Hóa học 9 - Bài tập phương trình hóa học

docx 1 trang hoaithuong97 3540
Bạn đang xem tài liệu "Hóa học 9 - Bài tập phương trình hóa học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxhoa_hoc_9_bai_tap_phuong_trinh_hoa_hoc.docx

Nội dung text: Hóa học 9 - Bài tập phương trình hóa học

  1. 2Na + 2H2O -> 2NaOH + H2  AgNO3 + NaOH -> AgOH  + NaNO3 2AgOH - > Ag2O + H2O CO2 + NaAlO2 + H2O -> Al (OH)3  + NaHCO3 AlCl3+ 3NaAlO2 + 6H2O -> 4Al(OH)3  + 3NaCl 3Na2CO3 + 2FeCl3 + 3H2O-> 6NaCl + 2Fe(OH)3  + 3CO2  2Na + 2H2O -> 2NaOH + H2 NaOH + NH4Cl -> NaCl + H2O + NH3 2NaOH + Ba(HCO3)2 -> Na2CO3 + BaCO3 + 2H2O Al2(SO4)3 + 3K2CO3 + 3H2O 2Al(OH)3 + 3CO2 + 3K2SO4 Ba(OH)2 + 2H2O + 2Al Ba(AlO2)2 + 3H2 Dung dịch C là: Ba(AlO2)2 Ba(AlO2)2 + K2CO3 BaCO3 + 2KAlO2 NaAlO2 + H2O + HCl NaCl + Al(OH)3 SO2 + NaAlO2 + 2H2O Al(OH)3 + NaHSO3 FeCl3 + 3 NaOH → Fe(OH)3 + 3 NaCl 4 Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4 Fe(OH)3 H2SO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + CO2 + 2H2O (3) Na2SO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + 2NaHCO3 (4) t 0 4FeS2 + 11O2  2Fe2O3 + 8SO2 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2↑ + 8H2O Al4C3 + 12HCl → 4AlCl3 + 3CH4↑ 2Na2O2 + 4HCl → 4NaCl + O2↑ + 2H2O Na3N + 3HCl → 3NaCl + NH3↑ Ca3P2 + 6HCl → 3CaCl2 + 2PH3↑ CaC2 + 2HCl → C2H2↑ + CaCl2 4Fe(OH)2 + O2 2Fe2O3 + 4H2O 4Fe(OH)2 + 2H2O + O2 4Fe(OH)3