Đề thi trắc nghiệm môn Toán

pdf 20 trang mainguyen 4210
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi trắc nghiệm môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_trac_nghiem_mon_toan.pdf

Nội dung text: Đề thi trắc nghiệm môn Toán

  1. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Sở giáo dục & đào tạo đăklăk Đề thi . THPT buôn ma thuột Khối : . Thời gian thi : . Thầy Bùi Tâm- Môn Hoá Học Ngày thi : . Mã đề số Câu 1 : Cho hàm số: (C): y = ax3 + 3x2 − 1, với giá trị nào của a thì đồ thị hàm số cắt Ox tại ba điểm phân biệt A. a ∈ (− ∞ ,− 2) ∪ (2, + ∞ ) B. a ∈ (− 2,2) \ {0} C. a ∈ (− 1,1) \{0} D. a ∈ (− ∞ ,− 1) ∪ (1,+ ∞ ) Câu 2 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: f (x) = sin(2x) A. f '(x) = 2cos(2x) B. f '(x) = 2sin(2x) C. f '(x) = sin 2x D. f '(x) = sin 2 Câu 3 : Cho hàm số (Cm): y = x3 + mx2 − 9x − 9m . Tìm điểm cố định của họ (Cm) − A. M1(9,0) và M 2 (9,0) B. M1(3,0) và M 2 ( 3,0) C. M (9,9) M (− 9,− 9) D. − − 1 và 2 M1(9, 3) và M 2 ( 9,3) Câu 4 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: Y= sinx+3sin2x A. 7 7 2 B. 7 7 3 yMax= tại cosx = yMax= tại cosx = - 8 3 8 4 C. 5 5 3 D. 5 5 2 yMax= tại cosx= - yMax= tại cosx= 3 4 3 3 Câu 5 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = x A. f '(x) = 1 B. f '(x) = − x C. f '(x) = x D. f '(x) = 0 Câu 6 : Cho bất phơng trình: (a + 2)x − a ≥ |x+1| Tìm a để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x ∈ [0,2] A. -1 ≤ a ≤ 1 hoặc a ≥ 6 B. 0 ≤ a ≤ 1 hoặc 2 ≤ a ≤ 4 C. a ≤ 1 hoặc a ≥ 8 D. a ≤ -1 hoặc a ≥ 5 Câu 7 : Cho hàm số: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  2. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! x2 + mx − 2 y = mx − 1 Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng. A. m>2 B. 0 x(x 2 e x − 1 -8) A. Vô nghiệm B. -2<x<-1 C. x<-1 D. x<-2 Câu 13 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = 2008x A. f '(x) = 2008x.ln 2008 B. f '(x) = 2008x C. f '(x) = 2008 D. f '(x) = 2009 Câu 14 : Cho hàm số: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  3. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! y = kx4 + (k − 1)x2 + 1− 2k Xác định giá trị của tham số k để hàm số chỉ có một điểm cực trị. A. k ∈ ( 0,1) B. k ∈ (− 1,1) C. k ∈ ( − ∞ ,0] ∪ [1,+ ∞ ) D. k ∈ ( − ∞ ,− 1] ∪ [1,+ ∞ ) Câu 15 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = x.sin 2x A. f '(x) = sin 2x + 2x.cos2x B. f '(x) = sin 2x + x.cos2x C. f '(x) = sin 2 D. f '(x) = x.sin 2x Câu 16 : Cho hàm số (C) : y = x3 + 3x2 + 1. Đờng thẳng đi qua điểm A(-3,1) và có hệ số góc bằng k. Xác định k để đờng thẳng đó cắt đồ thị tại 3 điểm khác nhau A. 0 0 D. 1 0 B. 0 4 D. m<0 Câu 20 : Cho hàm số (C): y = (4 − x)(x − 1)2 . Gọi A=(C) ∩ Oy, (d) là đờng thẳng qua A và có hệ số k. Với giá trị nào của k thì (d) cắt đồ thị tại 3 điểm phân biệt A, B, C A. 0 < k ≠ 9 B. − 9 ≠ k < 0 C. − 9 < k < 1 D. 0 < k < 9 Câu 21 : Tìm hệ số góc của cát tuyến MN với đờng cong (C), biết: (C): y = x2 − x + 1và hoành độ = = M, N theo thứ tự là xM 1, xN 2 A. k = 3 B. k = 2 C. k = 1 D. 7 k = 2 Câu 22 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: y = x3 − 3x2 − 9x + 5 A. x-2y+1=0 B. 2x-y+1=0 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  4. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! C. 8x-y+18=0 D. x-8y+18=0 = 2 + Câu 23 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) log x (x 1) A. f '(x) = log (x2 + 1) B. 2x ln(x 2 + 1) x f '(x) = − (x 2 + 1).ln x x.ln 2 x C. 1 1 D. ln 2x f '(x) = + f '(x) = x2 + 1 x ln x Câu 24 : Giải phơng trình sau: x − 3log4 x = x − 1 A. 1 B. 1 x = 1 và x = x = và x = 16 4 6 C. x = 1 và x = 4 D. x = 3 và x = 16 Câu 25 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 1 1 π Y= + với x∈ (0, ) sin x cos x 2 A. 2 π B. π YMin=2+ , tại x= YMin= 4, tại x= 3 3 4 C. 2 π D. π YMin= 2 + , tại x= YMin=2 2 , tại x= 3 6 4 Câu 26 : GiảI hệ phơng trình:  log x + 3 = 1 + log y  2 3  + = +  log2 y 3 1 log3 x A.  11  B. (1,1)  − ,1  4  C.  11 11  D.  11   − ,−   1,−   4 4   4  Câu 27 : Cho hàm số (Cm): y = x3 + mx + 2 , tìm m để hàm số luôn đồng biến A. m > 2 B. m > 0 C. m x3 − 6x2 + 15x − 14 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  5. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! A. x = 1 B. x > 6 C. Mọi x D. Vô nghiệm. Câu 30 : Tìn giá trị lớn nhất của hàm số: Y=4x3-3x4 A. 4 B. yMax=-16 tại x=2 ymax=0 tại x=0 và x= 3 C. 5 1 D. yMax=1 tại x=1 YMax= tại x= 16 2 Câu 31 : Xác định các giá trị của m để bất phơng trình: 9 2x 2 − x -2(m-1)6 2x 2 − x + (m+1)4 2x 2 − x ≥ 0 1 Nghiệm đúng với mọi x thoả mãn điều kiện |x| ≥ 2 A. m ≤ 9 B. Vô nghiệm C. m ≥ 4 D. m ≤ 3 Câu 32 : Cho hàm số (Cm): y = x3 + mx2 − 9x − 9m . Tìm m để (Cm) tiếp xúc với Ox A. m = ± 1hoặc m = ± 3 B. m = ± 3hoặc m = − 6 C. m = ± 2 hoặc m = ± 3 D. m = ± 4 hoặc m = 6 Câu 33 : Cho hệ phơng trình:  ln x − ln y = y − x   x2 + y2 − 6mx − 2my + 6 = 0 Giải hệ phơng trình với m = 1 A. (1,3) và (3,1) B. (1,1) và (3,3) C. (1,1) và (3,1) D. (1,3) và (3,3) Câu 34 : Cho hệ:  x2 − 4x + 3 ≤ 0   x2 − 8x + 14 + m ≤ 0 Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm duy nhất: A. m=2 B. m=4 C. 5 D. m=1 m= 2 Câu 35 : Cho phơng trình: 2 + + − a − 2 3x 2ax 4a 3 − 2 = x + a Giải phơng trình với a = 0 A. x = 0 và x = -2 B. x = ± 2 C. x = 1 và x = 2 D. x = 0 và x = 1 Câu 36 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  6. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! 1 y = x3 − x2 − x + 3 3 A. 3x+4y-8=0 B. x-3y+2=0 C. 4x+3y-8=0 D. 3x-y+1=0 Câu 37 : Giải phơng trình sau: 4log3 x + 2log3 x = 2 A. 1 B. 1 x = và x = 9 x = và x = 1 3 3 C. x = 1 và x = 3 D. x = -1 và x = 9 Câu 38 : Giải bất phơng trình: x2 − 2x + 3 − x2 − 6x + 11 > 3 − x − x − 1 A. x ≥ 4 B. 1 ≤ x ≤ 3 C. 2 < x ≤ 3 D. x ≤ -2 Câu 39 : Giải hệ phơng trình:  x − 1 − y = 1 − x3   ( x − 1) 4 = y A. (1,4) B. (1,0) C. (4,1) D. (0,1) + Câu 40 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = e2x 1 + A. f '(x) = 2.e2x 1 B. f '(x) = e2 C. f '(x) = (2x + 1).e2x+ 1 D. f '(x) = e2x+ 1 Câu 41 : Cho hàm số: mx2 + (m2 + 1) x + 4m3 + m y = x + m Xác định m để đờng thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của hàm số tiếp xúc với đ- ờng tròn ( x − 1) 2 + ( y + 1) 2 = 5 A. m=0 B. m=1 C. m=-1 D. Vô nghiệm. Câu 42 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = tgx − cot gx A. 2 B. f '(x) = tgx − cot gx f '(x) = sin2 2x C. 2 D. f '(x) = tg1 − cot g1 f '(x) = cos2 2x Câu 43 : Cho hàm số (C): y = x3 − 3x và đờng thẳng (d): y = m(x + 1) + 2 , hãy xác định m để đ- ờng thẳng cắt đồ thị (C) tại ba điểm A, B, C khác nhau sao cho tiếp tuyến với đồ thị tại B và C vuông góc với nhau. Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  7. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! A. 2 B. 3 + 2 2 m = ± m = 3 3 C. 2 D. 1 m = ± m = ± 3 3 Câu 44 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = sin x − cos x A. f '(x) = cos x + sin x B. f '(x) = sin1 − cos1 C. f '(x) = sin x − cos x D. f '(x) = cos1+ sin1 Câu 45 : Cho hàm số: ( m + 1) x2 − 2mx − (m3 − m2 − 2) y = x − m Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu trong khoảng (0,2). A. m>1 B. 0 m A. 0 2 B. 0 2 C. m < 1 D. -2<m<1 Câu 50 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: Y= 1+ 2cos x + 1+ 2sin x Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  8. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! π π A. π π B. 3 π ∈ yMax=1+ 3 tại x= +2k và x=2k , k yMax=2 1 − 2 tại x= + 2k , k Z 2 4 ∈ Z π π C. π D. π ∈ yMax= 2 + 1 + 3 tại x= + 2k và x= yMax=2 1 + 2 tại x= + 2k , k Z 6 4 π + 2k π , k ∈ Z 3 Câu 51 : Cho phơng trình: 2 + + − a − 2 3x 2ax 4a 3 − 2 = x + a Hãy tìm a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0]. A. a ∈ [0,1] ∪ [3,7] B. a ∈ [1,3] \ {2} C. a ∈ ( − ∞ ,1] ∪ [3,+ ∞ ) D. a ∈ [3,7] \ {4} Câu 52 : Cho hàm số Y=x 3 +mx 2 +7x+3 Với m > 21 hãy lập phơng trình đờng thẳng (d) đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thi hàm số A. Y=(m 2 -2)x+3 B. Y=mx+3m-1 C. 1 D. 2 Y= m 2 x+2m+1 Y=- (m 2 -21)x+3- 7m 2 9 9 Câu 53 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = ln x A. 1 B. f '(x) = 1 f '(x) = x C. f '(x) = 0 D. f '(x) = ln x Câu 54 : f (x) = x2 + 1 A. x B. 2 f '(x) = f '(x) = x + 1 x2 + 1 C. = D. x f '(x) 2x f '(x) = 2 x 2 + 1 Câu 55 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: f (x) = 2x + 3 A. f '(x) = 2 B. f '(x) = 1 C. f '(x) = 2x D. f '(x) = x = 3 + + Câu 56 : Cho hàm số (Cm ) : y x mx 2 , tìm m để (Cm ) cắt Ox tại đúng một điểm A. m ≥ 0 B. Mọi m C. m ≤3 D. m ≥ 2 Câu 57 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = xn , với n>=2, n∈ N. Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  9. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! A. f '(x) = nxn − 1 B. f '(x) = xn − 1 C. f '(x) = (n − 1).x n D. f '(x) = xn Câu 58 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: a 4 b4  a 2 b2  a b F= + -  +  + + với a,b ≠ 0 b4 a 4  b2 a 2  b a ≠ ≠ A. FMin=2, tại a = -b 0 B. FMin=2, tại a = b 0 ≠ ≠ C. FMin=-2, tại a = b 0 D. FMin=-2, tại a = -b 0 Câu 59 : Cho hàm số: x2 + mx − 2 y = mx − 1 Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ thoả mãn x1+x2=4x1x2 A. 5 B. 3 m= m= 2 2 C. 1 D. 3 m= m= − 2 2 Câu 60 : Cho hàm số 1 1 Y= x 3 -x 2 + 3 3 Lập phơng trình parabol (P) điqua các điểm các điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đờng thẳng (d): 4x-12y-23=0 A. 8 1 B. 1 1 (P ): y=x 2 - x+ và (P ): y=x 2 -2x+ (P ): y= x 2 -2x+1 và (P ): y=x 2 -2x+ 1 3 3 2 1 3 2 3 1 3 C. 1 1 7 D. 8 1 1 7 (P ): y= x 2 -2x+1 và (P ): y= x 2 - (P ): y=x 2 - x+ và (P ): y= x 2 - 1 3 2 4 6 1 3 3 2 4 6 1 1 x+ x+ 3 3 Câu 61 : Giải các phơng trình: − 2 −  1  3x x 1 ( x 2 − 3x + 2 + 2) +   = 2  5  log3 A. X=1 và x=2 B. 3 ± 5 X= 2 C. X=4 và x=8 D. 5 4 X= và X= 2 5 Câu 62 : Giải phơng trình sau: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  10. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! 2 2 x + 1 = 3 x + 1 A. x = -1 B. x = 1 C. x = 0 D. Vô nghiệm Câu 63 : Giải hệ bất phơng trình sau:  log2 x − log x2 0  3 A. 0 4 Câu 64 : Cho hệ:  x2 − 4x + 3 ≤ 0   x2 − 8x + 14 + m ≤ 0 Với giá trị nào của m thì hệ có nghiệm là một đoạn trên trục số có độ dài bằng 1: A. m=1 B. m=3 C. 1 D. m=-2 m= 2 Câu 65 : Với giá trị nào của m thì phơng trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 2 −  1  x 2x   = m 2 +m+1  5  A. 0 3 D. -1 x log2 x 1 A. x > 0 B. x > 1 C. x > 2 D. 0 < x < 2 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  11. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Câu 69 : Giải bất phơng trình sau: 32 − x + 3 − 2x ≥ 0 4x − 2 A. x ≤ 0 B. 1 0 ≤ x ≤ 2 C. 1 D. x ≥ 2 < x ≤ 2 2 Câu 70 : Cho hàm số: (Cm): y = x4 − 4x2 + m . Giả sử đồ thị (Cm) cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Hãy xác định m sao cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (Cm) và trục hoành có diênj tích phần phía trên và phần phía dới trục hoành bằng nhau A. 10 B. 20 m = m = 3 9 C. 2 D. m = 1 m = 3 Câu 71 : cho hàm số y=x 3 +mx 2 +7x+3 2 7m xác định m để y=- (m 2 -21)x+3 - song song với đờng thẳng y=2x+1 9 9 A. m=2 B. m=-2 C. m= ± 2 D. Vô nghiệm Câu 72 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = x3 A. f '(x) = 3x 2 B. f '(x) = x2 C. f '(x) = x D. f '(x) = x3 Câu 73 : Giải phơng trình sau: 3x + 5x = 2.4x A. x = -2 và x = 1 B. x = 0 và x = 2 C. x = 0 và x = 1 D. x = ± 2 Câu 74 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = ex A. f '(x) = e x B. f '(x) = e C. f '(x) = 1 D. f '(x) = e + 1 Câu 75 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 9π 2 Y=4x+ + sinx trên khoảng ( 0,+ ∞ ) x π π π A. 25 π B. YMin = 13 tại x= YMin= tại x= 2 π π π C. 73 π D. YMin=15 tại x= 3 YMin= tại x=4 4 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  12. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Câu 76 : Giải bất phơng trình sau: x3 − x2 − 3x + 2 + 6x − 7 > 0 A. x 2 C. x > 1 D. 1 2 D. m > 21 Câu 81 : Cho hệ phơng trình:  ln x − ln y = y − x   x2 + y2 − 6mx − 2my + 6 = 0 Xác định m để hệ có hai cặp nghiệm phân biệt. A. 1 B. 3 2 2 C. 1 D. 0 2 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  13. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Câu 82 : Xác định m để bất phơng trình nghiệm đúng với mọi x∈ (-2,0) log 1 ( − x2 − 2x + 3) 2 3 4 B. 9 m> 2 C. m 1 Câu 84 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = x2 − 1 − x A. x 1 B. 1 1 f '(x) = − f '(x) = − x2 − 1 2 x 2 x 2 − 1 2 x C. f '(x) = 2x − 1 D. f '(x) = x2 − 1 − x Câu 85 : Giải phơng trình sau ( 2 − − ) = ( 2 − − ) Log4 5 x 2x 3 2log2 x 2x 4 A. x = 1 và x = -2 B. x = 4 và x = -2 C. x = 4 và x = -1 D. x = ± 1 Câu 86 : Tìm m để phơng trình sau có nghiệm 3 + x + 6 − x - (3 + x)(6 − x) =m A. 0 ≤ m ≤ 6 B. 3 ≤ m ≤ 3 2 C. 1 D. 9 - ≤ m ≤ 3 2 3 2 - ≤ m ≤ 3 2 2 Câu 87 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: 2 Y=x2+ với x>0 x A. 17 1 B. 55 1 YMin= tại x= YMin = 4 tại x= 2 9 3 C. YMin=5 tại x=2 D. YMin=3 tại x=1 Câu 88 : Giải phơng trình sau: 3log 4x + 5log4 x = 2x A. x = 0 và x = 4 B. 1 x = 1 và x = 4 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  14. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! C. x = 1 và x = 4 D. 1 x = 0 và x = 4 Câu 89 : Cho hàm số: 1 1 y = x4 − x3 − mx + 2 2 3 Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu. A. 1 B. 1 m > 0 1 B. m < 0 C. 1 D. Vô nghiệm. m ≥ 2 Câu 92 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f (x) = x + 1 + x − 1 A. 1 1 B. f '(x) = 2 f '(x) = + 2 x + 1 2 x − 1 C. 1 1 D. = + + − f '(x) = + f '(x) x 1 x 1 x + 1 x − 1 Câu 93 : Giải phơng trình sau: 3cos x − 2cos x = cos x A. π B. π x = + 2kπ và x = 2kπ và x = + 2kπ ,k ∈ Z 3 6 π x = + 2kπ ,k ∈ Z 4 C. π D. x = kπ ,k ∈ Z x = + 2kπ và x = 2kπ ,k ∈ Z 2 Câu 94 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số: Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  15. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! Y= 3 1− x + 3 1+ x A. 3 ± B. yMax=1 tại x=2 yMax= 2 tại x= 1 3 C. yMax=2+ − 6 tại x= ± 7 D. yMax=2 tại x=0 Câu 95 : Cho bất phơng trình: (a + 2)x − a ≥ |x+1| Giải bất phơng trình khi a=1: A. x ≥ 2 B. Mọi x C. x ≥ 8 D. Vô nghiệm Câu 96 : 1 1 Dùng định nghĩa, tính đạo hàm các hàm số sau: f (x) = x3 + x2 + x + 1 3 2 A. = 2 + + B. 1 1 f '(x) x x 1 f '(x) = x3 + x2 + x + 1 3 2 C. 1 1 D. f '(x) = x + 1 f '(x) = x3 + x2 + x 3 2 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  16. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! đáp án đề thi số L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:  ⊗ - Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời. Cách tô đúng :  01 28 55 02 29 56 03 30 57 04 31 58 05 32 59 06 33 60 07 34 61 08 35 62 09 36 63 10 37 64 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  17. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! 11 38 65 12 39 66 13 40 67 14 41 68 15 42 69 16 43 70 17 44 71 18 45 72 19 46 73 20 47 74 21 48 75 22 49 76 23 50 77 24 51 78 25 52 79 26 53 80 27 54 81 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  18. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) môn : mã đề: 01 28 55 02 29 56 03 30 57 04 31 58 05 32 59 06 33 60 07 34 61 08 35 62 09 36 63 10 37 64 11 38 65 12 39 66 13 40 67 14 41 68 15 42 69 16 43 70 17 44 71 18 45 72 19 46 73 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?
  19. Thư viện bài tập cỏc khối thi A,B,C – Thầy Bựi Tõm biờn soạn theo chương trỡnh testpro cú kốm theo đỏp ỏn và bảng đỏnh trắc nghiệm khỏch quan- Chỳc thành cụng ! 20 47 74 21 48 75 22 49 76 23 50 77 24 51 78 25 52 79 26 53 80 27 54 81 Liờn hệ qua E-mail: Buitambmt@yahoo.com ; hoặc tải ở cỏc Website : Thuvienkhoahoc.com.vn(key word: buitam; hoặc onthi.com.vn phần Download. Ấu bất học, lóo hà vi ?