7 . 4 5x Cõu 2: ( 1,5 điểm) Rỳt gọn biểu thức : 2 2 a) 2 5 ; b) 3 2 ; c) a 3 2 (a 9) (với a < 3) ; d) 2a 5 2 (2a 7) Cõu 3: ( 2,0 điểm) Tớnh giỏ trị của biểu thức : a) 75 48 300 ; b) 81a 36a 144a(a 0) 4 4 a a b b c) ; d) (a 0;b 0;a b) 5 2 5 2 a b Cõu 4: (2,0 điểm) Giải phương trỡnh sau: a)2x 3 7 ; b) x 2 4x 4 6 2 5 ; 4 c) 3x 1 4x 3 ; d) 9x 18 5 x 2 25x 50 6 5 2 x x 3x 3 2 x 2 Cõu 5: (2,5 điểm) Cho biểu thức A : 1 x 3 x 3 x 9 x 3 a) Tỡm điều kiện xỏc định của A; b) Rỳt gọn A ; 1 c) Tỡm x để A ; d) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A 3 Cõu 6: ( 0,5 điểm) Giải phương trỡnh 1 33 x 3 43 8x 24 3 27x 81 20 3
  3. Đỏp ỏn : Tiết 18: Kiểm tra chương I Cõu Nội dung – Đỏp ỏn Điểm 5 1 a)Để căn bậc hai đó cho cú nghĩa 3x 5 0 x 0,25 3 4 b) Để căn bậc hai đó cho cú nghĩa 4 5x 0 x 0,25 5 c)Để căn bậc hai đó cho cú nghĩa 0,75 x 2 5x 4 0 x 1 x 4 0 x 1 x 4 d)Cú nghĩa với mọi x vỡ x2+7>0 với mọi x 0,25 2 a) 2 5 5 2 0,25 b) 3 2 3 2 0,25 c) a 3 a 9 3 a a 9 6(a 3) 0,5 3 0,5 10khia 2 d) 2a 3 2a 7 3 4a 4khia 2 3 a) 5 3 4 3 10 3 3 0,5 b) 9 a 6 a 12 a 15 a 0,5 4( 5 2) 4( 5 2) 4 5 8 4 5 8 0,5 c) 16 52 22 1 a 3 b3 ( a b)(a ab b) 0,5 d) a ab b a b a b 4 a. 2x 3 49 2x 52 x 26 0,5 b. (x 2) 2 ( 5 1) 2 x 2 5 1 x 5 1 x 3 5 0,5 3 c. 3x 1 4x 3 x 2 x 2(x ) 0,5 4 d. 3 x 2 5 x 2 4 x 2 6 2 x 2 6 x 7(x 2) 0,5 5 a. x 0; x 9 0,25 b, 1,5 2 x( x 3) x( x 3) (3x 3) 2 x 2 x 3 A : x 3 x 3 x 3 2x 6 x x 3 x 3x 3 x 1 3( x 1) x 3 3 : ( x 3)( x 3) x 3 ( x 3)( x 3) x 1 x 3 1 3 1 c. A x 3 9 x 6 0 x 36; x 9 0,5 3 x 3 3 d.Amin x 3min x 3 3 x 0 Amin 1 x 0 0,25 6 32 x 2 83 x 2 3 x 2 20 3 x 2 2 x 10 0,5
  4. Đề kiểm tra : Mụn Đại số lớp 9. Tiết 29 Chương II Thời gian : 45 phỳt I) Mục tiờu : - Kiểm tra đỏnh giỏ việc tiếp thu kiến thức và việc học tập của học sinh khi học xong chương II về cỏc chủ đề kiến thức sau : + Khỏi niệm về hàm số; hàm số bậc nhất + Đồ thị hàm số bậc nhất y = ax + b. + Đường thẳng song song, đường thẳng cắt nhau. + Hệ số gúc của đường thảng - Rốn luyện kỷ năng vẽ đồ thị, giải toỏn và giỏo dục tớnh trung thực, vượt khú trong học tập bộ mụn. Phõn loại cỏc đối tượng học sinh từ đú cú biện phỏp giảng dạy cho phự hợp với cỏc đối tượng trong lớp học để đạt hiệu quả cao. II) Hỡnh thức kiểm tra: 100% Tự luận. III) Ma trận đề kiểm tra chương I : Tiết 29 . Đại số lớp 9 Chủ đề kiểm Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tổng tra Vận dụng thấp Vận dụng cao Khỏi niệm Xỏc định Khi nào hàm hàm số, hàm được hàm số số ĐB,NB số bậc nhất bậc nhất và hệ số a,b Số cõu 01(4ý) 01(2ý) 02 Số điểm 1,0 1,0 2,0 Tỷ lệ 10% 10% 20% Đồ thị hàm số Tớnh cỏc đại Tỡm toạ độ cỏc bậc nhất lượng trong giao điểm, tớnh y=ax+b hàm số, vẽ đồ chu vi, diện tớch thị hàm số cỏc hỡnh Số cõu 3ý( C3) 2ý(C3) 01 Số điểm 1,0 2,0 3,0 Tỷ lệ 10% 20% 30% Hai đường Xỏc định điều thẳng song kiện của tham số song, cắt nhau để xỏc định vị trớ của hai đường thẳng Số cõu 01 01 Số điểm 3,0 3,0 Tỷ lệ 30% 30% Hệ số gúc của Xỏc định được đường thẳng hệ số gúc của y=ax+b (a đường thẳng khỏc 0) thụng qua một số yếu tố cho trước Số cõu 01 01 Số điểm 2,0 2,0 Tỷ lệ 20% 20%
  5. Trường THCS Đông Lĩnh Bài kiểm tra Môn: Đại số ( Chương II: Bài số 2 ) - Khối 9 - Thời gian 45 phút Họ và tên: - Lớp . Điểm Nhận xét của giáo viên Đề bài: Cõu 1: (1,0điểm)Trong cỏc hàm số sau , hàm số nào là hàm số bậc nhất ? xỏc định hệ số của hàm số bậc nhất đú : 3 a)y = 4- 3x ; b) y = x c) y 2(x 3) ; d) y = 2x2 +7 2 Cõu 2: (1,0 điểm) Cho hàm số y = (m-2)x+ 5. Tỡm m để : a) Hàm số là hàm số bậc nhất . b) Hàm số đồng biến ? Nghịch biến ? c) Khi x = 2 thỡ y = 3. Cõu 3 : (3 điểm) a) Biết khi x = 3 thỡ hàm số y = 2x + b cú giỏ trị bằng 4. Tớnh b b) Biết đồ thị Hàm số y = ax - 2 đi qua M(2 ;-4). Xỏc định a . c) Vẽ đồ thị hai hàm số ở cõu a và cõu b trờn cựng hệ trục toạ độ Oxy. Hai đồ thị hàm số này cắt nhau tại A và cắt trục Ox tại B và C.Tỡm toạ độ của A ; B ; C và tớnh chu vi , diện tớch tam gỏc ABC. Cõu 4 : ( 3,0điểm) Cho hai đường thẳng : 1 y = (k – 3)x – 3k + 4 (k 3 ) (d)và y = ( 2k + 1)x + k + 5 k .(d”) 2 Với giỏ trị nào của k thỡ: a)(d) cắt (d”) b) (d) song song với (d”) ; c) (d) cắt (d”) tại một điểm trờn trục tung . Cõu 5: (2điểm) Xỏc định hệ số a và b của hàm số y = ax + b trong mỗi trường hợp sau; a)Đồ thị song song với đường thẳng y = 3x 2 và đi qua điểm A(1; 3+3 ) b) Đồ thị đi qua M(1;3) và N(-2;6)
  6. Đỏp ỏn : Tiết 29: Kiểm tra chương II Cõu Nội dung – Đỏp ỏn Điểm 1 Hàm số:y = 4-3x ( a = -3; b =4); y = -3/2 x ( a = -3/2 ; b = 0) ; 1,0 y 2(x 3) ( a = 2 ; b= -32 ) 2 a) m-2 0 m 2 0,25 b)m 2 0 m 2 ; m 2 0 m 2 0,5 c) 3 = (m-2)2+5 suy ra m = 1 0,25 3 a) b = -2 0,25 b) a = -1 0,25 c) vẽ đồ thị hàm số y = 2x – 2 và y = -x- 2 1,0 A(0 ;-2), B(1 ;0) ,C(-2 ;0) ; p=3+8 5 ; S = 3 1,5 4 a) k 3 2k 1 k 4 1,0 1 b) k 3 2k 1 k 4; 3k 4 k 5 4k 1 k 1,0 4 1 k 3 2k 1 k 4; 3k 4 k 5 4k 1 k 1,0 4 5 a) a 3;b 3 1,0 b) a 1;b 4 1,0