Đề kiểm tra học kỳ I - Môn thi: Toán 9

doc 4 trang hoaithuong97 3350
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I - Môn thi: Toán 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_thi_toan_9.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I - Môn thi: Toán 9

  1. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC Kè I MễN TOÁN LỚP 9 Cấp độ Vận dụng Cộng Nhận biết Thụng hiểu Tờn Cấp độ thấp Cấp độ cao Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Biết cỏch tỡm Vận dụng làm Vận dụng làm Căn bậc hai. ĐKXĐ, rỳt gọn BT tỡm x trong BT tỡm GTNN Căn bậc ba. biểu thức chứa BT chứa căn của biểu thức căn chứa căn 1 1 1 1 4 0,5 1,5 0,5 0,5 3 5% 15% 5% 5% 30% Biết vẽ đồ thị Biết ĐK để hai Tỡm đk của tham Tỡm tọa độ giao Hàm số bậc nhất hàm số bậc nhất đường thẳng số để đồ thị điểm của hai song song cắt đường thẳng trục tọa độ tại điểm cú tọa độ cho trước Số cõu 1 1 2 1 5 Số điểm 0,5 0,5 1 0,5 2,5 Tỷ lệ % 5% 5% 10% 5% 25% Nhận biết tỷ số Áp dụng hệ thức Hệ thức lượng lượng giỏc của lượng chứng trong tam giỏc gúc nhọn minh vuụng 1 1 2 0,5 1 1,5 5% 10% 15% Đường trũn Nhận biết vị trớ Vận dụng KT tương đối của vào chứng minh hai đường trũn; song song, điể nằm trờn vuụng gúc đường trũn 1 1 2 4 0,5 1 1,5 3 5% 10% 15% 30% Tổng số cõu 4 4 7 15 Tổng số điểm 2,5 3,5 4 10 Tỷ lệ 25% 35% 40% 100%
  2. TRƯỜNG THCS KHƯƠNG ĐèNH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Mụn thi : TOÁN 9 (Thời gian làm bài: 90 phỳt) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (2 điểm) Chọn đỏp ỏn đỳng trong cỏc cõu sau: 5 Cõu 1: Điều kiện xỏc định của biểu thức là: 3 2x 3 3 3 A) x > 0 B)x C) x D) x 2 2 2 Cõu 2: Đồ thị của cỏc hàm số bậc nhất y = (m + 1 )x - 2 và y = (2 - m) x+3 là hai đường 2 Q thẳng song song với nhau khi: 3 3 3 A) m = B) m = C) m = - D) m = 1 4 2 4 S Cõu 3: Trong hỡnh vẽ bờn, sin bằng: PR SR PS PR A) B) C) D) QR RQ SR RS R P Cõu 4: Hai đường trũn (O;R) và (O’;R’) cú OO’= d. Biết R =12cm, R’=M 7cm, d = 4cm thỡ vị trớ tương đối của hai đường trũn là: A) Hai đường trũn tiếp xỳc trong. C) Hai đường trũn ngoài nhau. B) Hai đường trũn đựng nhau. D) Hai đường trũn cắt nhau. II. PHẦN TỰ LUẬN: (8 điểm) Bài 1 (2,5 điểm) .Cho biểu thức: x x 3 x 9 x x 4 A với x 0, x 9 x 3 x 3 x 9 x 3 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm x để A<0. c) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A. Bài 2 (2 điểm): Cho hàm số bậc nhất: y = (m-2)x - 2m+5 cú đồ thị là đường thẳng (d) a) Tỡm m để (d) cắt trục tung tại điểm cú tung độ là -3 b) Tỡm m để (d) cắt trục hoành tại điểm cú hoành độ là 3 c) Gọi (d1) và (d2) là đồ thị hàm số tương ứng với giỏ trị m tỡm được ở cõu a) và cõu b).Tỡm tọa độ giao điểm của d1 và d2 . Vẽ hỡnh minh họa. Bài 3 (3,5 điểm): Từ một điểm S nằm bờn ngoài đường trũn tõm O vẽ cỏc tiếp tuyến SA, SB (A,B là cỏc tiếp điểm). Kẻ đường kớnh AC của đường trũn (O). Tiếp tuyến tại C của đường trũn (O) cắt AB tại E. a) Chứng minh cỏc điểm A,O,S,B cựng thuộc một đường trũn b) Chứng minh: AC2 = AB AE c) Chứng minh: SO // CB d) Chứng minh: OE  SC.
  3. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM(Đề ca sỏng) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2 điểm) Mỗi cõu chọn đỳng được 0,5 điểm 1) D 2) A 3)B 4)B II. PHẦN TỰ LUẬN: (8 điểm) Bài 1: (2,5 điểm) x x 3 x 9 x x 4 0,25 A x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 x x 6 x 9 x 9 x x 4 A 0,5 x 3 x 3 x 3 x 6 x 9 x 4 A 0,25 x 3 x 3 x 3 2 x 3 x 4 A 0,25 x 3 x 3 x 3 x 4 A 0,25 x 3 x 4 a)A 0 0 x 4 0 ( vỡ x 3 0 với mọi x 0, x 9 ) x 3 x SC OE (0,25 điểm) E