Đề cương ôn tập Học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 2

doc 5 trang Hùng Thuận 26/05/2022 3150
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_hoc_ki_2_mon_tieng_anh_lop_2.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập Học kì 2 môn Tiếng Anh Lớp 2

  1. Đề ôn tập học kì 2 môn tiếng Anh lớp 2 I. Order the words. Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh. 1. my / It’s / ice cream. / sister’s ___ 2. isn’t / a / She / teacher. ___ 3. table. / It’s / the / under ___ 4. your / pencil/ ? / Where’s/ case/ ___ 5. is / This / my / dad. ___ II. Read and match. 1. 2 + 4 a. eight 2. 5 + 6 b. twelve 3. 4 + 8 c. nine 4. 6 + 3 d. six 5. 3 + 5 e. eleven IV. Choose the correct answer. 1. Who is this? This is grandma. A. I B. me C. My
  2. 2. What is name? His name is Long. A. he B. his C. Him 3.That’s my dad. is strong. A. She B. He C. His II. Đề tiếng Anh lớp 2 học kì 2 năm 2019 - 2020 - Đề số 2 Điền từ thích hợp hoàn thành từ dưới đây. a. c_assroom: lớp học b. sc_ool: trường học c. t_acher: giáo viên d. boo_: sách g. _en: cái bút h. w_ter: nước Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh a. How/ is/ old/ she/ ?/ b. eight/ Nam/ old/ is/ years/ ./ c. down,/ please/ Sit/ ./ d. is/ my/ That/ teacher/ ./
  3. f. This/ my/ is/ mother/ ./ Chọn từ khác loại 1. a. white b. brown c. orange d. apple 2. a. color b. eight c. four d. nine 3. a. banana b. apple c. seesaw d. grape 4. a. swing b. seesaw c. pink d. hide-and-seek 5. a. rice b. bread c. meat d. Peter 6. a. walk b. talk c. run d. pants 7. a. pen b. book c. do d. crayon 8. a. teacher b. mom c. dad d. son III. Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2 có đáp án - Đề số 3 Bài 1. (3 điểm): Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa: 1. scho .l 2. liv ngroom 3. b g 4. rubb . r 5. bat room 6. kit hen Bài 2. (3 điểm): Sắp xếp lại các câu sau: 1. name/ your/ What/ is? .
  4. 2. Lan / is / My / name. . 3. are / you / How / old? 4. am / I / eight / old / years. 5. is / This / classroom /my. Bài 3/ Look at the picture and match A. rice 1. B. shorts 2. C. fifteen 3. D. queen 4.
  5. E. hippo 5. II/ Look and write 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___