Đề ôn tập và kiểm tra môn Đại số Lớp 9

docx 2 trang dichphong 7550
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập và kiểm tra môn Đại số Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_va_kiem_tra_mon_dai_so_lop_9.docx

Nội dung text: Đề ôn tập và kiểm tra môn Đại số Lớp 9

  1. HỌC SINH: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . LỚP: 9A ÔN TẬP KIỂM TRA 3 3 Bài 1 Tìm điều kiện của x để căn thức sau xác định: 6 10x 9 12x 1 2x 3x 5 Bài 2 Rút gọn các biểu thức sau: 1 1 1 1 4 5 80 3 45 2 48 6 4 12 3 20 20 5 2 3 5 5 3 4 4 54 1 1 30 1 2 75 18 3 50 - 2 75 - 4 - 3 50 - 2 96 - + 12 3 3 1 3 3 5 15 6 15 6 1 2 3 2 1 15 12 1 15 3 2 7 2 10 11 6 2 3 1 2 2 2 5 2 2 3 ; 1 5 3 1 14 7 5 1 2 3 3 2 1 5 3 3 5 5 3 : : 1 2 5 5 7 3 2 2 3 2 5 3 5 3 x 1 2 x 2 5 x x 2 x 9 k) (x 0, x 4 ); (x 0, x 9 ) x 2 x 2 4 x x 3 x 3 9 x ( 28 2 14 7) 7 7 8 9 x 9 6 x x l) B 6 (x 0; x 9) m) x 3 x 3 1 1 a 1 n) D : 1 (a 1) a a 1 a a 1 a 1 o) M x 2 2 x 1 x 2 2 x 1 ( a 1)(a ab)( a b) p) N ( a > 0; b > 0; a b) a b a3 a x x 9 3 x 1 1 q) P : x 0; x 9 3 x 9 x x 3 x x r) A 5 2 14 5 26 4 5 1 80 8 5 Bài 3 Giải các phương trình : 9x 2 6x 1 2 5 25x 2 30 x 9 6 4x x 3 2x 32 x 6 16 2 18x 25x 2 10x 1 1 4 16x 2 40x 25 2x 3 2 2 3x 4 3 27 x 48x 10 27x 18 x 2 5 2 12x 8 25x 50 2 6 25 4 18x 45 x 2 8x 20 2 7 16x 32 4 6 49 9 Bài 4 Bài toán thực tế
  2. KIỂM TRA TOÁN 9 (THAM KHẢO) ĐỀ 1 Bài 1 Rút gọn các biểu thức sau: ; 54 1 16 1 60 2 1 3 48 5 108 2 45 6 125 15 2 2 3 3 3 5 5 20 15 5 10 1 1 3 5 30 5 3 15 3 2 2 5 ; 3 2 4 2 3 6 5 5 3 2 10 6 4 15 14 10 6 35 19 6 2 27 10 2 ; 1 3 28 10 3 ; Bài 2 a) 7 18x 3 2x 56 5 8x (với x 0) 4 25x 50 b) 5 4x 8 49x 98 8 10 (với x 2 ) b) 9x 2 6x 1 2 9 7 16 5 2 x 2 18x 81 1 10 3 16x 48 9x 27 25x 75 10 (với x- 3) 3 5 2 81x 18x 1 9 x 2 4 3 16x 16 9x 9 25x 25 50 (với x- 1 ) 3 5 a a b b a) Tìm điều kiện xác định của N. Bài 3 Cho N ab a b b) So sánh N với 0. Bài 4 Bài toán thực tế ĐỀ 2 Bài 1 Rút gọn các biểu thức sau: 4 1 81 96 54 1 1 5 8 50 6 3 48 5 108 18 5 3 2 3 2 3 3 2 14 6 5 21 5 21 14 6 13 4 3 19 8 3 ; 14 6 5 3 5 ; 28 21 21 7 1 1 2 2 3 6 2 5 5 3 2 7 3 ; 2 3 3 3 6 2 2 1 5 Bài 2 Giải các phương trình sau: a) 16x 20 2 9x 3 x (với x 0) 1 4x 8 c) 5 9x 18 36x 72 10 21 (với x 2) 2 2 25 b) 49x 14x 1 5 8 9 x 2 14x 49 7 2 25x 25 4 9x 9 4x 4 32 (với x 1 ) 2 49x 2 14x 1 x 7 9 2 25x 75 3 9x 27 4x 12 30 (với x 3 ) 2 x x y y a) Tìm điều kiện xác định của M. Bài 3 Cho M xy x y b) So sánh M với 0. Bài 4 Bài toán thực tế HẾT. CÁC EM NHỚ ÔN TẬP TỐT NHÉ! * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * *