Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

doc 3 trang dichphong 3870
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_lop_2_nam_hoc_2017_2018_co_dap.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 2 - Năm học 2017-2018 (Có đáp án)

  1. Đề kiểm tra HK I - Năm học: 2017-2018 Mụn: Toỏn Thời gian: 40 phỳt ĐỀ: A/ Phần trắc nghiệm: (6 điểm) Khoanh vào chữ cỏi đặt trước cõu trả lời đỳng: Cõu 1/ (1 điểm): Số 95 đọc là: A. Chớn mươi năm B. Chớn lăm C. Chớn mươi lăm Cõu 2/ (1 điểm): 28 + 2 - 20 = Kết quả của phộp tớnh là: A. 10 B. 20 C. 30 Cõu 3/ (1 điểm): Tỡm x, biết: x - 45 = 13 A. x = 32 B. x = 58 C. x = 68 Cõu 4/(1 điểm): Hiệu là số lớn nhất cú một chữ số, số trừ là 24, số bị trừ là: A. 15 B. 33 C. 38 Cõu 5/(1 điểm): 90cm = dm. Số cần điền vào chỗ chấm là: A. 9 B. 90 C. 900 Cõu 6/(1 điểm): Trong hỡnh vẽ bờn cú: A. 3 hỡnh chữ nhật B. 4 hỡnh chữ nhật C. 5 hỡnh chữ nhật B/ Tự luận : (4 điểm) Cõu 7/(2,0 điểm): Đặt tớnh rồi tớnh: a) 65 + 26 b) 46 + 54 c) 93 – 37 d) 100 - 28 Cõu 8/(2,0 điểm): Một cửa hàng buổi sỏng bỏn được 42 lớt dầu và bỏn nhiều hơn buổi chiều 7 lớt dầu. Hỏi buổi chiều cửa hàng đú bỏn được bao nhiờu lớt dầu? Bài giải
  2. HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN A. pHầN TRắC NGHIệM:(6 điểm) Mỗi cõu khoanh đỳng được 1,0 điểm Cõu 1: C Cõu 2: A Cõu 3: B Cõu 4: B Cõu 5: A Cõu 6: C II- PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm): Cõu 7 (2,0 điểm) : Đặt tớnh và tớnh đỳng mỗi phộp tớnh được 0,5 điểm: a) 91 b) 100 c) 56 d) 72 Cõu 8 (2,0 điểm) : - Ghi lời giải, phộp tớnh, đơn vị đỳng được 1,5 điểm; - Ghi đỏp số đỳng được 0,5 điểm Giải : Số lớt dầu buổi chiều cửa hàng bỏn được là: (0,5) 42 - 7 = 35 (l) (1) Đỏp số : 35l dầu (0,5)
  3. Ma trận đề thi học kỡ 1 mụn Toỏn lớp 2 Mạch kiến Số cõu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng thức, và số TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL kĩ năng điểm Số và phộp Số cõu tớnh: cộng, 1 1 1 1 1 4 1 trừ trong Số phạm vi 100. điểm 1đ 1đ 2đ 1đ 1đ 4đ 2đ Đại lượng và đo đại lượng: Số cõu 1 1 đề-xi-một ; ki- lụ-gam; lớt. Số điểm 1đ 1đ Xem đồng hồ. Yếu tố hỡnh Số cõu học: hỡnh 1 1 chữ nhật, Số hỡnh tứ giỏc. điểm 1đ 1đ Giải bài toỏn Số cõu 1 1 về nhiều Số hơn, ớt hơn. điểm 2đ 2đ Số cõu 1 2 1 2 1 1 6 2 Tổng Số điểm 1đ 2đ 2đ 2đ 2đ 1đ 6đ 4đ