Đề cương ôn tập Chương I môn Đại số Lớp 9

doc 4 trang dichphong 8891
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương ôn tập Chương I môn Đại số Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_chuong_i_mon_dai_so_lop_9.doc

Nội dung text: Đề cương ôn tập Chương I môn Đại số Lớp 9

  1. BUỔI 1. ễN TẬP ĐẠI SỐ - RÚT GỌN BIỂU THỨC Bài 1. Tớnh a) 28 12 7 7 2 21 b) 99 18 11 11 3 22 c) 15 200 3 450 2 50 : 10 d) 20 300 15 675 5 75 : 15 2 2 7 5 7 5 e) f) 7 5 7 5 7 5 7 5 g, 7 4 3 7 4 3 h, 14 8 3 24 12 3 i, 14 6 5 14 6 5 k) 6 2 5 6 2 5 Bài 2. Tớnh 2 a) 2 2 2 3 3 1 2 2 6 6 b) 1 1 1 1 . 2 5 2 5 2 2 1 3 2 3 2 2 10 4 3 3 4 3 2 3 c) 2 3 d) 3 2 1 4 3 3 1 3 3 2 3 5 2 6 5 2 6 e) ( 6 2 4 ). 6 f) 2 3 2 5 2 6 5 2 6 Bài 3: Giải cỏc phương trỡnh sau: a)5 12x 4 3x 2 48x 14 b) x 2 13x 13 52 1 2 c) 4x 20 x 5 9x 45 4 d)3 2x 5 ; e) x 2 8 ; 3 2 x x 3x 9 Bài 4: Cho biểu thức: Q = x 3 x 3 x 9 a) Rút gọn biểu thức Q b) Tìm giá trị nhỏ nhất của Q Bài 5: Cho biểu thức : a2 a 2a a P= 1 a a 1 a a) Rút gọn b) Biết a >1 Hãy so sánh P với P c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
  2. 1 1 3 Bài 6: Cho biểu thức A : x 3 x 3 x 3 a) Rỳt gọn biểu thức A 1 b) Với giỏ trị nào của x thỡ A > 3 c) Tỡm x để A đạt giỏ trị lớn nhất 2 x y x3 y3 x y xy Bài 7: Xột biểu thức H : x y x y x y a) Rỳt gọn H. b) Chứng minh H ≥ 0. c) So sỏnh H với H .
  3. BUỔI 2. ễN TẬP ĐẠI SỐ CHƯƠNG I BAI TOÁN 1. THỰC HIỆN PHẫP TÍNH a)2 3. 2 3 b) 2 3. 2 3 c) 4 15 10 6 4 15 1 1 5 4 d) 20 12 15 27 : 5 3 e) 5 20 5 .2 5 f) 5 2 4 5 3 1 1 4 3 12 1 1 3 4 2 3 2 3 g) 48 3 75 27 10 1 h) i) + 3 3 5 2 6 2 2 3 2 3 10 2 10 8 8 2 2 2 3 2 2 3 7 7 2 k) l) m) 5 2 1 5 3 2 2 1 2 7 3 3 7 BÀI TOÁN 2. GIẢI PHƯƠNG TRèNH x 2 10x 25 12 1)3x 1 4 . 2) 3) 3 4x 8 25x 50 x 2 2 . 2 4) x 5x 3 x 3 . 5) 3 2x 5 8x 7 18x 28 . 2 2 6) x 2x 1 2 3x 0 . 7) 2x 1 5 . 8) x 4x 2 x 2 0 BÀI TOÁN 2. BÀI TOÁN TỔNG HỢP x 1 x 3 2 1 Bài 1. Cho hai biểu thức A = và B = x 2 x 9 x 3 x 3 a) Tớnh giỏ trị của biểu thức A khi x = 4 b) Rỳt gọn biểu thức B c) Tỡm x để A = B 2 x 1 2 x 2 5 x Bài 2. Cho cỏc biểu thức: A = và B = với x ≥ 0; x ≠ 4 x 1 x 2 x 2 4 x 9 1) Tớnh giỏ trị của biểu thức A với x = 4 2) Rỳt gọn biểu thức B 3) Tỡm giỏ trị của x để A = B x 1 Bài 3.1) Cho biểu thức A = , với x 0; x 25.Tớnh giỏ trị của biểu thức A tại x=36 x 5 x 2 4 6 2) Rỳt gọn biểu thức B = x 1 x 1 x 1
  4. x 5 x 5 3) Chứng minh rằng A.B . 2 x 5 x 2 x x 1 3 11 x x 3 Bài 4. Cho cỏc biểu thức : A ; B x 3 x 3 9 x x 1 a) Tớnh giỏ trị B tại x 36; b) Rỳt gọn A; c) Tỡm số nguyờn x để P A.B là số nguyờn. x 1 x 1 x 1 Bài 5. Cho cỏc biểu thức: A và B + 1 với x 0;x 4 2x 4 x x x x a) Tớnh giỏ trị A khi x = 36. b) Rỳt gọn B. c) Tỡm x nguyờn nhỏ hơn 12 để A.B > 1