Đề kiểm tra 1 tiết lớp 6 môn Số học

doc 4 trang mainguyen 7920
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết lớp 6 môn Số học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_lop_6_mon_so_hoc.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết lớp 6 môn Số học

  1. I. Ma trận đề kiểm tra Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Stt Các chủ đề kiến thức TN TL TN TL T TL Tổng N 1 2 2 5 Phép cộng phân số 0.5 2.5 3.5 1 0.5 5% 5% 25% 35% 2 1 3 2 Phép trừ phân số 1 1 2 10% 10% 20% 1 2 3 6 Phép nhân, phép chia 3.5 4.5 3 0.5 0.5 phân số 5% 5% 35% 45% 5 4 5 14 2 2 6 10 Tổng 20% 20% 60% 100%
  2. Họ tờn: ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT Lớp: 6A MễN: SỐ HỌC 6 Phần I: Trắc nghiệm (3,0 điểm) Câu 1 (1,0 điểm): Điền vào chỗ trống ( ) cho thích hợp. 4 2 a) Số nghịch đảo của số là: b) Số nghịch đảo của số 5 là: 5 7 2 2 c) Số đối của số là: d) Số đối của số 3 là: 5 5 Câu 2 (2,0 điểm): Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước ý đúng. 1 7 8 26 15 7 a) Kết quả của phép tính là: A. 1 B. C. D. 3 5 8 15 26 8 5 2 10 6 5 5 b) Kết quả của phép tính : là: A. B. C. D. 9 3 17 5 6 6 4 7 1 3 3 3 c) Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. 11 22 22 1 11 11 1 1 1 1 1 1 d) Kết quả của phép tính 1 3 là: A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 6 3 3 3 6 6 Phần II: Tự luận (7,0 điểm) Câu 3 (3,0 điểm): Tìm x, biết: 1 4 7 17 1 29 13 7 a) x : = b) x c) x 2 5 12 18 9 30 23 69 Câu 4 (3,0 điểm): Tính một cách hợp lí: -3 3 -3 10 3 31 7 8 A = . + . + 1 B = - + 5 13 5 13 5 23 32 23 3 8 15 899 Câu 5 (1,0 điểm): Tính tích . . 22 32 42 302 Bài làm
  3. Đáp án- biểu điểm Câu Đáp án Điểm 5 2 7 2 1 1 Các kết quả lần lượt là: ; ; ;3 4 5 37 5 (Mỗi kết quả đúng được 0,25đ) 2 a) B. 0.5 b) C 0.5 c) A 0.5 d) D 0.5 3 1 4 7 17 1 29 13 7 a)x : = b)x c) x 2 5 12 18 9 30 23 69 4 1 7 5 13 29 7 x . x x 5 2 12 6 23 30 69 2 5 7 13 199 x x x 5 6 12 23 230 1 3 x x 4 10 (Làm đúng mỗi phần được 1đ) 4 -3 3 -3 10 3 3 3 10 8 A = . + . + 1 . 5 13 5 13 5 5 13 13 5 0.5đ 3 13 8 A . 0.5đ 5 13 5 3 8 5 0.5 A 1 5 5 5 31 7 8 31 8 7 0.5đ B = - + - 23 32 23 23 23 32 1đ -7 32 -7 25 B 1 32 32 32 32 5 3 8 15 899 3.2.4.3.5 29.31 2 . 2 . 2 2 0.25 2 3 4 30 2.2.3.3.4.4.30.30 0.25 2.3.4 29 3.4.5 31 1 31 31 . . 0.5 2.3.4 30 2.3.4 30 30 2 60