Đề kiểm tra Chất lượng Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 122 - Năm học 2020-2021 - Sở Giáo dục và đào tạo Đô Lương (Có đáp án)

doc 4 trang Hùng Thuận 23/05/2022 6740
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Chất lượng Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 122 - Năm học 2020-2021 - Sở Giáo dục và đào tạo Đô Lương (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_hoc_ki_1_mon_toan_lop_12_ma_de_122_na.doc
  • docDA Toan 12.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Chất lượng Học kì 1 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: 122 - Năm học 2020-2021 - Sở Giáo dục và đào tạo Đô Lương (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I BẮC GIANG NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN LỚP 12 THPT Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề gồm có 04 trang) Mã đề: 122 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Câu 1: Cho hình chóp S.ABC, có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a, các cạnh bên SA SB SC a . Tính thể tích V của khối S.ABC. a3 a3 2 a3 2 a3 2 A. V . B. V . C. V . D. V . 12 12 4 6 Câu 2: Cho hàm số y log2020 x . Khẳng định nào sau đây sai ? 1 A. Hàm số có tập xác định là D ¡ \ 0 . B. y . x ln 2020 C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục Oy . Câu 3: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên ¡ , có bảng biến thiên: Hàm số nghịch biến biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 1; . B. 2;6 . C. 0;1 . D. 4;2 . Câu 4: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 4 A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh . 2 3 3 Câu 5: Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây ? A. y x3 3x. B. y x3 3x. . C. y x3 3x. D. y x3 3x2 2x . Câu 6: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 2x2 3 với trục hoành là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 7: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có đồ thị trong hình bên. Trang 1/4 - Mã đề thi 122
  2. Phương trình 3 f x 6 0 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc đáy, AB a, AD 2a. Góc giữa SB và mặt phẳng chứa đáy bằng 450 . Thể tích khối chóp S.ABCD là a3 2 2a3 a3 a3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 6 Câu 9: Cho a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. log 10a 10log a . B. log 10a log a . C. log 10a 10 log a . D. log 10a 1 log a . 1 1 Câu 10: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x3 mx2 x 2021 đồng 3 2 biến trên ¡ ? A. 2 . B. 5 . C. 4 . D. 3 . Câu 11: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Mệnh đề nào sai ? A. Hàm số y f x đạt cực đại tại x 2. B. Giá trị cực tiểu của hàm số y f x bằng 0 . C. Hàm số y f x có 1 điểm cực trị. D. Hàm số y f x có 2 điểm cực trị. Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x3 3x2 mx 2 có cực đại và cực tiểu. A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3. Câu 13: Đạo hàm của hàm số y (x2 x 5)ex là A. x2 2x 4 ex . B. x2 x 4 ex . C. 2x 1 ex . D. x2 4 ex . Câu 14: Tính thể tích V của khối bát diện đều có cạnh bằng 6 . A. V 72 2 . B. V 54 2 . C. V 72 3 . D. V 54 3 . Câu 15: Gọi x1, x2 là hai số thực thỏa mãn log3 x x 4 1. Khi đó x1 x2 bằng A. 4. B. 3. C. 2 7. D. 2 7 . Câu 16: Tập hợp tất cả các số thực x thỏa mãn log 1 3x 4 1 là 5 4 5 A. ;3 . B. 3; . C. ;3 . D. ;4 3 2 Câu 17: Số mặt phẳng đối xứng của hình lập phương là A. 6. B. 7. C. 8. D. 9. Trang 2/4 - Mã đề thi 122
  3. Câu 18: Tính thể tích của khối tứ diện đều có cạnh bằng a 3. a3 2 a3 6 a3 A. . B. a3 . C. . D. . 12 4 6 2 Câu 19: Đạo hàm của hàm số y log3 5x 2 trên tập ; là 5 5 3 A. y . B. y . 5x 2 ln 3 5x 2 ln 3 3 1 C. y . D. y . 5x 2 ln 5 5x 2 ln 3 Câu 20: Tập xác định D của hàm số y log1 4x 5 là 3 5 5 1 4 A. D ; . B. D ; . C. D ; . D. D ; . 4 4 3 5 3 Câu 21: Tìm tập xác định D của hàm số y x2 x 2 . A. D ¡ \ 1;2. B. D ¡ . C. D ; 1  2; . D. D 0; . Câu 22: Giá trị lớn nhất của hàm số y f x x4 8x2 16 trên đoạn  1;3 là A. 19 . B. 0 . C. 9 . D. 25 . Câu 23: Giá trị của log 3 a với a 0,a 1 là a3 3 1 A. . B. 9 . C. . D. 1. 2 9 Câu 24: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , đáy ABC là tam giác đều. Tính thể tích của khối chóp S.ABC biết AB a , SA a. a3 3 a3 3 a3 A. . B. . C. a3 . D. . 12 4 3 Câu 25: Cho hàm số f x có đạo hàm tới cấp 2 trên khoảng K và x0 K. Mệnh đề nào sau đây là sai ? A. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0 thì f x0 0 . B. Nếu f x0 0 và f x0 0 thì hàm số đạt cực trị tại x0 . C. Nếu hàm số đạt cực đại tại x0 thì tồn tại a x0 để f a 0 . D. Nếu hàm số đạt cực đại tại x0 thì f x0 0 . 1 Câu 26: Cho log5 a . Tính log theo a. 64 A. 6 a 1 . B. 4 3a . C. 1 6a . D. 2 5a . Câu 27: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và có độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn đáy. Tính bán kính R của đường tròn đáy. 5 2 5 2 A. R . B. R 5. C. R 5 . D. R . 2 2 Câu 28: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây ? A. 4;3 . B. 3;4 . C. 5;3 . D. 3;3 . Câu 29: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng Trang 3/4 - Mã đề thi 122
  4. 5 A. 1. B. 1. C. 0. D. . 2 Câu 30: Rút gọn biểu thức P 3 x5 4 x với x 0. 12 7 20 A. P x 5 . B. P x 4 . C. P x4 . D. P x 21 . Câu 31: Cho lăng trụ tam giác ABC.A B C có thể tích V 9 . Gọi G là trọng tâm ABC . Mặt phẳng A B G chia khối lăng trụ thành hai phần. Gọi V1 là thể tích khối đa diện chứa đỉnh A. Tính V1 . 8 7 A. V . B. V . C. V 3 . D. V 4 . 1 3 1 3 1 1 Câu 32: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A B C D . Biết AB 1m, AD 2m, AA 3m Tính thể tích V của khối hộp ABCD.A B C D . A. V 6m3 . B. V 6m2 . C. V 2m2 . D. V 2m3 . Câu 33: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O ' , chiều cao R và bán kính đáy R . Một mặt phẳng đi qua trung điểm của OO ' và tạo với OO 'một góc 300 . Hỏi cắt đường tròn đáy theo dây cung có độ dài bằng bao nhiêu ? R 11 R 11 R 33 2R 11 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 3 4x 3 Câu 34: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 3 A. x 4. B. x . C. x 2. D. x 2. 2 x 2 Câu 35: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là ? 2x 1 1 1 A. x . B. y 2. C. y . D. y 1. 2 2 B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm). 3 2 Câu 1. (1,5 điểm). Tìm các giá trị của m để hàm số y x 3mx (m 2)x 3m 4 có cực trị. Câu 2. (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh 2a . Biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 2. Tính thể tích khối chóp S.ABO . 1 1 1 Câu 3. (0,5 điểm). Cho a ,b ,c và thỏa mãn abc 1. Tìm giá trị lớn nhất của 2 2 16 P log2a a log2b b log16c c. Hết Họ và tên học sinh: Số báo danh: Trang 4/4 - Mã đề thi 122