Đề kiểm tra 1 tiết chương 3 Số học 6

docx 4 trang mainguyen 8010
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết chương 3 Số học 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_1_tiet_chuong_3_so_hoc_6.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết chương 3 Số học 6

  1. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3 SỐ HỌC 6 Bài 1: (4 điểm) Thực hiện phép tính: 4 2 1 13 15 13 7 13 5 a) 9 5 5 b) . . . 9 3 9 9 4 9 4 9 4 2 5 1 1 10 c) 0,375 d) 75% 3 1,5: 3 8 3 2 7 Bài 2: (3,5 điểm) Tìm x, biết: 2 5 7 1 1 1 5 a) x b) 2 x 6 12 3 3 3 9 3 3 1 2 1 5 c) 2x d) x x 3 4 8 8 3 6 8 4 x 7 z Bài 3: (1,5 điểm) Cho . Tìm các số nguyên x, y, z. 8 10 y 3 6 22 24 140 198 Bài 4: (1 điểm) Tính tổng A 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 BÀI GIẢI Bài 1: (4 điểm) Thực hiện phép tính: 4 2 1 a) 9 5 5 9 3 9 Giải: 4 2 1 4 2 1 4 6 1 4 6 1 Ta có: 9 5 5 9 5 5 9 5 5 9 5 5 9 3 9 9 3 9 9 9 9 9 9 9 9 1 10 13 15 13 7 13 5 b) . . . 9 4 9 4 9 4 Giải: 13 15 13 7 13 5 13 15 7 5 13 3 13 Ta có: . . . . . 9 4 9 4 9 4 9 4 4 4 9 4 12 2 5 1 c) 0,375 3 8 3 Giải: 2 5 1 2 5 1 3 2 1 5 3 Ta có: 0,375 1 1 2 3 8 3 3 8 3 8 3 3 8 8 1 10 d) 75% 3 1,5: 2 7 Giải: 1 10 3 7 3 7 3 7 21 15 70 21 34 17 Ta có: 75% 3 1,5 : . 2 7 4 2 2 10 4 2 20 20 20 20 20 10 Bài 2: (3,5 điểm) Tìm x, biết: 5 7 1 a) x 6 12 3 Giải: 5 7 1 Ta có: x 6 12 3 1
  2. 5 7 1 x 6 12 3 10 7 4 x 12 12 12 13 x 12 2 1 1 5 b) 2 x 3 3 9 Giải: 2 1 1 5 Ta có: 2 x 3 3 9 1 1 5 2 x 3 9 9 1 2 2 x 3 3 1 2 x : 2 3 3 1 2 1 x . 3 3 2 1 1 x 3 3 1 1 x 3 3 2 x 3 3 3 1 c) 2x 4 8 8 Giải: 3 3 1 Ta có: 2x 4 8 8 3 1 3 2x 4 8 8 3 1 2x 4 2 3 1 3 1 2x hoặc 2x 4 2 4 2 1 3 1 3 2x hoặc 2x 2 4 2 4 2 3 2 3 2x hoặc 2x 4 4 4 4 5 1 2x hoặc 2x 4 4 5 1 x : 2 hoặc x : 2 4 4 2
  3. 5 1 1 1 x . hoặc x . 4 2 4 2 5 1 x hoặc x 8 8 2 1 5 d) x x 3 3 6 8 Giải: 2 1 5 Ta có: x x 3 3 6 8 2 1 29 x 3 6 8 4 1 29 x 6 6 8 5 29 x 6 8 29 5 x : 8 6 29 6 x . 8 5 87 x 20 4 x 7 z Bài 3: (1,5 điểm) Cho . Tìm các số nguyên x, y, z. 8 10 y 3 Giải: 4 x 7 z Ta có: 8 10 y 3 x 4 4 Do đó: x . 10 5 10 8 8 7 4 y 8 8 y . 7 14 y 8 7 4 4 z 4 4 3 z . 3 3 8 8 2 3 Vậy x 5; y 14; z 2 6 22 24 140 198 Bài 4: (1 điểm) Tính tổng A 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 Giải: 6 22 24 140 198 Ta có: A 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 3 11 12 70 99 A 2. 2. 2. 2. 2. 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 3 11 12 70 99 A 2. 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 8 5 19 8 31 19 101 31 200 101 A 2. 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 3
  4. 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A 2. 5 8 8 19 19 31 31 101 101 200 1 1 A 2. 5 200 40 1 A 2. 200 200 39 A 2. 200 39 A 100 4