Đề kiểm tra tuần môn Toán Lớp 3 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra tuần môn Toán Lớp 3 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tuan_mon_toan_lop_3_co_dap_an.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra tuần môn Toán Lớp 3 (Có đáp án)
- Kiểm tra tuần môn Toán Câu 1: Số lớn nhất có 3 chữ số là: A. 998 B. 111 C. 999 D. 989 Câu 2 Số thích hợp để điền vào chỗ chấm của 3kg = . g là: A. 3000 B. 1000 C. 300 D. 30 Câu 3. Kết quả của phép tính 123 x 3 = A. 639 B. 369 C. 963 D.169 Câu 4. Kết quả của phép tính 540 : 4 = A. 215 B. 315 C. 135 D.153 Câu 5. 7m 4cm = cm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 74 B. 740 C. 704 D. 407 Câu 6. Số góc vuông trong hình bên là: A. 5 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 7. Trong một phép chia có dư, nếu số chia bằng 8 thì số dư lớn nhất là: A. 6 B. 8 C. 3 D. 7 Câu 8. Số 64 giảm đi 8 lần được mấy? A.7 B. 6 C.8 D.9 Câu 9. 2 giờ 15 phút = phút A. 75 phút B. 125 phút C. 135 phút D. 85 phút Câu 10. Một cái sân hình vuông có cạnh là 7m. Hỏi chu vi cái sân đó là bao nhiêu mét? A. 30m B. 28 m C. 15m D. 49m Câu 11. Số liền trước 90 là số: A. 96 B. 98 C. 90 D. 89 Câu 12. Chữ số 9 trong số 893 có giá trị là: A. 90 B. 80 C. 900 D. 800 Câu 13. Số 867 đọc
- A.Tám trăm sáu bảy. B.Bảy trăm tám chín. C.Bảy trăm sáu tám. D.Tám trăm sáu mươi bảy Câu 14 . Đồng hồ chỉ mấy giờ: A. 10 giờ 5 phút. B. 2 giờ 10 phút. C. 10 giờ 10 phút. D. 10 giờ 2 phút Câu 15. Điền số thích hợp điền vào chỗ chấm: 4m 4dm = . dm. A. 44 B. 440 C. 404 D. 4004 Câu 16. Số lớn là 45, số bé là 9. Số lớn gấp lần số bé. A .5 B. 6 C. 7 D. 9 1 Câu 17. Mỗi giờ có 60 phút thì giờ có phút. 2 A.45 phút B.50 phút C. 30 phút D. 20 phút Câu 18. Một hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 8cm. Chu vi hình chữ nhật đó là: A. 20cm B. 28cm C. 40cm D. 30cm Câu 19 . Kết quả của 362 + 429 là A. 589 B. 781 C. 791 D. 871 Câu 20. Mỗi chuyến máy bay chở được 214 người. Hỏi 4 chuyến máy bay như thế chở được bao nhiêu người? A. 756 người B. 856 người C. 568 người D. 658 người HẾT ĐÁP ÁN 1. C 2. A 3. B 4. B 5. A 6. D 7. D 8. A 9. C 10. B 11.D 12.A 13.D 14.C 15.A 16.A 17.C 18.C 19.C 20.B