Đề kiểm tra định kỳ học kỳ II môn Tiếng Anh thí điểm Lớp 2
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra định kỳ học kỳ II môn Tiếng Anh thí điểm Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_dinh_ky_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_thi_diem_lop_2.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra định kỳ học kỳ II môn Tiếng Anh thí điểm Lớp 2
- Trường: ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ HỌC KÌ II Họvàtên: Nămhọc: Lớp: CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THÍ ĐIỂM LỚP 2 STT: (ĐỀ THI GỒM 5 TRANG) Giámthị Mậtmã Số thứ tự Điểm: GIÁM KHẢO: STT: Listening: . Mậtmã: Reading: Writing: LISTENING I. Listen and number ( 4 pts) EmmaEmma 1 II. Listen and write T ( True) or F (False) ( 4 pts) 1. This is my pencil F . 2. My name’s Rosy . 3. What’s your favorite toy ? . 4. He is a fireman. . 5. This is Milly’s grandpa. He’s a teacher . . III. Listen and draw the lines ( 2 pts) 1
- READING I. Look and read. Put a tick () on the right sentence and a cross ( ) on the wrong sentence (4pts) . Example: What’s this ? It’s a pencil. This is my doll. 1. What’s this? It’s a bag. 2. This is your bag. 3. These are my eyes. 4. How old are you? I’m eight. 2
- II. Look and read. Write Yes or No(4pts) . Example: Is it a book? – Yes, it is. Is it a car? – No,it isn’t. 1. Is this your teddy? - ___, ___ 2. Is it a rubber? - ___, ___. 3. Is she a doctor ? - ___, ___. 4. Is he a policeman? - ___, ___. III. Read and match (2 pts) 3
- Where is my pants? It’s a bowl. What are these? Yes, I am. Do you like football? They are grapes. What’s that? No, I don’t. Are you happy? It’s on the chair. How many spoons are there? ? WRITNG I. Look at the picture. Look at the letters. Write the words(4pts). Example: n e p p e n 1. t e e r h 2. k i b e 3. e s e y 4. t d s u e t n __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ __ II. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4 (4pts). 4
- hands rubber door train pencil Example: 0. pencil 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ 5
- III. Unscramble the sentences : ( 2 pts ) E.x : is / name / Lan / My / . My name is Lan . 1. you / spell / do / How / name / your / ?/ ___ 2. are / What / these / ? ___ ? 3. book / please / Open / your /,/./ ___ 4. is / computer / That / my /./ ___ 6