Đề kiểm tra số 5 môn Toán, lớp 6 - Trường THCS Hòa Khánh

docx 4 trang mainguyen 5140
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra số 5 môn Toán, lớp 6 - Trường THCS Hòa Khánh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_so_5_mon_toan_lop_6_truong_thcs_hoa_khanh.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra số 5 môn Toán, lớp 6 - Trường THCS Hòa Khánh

  1. TRƯỜNG THCS HÒA KHÁNH MA TRẬN KỲ KIỂM TRA SỐ 5 NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN: TOÁN, Lớp: 6 Mã đề: . Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề) Ngày kiểm tra: (Đề có 4 trang, gồm 3 bài tự luận) I. MỤC TIÊU: Kiểm tra chất lượng chương V. II. YÊU CẦU ĐỀ KIỂM TRA 1. Kiến thức: 1) Chương V Toán 6. 2. Hình thức: Tự luận III. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Vận dụng Cấp Độ Nhận biết Thông hiểu Thấp Cao Tổng Chủ Đề TN TL TN TL TN TL TN TL So sánh và rút gọn phân số Số câu 2 2 Số điểm 2,0 2,0 Thực hiện phép tính Số câu 6 1 7 Số điểm 6,0 2,0 8,0 Tổng sô câu 8 1 9 Tổng số điểm 8,0 2,0 10,0 Trang 1
  2. IV. ĐỀ KIỂM TRA Bài 1: (2 điểm) 1. So sánh hai phân số: 3 ―6 ― 푣à 5 15 112 ―18 2. Rút gọn các phân số: ; 450 50 Bài 2: (6 điểm) Thực hiện phép tính. 1. 3 ―6 + 15 15 2. ―6 50 ∙ 25 18 3. ―64 32 : 27 4. ―5 17 2001 ―5 ∙ + ∙ 12 2018 2018 12 5. ―2 ―5 + 17 34 15 1 17 6. ―0,25 : + 3 ∙ 17 4 15 Bài 3: (2 điểm) Tính nhanh tổng: 1 1 1 1 = + + + + 3 ∙ 4 4 ∙ 5 97 ∙ 98 98 ∙ 99 HẾT Thí sinh được sử dụng các loại máy tính cầm tay do Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép. Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Trang 2
  3. V. ĐÁP ÁN Bài Đáp Án Điểm 1. Ta có: 3 ―9 0,5 ― = 5 15 Vì ―9 ―6 < 1 15 15 Nên (2,0 3 6 0,5 điểm) ― < ― 5 15 b) Rút gọn phân số: 112 112 :2 56 0,5 = = 450 450 :2 225 ―18 ―18 :2 ―9 0,5 = = 50 50 :2 25 Thực hiện phép tính: 7. 3 ―6 ―3 0,5 + = 15 15 15 ―1 0,5 = 5 b) ―6 50 ―1 2 0,5 ∙ = ∙ 25 18 1 3 2 0,5 2 = (6,0 3 điểm) c) ―64 32 27 0,5 32 : = ∙ 27 1 ―64 1 27 27 0,5 = ∙ = ― 1 ―2 2 d) ―5 17 2001 ―5 ―5 17 2001 0,5 ∙ + ∙ = ∙ + 12 2018 2018 12 12 2018 2018 ―5 ―5 = ∙ 1 = 12 12 0,5 Trang 3
  4. e) ―2 ―5 ( ― 4) + ( ―5) 0,5 + = 17 34 34 ―9 = 0,5 34 f) 15 1 17 17 1 17 ―0,25 : + 3 ∙ = ―0,25 ∙ + 3 ∙ 17 4 15 15 4 15 17 ―1 13 = ∙ + 0,5 15 4 4 17 17 0,5 = ∙ 3 = 15 5 1 1 1 1 = + + + + 3 ∙ 4 4 ∙ 5 97 ∙ 98 98 ∙ 99 1 1 1 1 1 1 1 1 0,5 = ― + ― + + ― + ― 3 3 4 4 5 97 98 98 99 1 ―1 1 ―1 1 ―1 1 ―1 0,5 (2,0 = + + + + + + + + điểm) 3 4 4 5 97 98 98 99 1 ―1 1 ―1 1 ―1 1 1 = + + + + + + = ― 0,5 3 4 4 98 98 99 3 99 33 ― 1 32 0,5 = = 99 99 Mọi cách giải khác đều cho trọn điểm. HẾT Trang 4