Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 179 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn

docx 4 trang Hùng Thuận 23/05/2022 4830
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 179 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_10_ma_de_179_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề: 179 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Quốc Tuấn

  1. SỞ GD-ĐT KON TUM TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2021-2022 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN : TOÁN- LỚP 10 Thời gian :90 phút (không tính thời gian phát đề) MÃ ĐỀ: 179 Họ và tên học sinh: SBD: ĐỀ BÀI PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 7 ĐIỂM) 6 5 3 x y 1 1 Câu 1. Cho hệ phương trình . Đặt ẩn phụ u ;v . Hệ phương trình trở thành 9 10 x y 1 x y u v 3 6u 5v 3 6u 5v 3 6u 5v 3 A. . B. . C. . D. . u v 1 9u 10v 1 9u 10v 1 9u 10v 1 Câu 2. Cho tập hợp A a;b;c . Trong các tập hợp sau, đâu là tập con của tập A ? A. C a . B. D e . C. B a;b;c;d. D. E e;a;b;c . Câu 3. Hàm số y x2 4x 4 nghịch biến trên khoảng? A. (2; ) . B. ( 2; ) . C. ( ; 2) . D. ( ;2) . Câu 4. Cho ba điểm phân biệt M , N, P thẳng hàng, trong đó điểm N nằm giữa hai điểm M và P . Khi đó các cặp vectơ nào sau đây cùng hướng?         A. MN và MP . B. MN và PN . C. NM và NP . D. MP và PN . Câu 5. Cho phương trình x2 3mx 9 3m 0 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm trái dấu. 1 1 A. m 3 . B. m 3 . C. m . D. m . 3 3 Câu 6. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho u 0;1 . Tính độ dài của u . A. 1. B. 1. C. 2 . D. 0 . Câu 7. Bộ ba số x; y; z nào dưới đây là nghiệm của phương trình x 2y 2z 3? A. 0;1;2 . B. 1;0;2 . C. 2;1;0 . D. 1;2;0 . Câu 8. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề P: ”x R, x2 1”. A. x R, x2 1. B. x R, x2 1. C. x R, x2 1. D. x R, x2 1. Mã đề 179 1/4
  2. Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ O;i, j , cho a 1; 2 ,b 0;3 . Tính a.b ? A. 6 . B. 5 . C. 6 . D. 0 . Câu 10. Phương trình (x2 4x 3) 2 x 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. x y z 3 Câu 11. Gọi (x0 ; y0 ; z0 ) là nghiệm của hệ phương trình 2x y z 4 .Tính giá trị biểu thức x 2y 2z 3 P 3x0 y0 z0 . A. 2. B. 1. C. -1. D. 3. Câu 12. Xác định tập hợp ;3 2;5 . A. 3;5 . B. ; 2. C.  2;3 . D. ;5 . Câu 13. Cho phương trình x2 x 0 (1). Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình (1). A. x 1 0 . B. (x 2)(x 1) 0 . C. x(x 1) 0 . D. x(x 1) 0 . Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y (3m 1)x m 5 đồng biến trên ¡ ? 1 1 A. m . B. m 5 . C. m 5 . D. m . 3 3   Câu 15. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a . Tính CA.CB ? 1 1 A. a2 . B. a2 . C. a2 . D. a . 2 2 Câu 16. Tập nghiệm của phương trình x 2x 4 3 2 x là A. S 2;3 . B. S 3 . C. S 2 . D. S . Câu 17. Cho a và b là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. a.b 0 . B. a.b a . b . C. a.b 1. D. a.b a . b . Câu 18. Tính giá trị của biểu thức Q sin 90 sin 30 . 1 1 A. . B. . C. 1. D. 0 . 2 2 Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a 2; 3 , b 6;4 . Tính góc a;b . A. 60 . B. 135 . C. 90 . D. 45. Câu 20. Hàm số bậc hai nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên? 2/4 Mã đề 179
  3. y O 1 2 x -1 I A. y x2 2x 3 B. y x2 2x . C. y x2 2x 4 . D. y x2 2x . Câu 21. Đồ thị hàm số bậc nhất y 3x 5 đi qua điểm nào sau đây? 5 3 A. ;0 . B. 2;3 . C. 2;1 . D. ;0 . 3 5 Câu 22. Cho góc , với 0 180. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. sin sin 180 . B. cos cos 180 . C. tan tan 180 . D. cot cot 180 . Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số y 1 x . A. D ;1 . B. D 1; . C. D 1; . D. D ;1 . Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a 5; 1 , b 1;4 . Tìm tọa độ của vectơ a b . A. 4; 5 . B. 6;3 . C. 4;5 . D. 6;3 . Câu 25. Tìm điều kiện xác định của phương trình 2x 4 x 1. A. x 2 . B. x 2 C. x 1. D. x 1. 2 Câu 26. Biết x1, x2 là các nghiệm của phương trình x 5x 6 0. Tính giá trị của x1 x2 2x1x2 . A. 5. B. -7. C. 6. D. 7. Câu 27. Cho hai tập hợp A 1;3;5;7 và B 0;1;2;3;4. Tìm A B ? A. A B 0;1;2;3;4;5;7. B. A B 5;7 . C. A B 0;2;4 . D. A B 1;3. Câu 28. Trong mặt phẳng tọa độ O;i, j , cho x 2i 3 j . Tìm tọa độ của x . A. 2;3 . B. 2; 3 . C. 2;0 . D. 0; 3 . Câu 29. Trục đối xứng của đồ thị hàm số y x2 5x 3 là. 5 5 A. x . B. x 5. C. x . D. x 5. 2 2 Câu 30. Nghiệm của phương trình 8x 4 0 là 1 1 A. x . B. x 2. C. x . D. x 2 . 2 2 2x y 4 Câu 31. Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm? 4x 2y 5 Mã đề 179 3/4
  4. A. 2. B. 1. C. Vô số nghiệm. D. 0. Câu 32. Cho hàm số f (x) x2 x 1 . Tính giá trị f (5) . A. 7. B. 27. C. 30. D. 25. Câu 33. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình bình hành ABCD biết A 2; 3 , B 4;5 , C 0; 1 . Tìm tọa độ của đỉnh D. A. D 2; 9 . B. D 9;2 . C. D 2; 9 . D. D 9; 2 . Câu 34. Cho hình bình hành ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?           A. AC BD . B. AB CD . C. AC AB AD . D. AB AC AD . Câu 35. Câu nào sau đây không phải là mệnh đề? A. Trời rét quá!. B. 7 là số chẵn. C. 7 chia hết cho 3. D. 7 là số nguyên tố. PHẦN II: TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) Bài 1. Cho hàm số P : y x2 2x 1. Vẽ đồ thị hàm số P .   Bài 2. a. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Gọi I là điểm thỏa mãn IB 3IC 0 .    Chứng minh rằng GB 3GC 4GI 0 . b. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A 1; 2 , B 3;2 . Tìm trên trục tung điểm N sao cho ba điểm N, A, B thẳng hàng. Bài 3. Cho hình thang vuông ABCD , đường cao AB a , đáy lớn BC 2a , đáy nhỏ AD a. Tính   AC.BD. Bài 4. Giải phương trình x 2 7 x 2 x 1 x2 8x 7 1 HẾT 4/4 Mã đề 179