Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề: 209 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu

docx 3 trang Hùng Thuận 23/05/2022 5200
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề: 209 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_mon_toan_lop_11_ma_de_209_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra Giữa học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề: 209 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu

  1. SỞ GD VÀ ĐT BÌNH ĐỊNH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT MÔN: Toán 11 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề 209 I.TRẮC NGHIỆM(7 điểm) Hãy chọn chữ cái đứng đầu câu trả lời đúng của các câu sau và tô vào giấy thi. Câu 1: Cho dãy số un thỏa mãn lim un 1 0. Giá trị của limun bằng A. 2. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 2: lim n 2 bằng A. . B. . C. 1. D. 2. Câu 3: Cho limun 3 và limvn 2. Giá trị của lim un vn bằng A. 6. B. 8. C. 2. D.5. 1 Câu 4: lim bằng n 3 1 A. . B. 0. C. 1. D. . 3 Câu 5: lim 2n bằng A. 0. B. . C. 2. D. . Câu 6: Cho limun 2 và limvn 3. Giá trị của lim un .vn bằng A. 6. B. 5. C. 1. D. 1. Câu 7: Cho dãy số un thỏa mãn limun 5. Giá trị của lim un 2 bằng A. 3. B. 3. C. 10. D. 10. 2n 1 Câu 8: lim bằng n 3 1 1 A. . B. . C. 2. D. . 3 4 1 Câu 9: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có u 2 và công bội q 1 2 A. 2. B. 4. C. 3. D. 5. 2n 3n 1 Câu 10: lim bằng 2n 3n A. . B. 2. C. 0. D. 3. Câu 11: Nếu lim f x 3 và lim g x 2. thì lim f x g x bằng x 1 x 1 x 1 A. 5. B. 6. C. 1. D. 1. Câu 12: Giả sử lim f (x) 2 và lim f (x) 2. Giá trị của lim f (x) bằng x 1 x 1 x 1 A. 1. B. 2. C. 4. D. 0. Câu 13: lim 2x 1 bằng x 1 A. . B. 1. C. 3. D. . Câu 14: lim x 4 bằng x 0 A. 1 B. 4. C. 0. D. 2 Câu 15: lim x3 bằng x A. . B. . C. 0. D. 1. Trang 1/3 mã đề 209
  2. Câu 16: Cho lim f x 2 và lim g x . Giá trị của lim f x .g x bằng x 1 x 1 x 1 A. . B. . C. 2. D. 2. 1 Câu 17: Hàm số y gián đoạn tại điểm nào dưới đây ? x 2 A. x 1. B. x 0. C. x 2. D. x 1. 1 Câu 18: Hàm số y liên tục tại điểm nào dưới đây ? x x 1 x 1 A. x 1. B. x 0. C. x 1. D. x 2. Câu 19: lim x3 2x bằng x A. . B. . C. 1. D. 1. 2x 1 Câu 20: lim bằng x 1 x 1 A. . B. 1. C. 2. D. . x2 1 Câu 21: lim 2 bằng x 1 x 3x 2 A. 1. B. 2. C. 2. D. 1. 2x Câu 22: Hàm số f (x) liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x2 4x 3 A. 2;4 B. 0;2 C. 2;0 D. ; . x 2 khi x 2 Câu 23: Cho f (x) Tìm m để hàm số f (x) liên tục tại x 2 m khi x 2. A. 1 B. 2. C. 0. D.4 Câu 24: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng 0;3 ? x 2 2x 1 x 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 2 x 1 x2 1 Câu 25: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ¡ ? 1 A. y x tan x. B. y x sin x. C. y 1 cot x. D. y . sin x Câu 26: Hình biểu diễn của một hình bình hành không thể là hình nào trong các hình sau đây? A. Hình vuông. B. Hình thoi. C. Hình thang cân. D. Hình chữ nhật. Câu 27: Cho ba điểm A, B,C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?             A. AB BC AC. B. AB BC AC. C. AB CB AC. D. AB AC BC.    Câu 28: Cho hình hộp ABCD.A B C D . Hỏi AB AD AA bằng  A. AD . B. AC.   C. AB . D. AC . Câu 29: Cho tứ diện ABCD. Chọn khẳng định đúng?         A. AC BD AD BC . B. AC BD AD CB.         C. AC BD AD BC . D. AC BD AD BC. Trang 2/3 mã đề 209
  3. Câu 30: Cho tứ diện ABCD với G là trọng tâm của tam giác BCD. Chọn mệnh đề đúng:  1     1    A. AG BA BC BD B. AG AB AC AD . 3 3  1     1    C. AG BA BC BD D. AG AB AC AD 4 4 Câu 31: Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai đường thẳng AB,CD bằng A. 45. B. 30. C. 60. D. 90. Câu 32: Cho tứ diện OABC có OA,OB,OC đôi một vuông góc với nhau và OA OB OC. Góc giữa hai đường thẳng AB, BC bằng A. 60. B. 120. C. 90. D. 45. Câu 33: Cho tứ diện ABCD. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AD và BC, I là trung điểm của đoạn MN . Đẳng thức nào sau đây là sai?         A. AB DC AD BC . B. AB BC CD AD.  1       C. MN AB DC . D. IA IB IC ID 0. 2   Câu 34: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh a . Khi đó AC.CD bằng a2 a2 3 a2 3 a2 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 35: Trong không gian cho tứ diện đều ABCD . Khẳng định nào sau đây là sai:          A. AB BC AC . B. AD  DC . C. AC  BD D. AD  BC II. TỰ LUẬN Câu 1:( 2 điểm ) Tính các giới hạn sau: a) lim n2 n n 2x3 3x2 4x 5 b) lim x 1 x 1 c) ℎứ푛 푖푛ℎ ℎươ푛 푡 ì푛ℎ x5 x2 m2 2 x 1 0 푙 ô푛 ó 푛 ℎ푖ệ 푣ớ푖 ọ푖 . Câu 2:( 1 điểm ) Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của BC và AD , biết a 3 AB CD a, MN . Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD . 2 HẾT Trang 3/3 mã đề 209