Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)

doc 6 trang Hùng Thuận 24/05/2022 3210
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_lop_3_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Cuối học kì 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)

  1. PRIMARY SCHOOL FINAL FIRST TERM TEST CLASS: Subject: English 3 NAME: Time allowed: minutes PART A. LISTENING Question1. Listen and tick . 1. b  a  2. a b  3. a b  4. b  a Question 2. Listen and colour . Hot hot hot Đề Cuối kì 1 tiếng anh 345 BGD Lớp 3 có 29 Đề Lớp 4 có 21 Đề Lớp 5 có 25 Đề Tài liệu có file nghe, có key nội dung bám sát chương trình, hãy inbox em ngay qua số Zalo 0988 166 193 để mua ạ
  2. Question 3. Listen and match . Hot hot hot Đề Cuối kì 1 tiếng anh 345 BGD Lớp 3 có 29 Đề Lớp 4 có 21 Đề Lớp 5 có 25 Đề Tài liệu có file nghe, có key nội dung bám sát chương trình, hãy inbox em ngay qua số Zalo 0988 166 193 để mua ạ BIG 1. OLD 2. LARGE 3. SMALL 4. Question 4. Listen and number.
  3. a. b. c. d. PART B. READING AND WRITING Hot hot hot Đề Cuối kì 1 tiếng anh 345 BGD Lớp 3 có 29 Đề Lớp 4 có 21 Đề Lớp 5 có 25 Đề Tài liệu có file nghe, có key nội dung bám sát chương trình, hãy inbox em ngay qua số Zalo 0988 166 193 để mua ạ Question 5. Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box. 0. This is a notebook. X 0.0. This is a crayon 1. This is a desk. 2. We are in the library .
  4. 3. My ruler is green. 4. It is short Question 6. Read and choose the best answer. 1. Are ___ your friends? - Yes, They are. A. he B. girl C. she D. they 2. What’s your___?My name is Linda A. it. B. name C. old D. doing 3. ___ your book, please . A. Come here B. Close C. Go D. Stand 4. Do you like ___? A. skating B. skate. C. skip D. skiping Question 7. Read and fill in the blank. Hot hot hot Đề Cuối kì 1 tiếng anh 345 BGD Lớp 3 có 29 Đề Lớp 4 có 21 Đề Lớp 5 có 25 Đề Tài liệu có file nghe, có key nội dung bám sát chương trình, hãy inbox em ngay qua số Zalo 0988 166 193 để mua ạ time badminton and are play Hi! My name is Nga. These (0 )are my friends, Khai, Phong, Mai, Quan and Long. At break (1) , we play different games and sports. Khai and I (2) . chess. Phong (3) Long play table tennis. Mai play (4) with some other friends . Question 8. Look at the pictures and the letters. Then write the words. There is one example . Example : Wot 0. two
  5. yellow _ _ __ _ _ 1. rbeubr _ _ _ _ _ _ 2. sehcs _ _ _ _ _ _ 3. Ookb _ _ _ _ 4. Question 9. Put the words in order. 1. come/May/I/in ? => ___ 2. / is/ name / My / Phong / . / => ___ 3. colour/ is/ What/ notebook/ your? =>___ 4. time/ you/ what/ break/ do/ at / do/? =>___ PART C. SPEAKING Hot hot hot Đề Cuối kì 1 tiếng anh 345 BGD Lớp 3 có 29 Đề Lớp 4 có 21 Đề Lớp 5 có 25 Đề Tài liệu có file nghe, có key nội dung bám sát chương trình, hãy inbox em ngay qua số Zalo 0988 166 193 để mua ạ Question 10. 1. Listen and repeat 2. Point, ask and answer 3. Listen and comment 4. Interview Key
  6. Question Answer 1 1.b 2.a 3.b 4.b 2 1.pencil sharpener(green) 2.pencil(blue) 3.schoolbag(black) 4.pen (orange) 3 1.school+ old 2.library + big 3.classroom +small 4.school gym +large 4 a.3 b.4 c.1 d. 2 5 1. 2.X 3. 4. 6 1.D 2.B 3.B 4.A 7 1. time 2. play 3. and 4. badminton 8 1. pen 2. rubber 3. chess 4. book 9 3.May I come in? 4.My name is Phong. 5. What color is your notebook? 6.What do you do at break time?