Bộ đề kiểm tra 1 tiết Số học 6 - Chương III

docx 24 trang mainguyen 4820
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết Số học 6 - Chương III", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_de_kiem_tra_1_tiet_so_hoc_6_chuong_iii.docx

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra 1 tiết Số học 6 - Chương III

  1. Đề bài I. Trắc nghiệm: (3 điểm) Khoanh trũn vào chỉ một chữ cỏi đứng trước kết quả đỳng nhất từ cõu 1 đến cõu 6. Cõu 1: Trong cỏc kết luận sau, kết luận nào là đỳng khi núi về hai phõn số bằng nhau? 1 - 3 1 - 3 1 - 3 1 - 3 A. = B.= C.= D. = 2 4 2 6 2 - 6 2 9 Cõu 2: Phõn sụ 20 được rỳt gọn đến tối giản la: - 140 A.10 B. 4 C. 2 D. 1 - 70 - 28 - 14 - 7 Cõu 3: Quy đồng mẫu hai phõn số - 4 và 3 ta được: 7 5 A. - 4 và 3 ; B. - 20 và 21 ; C. - 40 và 42 ; D. - 7 và 3 35 35 35 35 35 35 35 35 Cõu 4: Để nhõn hai phõn số ta làm như thế nào? A. Nhõn tử với tử và giữ nguyờn mẫu B. Nhõn tử với tử và mẫu với mẫu C. Nhõn mẫu với mẫu và giữ nguyờn tử D.Nhõn tử của phõn số này với mẫu của phõn số kia 1 1 Cõu 5: Kết quả của phộp nhõn - . là: 4 2 2 2 0 1 A. - B. - C. - D. - 4 16 8 8 Cõu 6: trong 40 kg nước biển cú 2 kg muối. Tỉ số phần trăm của muối trong nước biển là: A. 5% B. 10% C. 50% D. 2 % 40 II. Tự luận:(7 điểm) Câu 1: (0,5 điểm): a c Hai phõn số và (a, b ạ 0) bằng nhau khi nào? b d Câu 2: (1 điểm). Phỏt biểu cỏc tớnh chất cơ bản của phõn số? Câu 3: (1 điểm) a) Quy đồng mẫu hai phõn số sau: - 1 và - 2 2 3 b) So sỏnh hai phõn số sau: - 2 và - 3 3 4 Cõu 4: (2 điểm): Điền dấu thớch hợp ( , =) vào ụ vuụng. - 4 3 a) + - 1 7 - 7 - 15 - 3 - 8 b) + 22 22 11 Cõu 5: (1 điểm): 1 3 Đổi cỏc hỗn số sau thành phõn số: 5 ; - 6 7 4 Cõu 6: (1,5 điểm):
  2. Minh cú 25 viờn bi, Minh cho An 2 số bi của mỡnh. Hỏi Minh cũn bao nhiờu viờn bi ? 5 Bài làm ĐÁP ÁN - BIỂU ĐIỂM Tiết 93 Mụn: Số học 6
  3. I. Trắc nghiệm (3 điểm) Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 C D B B D A II. Tự luận (7 điểm) Câu 1: (0,5 điểm): a c Hai phõn số và (a, b ạ 0) bằng nhau khi ad bc b d Câu 2: (1 điểm). Phỏt biểu đỳng hai tớnh chất cơ bản của phõn số được 1 điểm, mỗi tớnh chất 1 điểm TC 1: Khi nhõn cả tử và mẫu của một phõn số với một số khỏc 0 ta được một phõn số mới bằng phõn số đó cho. TC 2: Khi chia cả tử và mẫu của một phõn số với cựng một ước chung khỏc 1 ta được một phõn số mới bằng phõn số đó cho. Câu 3: (1 điểm) Mỗi ý 0,5 điểm - 1 1.3 3 a) = 2 2.3 6 - 2 - 2.2 - 4 = = 3 3.2 6 - 2 - 2.4 - 8 - 3 - 3.3 - 9 b) Ta cú = = và = = 3 3.4 12 4 4.3 12 8 9 - 2 - 3 Do 8 9 hay > 12 12 3 4 Cõu 4: (2 điểm): Điền dấu đỳng mỗi ý được 1 điểm - 4 3 a) + < - 1 7 - 7 - 15 - 3 - 8 b) + < 22 22 11 Cõu 5: (1 điểm): Đổi đỳng mỗi hỗn số được 0,5 điểm 1 7.5 + 1 36 3 - (6.4 + 3) - 27 5 = = ; - 6 = = 7 7 7 4 4 4 Cõu 6: (1,5 điểm): 2 2.25 của 25 là: 10 5 5 Vậy Minh cho đi 10 viờn và Minh cũn lại số bi là: 25 - 10 = 15 (viờn bi) TR ƯỜNG THCS TRUNG NGUYấN KIỂM TRA TOÁN Họ và tờn: Thời gian (45 ph ỳt) Lớp 6: ĐỀ BÀI Điểm I - Trắc nghiệm khách quan (3 điểm) Khoanh tròn vào chữ đứng trớc câu trả lời đúng: 1. Cho các số sau, số nào cú thể viết dưới dạng số thập phõn đỳng?
  4. A. 5 B. 7 C. 1,7 17 15 1,3 D. 1 5 2. Các cặp phân số sau đây, cặp phân số nào là cặp phân số bằng nhau? A. 7 và 7 B. 5 và 10 C. 2 và 6 D. 3 và 15 15 7 14 7 21 4 7 9 3. Rút gọn phân số 36 đợc phân số tối giản là: 84 A. 4 B. 3 C. 6 D. 9 5 7 14 21 4. Cho 3 phân số 5 ; 13 ; 12 để quy đồng mẫu số ta nên chọn mẫu số chung nào thì thích 9 8 27 hợp nhất? A. 9 B. 18 C. 54 D. 72 a 1 a 1 1 5. Cho 0 thì phân số bằng: A. B. C. 2 D. -2 b 2 b 2 2 a c a c a d a c a d 6. Biết . 1 (a, b, c, d 0) thì: A. B. C. D. = b d b d b c b d b c 2 1 2 3 10 15 7. Biết .x thì x có giá trị là: A. B. C. D. 3 5 15 10 3 2 5 21 16 26 26 8. Khi đổi hỗn số 3 ra phân số đợc: A. B. C. D. 7 7 7 7 7 8 8 8 0,8 9. Đổi số thập phân 0,08 ra phân số đợc: A. B. C. D. 10 100 1000 100 3 10. Đổi phân số ra số phần trăm ta đợc: A. 3% B. 30% C. 60% D. 6% 5 II - Tự luận: (7 điểm) Bài 1: Tính nhanh (4 điểm) 5 3 3 2 1 8 7 11 4 1 5 1 3 4 1 3 5 3 3 4 2 a) b) c) . . . d) 9 5 9 5 5 9 30 19 5 2 17 2 17 17 2 10 9 5 10 9 5 Bài 2: (2 điểm) Tìm x, biết: 1 1 3 1 2 a) x. = : 0,75 b) x . 7 3 10 3 5 Bài 3: (1 điểm) Tính giá trị của biểu thức: 1 1 1 1 1 1 1 A = 30 42 56 72 90 110 132 BÀI LÀM ĐÁP ÁN
  5. I Trắc nghiệm khỏch quan: 3 điểm (mỗi ý 0,3 điểm) Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đỏp ỏn D C B D B D B B B C 12 4 Lưu ý: I.5 rỳt gọn rồi quy đồng. 27 9 II. Tự luận: Bài 1: 4 điểm 17 401 6 3 a) ; b) ; c) ; d) (mỗi ý cho 1 điểm) 9 1710 17 10 Bài 2: 2 điểm a) x= 28 ; b) x=3 (mỗi ý cho 1 điểm) 9 2 Bài 3: 1 điểm 1 1 1 1 1 1 A= + + .+ 5 6 6 7 11 12 1 1 A= 5 12 A= 7 60 KIỂM TRA MỘT TIẾT I. MỤC TIấU : 1. Kiến thức : Hs nắm vững một cỏch hệ thống về phõn số . làm tốt bài kiểm tra 2. Kỹ năng : Hs cú kĩ năng vận dụng cỏc tớnh chất để tớnh hợp lớ và nhanh. 3. Thỏi độ : Rốn tớnh kiờn trỡ, linh hoạt, cẩn thận, chớnh xỏc cỏc phỏn đoỏn và lực chọn phương phỏp hợp lý II. CHUẨN BỊ : 1. Tài liệu tham khảo : sỏch hướng dẫn GV, sỏch giỏo khoa, sỏch bài tập 2. Phương phỏp : 3. Đồ dựng dạy học : Đề kiểm tra , đỏp ỏn, thang điểm III. THIẾT KẾ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Nội dung kiến thức Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng TN TL TN TL TN TL Tớnh chất cơ bản của phõn số 1 1đ 1 1đ Rỳt gọn phõn số 1 1đ 1 1đ Qui đồng mẫu 1 1đ Cộng trừ phõn số 1 1đ
  6. Nhõn chia phan số 1 1đ Hỗn số, số thập phõn,phần 1 1đ 1 1đ 1 trăm 1đ III. CÁC BƯỚC LấN LỚP : 1. Ổn định – KTSS : 2. Đề kiểm tra : Bài 1 (4điểm) Chọn cõu trả lời đỳng nhất 1 1 1. Số nghịch đảo của là :a. b. 1 c. 5 d. -5 5 5 1 14 16 5 2. Đổi 5 ra phõn số ta được :a. b. c. 3 3 3 3 3 - 5 2 1 - 1 3 Tổng + là: a. b. 1 c d. 8 8 8 4 4 - 3 6 3 - 3 - 9 3 4 Tớch ã là a. b. c . d. 6 5 11 5 15 5 Bài 2 ( 2điểm) Điền số thớch hợp vào ụ trống 2 - 3 15 3 21 a. = b. = c. = = 5 20 4 - 35 25 Bài 3 ( 2điểm) Tớnh giỏ trị của biểu thức 4 1 3 1 A = (6- 2 ).3 - 1 : 5 8 5 4 Bài 4 ( 2điểm ) Tỡm x biết : 1 1 3 2 a) x :3 = 1 b) .x + .x = 1 15 12 4 8 Bài 5 ( 2điểm) Rỳt gọn cỏc phõn số 63 12.3 2.6 a) b) 81 4.5.6 3. Đỏp ỏn – thang điểm : Bài 1 : 2 điểm : 1/ c ; 2/ b; 2/ d; 4/ b Bài 2 : 2 điểm : a/ 8 ; b/ -20 ; c/ -5 ; -15 3 Bài 3 : 2 điểm : A = 3 5 Bài 4 : 2 điểm : a/ x = 1 ; b/ x = 1 10 - 63 - 7 12.3- 2.6 2.6.2 1 Bài 5 : 2 điểm : a/ = b/ = = 81 9 4.5.6 2.2.5.6 5 4. Nhận xột đỏnh giỏ giờ kiểm tra : 5. Rỳt kinh nghiệm và bổ sung:
  7. Họ và tờn: KIỂM TRA 1 TIẾT Lớp: SỐ HỌC 6. CHƯƠNG III. Phần I: Trắc nghiệm Bài 1 (4 điểm) Chọn cõu trả lời đỳng nhất 1 1 1. Số nghịch đảo của là : a. b. 1 c. 5 d. -5 5 5 1 14 16 5 2. Đổi 5 ra phõn số ta được : a. b. c. 3 3 3 3 3 - 5 2 1 - 1 3. Tổng + là: a. b. 1 c d. 8 8 8 4 4 - 3 6 3 - 3 - 9 3 4. Tớch ã là a. b. c . d. 6 5 11 5 15 5 Phần II: Tự luận: ( Học sinh làm bài trờn phần giấy cũn lại) Bài 2 ( 2điểm) Điền số thớch hợp vào ụ trống 2 - 3 15 3 21 a. = b. = c. = = 5 20 4 - 35 25 Bài 3 ( 1điểm) Tớnh giỏ trị của biểu thức 4 1 3 1 A = (6- 2 ).3 - 1 : 5 8 5 4 Bài 4 ( 2điểm ) Tỡm x biết : 1 1 3 2 a) x : = b) .x + .x = 1 5 2 4 8 Bài 5 ( 1điểm) Rỳt gọn cỏc phõn số
  8. 63 12.3 2.6 a) b) 81 4.5.6 Đề bài: I. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm).Khoanh trũn vào đỏp ỏn đỳngA, B, C hoặc D. Cõu 1. Kết quả rỳt gọn phõn số 20 đến tối giản là : 140 A. 10 B. 4 C. 2 D. 1 70 28 14 7 3 Cõu 2. Hỗn số 5 được viết dưới dạng phõn số là : 4 A. 15 B. 23 C. 19 D. 3 4 4 4 23 x 21 Cõu 3. Cho biết . Số x cần tỡm là : 8 24 A. x = 7 B. x = 21 C. x = 8 D. x = 24 - 1 1 Cõu 4. Kết quả của phộp cộng + là : 4 4 A. 1 B. - 1 C. 0 D. 1 4 4 2 Cõu 5. Số nghịch đảo của 1 là: 12 A. 1 B. 12 C. 12 D. -12 12 1 2 -3 Cõu 6. Kết quả so sỏnh ba số ; và 0 là: 3 4 2 -3 2 -3 2 -3 -3 2 A. > > 0 B. > 0> C. 0> > D. 0> > 3 4 3 4 3 4 4 3 II. TỰ LUẬN: ( 7 điểm) Cõu 1.(3 điểm). Thực hiện phộp tớnh (chỳ ý rỳt gọn kết quả nếu cú thể) 1 3 7 1 3 3 8 3 1 3 a) A = b) B = 7 5 c) C = . . 1 3 8 12 8 4 7 9 7 9 7 Cõu2. (2 điểm).Tỡm x, biết: 2 5 a) x 3 4
  9. . 3 b) : x 0,3 2
  10. Cõu 3.(0,5 điểm) . Viết phõn số 21 dưới dạng số thập phõn và dựng kớ hiệu % 75 Cõu 4. (1 điểm) Người ta đúng 100 lớt nước mắm vào loại chai 2 lớt. Hỏi người ta đúng được tất 3 cả bao nhiờu chai ? x 3 1 Cõu 5. (0,5 điểm) Tỡm cỏc số tự nhiờn x, y sao cho: 9 y 18 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III. TOÁN 6 Mức độ Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tổng Chủ đề TN TL TN TL TN TL 1. Phõn số. - Biết rỳt gọn phõn - Biết vận dụng Phõn số bằng nhau. số đến tối giản. định nghĩa phõn số Tớnh chất cơ bản của - Biết so sỏnh cỏc bằng nhau (hoặc phõn số. phõn số. tớnh chất cơ bản của phõn số) - Số cõu: 2 1 3 - Số điểm:
  11. 1.0 0.5 1.5 2. Cỏc phộp tớnh về phõn số. - Tỡm được - Hiểu hai số đối - Vận dụng cỏc số nghịch đảo nhau. tớnh chất của phộp của 1 số cho - Biết cộng trừ cỏc toỏn để thực hiện trước. phõn số. phộp tớnh. - Vận dụng phộp cộng, trừ, nhõn, chia phõn số để tỡm x. - Vận dụng phộp chia phõn số để giải toỏn thực tế. - Số cõu: 1 1 1 4 7 - Số điểm: 0.5 0.5 1.0 4.0 6.0 3. Hỗn số. - Viết được 1 hỗn số Số thập phõn. dưới dạng 1 phõn Phần trăm. số. - Biết cộng, trừ hai hỗn số. - Biết viết một phõn số cho trước dưới dạng số thập phõn và dựng kớ hiệu % - Số cõu: 1 2 3 - Số điểm: 0.5 2.0 2.5 Tổng: 1 4 3 1 4 13 0.5 2.0 3.0 0.5 4.0 10.0 ĐÂP ÁN_THANG ĐIỂM_KIỂM TRA GIỮA CHƯƠNG III. I. TRẮC NGHIỆM: (3 điểm).Mỗi đỏp ỏn đỳng 0,5 điểm. Cõu 1 2 3 4 5 6 Đỏp ỏn D B A C D B II. TỰ LUẬN: ( 7 điểm) Cõu 1 1 3 7 8 9 14 3 1 a) A = 3 8 12 24 24 8 1 3 57 23 57 46 11 3 b) B = 7 5 1 8 4 8 4 8 8 8 3 8 3 1 3 -3 8 1 3 -3 3 -3 3 c) C = . . 1 = . + + 1 = . 1 + 1 = + 1 = 1 7 9 7 9 7 7 9 9 7 7 7 7 7 Cõu 2.
  12. 2 5 3 a) x b) : x 0,3 3 4 2 5 2 3 x x : 0,3 4 3 2 15 8 3 3 x x : 12 2 10 7 3 10 x x . 12 2 3 x 5 Cõu 3. 21 7 7.4 28 28 = 0,28 = = 28 % 75 25 25.4 100 100 Cõu 4. 100:2 =100.3 =150 chai. 3 2 x 3 1 3 x 1 2x 1 Cõu 5. Từ ta cú: (x,y N) 9 y 18 y 9 18 18 Suy ra: y(2x-1) = 54 do đú yƯ (54) = 1;2;3;6;9;18;27;54 , vỡ 54 là số chẵn mà 2x-1 là số lẻ nờn y là ước chẵn của 54. Vậy y 2;6;18;54 Ta cú bảng sau: y 2 6 18 54 2x-1 27 9 3 1 x 14 5 2 1 Vậy (x;y) (14;2);(5;6);(2;18);(1;54) MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III – SỐ HỌC 6 Vận dụng Cấp độ Nhận biết Thụng hiểu Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Nhận biết được Phõn số bằng phõn số bằng nhau. nhau. Số cõu 1 1 Số điểm 0,5đ 0,5đ Tỉ lệ % 5% 5% Vận dụng quy tắc Vận dụng quy luật Cộng, trừ, nhõn, Nhận biết được số đối, số nghịch đảo, cộng, trừ, nhõn, cộng, trừ, phõn số chia phõn số. phõn số tối giản. chia phõn số. để tớnh nhanh. Số cõu 3 6 1 10 Số điểm 1,5đ 6đ 1đ 8,5đ
  13. Tỉ lệ % 15% 60% 10% 85% Đổi hỗn số ra Hỗn số. Trừ 2 hỗn số đơn giản. phõn số. Số cõu 1 1 2 Số điểm 0,5đ 0,5đ 1đ Tỉ lệ % 5% 5% 10% Tổng sú cõu 5 1 6 1 13 Tổng số điểm 2,5đ 0,5đ 6đ 1đ 10đ Tỉ lệ % 25% 5% 60% 10% 100%
  14. Họ và tờn: ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Lớp : 6 . MễN: SỐ HỌC 6 Điểm Lời phờ của Giỏo viờn I/ TRẮC NGHIỆM: Khoanh trũn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng: 5 Cõu 1 : Số đối của là: 7 5 5 7 A. B. C. 7 7 5 D. 7 5 Cõu 2: Số nghịch đảo của 4 là: 9 A. 4 B. 9 C. 4 9 4 9 D. 9 4 1 Cõu 3: Hỗn số 2 viết dưới dạng phõn số là: 6 11 13 13 A. B. C. 6 6 6 D. 8 6 2 2 Cõu 4: Kết quả phộp tớnh 6 4 là : 3 3 4 A. 2 B. 10 C . 2 3 D. 4 3 16 Cõu 5: Rỳt gọn phõn số đến tối giản là: 64 A. 1 B. 4 C. 2 4 16 8 D. 1 4
  15. x 3 Cõu 6: Cho . Giỏ trị của x là: 12 4 A. 9 B. 16 C. –16 D. –9 II/ TỰ LUẬN: 1) Thực hiện phộp tớnh: 5 1 1 3 5 5 3 5 3 a/ b/ c/ 10 16 d/ 9 9 12 4 8 6 4 6 4 1 1 1 1 1 1 6 12 20 30 42 56 2) Tỡm x, biết, 1 3 4 6 11 a / x  b / x 2 8 5 7 7 2 3) Một mảnh đất hỡnh chữ nhật cú chiều dài là 6 m. Chiều rộng kộm chiều dài 5 2 1 m . 5 Tớnh diện tớch mảnh đất đú.
  16. I Trắc nghiệm: (3 điểm) Mỗi cõu đỳng được 0.5 điểm Cõu 1 2 3 4 5 6 Đỏp ỏn B B C A D D II. Tự luận ( 7 điểm) Cõu Nội dung trỡnh bày Điểm 1 5 1 5 1 6 2 a/ (4đ) 9 9 9 9 3 1đ 1 3 5 2 18 15 5 b/ 12 4 8 24 24 1đ 5 3 5 3 5 3 3 5 c/ 10 16 10 16 ( 6) 5 6 4 6 4 6 4 4 6 1đ 1 1 1 1 1 1 d / 6 12 20 30 42 56 1 1 1 1 1 1 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8 1đ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 8 1 1 4 1 3 2 8 8 8 8 2 1 3 4 6 11 a / x  b / x (2đ) 2 8 5 7 7 1đ 1 3 11 6 11 7 11 x x : . 2 10 7 7 7 6 7 3 1 3 5 8 11 x vậy x = 10 2 10 10 7 1đ 4 vậy x = 5 3 2 2 0,5đ Chiều rộng của hỡnh chữ nhật là: 6 - 1 = 5 (m) (1đ) 5 5 2 32 0,5đ Diện tớch của hỡnh chữ nhật đú là: 5.6 5 32(m2 ) 5 5 Đỏp số : 32 m2 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA CHƯƠNG III MễN : SỐ HỌC LỚP 6 Năm học: 2012 – 2013 Cấp độ Nhận biờt Thụng hiểu Vận dung Cộng Cấp độ Thấp Cấp độ Cao Chủ đề TNK TL TNK TL TNKQ TL TNK TL Q Q Q
  17. Chủ đề 1: Nhận biết số x Phõn số. Phõn cần tỡm trong hai số bằng nhau. p/số bằng nhau; Tớnh chất cơ Kết quả rỳt gọn bản cuả phõn p/số đến tối giản số và so sỏnh phõn số(C1,2,3) Số cõu hỏi 2 2 Số điểm 1 1,0 Tỉ lệ % 10% 10% Chủ đề 2: Nhận biết số đối ;số Thực hiện Cộng, trừ, nghịch đảo của cỏc đỳng cụng, trừ, phõn số(C4,5) nhõn, chia chia phõn số phõn số (B1a,b,c) Số cõu hỏi 2 3 5 Số điểm 1 1,5 2,5 Tỉ lệ % 10% 15% 25% Chủ đề 3: Nhận biết kết quả Tớnh nhanh giỏ Tớnh nhanh giỏ trị Cỏc phộp tớnh khi viết hỗn số trị biểu biểu thức(B2b) dưới dạng phõn số Tỡm được số về phõn số (C6) thức(B2a) chưa biết trong cộng, trừ, nhõn, chia phõn số(B3a,b) Số cõu hỏi 2 1 3 6 Số điểm 1 1 3 5 Tỉ lệ % 10% 10% 30% 50% Chủ đề 4: Biết tớnh nửa chu Toỏn giải vi của hỡnh chữ nhật. So sỏnh giữa chiều dài và chiều rộng (B4a,b) Số cõu hỏi 2 2 Số điểm 1,5 1,5 Tỉ lệ % 15% 15% Tổng số cõu 6 4 5 15 Tổng số điểm 3 2,5 4,5 10 Tỉ lệ % 30% 25% 45% 100%
  18. KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III 1. Trắc nghiệm :(3.0 điểm) Khoanh trũn đỏp ỏn đỳng trong cỏc đỏp ỏn sau : x 6 Cõu 1: Cho biết . Số x là : 4 8 A. 2 B. 4 C. 3 D. 6 26 Cõu 2: Rỳt gọn phõn số đến tối giản : 130 A. 13 B. 2 C. 1 D. 1 65 10 5 5 Cõu 3: Trong cỏc kết quả sau, kết quả nào đỳng 3 1 2 6 7 1 1 A. B. C. 0 D. 4 4 5 15 6 2 100 3 Cõu 4: Số đối của - là : 2 A. 2 B. 3 C. 3 D. 2 3 2 2 3 1 Cõu 5: Số nghịch đảo của -2 là: 3 1 3 7 3 A. 2 B. C. - D. 3 2 3 7 1 Cõu 6: Hỗn số -5 viết dưới dạng phõn số là : 3 A. 16 B. 5 C. 14 D. 51 3 3 3 3 II. Tự luận : (7.0 điểm) Bài 1. (1,5điểm) Thực hiện phộp tớnh : 5 1 a) 4 2 7 3 b) 8 4
  19. 7 14 c) : 12 3 Bài 2. (2 điểm) Tớnh nhanh (nếu cú thể ) : 3 4 3 a) 11 2 5 13 7 13 5 2 5 9 5 b). . 1 7 11 7 11 7 Bài 3. (2 điểm) Tỡm x, biết : 4 a) 5 : x 13 7 2 1 15 b) x x 3 2 12 4 7 Bài 4. ( 1,5 điểm) Một thửa vườn HCN cú chiều dài km, chiều rộng là km. 5 10 a/ Tớnh nửa chu vi thửa vườn (bằng ki-lụ-một)? b/ Tớnh chiều dài hơn chiều rộng bao nhiờu ? ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM Phần 1. Trắc nghiệm (5.0 điểm) Cõu 1 2 3 4 5 6 Đỏp ỏn C D B C D A Phần 2. Tự luận (5.0 điểm) Cõu Nội dung Điểm 5 1 1a) 4 2 5 2 7 0,25- = = 4 4 4 0,25 7 3 1b) 8 4 Bài 1. 7 6 1 = = (1,5đ) 8 8 8 0,25- 7 14 0,25 1c) : 12 3 7 3 1 = . 12 14 8 0,25- 0,25
  20. 3 4 3 2a)11 2 5 13 7 13 3 3 4 = 11 5 2 0,25 13 13 7 4 = 6 2 0,25 7 7 4 =5 2 0,25 7 7 3 Bài 2. =3 0,25 7 (2 đ) 5 2 5 9 5 2b) . . 1 7 11 7 11 7 5 2 9 5 = 1 0,5 7 11 10 7 5 5 = -.1 1 7 7 0,25 =1 0,25 39 : x 13 a) 7 39 x :13 7 0,25 39 1 x = . 0,25 7 13 x=3 0,25 7 Vậy x bằng 3 0,25 7 Bài 3. 2 1 15 b/ x x (2đ) 3 2 12 2 1 5 ( ).x 3 2 12 1 5 .x 0,25 6 12 5 1 0,25 x = : 12 6 0,25 x= 5 Vậy x bằng 5 2 2 0,25
  21. 4 7 a/ Tớnh nửa chu vi thửa vườn là : 5 10 0,25 8 7 15 = = 1,5(km) 0,25- 10 10 10 0,25 4 7 Bài 4. b/ Chiều dài hơn chiều rộng là : 5 10 (1,5đ) 8 7 =0,1(km) 0,25 10 0,25- 0,25 KIỂM TRA 1 TIẾT Mụn số học 6 ( chương III) MA TRẬN Cấp độ Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tờn chủ đề TNKQ TL TNKQ TL Cấp độ thấp Cấp độ cao Cộng TNKQ TL TNKQ TL 1.Phõn số.phõn số bằng Nhận biết khỏi Vận dụng được nhau.Tớnh chất cơ bản của niệm phõn số. tớnh chất cơ bản phõn số.Rỳt gọn phõn - Nhận biết khỏi của phõn số số,phõn số tối giản.Quy đồng niệm phõn số trong tớnh toỏn mẫu số nhiều phõn số.So sỏnh bằng nhau với phõn số. phõn số Tổng số cõu 4 1 5 Tổng số điểm 2 0,5 2,5 Tỷ lệ % 20% 5% 25% 2. Cỏc phộp tớnh về phõn số - Biết và vận Làm đỳng dóy cỏc Làm đỳng dóy dụng được cỏc phộp tớnh với phõn cỏc phộp tớnh phộp tớnh trờn số với phõn số phõn số. Tổng số cõu 1 3 2 1 7 Tổng số điểm 0,5 1,5 2 1 5 Tỷ lệ % 0,5% 15% 20% 10% 50% 3. Hỗn số. Số thập phõn. Biết cỏc khỏi Làm đỳng dóy Làm đỳng dóy cỏc Phần trăm niệm hỗn số ,số cỏc phộp tớnh phộp tớnh vơớ phõn thập phõn ,phần vơớ phõn số, số số, số thập phõn và trăm. thập phõn và hỗn số trong cỏc hỗn số trong trường hợp cỏc trường hợp Tổng số cõu 2 1 1 4 Tổng số điểm 1 0,5 1 2,5
  22. Tỷ lệ % 10% 5% 10% 25% Tổng số cõu 6 2 4 3 1 15 Tổng số điểm 3 1 2 3 1 10 Tỷ lệ % 30% 10% 20% 30% 10% 100% I-TRẮC NGHIỆM: Hóy khoanh trũn vào chữ cỏi đứng trước đỏp ỏn đỳng. a) Phõn số tối giản là A. 3 B. 20 C.39 D. 39 9 15 15 41 b) Hai phõn số bằng nhau là: 1 1 1 1 1 2 1 2 A. B. C. D. 2 3 2 2 2 4 2 4 c) 15 phỳt chiếm A. 1 giờ B. 1 giờ C. 3 giờ D. 2 giờ 2 4 4 3 1 2 d) Cho x = . Giỏ trị của x là: 2 3 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 6 5 5 6 e) Số đối của 2 là: 3 2 2 2 2 A. B. C. D. 3 3 3 3 g) Số nghịch đảo của 1 là: 12 A. – 12 B. 1 C. 12 D. 1 12 12 h) Số 73 viết dưới dạng số thập phõn là: 100 A. – 0,73 B. – 0,073 C. 0, 73 D. 0, 073 g) Số thập phõn 3,7 viết dưới dạng kớ hiệu phần trăm là: A. 37% B. 3,7% C. 0,37% D. 370% II- Bài tập: 1) Tớnh: 3 5 9 3 2 2 3 4 2 a) b) : c) 3 2 d) : 5 6 34 17 3 5 7 7 5 2) Tớnh hợp lý: 5 5 20 8 21 5 7 5 6 12 a) A= b) B= . . 13 7 41 13 41 7 13 7 13 7
  23. 3) Tỡm x biết: 0,3.x + 4,6 = 7 a b b c a c 4) Với a,b,c N* và S = c a b Chứng minh rằng: S 2 ĐÁP ÁN I-Trắc nghiệm: Cõu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đỏp ỏn D D B A B A A D II-Tự luận: Cõu 1: a) 7 b) 3 c) 14 d) 13 30 2 15 7 Cõu 2: a) 5 b) 1 7 Cõu 3: x = 8