Đề ôn tập Unit 1-5 môn Tiếng Anh Lớp 2

docx 7 trang dichphong 5230
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập Unit 1-5 môn Tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_tap_unit_1_5_mon_tieng_anh_lop_2.docx

Nội dung text: Đề ôn tập Unit 1-5 môn Tiếng Anh Lớp 2

  1. YEN VIET MY ENGLISH CENTER Facebook: @anhnguyenvietmy Hotline: 099.606.9696 Mail: yenvietmy.edu@gmail.com Review 1-5 U1 Task 1: Nhìn tranh và viết theo mẫu: 1 - 1.It’s . I’m 2 - 2.It’s . I’m 3 - 3.It’s . I’m Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Trời nắng. Con thấy nóng. => . 2. Trời mưa. Con ướt. => . 3. Trời tuyết. Con lạnh. => 4. Nhanh lên nào! => Task 3: Điền từ 1. Hu up! It’s ra . 3. It’s s I’m h 2. It’s sn I’m c . 4. It’s ra I’m w U2 Task 1: Nhìn tranh và viết 1. I’m hungry Have some ___. Mmm.It’s good 2. I’m . Have . Mmm. It’s . 3. I’m . Have . Mmm. It’s . chicken noodles soup
  2. YEN VIET MY ENGLISH CENTER Facebook: @anhnguyenvietmy Hotline: 099.606.9696 Mail: yenvietmy.edu@gmail.com Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Con đói bụng. => 2. Có ít cháo(canh). => 3. Mmm.Nó ngon quá. => 4. Có ít thịt gà. => 5. Có ít mì. => Task 3: Điền từ 1. I’m hu ry. Have some ch 3.I’m hu ry. Have some s 2. I’m hu ry. Have some no . 4. Mmm. It’s g U3 Task 1: Nhìn tranh và viết 1.That’s my . No. It’s my 1 Shhh. Be ! 2.That’s my . 2 No. It’s my Shhh. Be ! 3.That’s my . 3 No. It’s my Shhh. Be ! Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Đó là chăn của mình. => 2. Không. Nó là gối của mình => . 3. Giữ yên lặng nào! => . 4. Đó là gấu của mình => 5. Không Nó là chăn của mình => Task 3: Điền từ 1. That’s my p No, It’s my p 2. That’s my bl .No, It’s my bl 3. That’s my be No, It’s my be . 4. Be q !
  3. YEN VIET MY ENGLISH CENTER Facebook: @anhnguyenvietmy Hotline: 099.606.9696 Mail: yenvietmy.edu@gmail.com U4 . light. Stop! light. Go! Task 1.Nhìn tranh và viết .She’s a . .’s a . He’s a .’s a ’s a .’s a . Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Đèn xanh. Đi => 2. Đèn đỏ. Dừng lại. => 3. Cô ấy là bác sĩ => . 4. Anh ấy là cảnh sát => . 5. Cô ấy là nông dân => . 6. Anh ấy là bác sĩ => . Task 3: Điền từ 1. Red li St .! 4. Green li .G .! 2. She’s a do 5. He’s a po of . 3. He’s a fa 6.She’s a fa .
  4. YEN VIET MY ENGLISH CENTER Facebook: @anhnguyenvietmy Hotline: 099.606.9696 Mail: yenvietmy.edu@gmail.com U5 Task 1: Nhìn tranh viết theo mẫu 1.I want 2. I . 3. I No, Benny. Not No, Benny. Not No, Benny.Not Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Con muốn ăn kem. => 2. Con muốn ăn kẹo. => . 3. Không, Benny. Không phải hôm nay. => . 4. Con muốn ăn khoai tây. => . Task 3: Điền từ 1. I want ic 2. I want ch 3. I want ca . U6 Task 1: Nhìn và viết Play me Play Play Ok. Let’s . Ok. Let’s Ok. Let’s . Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Chơi cùng với mình. => 2. Được. Cùng chơi xích đu nào. => 3. Được. Cùng chơi chạy nào. => 4. Được. Cùng chơi cầu trượt. => Task 3: Điền từ Play me Play Play Ok. Let’s sw . Ok. Let’s r Ok. Let’sl .
  5. YEN VIET MY ENGLISH CENTER Facebook: @anhnguyenvietmy Hotline: 099.606.9696 Mail: yenvietmy.edu@gmail.com U7 Task 1 1.Hey. Daddy’s home 2 He’s my daddy. 2. Hey .’s home She’s 1 3.Hey ’s home She’s 4.Hey ’s home 3 4 He’s . Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Kìa! Bố đã về. Ông ấy là bố tôi => 2. Kìa!Mẹ đã về. Bà ấy là mẹ tôi => 3. Kìa! Chị gái đã về. Cô ấy là chị tôi. => . 4. Kìa! Anh trai đã về. Anh ấy là anh tôi. => . Task 3: Điền từ 1. She’s my s 4. He’s my br . 2. She’s my m 5. He’s my d . 3. Dad .’s h e. 6. Mo ’s h e. U8 Task 1: Nhìn và viết Dinner’s ready Dinner’s Dinner’s Dinner’s Yum. I like . Yum. I Yum. I Yum. I Yuck. I don’t like . Yuck. I don’t . Yuck. I don’t . Yuck. I don’t
  6. YEN VIET MY ENGLISH CENTER Facebook: @anhnguyenvietmy Hotline: 099.606.9696 Mail: yenvietmy.edu@gmail.com Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Bữa tối đã sẵn sàng => 2. Ngon. Con thích ăn thịt => 3. Eo. Con không thích ăn cá => 4. Ngon. Con thích ăn bánh mì => 5. Eo. Con không thích ăn cơm => U9 Task 1: Nhìn và viết Where’s ? Where’s the ? Where’s ? Here . Here it is Here . Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Khăn tắm ở đâu? Nó ở đây. => 2. Dầu gội ở đâu? Nó ở đây. => 3. Xà bông ở đâu? Nó ở đây. => Task 3: Điền từ 1.Where’s the s ? 2. Where’s sh ? 3. Where t ? H it is. Here . H . U10 Task 1: Nhìn và viết Look at the Look Goodnight, Mommy Good , Mommy G ., Mommy Good Good G
  7. YEN VIET MY ENGLISH CENTER Facebook: @anhnguyenvietmy Hotline: 099.606.9696 Mail: yenvietmy.edu@gmail.com Task 2: Viết sang tiếng Anh 1. Nhìn vào mặt trăng => 2. Nhìn vào bầu trời => 3. Nhìn vào những ngôi sao => 4. Chúc mẹ ngủ ngon => Task 3: Điền từ 1. Look at the st 3. Look at the s 2. Look at the m 4. G ., Mommy.