Đề kiểm tra 45 phút Đại số Lớp 12
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 45 phút Đại số Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_45_phut_dai_so_lop_12.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra 45 phút Đại số Lớp 12
- KIỂM TRA 45 PHÚT ĐIỂM MÔN: GIẢI TÍCH 12 Họ, tên thí sinh: LỚP: 2 2 Câu 1: Cho hàm số fx liên tục trên [0;2] thỏa mãn: f x dx 8và g xd x 3, khi đó 0 0 2 fxgxdx 2 bằng 0 A. 5 . B. 1. C. 2 . D. 14 . 2 1 Câu 2: Nguyên hàm của hàm số f x x – 3 x là x 32 xx3 x3 3x 2 A. F(x) = ln xC B. F(x) = ln x C 32 3 2 xx323 xx323 C. F(x) = ln xC D. F(x) = ln xC 32 32 Câu 3: Cho I= xxdx52 15 , đặt ux15 2 khi đó viết I theo u và du ta được : A. I(u30u225u 642 )du B. I (u6 30u 4 225u 2 )du C. I(u15u)du 42 D. I(u15u)du 53 m Câu 4: Tìm m biết 25.6xdx 0 A. mm 1,6 B. mm 1,6 C. mm 1,6 D. mm 1,6 Câu 5: Cho Ixxdx sincos4 . Tìm nguyên hàm bằng phương pháp đổi biến, khi đó: A. Đặt txx sincos4 B. Đặt tx sin4 C. Đặt tx cos D. Đặt tx sin Câu 6: Cho Fx là một nguyên hàm của f x 3 x2 2 x 1. Biết F 15 . Tìm ? A. F x 61 x2 B. F x 6 x 11 C. F x x32 x x 6 D. F x x32 x x 6 Câu 7: Tích phân I cos2 x sin xdx bằng ` 0 2 3 2 A. I B. I C. I 0 D. I 3 2 3
- 2 5 Câu 8: Tính tích phân: I x x d x 1 . 1 13 1 1 A. I B. I C. I 0 D. I 42 3 6 Câu 9: Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc v (km/h) phụ thuộc vào thời gian t (h) có đồ thị là một phần của đường parabol có đỉnh I(2 ;9 ) và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó. A. s 2 5 ,2 5 ( k m ) B. s 2 6 ,7 5 ( k m ) C. s 2 4 ,7 5 ( k m ) D. s 24,25 (km) Câu 10: Tìm khẳng định đúng? 1 1 dx 1 dx 1 A. ln 20201x B. 2020ln 20201x 20201x 0 20201x 0 0 0 1 dx 1 1 C. ln 20201x 202012020x 0 0 1 dx 1 1 D. ln 20201xC 202012020x 0 0 1 3 Câu 11: Cho hàm số fx liên tục trên [ 0; 3] thỏa mãn: fx()dx 2019 ; fx()dx 2020 . Tính 0 0 3 fx()dx 1 A. -4039. B. 1. C. 4039. D. -1. Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = – sinx + C B. = – cosx + C C. = sinx + C D. = cosx + C Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = xsinx – cosx + C B. = xsinx + cosx + C C. = – x cosx + sinx + C D. = – xsinx – cosx + C Câu 14: Hàm số nào sau đây “không phải” là nguyên hàm của hàm số y = 4x+ 1 ? A. y = 2x2 + x – 1 B. y = 2x2 – x + 2 C. y = 2x2 + x D. y = 2x2 + x + 1
- Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = +2e2ln2 + 2ln2 B. = –2e2ln2 – 2ln2 C. = –2e2ln2 + 2ln2 D. = + 2e2ln2 – 2ln2 Câu 16: Cho a, b, c R, hàm số y = f(x) liên tục trên R. Biểu thức bằng: A. B. C. D. Câu 17: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = (2x2 – 2xcos2x – sin2x) + C B. = (2x2 + 2xcos2x – sin2x) + C C. = (2x2 – 2xcos2x + sin2x) + C D. = (2x2 + 2xcos2x + sin2x) + C Câu 18: Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm là hàm số liên tục trên R. Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = + C B. = (x) C. = (x) D. = (x) Câu 19: Cho a R, hàm số y = f(x) liên tục trên R. Phát biểu nào sau đây là “sai”? A. B. = 0 C. = 2 D. = Câu 20: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = + C B. = – sin4x + C C. = - cos4x+ C D. = + C Câu 21: Nếu I = A. I = 7 B. I = 14 C. I = 8 D. I = 6 Câu 22: Tích phân bằng: A. B. C. D. Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = – sin2x + C B. = cos2x + C
- 1 C. = sin2x + C D. = – cos2x + C 2 Câu 24: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y = 2ex – 3 ? A. y = ex –3x B. y = 2e2x – 3x C. y = 2ex– 3x + 1 D. y = 2ex + 3x + 1 Câu 25: Hàm số nào sau đây “không phải” là nguyên hàm của hàm số y = 3x2 + 2x + 1 A. y = x3+ x2 + x – 2 B. y = y = x3+ x2 + x – 2 C. y = x3+ x2 + x + 2 D. y = x3 + x2 + x + 4 Câu 26: Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y = x3 – 3x + 4 ? A. y = y = B. y = y = C. y = y = D. y = Câu 27: Nếu = 6 thì m có giá trị là: m = - 2 m = 2 m = 2 A. [ B. [ C. D. [ m = -3 m = 3 m = – 3 Câu 28: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. = – B. = – C. = – D. = + 1 ac2 a Câu 29. Biết xxdx2 2 trong đó a ,b ,c nguyên dương và là phân số tối giản. Giá trị của 0 b 3 b 2 biểu thức Mloglog 23abc là A. 5. B. 2. C. 3. D. 4. 2 Câu 30. xex 1 dx bằng 2 2 2 1 2 A. 2xeCx 1 . B. eCx 1 . C. xeC21x . D. eCx 1 . 2 1 Câu 31. Biết tích phân xe dxabe3 x với ab,. . Tìm tổng ab ? 0 A. ab 25. B. ab. 1 C. abe 43. D. ab 1. Câu 32. Tính I xsin xdx , đặt ux , dv sin xd x . Khi đó I biến đổi thành A. I xcos x cos xdx . B. I xsin x cos xdx . C. I xcos x cos xdx. D. I xcos x cos xdx .
- Câu 33. Hàm số Fxeex() xx là một nguyên hàm của hàm số x2 A. fxee()1 xx . B. fxee xx . 2 x2 C. fxee()1 xx. D. fxee() xx . 2 2 2 Câu 34. Cho f x d x 3. Khi đó 43f x d x bằng 0 0 A. 6. B. 8. C. 4. D. 2. 3 Câu 35. Tích phân xd 1 x bằng với tích phân nào sau đây? 0 3 13 A. xd 1 x . B. xdxd 11 x+x . 0 01 13 13 C. xdxd11 x+x . D. xdxd 11 x-x . 01 01 3 x 2 Câu 36. Biến đổi dx thành f t dt , với tx 1 . Khi đó f(t) là hàm nào trong các hàm 0 11 x 1 số sau? A. f t 22 t2 t . B. f t 22 t2 t . C. f t t2 t . D. f t t2 t . Câu 37. Nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) = x + sinx, thỏa mãn F(0) = 19 là 2 2 A. 퐹( ) = 표푠 + + 20. B. 퐹( ) = − 표푠 + + 20. 2 2 2 2 C. 퐹( ) = − 표푠 + + 18. D. 퐹( ) = − 표푠 + . 2 2 Câu 38. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. e2xdx e2x C . B. sincosxdx xC. x 22xx a C. a dx a.ln a C . D. adxCx . ln a Câu 39. Để tính xxxln2d theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt: uxln 2 ux uxln 2 u xln 2 x A. . B. . C. . D. . ddvx dv ln 2 x d x ddv x x ddvx Câu 40. Cho hàm số fx liên tục trên đoạn ab; . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây? ba b A. f xxfdd xx . B. k.d, xk bak . ab a ba b c b C. f x dxf xx d . D. f xd x f x d x f x d x với cab ; . ab a a c 10 6 Câu 41. Cho hàm số fx() liên tục trên đoạn 0; 10 thỏa mãn f( x )d x 2018; f ( x )d x 2017 . Khi 02 2 10 đó giá trị của P f( x )d x f ( x )d x là 06 A. 0. B. 2. C. 1. D. -1.
- 8 3 Câu 42. Cho hàm số fx() liên tục trên 1; và f( x 1) dx 10 . Tính I x f x d x. ( ) 0 1 A. I 40 . B. I 5. C. I 20 . D. I 10 . 2 Câu 43. Nguyên hàm của hàm số fx() là 20172018x A. ln20172018xC . B. 2ln20172018xC . 1 2 C. ln20172018xC . D. ln20172018xC . 2017 2017 10000 Câu 44. Gọi Ft là số lượng vi khuẩn phát triển sau t giờ. Biết Ft thỏa mãn Ft với 12 t t 0 và ban đầu có 1000 con vi khuẩn. Hỏi sau 2 giờ số lượng vi khuẩn gần đúng với kết quả nào nhất ? A. 17094. B. 8047 . C. 32118 . D. 9047 . 1 2017 b b Câu 45. Giả sử tích phân xxxa.ln21dln3 . Với phân số tối giản. Lúc đó: 0 c c A. abc 6056. B. abc 6057. C. abc 6059. D. abc 6058. cos x Câu 46. Biết Fx() là một nguyên hàm của hàm số fx() và F()2 . Tính F bằng : 1 3sin x 2 2 2 2 2 A. ln22 . B. ln 22 . C. ln22 D. ln 22 . 3 3 3 3 1 fx() Câu 47. Cho Fx() là một nguyên hàm của hàm số . Tìm nguyên hàm của hàm số x 1 ( 1x ) 3 fxx ()ln(1) . A. f ( x )ln( x 1) dx x ln( x 1) ln( x 1) C B fxxdxxxxC ( )ln(1)(1)ln(1) C. fxxdxxxxC ( )ln(1)ln(1) D. fxxdxxxxC ( )ln(1)(1)ln(1) 2 ;1 Câu 48. Cho hàm số fx() có đạo hàm liên tục trên đoạn và thỏa mãn ff(2)2, (1)1 . Tính 1 Ifxdx () 2 . A. I 4 . B. I 3. C. I 4 . D. I 3. HẾT .