Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Năm học 2022-2023

doc 25 trang binhdn2 09/01/2023 4760
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Năm học 2022-2023", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_dai_so_lop_10_chuong_4_nam_hoc_2022_2023.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Năm học 2022-2023

  1. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 1 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Câu 1: Tam thức bậc hai f x x2 12x 13 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi A. x ¡ \  1;13 B. x  1;13 C. x ; 113; D. x 1;13 x2 x 12 0 Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình vô nghiệm? x 1 2x m A. m 3 B. m 4 C. m 4 D. m 4 Câu 3: Người ta dự định dùng hai loại nguyên liệu để chiết xuất ít nhất 140kg chất A và 9kg chất B. Từ mỗi tấn nguyên liệu loại I giá 4 triệu đồng, có thể chiết xuất được 20kg chất A và 0,6kg chất B. Từ mỗi tấn nguyên liệu loại II giá 3 triệu đồng, có thể chiết suất được 10kg chất A và 1,5kg chất B. Hỏi chi phí mua nguyên vật liệu ít nhất bằng bao nhiêu, biết rằng cơ sở cung cấp nguyên liệu chỉ có thể cung cấp không quá 10 tấn nguyên liệu loại I và không quá 9 tấn nguyên liệu loại II? A. 32 triệu đồng B. 20 triệu đồng C. 30 triệu đồng D. 40 triệu đồng Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là bất phương trình một ẩn x A. 2x + y < 3 B. x 2 + 2x ³ 0 C. 2x + 1 = 0 D. y = 2x + 1 2 Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x mx m 3 0 có tập nghiệm là ¡ ? A. ( 2;6) B. ( 6;2) C.  2;6 D. ( ; 26; x 1 Câu 6: Giải bất phương trình 0 2 x A. 1;2 B.  1;2 C.  1;2 D. ; 1  2; Câu 7: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x y 2 (phần không tô đậm kể cả bờ). H1 H2 H3 H4 A. H2 B. H4 C. H3 D. H1 Câu 8: Biểu thức nào sau đây không là tam thức bậc hai đối với biến x : A. 3x2 B. x2 3x3 C. 4x x2 D. x2 2x 2 Câu 9: Giải bất phương trình 2x 3 1: A. 1 x 2 B. 1 x 3 C. 1 x 2 D. 1 x 1 Câu 10: Giải bất phương trình 1 2x 2 1 1 1 A. x 4 B. x C. x D. x 4 2 2
  2. 2x 1 0 Câu 11: Giải hệ bất phương trình ta được tập nghiệm: x 3 2x 6 1 1 1 A. S ;3 B. S ;3 C. S 3; D. S ; 2 2 2 Câu 12: Cho bảng xét dấu x 5 2 2 x + + 0 - x 5 - 0 + + f x 2 x x 5 - 0 + 0 - Chọn khẳng định đúng A. f (x) 0 với x 5;2 B. f (x) 0 với x 5;2 C. f (x) 0 với x 5; D. f (x) 0 với x ; 5 [2; ) Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2 x2 2x 4 15 có dạng S a;b, với a, b là các số thực. Tính P a b . A. P 2 B. P 1 C. P 1 D. P 2 Câu 14: Nhị thức f (x) 2x 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi A. x ;2 B. x ; 2 C. x 2; D. x 2; Câu 15: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x y 3 0. B. x y 0. C. x 3y 1 0. D. x 3y 1 0. II. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm). (x2 3x 2)(x 5) Câu 1 (1.0 điểm). Lập bảng xét dấu f (x) x 3 Câu 2 (1.0 điểm). Giải bất phương trình x2 x 12 0 x Câu 3 (1.0 điểm). Tìm tập xác định hàm số f (x) x 4 x2 9 Câu 4 (1.0 điểm). Cho bất phương trình (m 2)x2 2(m 1)x 4 0 (1). Tìm m để bất phương trình (1) vô nghiệm. HẾT ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 2 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. TRẮC NGHIỆM: (Mỗi câu 0.5 điểm) Câu 1: Biểu thức f x 2x 1 3x 8 luôn không dương khi nào? 1 3 1 8 1 8 1 8 A. ; B. ; C. ; D. ; 2 8 2 3 2 3 2 3 Câu 2: Số 1 không là nghiệm của bất phương trình nào? 2 A. 3x2 2x 0 B. 8x 14 0 C. 3x2 2x 9 0 D. 6x2 5 0 Câu 3: Cho bảng xét dấu:
  3. Bảng xét dấu trên của biểu thức nào sau đây? 1 3 A. f x 6x 18 B. f x x C. f x 3x 6 D. f x 3x 9 2 2 2x 1 Câu 4: Nghiệm của bất phương trình 0 là: 3x 6 x 2 x 2 x 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. Với mọi x x x x 2 2 2 Câu 5: Tìm giá trị của tham số m để m x 2 m 1 0 bất phương trình có vô số nghiệm? A. m 1 B. m 1 C. m 0 D. m 2 Câu 6: Bất phương trình 2mx 1 2x 5 vô nghiệm khi nào? A. m 1 B. m 1 C. m 2 D. m 2 Câu 7: Tập nghiệm T của phương trình 3x2 5x 2 0 là: 1 1 A. T ;  2; B. T ;2 3 3 1 1 C. T ;  2; D. T ; \ 2 3 3 Câu 8: Khi tam thức f x có nghiệm kép thì: A. f x luôn dương B. f x luôn âm C. f x luôn không âm D. f x luôn bằng 0 x2 5x 6 Câu 9: Nghiệm của bất phương trình 0 là: 3x 9 x 6 x 6 x 6 x 6 A. B. C. D. 1 x 3 1 x 3 1 x 3 1 x 3 Câu 10. Cho parabol P : y x2 và đường thẳng d : y m2 1 3x . Gọi a, b lần lượt là hoành độ giao điểm giữa hai đồ thị hàm số. Tìm giá trị tham số m thỏa mãn a 1 b 1 1? A. m 2 B. m 1 C. m 1 D. m 2 Câu 11. Tìm m để bất phương trình m 4 x2 m 1 x 2m 1 0 luôn có nghiệm với mọi giá trị m? 3 3 m m 4 A. m B. 7 C. D. m 5 7 m 5 m 5 2x2 x 1 Câu 12. Cho bất phương trình 0 . Tính tổng S các nghiệm nguyên của bất phương trình? x2 4 1 A. S 0 B. S C. S 1 D. S 2 2 x2 8x 1 0 Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2 x 5x 2 0 5 17 5 17 A. 4 15; 4 15 B. ; C. ¡ D.  2 2 1 x 2x 1 0 Câu 14. Cho hai hệ 2 và có tập nghiệm lần lượt là T và S. Hãy tìm 2x 4 5 x 2x 1 8 x U T S? A. U 3;7 B. U  7;3 C. U 7;3 D.  3;7
  4. 4x 3 3x 4 Câu 15. Giải hệ bất phương trình 2 ? x 7x 10 0 A. S ¡ B. 2 x 7 C. S 2;5 D. 2 x 5 3x 2 0 Câu 16. Giải hệ bất phương trình 2 ? x 2x 2 0 x 1 3 2 A. x 1 3 B. x C. Vô nghiệm D. x 1 3 3 x 1 3 II. TỰ LUẬN: (Mỗi câu 1.0 điểm) x2 x 2 Câu 1. Giải bất phương trình: 3 x 2 Câu 2. Định giá trị của m để phương trình m 5 x2 4mx m 2 0 có nghiệm. HẾT ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 3 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. Trắc nghiệm: Câu 1:Cho a,b,c R . Chọn mệnh đề đúng: A. a b ac bc . B. a b a c b c. a b 1 1 C. ac bd .D.a b . c d a b x Câu 2:Điều kiện của bất phương trình 2 x 0 là : x 3 A. 3 x 2 . B. x 2 . C. x 2 và x 3 . D. x 3 hon c x 2 . x 5 4 2x Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 4x 3 3x 2 A. 4;7 . B. ; 1 . C. 1;5 . D. 7; . Câu 4: Nhị thức f x 2x 6 luôn âm trong khoảng nào sau đây? A. ;3 . B. ; 3 . C. 3; . D. 3; . Câu 5: Cho bảng xét dấu: x 3 2 + 0 - || + f x Hàm số có bảng xét dấu như trên là: x 3 A. f x x 3 x 2 . B. f x . x 2 x 3 C. f x . D. f x x 3 x 2 . x 2 Câu 6:Với giá trị nào của m thì bất phương trình 3x m 5 x 1 có tập nghiệm S 1; ? A. m 1. B. m 3. C. m 3. D. m 7.
  5. 2x 3y 5 0 Câu 7:Miền nghiệm của hệ bất phương trình x y 2 0 là miền chứa điểm nào sau đây? y 1 0 A. M1 11; 8 . B. M2 11;8 . C. M3 1;4 . D. M4 6;4 . Câu 8:Cho bảng xét dấu: x 2 + 0 + f x Hàm số có bảng xét dấu như trên là: A. f x x2 2x . B. f x x 2 . 1 C. f x . D. f x x2 4x 4. x 2 2 Câu 9:Phương trình m 1 x2 2mx 2m 0 có hai nghiệm trái dấu khi: A. 0 m 1. B. m 0. C. m 1. D. m 0 và m 1. Câu 10: Phương trình mx2 2mx 4 0 vô nghiệm khi: A. 0 m 4 . B. m 0 hon c m 4 . C. 0 m 4 . D. 0 m 4 . II. Tự luận: Câu 1:Giải bất phương trình: 2 2 x 2x 3 2 2 a) 2 3x x 7x 12 0 b) 2 1 c) x 2x 3 x 3 x 7x 10 Câu 2:Tìm m để f x mx2 2 m 1 x 4m luôn nhận giá trị âm. 4 Câu 3:Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 2 với x 1. x 1 x2 Câu 4: Giải bất phương trình: 2 x 4. 1 1 x ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 4 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. TRẮC NGHIỆM:(3.0 ĐIỂM) Câu 1: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI? A. a b Û a.c > b.c . C. a 0) . D. a > b Û a2 > b2, (b > 0) . Với a,b,c là các số thực. Câu 2: Nhị thức âm trên khoảng æ ö æ ö ç1 ÷ ç 1÷ A. (- ¥ ;3). B. ç ;+ ¥ ÷. C. ç- ¥ ; ÷. D. (3;+ ¥ ). èç3 ø÷ èç 3ø÷ x - 5 Câu 3: : Giải bất phương trình + 1- x 1. B. x - 1. D. x 0 có tập nghiệm là ¡ khi:
  6. ì ì ì ì ï a = 0 ï a > 0 ï a = 0 ï a = 0 A. í . B. í . C. í D. í . ï b > 0 ï b > 0 ï b ¹ 0 ï b £ 0 îï îï îï îï Câu 5: : Tam thức f (x) = x 2 - 5x + 6 nhận giá trị không âm nếu é ù A. x Î ëê2;3ûú. B. x Î (2;3). C. x = 2 . D. ù é x Î (- ¥ ;2ûúÈ ëê3;+ ¥ ). Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình - 4x 2 + 8x - 4 > 0 là A. T = ¡ \ {1} . B. T = Æ. C. T = {1}. D. T = ¡ . 2x 1 0 Câu 7: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: x 3 2x 6 1 1 1 1 A. S 3; B. S ;3 C. S 3; D. S ;3 2 2 2 2 Câu 8:Tập xác định của hàm số y x2 5x 6 là é ù 2;3 ù é A. ëê2;3ûú. B. ( ) . C. {2} . D. (- ¥ ;2ûúÈ ëê3;+ ¥ ). Câu 9 : Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức f x 2x 2 ? A. 1 B. x 1 x f(x) - 0 + f(x) + 0 - C. -1 D. -1 x x f(x) + 0 - f(x) - 0 + Câu 10: Điểm A(- 1;3) là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình: A. - 3x + 2y - 4 > 0. B. x + 3y 0. D. 2x- y + 4 > 0. II. TỰ LUẬN (7.0 Điểm) Câu 1 : Giải các bất phương trình sau: x2 5x 17 a) 2 3x x2 7x 12 0 b) 1 c) x2 3x 2 2 x 2x 5 Câu 2:Tìm m để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi giá trị của x: (m 3)x2 2(m 3)x 3m 2 0 x 2 Câu 3: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y với x>1 2 x 1 Câu 4: Giải bất phương trình : 3x2 x 1 . x 1 3x3 1 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 5 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút 2x 3 3x 1 Câu 1: Bất phương trình 2x 6 xác định khi nào? x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 x x x x 3 3 3 3
  7. Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3x 2 0 là: 2 1 2 1 1 2 2 A. ;  ; B. ; C. ; D. ; 3 2 3 2 2 3 3 Câu 3: Nhị thức f x 2x 5 có bảng xét dấu như thế nào? A. B. C. D. x 1 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là : x 3 A. ¡ B. 3; C. ;5 D.  Câu 5: Định m để bất phương trình m x 1 2mx 3 có vô số nghiệm: A. m 0 B. m 1 C. m 1 D. m 3 Câu 6: Bất phương trình 2x m2 1 0 có tập nghiệm trong khoảng ;4 khi và chỉ khi: A. m 3 B. 3 m 3 C. m 3 D. m 3 Câu 7: Điều kiện để tam thức bâc hai f x ax2 bx c a 0 lớn hơn 0 với mọi x là: a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 8: Bất phương trình 2x2 5x 3 0 có tập nghiệm là 1 1 1 1 A. ;3 B. ; 3 ; C. ; 3; D. ;3 ; 2 2 2 2 3 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: x2 1 A. ( ; 2] ( 1;1) [2; ) B. [ 2; 1)  (1;2) C. ( ; 2][2; ) D. (-1; 1) Câu 10: Cho bất phương trình 2x 4 3 1 x 1 x Các cặp số sau nghiệm đúng bất phương trình là: 1 1 A. 1, . B. , 10. C. 1, . D. , 10 15 15 2x x2 1 Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: 3 2x x2 A. ( 3; 1][0;1)  (1; ) B. ( 3; 1][0; ) C. (- ; - 3)  [- 1; 0]  (1; + ) D. ((- 3; - 1)  (1; + ) Câu 12: Tìm m để f x 2x2 m 2 x m 4 0,x R . m 14 m 14 A. 14 m 2 B. C. 14 m 2 D. m 2 m 2 Câu 13: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x lớn hơn -2? A. f (x) 2x 1 B. f (x) x 2 C. f (x) 2x 5 D. f (x) 6 3x x 5 0 Câu 14: Tổng của các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là: x 5 0 A. 0B. 5 C. 15D. Không xác định được
  8. 2x 5 3x 1 Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3x 1 2x 3 là: 2 3 3 3 A. 6; B.  C. ; 6 D. ; 5 5 Câu 16: Cho bất phương trình 2x 3y 10 0 . Trong các điểm A(-1;1), B(2;-2), C(1;-3) những điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình đã cho là: A. điểm A và BB. chỉ có điểm A C. điểm B và CD. cả ba điểm A, B, C. Câu 17: Tìm mệnh đề đúng: 1 1 A. a a b C. a 0 2x 1 Câu 2. Tìm giá trị của m để các bpt sau vô nghiệm a) x2 + (m + 1)x + m + 1 0 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 6 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút 1 Câu 1. : Điều kiện để bất phương trình x 1 có nghĩa là x2 2x A. x  1; \ 0, 2 B. x 1; C. x  1; \ 2 D. x  1; \ 0 Câu 2. Cho bảng xét dấu x 2 3 f x 0 0 Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây: 2 2 2 A. f (x) x 5x 6 B. f (x) x 5x 6 C. f (x) x 5x 6 D. f (x) x2 5x 6 Câu 3. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 5 0 ? 2 A. x2 x 5 0 . B. x 5 x 5 0 . C. x 1 x 5 0 . D. x 5 x 5 0 . Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai? a b A. ac bc a b . c 0 B. ac bd . c d a b 0 a b a b C. a c b d D. . c d 0 c d d c Câu 5. Cho tam thức bậc hai f x a.x2 bx c(a 0) có biệt thức b2 4ac . Chọn khẳng định đúng: A. Nếu 0 thì a.f (x) 0,x R B. Nếu 0 thì a.f (x) 0,x R C. Nếu 0 thì a.f (x) 0,x R D. Nếu 0 thì a.f (x) 0,x R Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 3 0 là
  9. A. ; 3  1; B. 3; 1 C. ; 1  3; D. 3; 1 2 Câu 7. Tìm m để pt x 2x m 0 có 2 nghiệm pb. A. m>1 B. m 4 Câu 8. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x x 3 không âm A. ; 3 . B.  3; . C. ( ; 3) D. 3; . Câu 9. Bảng xét dấu sau x 3 f(x) - 0 + là của nhị thức nào: A. f(x)= -x2 + 9 B. f(x)= -2x+6 C. f(x)= 2x -6 D. f(x)= x2 – 9 3 x 6 3 Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình 5x m có 7 2 nghiệm. A. m 11. B. m 11. C. m 11. D. m 11. Câu 11. Bất phương trình x 3 1 có nghiệm là A. x R . B. x  . C. 3 x 4. D. 2 x 3. x 4 x 5 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 là x 5 A. S 5;6 B. S ;6 C. S 5; D. S 5;6. Câu 13. Bpt nào trong các bpt sau có tập nghiệm S ;1  4; A. x2 4x 3 0 B. x2 4x 3 0 C. x2 5x 4 0 D. x2 5x 4 0 Câu 14. Cho nhị thức f(x)= ax+b. ( a 0 )chọn khẳng định đúng: b af x 0,x ; b a A. af x 0,x ; B. a b b f x 0,x ; f x 0,x ; C. a D. a Câu 15. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đa thức f x m x m x 1 không âm với mọi x ;m 1. A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. Câu 16. x0 ; y0 2;1 thuộc miền nghiệm nào trong các bpt sau? A. 2x 5y 0 B. x 3y 0 C. x 3y 0 D. x 2y 0 1 Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2x2 (x 0) là A. 2 . B. 2 2 . C. 2 . x2 1 D. . 2 Câu 18. Giá trị x 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? 2 2 1 2 A. x 1 x 0. B. x 3 x 2 0 . C. 0 D. 1 x 3 2x x 3 x 2 0 Câu 19. Bất phương trình nào sau đây là bpt bậc nhất một ẩn?
  10. 2 1 1 A. x 2 0 B. x x 2 0 C. 2x 1 D. x 1 x(x 1) x2 3 x 3 . Câu 20. Tập nghiệm bpt x 1 x 4 0 là A. , 4  (1; ) . B.  4;1 . C. 4;1 . D. , 41, . Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình – x 2 6 x 7 0 là A.  1;7. B. ; 17; . C. ; 71; . D.  7;1. 3 3x x 2 5 Câu 22. Hệ bất phương trình có nghiệm là 6x 3 2x 1 2 7 7 5 5 A. x . B. x . C. x . D. Vô nghiệm. 10 10 2 2 Câu 23. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 có nghiệm? 1 1 1 A. m . B. m . C. m 1. D. m . 4 4 4 Tự luận: Câu 1 : Tìm m để f x 2x2 2 m 2 x m 2 luôn luôn âm Câu 2: Tìm m để m 4 x2 2 m 1 x 1 2m 0 vô nghiệm Câu 4. Xét dấu biểu thức sau : (3x2 x)(3 x2 ) a/ 3x² – 2x + 1 b/ (x² – 4x + 3)(x – 5) c/ 2x² – 7x + 5 d/ 4x2 x 3 Câu 5. Giải bất phương trình : 4 3 2x 5 a/ b/ 1 c/ –2x² + 5x < 2 d/ x² – x – 6 ≤ 0 e/ 3x 1 2x 1 2 x 3x2 x 4 4x2 3x 1 0 0 x2 x 12 8 x x2 x 12 7 x 2 f/ 2 g/ . h/. x 3x 5 x 5x 7 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 7 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. Trắc nghiệm: Câu 1: Cho a và b là hai số thực bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 1 1 A. a 3 a 3 B. Nếu ab = b thì a = 1 C. Nếu a < b thì D. a b 3 2 3 a 0 a a 4 4 a 1 3x 4y 12 0 Câu 2: Miền nghiệm của hệ bất phương trình : x y 5 0 là miền chứa điểm nào trong các x 1 0 điểm sau? A. M 1; 3 B. N 4;3 C. P 1;5 D. Q 2; 3
  11. x2 3x 2 0 Câu 3: Giải hệ bất phương trình 2 x 1 0 A.  B. {1} C. [1;2] D. [-1;1) Câu 4: Giải bất phương trình |2x – 1| ≤ x – 2 A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm Câu 5: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương 1 1 A. x 1 x và 2x 1 x 1 x 2x 1 . B. 2x 1 và 2x 1 0 . x 3 x 3 C. x2 x 2 0 và x 2 0 . D. x2 x 2 0 và x 2 0 . x 1 x 2 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là x 2 x 1 1 1 1 A. (–2; ](1;+ ) B. (– ;–2)  [ ;1) C. (–2; ] D. (–2;+ ) 2 2 2 Câu 7: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào? x 1 f x P x 1 10 A. f x x 1 B. f x C. f x D. f x x 1 x 1 2 x 1 Câu 8: Giải phương trình x(x2 - 1) 0 A. (- ; -1)  [1; + ) B. [- 1;0]  [1; + ) C. (- ; -1]  [0;1) D. [- 1;1] Câu 9: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình 3x2 10x 3? 1 1 A. ;1 . B. 3;0 . C. 2; . D. 5; 2 . 3 3 Câu 10: Tìm giá trị của m để phương trình mx² – 2(m + 2)x + 2 + 3m = 0 vô nghiệm A. m 1 m 2 B. –2 < m < 1 và m ≠ 0 C. –1 < m < 2 và m ≠ 0 D. m < 0 II. Tự luận: Bài 1: Tìm tập xác định của hàm số: y = 3x x2 Bài 2: Giải bất phương trình, hệ bất phương trình sau: 3x 12 0 2 x 4x 3 2 2 a) 0 b) x 7x 6 3 2x c) x 5x 6 0 4 3x x 1 0 Bài 3: Cho hàm số f x m 1 x2 m 2 x 3m 1. a) Tìm m để phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm trái dấu. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 8 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. Trắc nghiệm: Câu 1: Giải bất phương trình |2x – 1| ≤ x – 2 A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm Câu 2: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương 1 1 A. x 1 x và 2x 1 x 1 x 2x 1 . B. 2x 1 và 2x 1 0 . x 3 x 3
  12. C. x2 x 2 0 và x 2 0 . D. x2 x 2 0 và x 2 0 . x 1 x 2 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là x 2 x 1 1 1 1 A. (–2; ](1;+ ) B. (– ;–2)  [ ;1) C. (–2; ] D. (–2;+ ) 2 2 2 Câu 4: Cho a và b là hai số thực bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 3 2 3 a 0 1 1 A. a 3 a 3 B. Nếu ab = b thì a = 1 C. a a D. Nếu a < b thì 4 4 a 1 a b 3x 4y 12 0 Câu 5: Miền nghiệm của hệ bất phương trình : x y 5 0 là miền chứa điểm nào trong các x 1 0 điểm sau? A. M 1; 3 B. N 4;3 C. P 1;5 D. Q 2; 3 x2 3x 2 0 Câu 6: Giải hệ bất phương trình 2 x 1 0 A.  B. {1} C. [1;2] D. [-1;1) Câu 7: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào? x 1 f x P x 1 10 A. f x x 1 B. f x C. f x D. f x x 1 x 1 2 x 1 Câu 8: Tìm giá trị của m để phương trình mx² – 2(m + 2)x + 2 + 3m = 0 vô nghiệm A. m 1 m 2 B. –2 < m < 1 và m ≠ 0 C. –1 < m < 2 và m ≠ 0 D. m < 0 Câu 9: Giải phương trình x(x2 - 1) 0 A. (- ; -1)  [1; + ) B. [- 1;0]  [1; + ) C. (- ; -1]  [0;1) D. [- 1;1] Câu 10: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình 3x2 10x 3? 1 1 A. 2; . B. 3;0 . C. ;1 . D. 5; 2 . 3 3 II. Tự luận: Bài 1: Tìm tập xác định của hàm số: y = 2x x2 Bài 2: Giải bất phương trình, hệ bất phương trình sau: 3x 12 0 2 x 4x 3 2 2 a) 0 b) x 4x 3 2x 5 c) x 5x 6 0 3 4x x 1 0 Bài 3: Cho hàm số f x m 1 x2 m 2 x 3m 1. a) Tìm m để phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm trái dấu. b) Tìm giá trị nguyên nhỏ nhất của m để f x 0,x R . ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 9 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút
  13. I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7đ) Câu 1: Suy luận nào sau đây đúng? a b a b a b a b a b 0 A. ac bd B. C. a – c b – d D. ac bd c d c d c d c d c d 0 Câu 2: Tìm giá trị lớn nhất của P = x(2 – x) với 0 ≤ x ≤ 2 A. 3 B. 1/2 C. 1 D. 2 2 Câu 3: Tìm giá trị của tham số mđể bất phương trình x mx m 3 có0 tập nghiệm là R ? A. ( 2;6) B. ( 6;2) C.  2;6 D. ( ; 26; x 1 Câu 4: Giải bất phương trình 0 2 x A. 1;2 B.  1;2 C.  1;2 D. ; 1  2; x 3 x 4 Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 2 A. (–2; –5/3) U (–1; +∞). B.(–∞; –2) U (–5/3; –1) C. (–∞; –1) U (5/3; +∞) D. (–2; –1) U (5/3; +∞) 2x 5 Câu 6: Tìm tập nghiệm của bất phương trình + x ≥ 0 2 x A. (–∞; 1] U (2; 5] B. (2; +∞) C. [1; 2) U [5; +∞) D. (–∞; 2) Câu 7: Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + 2mx + m + 1 0 có tập nghiệm là R A. m 5 B. 1 5 D. m > 1/2 2x 1 0 Câu 9: Giải hệ bất phương trình ta được tập nghiệm: x 3 2x 6 1 1 1 A. S ;3 B. S ;3 C. S 3; D. S ; 2 2 2 Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2 x2 2x 4 15 có dạng S a;b, với a, b là các số thực. Tính P a b . A. P 2 B. P 1 C. P 1 D. P 2 Câu 11: Nhị thức f (x) 2x 4 nhận giá trị dương khi và chỉ khi A. x ;2 B. x ; 2 C. x 2; D. x 2; Câu 12: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x y 3 0. B. x y 0. C. x 3y 1 0. D. x 3y 1 0. Câu 13: Cho 0 a b , Tập nghiệm của bất phương trình x a ax b 0 là: b b A. ;a  b; B. ;  a; C. ; b  a; D. ;a  ; a a Câu 14. Tim m để bất phương trình x+m ≥2 có tập nghiệm S 3; A.m 3 B. m 4 C. m 2 D. m =5 Câu 15. Tìm m để bất phương trình 3x m 5 x 1 có tập nghiệm S 2; là A. m 2 B. m 3 C. m 9 D. m 5 Câu 16. Tìm m để f x x2 m 2 x 8m 1 luôn không âm A. 0;28 B. ;0  28; C. ;0  28; D. 0;28 9 x 2 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 là x 2 3x 10
  14. A.  5; 32;3 B. 5; 32;3 C. 5; 3 2;3 D. 5; 3  2;3 Câu 18. Tìm m để f x mx2 2 m 1 x 4m luôn luôn âm 1 1 1 A. 1; B. ; 1  ; C. ; 1 D. ; 3 3 3 Câu 19. Tìm m để bất phương trình (1 – m)x² – 2(m – 3)x – m + 1 > 0 vô nghiệm A. m 0 vô nghiệm A. m ≤ 3 B. –22 ≤ m 0 có tập nghiệm là R A. m 5 B. 1 5 D. m > 1/2 2x 3 x Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: 4 3
  15. 3 3 9 9 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 2 x 1 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 2 x2 5x 4 A. ;2  4; \ 1. B. ;2  4; . C. ;24; . D. 2;4. 4x2 3 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 0 là: 2x 3 3 3 A. ;2 . B. ;2 . 2 2 3 3 C. ; 2; . D. ; 2; . 2 2 x2 3x 2 0 Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 là: x 1 0 A.  B. {1} C. [1;2] D. [ 1;1] Câu 11: Nếu a b,c d, thì bất đẳng thức nào dưới đây đúng? A. ac bd. B. a c b d. C. a d b c. D. ac bd. Câu 12: Nếu a b 0,c d 0, thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng? a b a d A. a c b d. B. ac bd. C. . D. . c d b c x2 5x 6 Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 1 A. (1;3] B. (1;2][3; ) C. [2;3] D. ( ;1) [2;3] x2 4x 3 0 Câu 14: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 là: x 6x 8 0 A. ( ;1)  (3; ) B. ( ;1)  (4; ) C. ( ;2)  (3; ) D. (1;4) Câu 16: Tìm m để f (x) x2 2(2m 3)x 4m 3 0,x ¡ R. 3 3 3 3 A. m B. m C. m D. 1 m 3 2 4 4 2 Câu 17: Giá trị nào của m thì phương trình: (m 1)x2 2(m 2)x m 3 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m 3 B. m 2 C. m 1 D. 1 m 3 Câu 18: Gọi a, b a b là giá trị để hai bất phương trình x2 2x 0, x 2a b 1 x a 2b 1 0 tương đương nhau. Giá trị 2a + b bằng: 11 7 A. . B. 3. C. . D. 2. 3 3 Câu 19: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx2 2 m 1 x 1 0 có nghiệm? 3 5 3 5 3 5 3 5 A. m ; . B. m ;  ;  0. 2 2 2 2 3 5 3 5 3 5 3 5 C. m ;  ;  0. D. m ;  ; . 2 2 2 2 Câu 20. Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + 2mx + m + 1 < 0 có tập nghiệm là R A. m < –1 B. m < –3/2 C. m < 3 D. m < 3/2
  16. II.PHẦN TỰ LUẬN (3đ) Bài 1. Tìm m để bất phương trình : (m² + 2m – 3)x² + 2(m – 1)x + 1 0 có tập nghiệm là R A. m 5 B. 1 5 D. m > 1/2 2x 1 0 Câu 9: Giải hệ bất phương trình ta được tập nghiệm: x 3 2x 6 1 1 1 A. S ;3 B. S ;3 C. S 3; D. S ; 2 2 2 Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2 x2 2x 4 15 có dạng S a;b, với a, b là các số thực. Tính P a b . A. P 2 B. P 1 C. P 1 D. P 2 Câu 11: Nhị thức f (x) 2x 4 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
  17. A. x ;2 B. x ; 2 C. x 2; D. x 2; Câu 12: Gọi m là giá trị để bất phương trình x 4m2 2mx 1có tập nghiệm là  5; . Giá trị m thuộc vào khoảng: A. 3; 2 . B. 4; 2 . C. 2; 1 . D. 2;0 . 2x 3 x Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: 4 3 3 3 9 9 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 2 2 2 2 x 1 Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 2 x2 5x 4 A. ;2  4; \ 1. B. ;2  4; . C. ;24; . D. 2;4. Câu 15. Tìm m để bất phương trình 3x m 5 x 1 có tập nghiệm S 2; là A. m 2 B. m 3 C. m 9 D. m 5 Câu 16. Tìm m để f x x2 m 2 x 8m 1 luôn không âm A. 0;28 B. ;0  28; C. ;0  28; D. 0;28 9 x 2 Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 là x 2 3x 10 A.  5; 32;3 B. 5; 32;3 C. 5; 3 2;3 D. 5; 3  2;3 Câu 18. Tìm m để f x mx2 2 m 1 x 4m luôn luôn âm 1 1 1 A. 1; B. ; 1  ; C. ; 1 D. ; 3 3 3 Câu 19. Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + (m + 2)x – 4 > 0 vô nghiệm A. m ≤ 3 B. –22 ≤ m 0 vô nghiệm Bài 2: Giải bất phương trình sau: 2 1 4 2x 3 a) b) ≤ x + 1 x 2 2 x2 2x x 1 HẾT ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4
  18. ĐỀ 12 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7đ) 3x 1 2x 7 Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 3 2x 19 A. 6;9 B. 6;9 C. 9; D. 6; x 3 4 2x Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 3 4x 1 A. ; 1 B. 4; 1 C. ;2 D. 1;2 2 x 4x 3 0 Câu 3. Tập nghiệm của hệ là x 2 x 5 0 A. 1;3 B. 3;5 C. 2;5 D. 2;1  3;5 2x2 3x 2 Câu 4. Giải bất phương trình > 0 2x2 3x 5 A. x 1/2 B. –1 1 Câu 5. Tìm m để bất phương trình (m – 3)x² + (m + 2)x – 4 > 0 vô nghiệm A. m ≤ 3 B. –22 ≤ m 1 D. –3 ≤ m ≤ 1 Câu 7. Tập nghiệm của phương trình 3 2x 2 x x 2 x là A.(1;2) B. 1;2 C. ;1 D. ;1 2 x 5x 4 0 Câu 8. Tìm m để hệ bất phương trình có nghiệm duy nhất x2 (m 1)x m 0 A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 4 x2 7x 12 0 Câu 9. Cho hệ bất phương trình . Hệ có nghiệm khi và chỉ khi giá trị của m là x m 0 A. m 3 B.m 4 C.m 4 D. 3 m 4 3x 5 x 2x x Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2 2x 5x 3 0 3 5 3 5 3 5 3 A. 0;1  ; . B. 0;1  ; . C. ;1  ; . D. 1; . 2 3 2 3 2 3 2 Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2 x2 2x 4 15 có dạng S a;b, với a, b là các số thực. Tính P a b . A. P 2 B. P 1 C. P 1 D. P 2 9 x 2 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 là x 2 3x 10 A.  5; 32;3 B. 5; 32;3 C. 5; 3 2;3 D. 5; 3  2;3 x 1 Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 2 x2 5x 4
  19. A. ;2  4; \ 1. B. ;2  4; . C. ;24; . D. 2;4. Câu 14: Gọi a, b a b giá trị để hai bất phương trình x2 2x 0, x 2a b 1 x a 2b 1 0 tương đương nhau. Giá trị 2a + b bằng: 11 7 A. . B. 3. C. . D. 2. 3 3 Câu 15: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx2 2 m 1 x 1 0 có nghiệm? 3 5 3 5 3 5 3 5 A. m ; . B. m ;  ;  0. 2 2 2 2 3 5 3 5 3 5 3 5 C. m ;  ;  0. D. m ;  ; . 2 2 2 2 Câu 16: Gọi m là giá trị để bất phương trình x 4m2 2mx 1có tập nghiệm là  5; . Giá trị m thuộc vào khoảng: A. 3; 2 . B. 4; 2 . C. 2; 1 . D. 2;0 . Câu 17. Tìm m để bất phương trình (1 – m)x² – 2(m – 3)x – m + 1 > 0 vô nghiệm A. m < 1 B. m < 2 C. m < –2 D. m≥2 x2 x 12 0 Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình vô nghiệm? x 1 2x m A. m 3 B. m 4 C. m 4 D. m 4 2 x 7x 6 0 Câu 19: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 2x 1 3 A. 1;2 . B. 1;2. C. 1;6 . D. 1;6 . Câu 20: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2 x m có nghiệm? 9 9 A. m . B. m 2. C. 2 m . D. m 2. 4 4 II.PHẦN TỰ LUẬN (3đ) Bài 1. Tìm m để bất phương trình : mx 2 2(m 1)x m 1 0 ,x  Bài 2: Giải bất phương trình sau: x 2 x 3 x2 4x 15 x2 3x 1 a) b) x 1 x x 1 x2 1 2 x ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 13 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7 điểm) Câu 1: Tam thức bậc hai f x x2 12x 13 nhận giá trị không âm khi và chỉ khi A. x ¡ \  1;13 B. x  1;13 C. x ; 113; D. x 1;13 x2 x 12 0 Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình vô nghiệm? x 1 2x m A. m 3 B. m 4 C. m 4 D. m 4
  20. Câu 3: Suy luận nào sau đây đúng? a b a b a b a b a b 0 A. ac bd B. C. a – c b – d D. ac bd c d c d c d c d c d 0 Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là bất phương trình một ẩn x A. 2x + y < 3 B. x 2 + 2x ³ 0 C. 2x + 1 = 0 D. y = 2x + 1 2 Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x mx m 3 0 có tập nghiệm là ¡ ? A. ( 2;6) B. ( 6;2) C.  2;6 D. ( ; 26; x 1 Câu 6: Giải bất phương trình 0 2 x A. 1;2 B.  1;2 C.  1;2 D. ; 1  2; Câu 7: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình x y 2 (phần không tô đậm kể cả bờ). H1 H2 H3 H4 A. H2 B. H4 C. H3 D. H1 Câu 8: Biểu thức nào sau đây không là tam thức bậc hai đối với biến x : A. 3x2 B. x2 3x3 C. 4x x2 D. x2 2x 2 Câu 9: Giải bất phương trình 2x 3 1: A. 1 x 2 B. 1 x 3 C. 1 x 2 D. 1 x 1 Câu 10: Giải bất phương trình 1 2x 2 1 1 1 A. x 4 B. x C. x D. x 4 2 2 2x 1 0 Câu 11: Giải hệ bất phương trình ta được tập nghiệm: x 3 2x 6 1 1 1 A. S ;3 B. S ;3 C. S 3; D. S ; 2 2 2 Câu 12: Cho bảng xét dấu x 5 2 2 x + + 0 - x 5 - 0 + + f x 2 x x 5 - 0 + 0 - Chọn khẳng định đúng A. f (x) 0 với x 5;2 B. f (x) 0 với x 5;2 C. f (x) 0 với x 5; D. f (x) 0 với x ; 5 [2; ) Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình x2 2x 2 x2 2x 4 15 có dạng S a;b, với a, b là các số thực. Tính P a b . A. P 2 B. P 1 C. P 1 D. P 2 Câu 14: Nhị thức f (x) 2x 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
  21. A. x ;2 B. x ; 2 C. x 2; D. x 2; Câu 15: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. x y 3 0. B. x y 0. C. x 3y 1 0. D. x 3y 1 0. 9 x 2 Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 là x 2 3x 10 A.  5; 32;3 B. 5; 32;3 C. 5; 3 2;3 D. 5; 3  2;3 II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm). (x2 3x 2)(x 5) Câu 1 (1.0 điểm). Lập bảng xét dấu f (x) x 3 Câu 2 (1.0 điểm). Giải bất phương trình x2 x 12 0 x Câu 3 (1.0 điểm). Tìm tập xác định hàm số f (x) x 4 x2 9 Câu 4 (1.0 điểm). Cho bất phương trình (m 2)x2 2(m 1)x 4 0 (1). Tìm m để bất phương trình (1) vô nghiệm. HẾT ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 14 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. Phần trắc nghiệm Học sinh điền phương án đúng vào bảng trắc nghiệm ở cuối các câu hỏi trắc nghiệm Câu 1. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a? A. 6a 3a .B. 3a 6a .C. 6 3a 3 6a .D. 6 a 3 a . Câu 2.Nếu a b 0 , c d 0. thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng? A. a c b d . B. ac bd . a b C. . c d a d D. . b c Câu 3.Tập xác định của hàm số y 3 2x là: 2 2 A. ; .B. ; . 3 3 3 3 C. ; .D. ; . 2 2 Câu 4. Cho nhị thức bậc nhất f x 20x 23. Khẳng định nào sau đây đúng? 23 20 A. f x 0 với x . B. f x 0 với x ; . 20 23 23 C. f x 0 với x ¡ . D. f x 0 với x ; 20 Câu 5. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì tích nhị thức bậc nhất f x x 1 x 3 không dương A. 3,1 .B.  3,1 . C. , 13, . D. , 1 3, .
  22. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 6x 3 5 x 0 là: 5 5 15 A. ; .B. ; .C. ; .D. 3 3 3 15 ; . 3 2x 7 x 5 Câu 7. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: 3 x 0 A. ; 2 .B. 3; .C. 2; . D. 2;3 . Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình x x 2 2 x 2 là: A.  . B. ;2 .C. 2; . D. 2. Câu 9. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f x x2 x 6 dương? A.  2;3 .B. ; 2  3; . C. 2;3 . D. ;3 2; . x2 x 4 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình x là 3 x A. 3; . B. 2; . C. 2;3 . D. ;2  3; . Bảng trả lời trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đáp án II. Phần tự luận x2 2x 15 Câu 1: [2,0 đ] a. Xét dấu biểu thức sau: f x . b. Giải hệ bất phương trình: x 2 3 x 0 . 4x 1 3x 2 Câu 2: [2,0 đ] a/ Giải bất phương trình: x2 5x 6 0 Câu 3: [1,0 đ] Tìm m để bất phương trình sau: x2 2 m 1 x 2m 10 0vô nghiệm. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 15 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút I. TRẮC NGHIỆM (5 ĐIỂM) Câu 1: Với giá trị nào của m để hệ bpt vô nghiệm? A. m=5 B. m 5 D. m = -5 Câu 2: Pt (x2 -4x+3)2 – (x2 -6x+5)2 =0 có nghiệm là A. x= 3 hoặc x= 5 B. x =2 hoặc x= 3 C. x =0 hoặc x= 2 D. x =1 hoặc x= 4 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2x2 -3x +1 là A. B. C. (1;3) D. Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình : 2x-5 7 D. x >-7 Câu 5: Tìm m để bất phương trình: mx+2>0 có vô sốnghiệm
  23. A. m=2 B. m=1 C. m=-1 D. m=0 Câu 6: Nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Câu 7: Nghiệm của phương trình: là A. B. C. D. Câu 8: Số -2 thuộc tập nghiệm của bpt A. 2x+1>1-x B. (2-x)(x+2)2 0. A. 1/2 1 hoặc x 1/2 hoặc x>1 D. x>1 Câu 10: Pt có hai ghiệm ẩm phân biệt với giá trị nào của m? A. m>3 B. m 2 Câu 11: Hệ pt có nghiệm duy nhất với giá trị nào của m? A. B. C. D. Một đáp án khác Câu 12: Tập xác định của bất phương trình là A. B. C. D. Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Câu 14: Nghiệm của bpt: 2(x-1)-x > 3(x-1)-2x-5 là A. x >1 B. C. D. x 3 Câu 15: Với giá trị nào của m để pt:mx2 +x=0 có hai nghiệm phân biệt A. Không có giá trị nào của m B. m=0 C. m 0 D. m Câu 16: Tập xác định của bất phương trình: là A. B. C. D. Câu 17: Tìm m để bpt với mọi giá trị của x? A. B. C. m 3 Câu 18: Nghiệm của bpt là A. hoặc B. hoặc C. hoặc D. . hoặc 1/2 hoặc Câu 19: Cho Giá trị lớn nhất của là A. 2 B. C. 4 D. 2 2 Câu 20: Pt có hai nghiệm x1 , x2 thỏa mãn: x1 +x2 = 8 với giá trị nào của m? A. m= -1, m=2 B. m = 1, m = -2 C. m =-2, m=3 D. m=3, m=4 II. TỰ LUẬN (5 ĐIỂM) Câu 1. Giải bất phương trình Câu 2. Giải bất phương trình: HẾT
  24. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 4 ĐỀ 16 ĐẠI SỐ LỚP 10 Thời gian: 45 phút - I. Trắc nghiệm: 2x 3 3x 1 Câu 1: Bất phương trình 2x 6 xác định khi nào? x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 x x x x 3 3 3 3 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 1 3x 2 0 là: 2 1 2 1 1 2 2 A. ;  ; B. ; C. ; D. ; 3 2 3 2 2 3 3 Câu 3: Nhị thức f x 2x 5 có bảng xét dấu như thế nào? A. B. C. D. x 1 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là : x 3 A. ¡ B. 3; C. ;5 D.  Câu 5: Định m để bất phương trình m x 1 2mx 3 có vô số nghiệm: A. m 0 B. m 1 C. m 1 D. m 3 Câu 6: Bất phương trình 2x m2 1 0 có tập nghiệm trong khoảng ;4 khi và chỉ khi: A. m 3 B. 3 m 3 C. m 3 D. m 3 Câu 7: Điều kiện để tam thức bâc hai f x ax2 bx c a 0 lớn hơn 0 với mọi x là: a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 8: Bất phương trình 2x2 5x 3 0 có tập nghiệm là 1 1 1 1 A. ;3 B. ; 3  ; C. ; 3; D. ;3  ; 2 2 2 2 3 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 1 là: x2 1 A. ; 2  1;1 2; B.  2; 1  1;2 C. ; 2 2; D. 1;1 Câu 10: Cho bất phương trình 2x 4 3 1 x 1 x Các cặp số sau nghiệm đúng bất phương trình là: 1 1 A. 1, . B. , 10. C. 1, . D. , 10 15 15 2x x2 1 Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: 3 2x x2 A. 3; 1 0;1  1; B. 3; 1 0;
  25. C. ; 3  1;0  1; D. 3; 1  1; Câu 12: Tìm m để f x 2x2 m 2 x m 4 0,x R . m 14 m 14 A. 14 m 2 B. C. 14 m 2 D. m 2 m 2 2x 5 0 Câu 13: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 là: 3x 4x 1 0 5 1 5 1 5 A. 1; B. ;  1; C. ;1 D. ; 2 3 2 3 2 x 5 0 Câu 14: Tổng của các nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là: x 5 0 A. 0B. 5 C. 15D. Không xác định được 2x 5 3x 1 Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 3x 1 2x 3 là: 2 3 3 3 A. 6; B.  C. ; 6 D. ; 5 5 Câu 16: Cho bất phương trình 2x 3y 10 0 . Trong các điểm A(-1;1), B(2;-2), C(1;-3) những điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình đã cho là: A. điểm A và BB. chỉ có điểm A C. điểm B và CD. cả ba điểm A, B, C. II. Tự luận: Câu 1: Giải các bất phương trình: 3x 2 a. 2x 3 x 1 b. x 0 2 x Câu 2: Cho phương trình bậc hai: x2 2 m 1 x 2m 4 0 1 a. Chứng minh phương trình 1 luôn luôn có hai nghiệm phân biệt với mọi giá trị của m.