Tiếng Anh 10 - Bài ôn tập 5

docx 5 trang hoaithuong97 3370
Bạn đang xem tài liệu "Tiếng Anh 10 - Bài ôn tập 5", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtieng_anh_10_bai_on_tap_5.docx

Nội dung text: Tiếng Anh 10 - Bài ôn tập 5

  1. 1. Gerund verb (V-ing) – Danh động từ 1.1. Cách sử dụng “V-ing” – Là chủ ngữ của câu: Reading bored him very much. – Bổ ngữ của động từ: Her hobby is painting. – Là bổ ngữ: Seeing is believing. – Sau giới từ: He was accused of smuggling. – Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy, 1.2. Một số cách dùng đặc biệt của “V-ing” * Những động từ sau được theo sau bởi “V-ing”: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, fancy Ex: 1. He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.) 2. Would you consider selling the property? (Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?) 3. He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.) 4. He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt.) * V + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of * Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như: – It’s no use / It’s no good – There’s no point (in) – It’s (not) worth – Have difficult (in) – It’s a waste of time/ money – Spend/ waste time/money – Be/ get used to – Be/ get accustomed to – Do/ Would you mind ? – Be busy – What about ? How about ? – Go (go shopping, go swimming )
  2. 2. To V (Verb infinitive) – Động từ nguyên thể 2.1. Verb + to V Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want, Ex: 1. She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.) 2. Two men failed to return from the expedition.(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.) 3. The remnants refused to leave.(Những người còn sót lại từ chối rời đi.) 4. She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.) 5. He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.) 2.2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder Ex: 1. He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.) 2. I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.) 3. She couldn’t know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.) 4. I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.) 2.3. Verb + Object + to V Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt Ex: 1. These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.) 2. She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.) 3. They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.) 4. They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ.) 3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V 3.1. STOP Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn) Stop to V: dừng lại để làm việc gì
  3. Ex: 1. He has lung cancer. He needs to stop smoking. (Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.) 2. He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.) 3.2. REMEMBER Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai) Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ) Ex: 1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.) 2. Don’t forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.) 3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.) 4. I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.) 5. She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.) 6. He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.) 3.3. TRY Try to V: cố gắng làm gì Try V-ing: thử làm gì Example: 1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.) 2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.) 3.4. LIKE Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức. Like to do: muốn làm gì, cần làm gì Ex: 1. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.) 2. I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.) 3.5. PREFER Prefer V-ing to V-ing Prefer + to V + rather than (V)
  4. Ex: 1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.) 2. I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.) 3.6. MEAN Mean to V: Có ý định làm gì. Mean V-ing: Có nghĩa là gì. Ex: 1. He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.) 2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.) 3.7. NEED Need to V: cần làm gì Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done) Ex: 1. I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.) 2. Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.) 3.8. USED TO/ GET USED TO Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa) Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại) Ex: 1. I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.) 2. I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.) 3.9. ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì. Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì. Ex: 1. He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.) 2. He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.) 3. They don’t allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.) 4. They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.) 3.10. SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
  5. See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.