Bài kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_10_co_dap_an.doc
Nội dung text: Bài kiểm tra Học kì 1 môn Toán Lớp 10 (Có đáp án)
- Câu 1: Cho mệnh đề P: "x R | x2 x 1 0" mệnh đề phủ định của mệnh đề P là A. P :"x R | x2 x 1 0".B. P :"x R | x2 x 1 0". C. P :"x R | x2 x 1 0" .D. P :"x R | x2 x 1 0" Câu 2: Cho tập hợp A x R | 3 x 2. Tập hợp A là: A. A 3;2 . B. A 3;2 . C. A 2; 1;0;1 .D. A 3; 2; 1;0;1;2 Câu 3: Cho A (1; );B [2;6] . Tập hợp A B là A. [2;6] B. [2; ) C. (1;6] D. (1; ) Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 2 . B. 1 10 1. C. 1 5 1. D. 3x2 1 0. Câu 5: Cho hai tập hợp A 2; 1 ;B 2m 9;5. Với giá trị nào của m để A B là: 7 7 A. m .B. m 4 C. 2 m D. 3 m 7 2 2 x 1 Câu 6: Cho hàm số y 3x 6 cĩ tập xác định là 2 x A. D 2; .B. D ;2 .C. D R \ 2 .D. D ;2 x m 1 Câu 7: Cho hàm số y . Với giá trị nào của m thì hàm số cĩ tập xác định là ¡ x2 4x m A. m 4 .B. 1 m 4 .C. m 1.D. với mọi giá trị m Câu 8: Cho hàm số y 3 2m x2 . Hàm số đồng biến khi x < 0. Giá trị m là: 3 3 3 3 A. m .B. m .C. m .D. m 2 2 2 2 Câu 9: Cho hàm số y ax2 bx c cĩ đồ thị như hình vẽ. khẳng định nào sai? b A. 0 . B. a 0 . C. c 0 . D. 0 . 2a 4a Câu 10: Cho hàm số y 2x2 6x 5. Hàm số đồng biến trên khoảng giá trị nào 3 5 A. ; .B. 3; .C. ; . D. ;3 2 2 Câu 11: Đồ thị ở hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây ? A. y x2 x 2 . B. y x2 x 2 . C. y x2 3 . D. y x2 2x .
- Câu 12: Cho hai đường thẳng: d1 : y 3x 2 và d2 : y x + 2 . Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng là: A. 2;4 .B. 4;2 .C. 2; 4 .D. 4; 2 2x 3y 1 Câu 13: Cho hệ phương trình sau: . Kết quả của 3x - 2y là: 4x + 5y = 9 A.1.B. 1.C. 5 .D. 5 7 2 Câu 14: Cho phương trình 3 x . Điều kiện xác định của phương trình là 2 3x 2 2 3 3 A. x . B. x 2, x . C. x . D. x 2 . 3 2 2 Câu 15: Cho phương trình 2x 3 5 . Tổng giá trị các nghiệm của phương trình là: A.3.B. – 3.C. 5.D. 8 Câu 16: Cho phương trình: m 1 x 2 x 1. Với m là tham số, phương trình cĩ nghiệm x = 1. Giá trị m là A. m = 5.B.m = - 1.C. m = 3.D. m = - 3 x 1 Câu 17: Số nghiệm nguyên của phương trình 2020 x x 1 2020 x là x 1 A. 2021. B. 2022 . C. 2020 . D. 2019 . Câu 18. Tìm mệnh đề đúng a b 1 1 A. a b a c b c B. a b ac bc C. ac bd D. a b c d a b 2x - 5 x - 3 Câu 19. Bất phương trình > cĩ nghiệm là 3 2 1 A. 1; B. 2; C. ;1 2; D. ; 4 2 x 0 Câu 20. Hệ bất phương trình cĩ tập nghiệm là 2x 1 x 2 A. 3;2 B. ; 3 C. 2; D. 3; Câu 21. Số 10 thuộc tập nghiệm của bất phương trình A. 2x 1 1 x 0 B.2x 1 1 x 1 C. 2 0 D. x 2 x 2 0 1 x x 3 4 2x Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 3 4x 1 A. 1;2 B. 4; 1 C. ;2 D. ; 1 Câu 23: Số 5 thuộc tập nghiệm của bất phương trình A. 2x 1 1 x x2 B.2x 1 1 x 1 2 C. 2 0 D. 2 x x 2 0 1 x Câu 24: Kết luận nào sau đây là sai A. Tổng của hai vectơ đối nhau bằng khơng. B. hai vectơ đối nhau là hai vectơ ngược hướng cùng độ dài C. vectơ khơng cùng hướng với mọi vectơ D. hai vectơ cùng hướng thì chúng cùng phương Câu 25: Cho hình bình hành ABCD. Chọn đáp án đúng:
- A. AB AD BD .B. AB CD 0 .C. AB DA AC .D. BC BD DC Câu 26: Cho hình thoi ABCD. Vectơ nào bằng CB ? A. DA . B. AB . C. AD . D. DC . Câu 27: Cho đoạn thẳng AB, I là trung điểm AB. Khẳng định nào đúng? 1 A. AB 2AI . B. AB 2IA. C. BA 2IB . D. IB AB . 2 Câu 28: Cho tam giác ABC đều cạnh a, M là trung điểm BC. Độ dài MA MB bằng a a 2 A. a .B. .C. .D. a 2 2 2 Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy tọa độ vevtơ a thỏa mãn biểu thức a 3j 2i là A. a 2; 3 .B. a 3;2 .C. a 2; 3 .D. a 3; 2 Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A 5; 3 ,B 2;1 . Tọa độ vectơ 3AB là A. 21;12 .B. 7;4 .B. 9;6 .D. 7; 4 Câu 31: Cho vectơ u 2;4 . Độ dài vectơ u bằng: A. 2 5 .B. 6. C. 2.D. 20 Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC cĩ A 2;3 ,B 3; 2 ,C 9; 6 . M là trung điểm của BC. Khẳng định nào sau đây là đúng. A. AM 4; 7 .B. AM 0; 3 . C. AM 4;7 .D. AM 4;7 Câu 33: Cho các vectơ a 2; 3 ,b 1;1 ,c 4;2 . Tọa độ vectơ x 2a 3b 4c là: A. x 15; 11 .B. x 5;11 .C. x 15;11 .D. x 2; 5 Câu 34: Trong hệ tọa độOxy, cho ba điểm A 1;1 , B 3;2 , C 6;5 . Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D 4;4 . B. D 8;6 . C. D 5;3 . D. D 4;6 . Câu 35: Cho hàm số y 2x2 4x 3 . Cĩ đồ thị (P). (P) cĩ trục đối xứng là 1 A. x 1.B. x 2 .C. x . D. x 2 2 Câu 36: Trong các câu sau, cĩ bao nhiêu câu là mệnh đề? (1) Hãy cố gắng học thật tốt! (2) Số 20 chia hết cho 6. (3) Số 5 là số nguyên tố. ( 4) Số x là một số chẵn. A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 37: Cho hai tập hợp A = x R \ x 3;B x R \ 5 x 3 . Hãy chọn đáp án đúng ? A. A B 5; 3 B. A B 5;3 C. A B 5;3 D. A B 5;3 Câu 38: Phương trình nào sau đây cĩ nghiệm x 1: 1 A. x2 4x 5 0 B. x 5 x 1 x 5 C. x 3 D. x 25 x 5 1 1 Câu 39: Cho phương trình x2 x . Điều kiện xác định của phương trình là: x 3 x 2 A. x 2 và x 3 B. x 3 C. x 0; x 3 D. x 2 Câu 40: Số nghiệm của phương trình (x 5) 3 x 0 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
- HẾT 1A 2A 3A 4A 5A 6A 7A 8A 9A 10A 11A 12A 13A 14A 15A 16A 17A 18A 19A 20A 21A 22A 23A 24A 25A 26A 27A 28A 29A 30A 31A 32A 33A 34A 35A 36A 37A 38A 39A 40A
- BÀI 1. Cho hàm số y = x2 – 4x +2 cĩ đồ thị (P) a) Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số trên b) Tìm giao điểm của (P) và đường thẳng (d) : y = x+1 1 c) Tìm parabol (P) y ax2 bx 1biết rằng (P) cĩ trục đối xứng là đường thẳng x và đi qua 3 điểm A(-1;-6). Bài 2: a) Giải phương trình 21 x2 4x x 3 b) Tìm m để phương trình 2x x 3 m x 3 cĩ nghiệm. BÀI 3. Trong mp tọa độ Oxy cho A(−2;−1), B(1;2), C(3;0) a.Chứng minh ABC là tam giác vuơng .Tính diện tích tam giác ABC b. Tìm toạ độ u 3BC 4 j và tính u a b c BÀI 4. Cho a, b, c > 0. Chứng minh : 4 9 25 240 . b c a