Giáo án Đại số 9 - Tiết 18: Kiểm tra Chương 1 - Năm học 2017 - 2018 - Trường THCS Quang Trung

doc 8 trang dichphong 3030
Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Đại số 9 - Tiết 18: Kiểm tra Chương 1 - Năm học 2017 - 2018 - Trường THCS Quang Trung", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docgiao_an_dai_so_9_tiet_18_kiem_tra_chuong_1_nam_hoc_2017_2018.doc

Nội dung text: Giáo án Đại số 9 - Tiết 18: Kiểm tra Chương 1 - Năm học 2017 - 2018 - Trường THCS Quang Trung

  1. Tuần 9 KIỂM TRA CHƯƠNG I. Ngày kiểm tra: 30/10/2017 Tiết 18 Mụn: ĐẠI SỐ 9 A. Mục tiờu : - Kiểm tra đỏnh giỏ chương I về: *Kiến thức: + Căn thức bậc hai, điều kiện xỏc định và kiến thức lờn quan đến căn thức bậc hai. + Cỏc phộp toỏn biến đổi căn thức bậc hai, ỏp dụng giải bài tập . + Vận dụng giải bài tập rỳt gọn biểu thức cú chứa căn thức . *Kỹ năng: - Rốn luyện kỹ năng tớnh toỏn, vận dụng kiến thức vào giải cỏc bài tập liờn quan. *Thỏi độ: Giỏo dục tớnh trung thực, tự giỏc, cẩn thận trong làm bài. B. Chuẩn bị: GV: Đề kiểm tra, đỏp ỏn. HS: ễn kiến thức chương I. C.Tiến trỡnh dạy học: A. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Cấp độ Thụng hiểu Vận dụng Cộng Nhận biết Cấp độ thấp Cấp độ cao Chủ đề 1. Khỏi niệm Xỏc định ĐK để Hiểu KN căn bậc hai Thực hiện được phộp căn bậc 2 và căn bậc 2 cú của một số khụng õm tớnh cú HĐT HĐT nghĩa A2 A A2 A Số cõu 1 1 2 Số điểm 0,5 1 1 Tỉ lệ (%) 5% 10% !5% 2. Cỏc phộp Hiểu được cỏc Thực hiện được phộp Thực hiện được cỏc Thực hiện tớnh, cỏc phộp biến đổi tớnh khử , trục căn phộp tớnh về căn bậc được cỏc phộp phộp biến căn bậc hai thức ở mẫu hai, so sỏnh cỏc căn tớnh về căn đổi đơn giản bậc hai thức bậc hai về CBHai Số cõu 1 3 2 6 Số điểm 1 2.5 2 5,5 Tỉ lệ (%) 10% 25% 20% 55% 3. Vận dụng Giải bài toỏn tỡm x Giải bài toỏn tỡm x Tỡm GTLN cỏc phộp biến đổi về căn thức Số cõu 1 1 1 3 Số điểm 1 1,5 0,5 3 Tỉ lệ (%) 10% 15% 5% 30% Tổng số cõu 1 2 5 3 11 Tổngsố 0,5 2 5 2,5 10.0 điểm 5% 20% 50% 25% 100% Tỉ lệ %
  2. TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG KIỂM TRA CHƯƠNG I Điểm Họ và tờn: Mụn: ĐẠI SỐ 9 Lớp: Bài 1: ( 4 đ) Rỳt gọn cỏc biểu thức: 2 a. 7. 28 b. 218 3 32 3 72 50 c. 3 2 72 d.(2 - 3) 7 4 3 Bài 2: (2 đ) Tỡm x biết: a) 7 2x 8x 2 18x 12 b) x 3 2 10 x x 2 x Cõu 3: (2,5 đ) Cho biểu thức P = : x 4 x 4 x 16 a. Tỡm ĐKXĐ của P b. Rỳt gọn biểu thức P c. Tỡm x để P = 4 1 Bài 4: (1,5 đ) a) Tỡm giỏ trị lớn nhất của : A x x 3 b) Tớnh B 5 21 5 21 BÀI LÀM . .
  3. TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG KIỂM TRA CHƯƠNG I Điểm Họ và tờn: Mụn: ĐẠI SỐ 9 Lớp: Bài 1: ( 4 đ) Rỳt gọn cỏc biểu thức: 2 a. 5. 45 b. 227 3 48 3 75 12 c. 7 5 45 d.(2 - 3) 7 4 3 Bài 2: (2 đ) Tỡm x biết: a) 5 3x 12x 2 27x 6 b) x 2 2 5 x x 2 x Cõu 3: (2,5 đ) Cho biểu thức P = : x 4 x 4 x 16 a. Tỡm ĐKXĐ của P b. Rỳt gọn biểu thức P c. Tỡm x để P = 4 1 Bài 4: (1,5 đ) a) Tỡm giỏ trị lớn nhất của : A x x 5 b) Tớnh B 5 21 5 21 BÀI LÀM . .
  4. C. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Cõu Nội dung Điểm a. 7. 28 72.22 7.2 14 1,0 2 18 3 32 3 72 50 2 9.2 3 16.2 3 36.2 25.2 1,0 b. 2.3 2 3.4 2 3.6 2 5 2 19 2 1 2 1,0 c. 3 2 72 3 2 6 2 3 2 6 2 3 5 2 2 1,0 2 3 7 4 3 2 3 22 2.2 3 32 2 3 2 3 d. 2 3 2 3 4 3 1 a)ĐK : x 0 0,25 7 2x 8x 2 18x 12 7 2x 2 2x 2.3 2x 12 0,25 0,25 3 2x 12 2x 4 Bỡnh phương 2 vế ta được : 2x = 16⇔ x = 8 ( t/ m). Vậy x = 8 0,25 2 2 0,25 b. x 3 10 x 3 10 (1) x – 3 = 10 nếu x – 3 0 x 3 0,25 x = 13 (TMĐK) x – 3= – 10 nếu x – 3 0 và x 16 0,5 b.Rỳt gọn: x x 2 x P : x 4 x 4 x 16 x( x 4) x x 4 2 x = : 0,25 ( x 3) x 4 ( x 4) x 4 x 16 3 x( x 4) x x 4 2 x 0,25 = : ( x 4) x 4 x 16 x 4 x x 4 x x 16 0,25 = . x 16 2 x 2x = x 0,25 2 x c. Với x > 0 và x 16, ta cú: P = 2 x 4 x 16 (khụngTMĐK) 0.75 Vậy khụng tỡm được giỏ trị của x để P =4. 0,25 2 1 11 0,25 a) Ta cú : x x 3 x ( ĐK: x 0 ) 2 4 2 2 1 1 11 11 0,25 Mà x 0 với mọi x 0 x với mọi x 0 4 2 2 4 4 1 1 4 A . 1 11 11 0,25 ( x )2 11 2 4 4
  5. 4 1 1 1 0,25 Vậy A x 0 x x (TMĐK) max 11 2 2 4 B 5 21 5 21 2 2 2 b) B2 5 21 5 21 5 21 2 5 21. 5 21 5 21 0,25 2 2 5 21 2. 5 21 5 21 10 2.2 14 Vậy B 14 0,25
  6. 2 0,25 (2 - 3) 7 4 3 = (2 - 3) 2 3 0,25 = 2 3 2 3 4 = 2 3 2 3 4 3 1 là một số nguyờn. 0,25 0,25 Vậy (2 - 3) 7 4 3 là một số nguyờn Bài 2: (4 điểm) 2 a) 1 3 3 =1 b) 3 5 . 3 5 =2 c/ 98 2 72 0,5 32 = 49.2 2 36.2 0,5 16.2 = 7 2 12 2 2 2 = (7 12 2) 2 -3 2 d/ 5 2 2 5 . 5- 250 = 5 10 2.5 25.10 = 5 10 2.5 5 10 10 Bài 3: (2 điểm) a/ Rỳt gọn P x ( x 1) ( x 1)( x 1) ( x 2)( x 2) P : x.( x 1) ( x 2)( x 1) x x 1 x 1 x 4 : x.( x 1) ( x 2)( x 1) 1 ( x 2)( x 1) x 2  x.( x 1) 3 3 x b/ Với x > 0; x 1; x 4 1 x 2 1 P = = 4x - 8 = 3x x = 8⇒ x = 64 (TMĐK) 4 3 x 4 1 Vậy với x = 64 thỡ P = 4 Bài 1: ( 3 đ) Rỳt gọn cỏc biểu thức: a) 36 81 25 b) 3 48 2 75 5 27 1 4 c) 5 2 3 5 Bài 2: (2 đ) Tỡm x biết: a) x 5 2 7 b) 3 2x 8x 2 18x 16
  7. x x x 1 Bài 3: (2 đ) Cho biểu thức: A x x 1 x 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị biểu thức A với x 9 4 2 x 2 c / Thayx 4 2 3 vào biểu thức P = ta có 3 x 4 2 3 2 3 1 2 3 1 3 1 2 3 P 3 4 2 3 3 3 1 3.2 3 2 3 Vậy với x = 4 2 3 thì P = 3 Bài 4: (1 điểm) Ta cú x - 2x + 3 = (x - 1)2 + 2 Mà (x - 1)2 0 với mọi x 0 (x - 1)2 + 2 2 với mọi x 0 1 1 A = ( x 1)2 2 2 1 Vậy GTLN của A = x = 1 x = 1 2
  8. Họ và tờn: . Bài 1: (1đ) Rỳt gọn biểu thức: 18 2 8 5 2 5 72 Bài 2: (1,5đ): Giải phương trỡnh: x 3 2 6 a a a a 0 Bài 3: (1,5đ) Chứng minh đẳng thức sau: 1 1 1 a , với a và a 1. 1 a a 1 x x x 3 Bài 4: (2đ) Cho biểu thức: Q = , (x 0 và x 1) 1 x 1 x 1 x a) Rỳt gọn Q. b) Tỡm x để Q = - 1. Bài 1: (4 đ) Rỳt gọn biểu thức 162 a) 7. 28 b) 3 48 2 75 5 27 2 2 1 1 c) 5 7 2 3 7 d) 2 6 2 6 Bài 2: (2,5 đ ) Tỡm x biết: 2 a) 25x 35 b) x 5 7 x x 2 x Bài 3: (2,5 điểm) Cho biểu thức P = : x 3 x 3 x 9 a. Tỡm ĐKXĐ của P b. Rỳt gọn biểu thức P c. Tỡm x để P = 2 Bài 4 : (1 đ) a) So sỏnh: 3 5 và 2 11 1 b) Cho A = . Tỡm giỏ trị lớn nhất của A, giỏ trị đú đạt được khi x bằng bao nhiờu? x 2 x 3 Bài 1: ( 3 đ) Rỳt gọn cỏc biểu thức: a) 36 81 25 b) 3 48 2 75 5 27 1 4 c) 5 2 3 5 Bài 2: (2 đ) Tỡm x biết: a) x 5 2 7 b) 3 2x 8x 2 18x 16 x x x 1 Bài 3: (2 đ) Cho biểu thức: A x x 1 x 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị biểu thức A với x 9 4 2