Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập học kỳ I môn Toán Khối 10

doc 24 trang dichphong 4890
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập học kỳ I môn Toán Khối 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doccau_hoi_trac_nghiem_on_tap_hoc_ky_i_mon_toan_khoi_10.doc

Nội dung text: Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập học kỳ I môn Toán Khối 10

  1. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP HKI_KHỐI 10 x2 x 1 khi x 2 Câu 1: Cho hàm số y Tính giá trị của hàm số tại x 1 3 2x khi x 2 A. 1 B. -1 C. 5 D. 3 Câu 2: Cho hàm số y x2 3x 4 . Khẳng định nào sau đây sai? 3 A. Hàm số luôn đồng biến trên 4; . B. Hàm số luôn đồng biến trên R. 2 3 C. Hàm số luôn nghịch biến trên ; . D. Hàm số luôn nghịch biến trên 1; . 2 Câu 3: Cho hàm số y x2 4x 3, khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 và nghịch biến trên khoảng 2; B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 và đồng biến trên khoảng 1; C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 2 và đồng biến trên khoảng 2; D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 và đồng biến trên khoảng 2; Câu 4: Xác định hàm số y = ax + b biết đồ thị của nó vuông góc với đường thẳng d : y 3x 1 và đi qua 1 1 điểm M( 3;0) A. y 3x 1 B. y 3x 1 C. y x 1 D. y x 1 3 3 Câu 5: Xác định parabol P : y ax 2 bx c biết P đi qua điểm A 8;0 và có đỉnh I 6; 12 ? A. y 3x 2 36x 96 B. y 3x 2 36x 96 C. y 3x 2 36x 96 D. y 3x 2 36x 96 x 1 x 1 Câu 6: Hàm số y là hàm số:A. lẻ B. không chẵn, không lẻ C. chẵn D. vừa chẵn, vừa lẻ x 1 x 1 Câu 7: Xác định (P):y ax2 bx c . Biết (P) có tung độ đỉnh bằng -4, cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng 5 và đi qua M(2;-3). A. y x2 6x 5 B. y x2 4x 5 C. y x2 6x 5 D. y x2 4x 5 1 Câu 8: Đường thẳng đi qua A 2; 1 và vuông góc với đường thẳng d : y x 1 có phương 3 1 5 1 1 trình là:A. y x B. y 3x 7 C. y 3x 7 D. y x 3 3 3 3 Câu 9: Cho đường thẳng d : y 2x 3 và 3 điểm A 1;5 ; B 2;7 ;C 0;3 . Chọn mệnh đề đúng A. B d B. C d C. B d D. A d Câu 10: Cho hàm số y = ax + b (a 0). Mênh đề nào sau đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên R khi a 0; b b C. Hàm số đồng biến trên R khi x ; a a Câu 11: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A(-1; 2) và B(3; 1) là: 3x 7 3x 1 x 7 x 1 A. y = ; B. y = . C. y = ; D. y = ; 2 2 2 2 4 4 4 4 1 x ; x 0 Câu 12: Cho hàm số y Tính giá trị của hàm số tại x 3 x ; x 0 A. -4 B. -2 C. 4 D. 2 Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ¡ : A. y 2x 3 B. y x 2 C. y x 3 D. y 2 Câu 14: Phương trình đường thẳng y ax b qua A 2;5 và song song với đường thẳng y 3x 2 là : Trang 1/24 - Mã đề thi 132
  2. A. y 3x 1 B. y 3x 1 C. y 3x 2 D. y 3x 1 Câu 15: Cho hàm số y 4x 2 8x 4 . Trục đối xứng của đồ thị hàm số là: A. y 2 B. x 2 C. x 1 D. y 1 Câu 16: TXĐ của hàm số y x 3 1 2x 1 1 A. ; 3; B. D  C. D R D. ;  3; 2 2 1 x 1 x Câu 17: Hàm số y là 1 x 1 x A. vừa là hàm số chẵn vừa là hàm số lẻ B. hàm số không chẵn không lẻ. C. hàm số chẵn D. hàm số lẻ Câu 18: Tọa độ đỉnh I của parabol (P): y = -x2 + 4x là: A. I(-2; -12); B. I(1; 3). C. I(-1; -5); D. I(2; 4) Câu 19: Parabol ( P ) : y ax2 bx 3đi qua điểm A 1;9 và có trục đối xứng x 2 có phương trình là: A. y 2x2 8x 3 B. y x2 8x 3 C. y 2x2 8x 3 D. y 2x2 8x 3 1 Câu 20: TXĐ của hàm số y là: x 2 A. ¡ \{-2} B. ( ; 2) C. ¡ \{2} D. ( 2; ) Câu 21: Tung độ đỉnh I của parabol (P): y = -2x2 - 4x + 3 là: A. 2 B. 1 C. -1 D. 5 2 , x (- ;0) x 1 Câu 22: Cho hàm số y = x+1 , x [0;2] .Tính y(4), ta được kết quả : 2 x 1 , x (2;5] 2 A. B. 3 C. 5 D. 15 3 x Câu 23: TXĐ của hàm số y là : x 2 A. D R \ 0 B. D R \ 2 C. D R D. D R \ 2 Câu 24: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số chẵn? 2x2 3 A. y x 2 x 2 B. y C. y 2x3 x 1 D. y x 1 1 x x Câu 25: Xác định hàm số y ax b biết đồ thị của nó đi qua điểm A 1;4 và cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng -3. A. y 2x 6 B. y 2x 6 C. y 2x 6 D. y 2x 6 Câu 26: Cho hàm số y 2x2 6x 3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là: 3 3 A. x 3 B. y C. x D. y 3 2 2 Câu 27: Xác định hàm số bậc hai y ax2 bx c, biết đồ thị của nó có đỉnh I 1;2 và đi qua M 0;4 ? A. y x2 2x 4 B. y 2x2 4x 4 C. y 2x2 4x 4 D. y x2 2x 4 1 Câu 28: Tập xác định của hàm số y là: x 2 Trang 2/24 - Mã đề thi 132
  3. A. D 0; B. D 0; \{4} C. D 0; \{2} D. D 0; \{4} Câu 29: Biết đồ thị hàm số y x2 bx c (với b 0 ) là parabol đi qua K(0;2) và tung độ của đỉnh là 1 . Hỏi A b c bằng A. 0 B. 2 C. -1 D. 4 Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R A. y x 1 B. y x 1 C. y x 1 D. y x Câu 31: Cho hàm số y f (x) 3x4 x2 2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. y = f(x) là hàm số không có tính chẵn lẻ B. y = f(x) là hàm số chẵn C. y = f(x) là hàm số lẻ D. y = f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ 2 Câu 32: Gọi S(x0 ; y0 ) là toạ độ đỉnh của đồ thị hàm số y x 2x 2 . Hỏi A x0 2y0 bằng A. 2 B. 11 C. 4 D. 3 x 2 y 2x 6 Câu 33: Tập xác định của hàm số 1 x là: A. ;1  3; B. ;1 3; C. 1;3 D.  Câu 34: Hàm số y x2 4x 5 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số giảm trên 2; B. Hàm số tăng trên 2; C. Hàm số tăng trên ;9 D. Hàm số tăng trên ;5 Câu 35: Tọa độ đỉnh I của parabol (P): y 2x2 4x 1 là: A. I 2;1 B. I 1; 1 C. I 1; 1 D. I 0;1 Câu 36: Viết phương trình của Parabol: y ax2 bx c biết Parabol đi qua điểm A 8;0 và có đỉnh I 6; 12 A. y x2 12x 9 B. y x2 12x 9 C. y 3x 2 36x 96 D. y 3x2 36x 96 Câu 37: Cho hàm số y x2 2x , khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; Câu 38: Cho hàm số y = x2 - 4x + 1. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Nghịch biến trên khoảng ;2 và đồng biến trên khoảng 2; B. Nghịch biến trên khoảng ;0 và đồng biến trên khoảng 0; C. Đồng biến trên khoảng ;2 và nghịch biến trên khoảng 2; D. Đồng biến trên khoảng ;0 và nghịch biến trên khoảng 0; Câu 39: Viết phương trình đường thẳng (d) : y ax b biết d song song với đường thẳng y 2x 3 và đi qua điểm A(1; 4) A. y 2x 6 B. y 2x 6 C. y 2x 2 D. y 2x 2 Câu 40: Cho (P) y x2 4x 3 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số? A. ( 1;1) B. (3;3) C. (1;0) D. (2;1) Câu 41: Cho hàm số y 2x 3. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số? A. M1 3;0 B. M 4 2; 1 C. M 2 1;1 D. M 2 1; 1 Câu 42: Phương trình Parabol ( P ) : y ax2 bx 2 đi qua điểm M 1; 1 và có trục đối xứng x 2 là: A. y x2 2x 2 B. y x2 4x 2 C. y 2x2 x 2 D. y x2 3x 2 Câu 43: Phương trình đường thẳng qua A 2;5 và B 3;4 là : Trang 3/24 - Mã đề thi 132
  4. 1 23 1 23 1 23 1 23 A. y x B. y x C. y x D. y x 5 5 5 5 5 5 5 5 Câu 44: Tập xác định của hàm số y 3 2x là: 3 3 A. ; B. ¡ C. ; D. 0; 2 2 x 1 Câu 45: Tập xác định của hàm số y = là: x2 x 3 A. R B. ;1 C. R\ {1 }   Câu 46: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y 2x 1 và (P) y x2 2x 3 là A. 2;5 ; 2; 3 B. 2;5 ; 2;3 C. 2;5 ; 2; 3 D. 2;5 ; 2; 3 Câu 47: Hàm số y x 2 : A. Nghịch biến trên ¡ B. Đồng biến trên ¡ C. Đồng biến trên ( ;2) D. Đồng biến trên (2; ) Câu 48: Biết đồ thị hàm số y ax b là đường thẳng đi qua K(5; 4 )và vuông góc với đường thẳng y x 4 . Hỏi A a 2b bằng A. 0 B. -2 C. 1 D. -1 Câu 49: Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số y 3x2 2x 1 A. C 1;1 B. D(0;2) C. A 0;1 D. B 1;7 Câu 50: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y 2x4 3x2 2 B. y 3 x 3 x C. y 2x3 3x 1 D. y x 3 x 3 Câu 51: Hàm số y x2 3x 2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây: A. ; 2 B. 2;2 C. 1; D. 2;4 4 - 2x , x > -1 Câu 52: Cho hàm số f (x) . Giá trị của f ( 2) là: 2 x - 3 , x -1 A. -7 B. 8 C. 1 D. 0 Câu 53: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ¡ A. y 2x 3 B. y x 2 C. y 2 D. y x 3 Câu 54: Cho hàm số y 3x 1 . Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số: A. (0; 1) B. (0;1) C. (1;2) D. (2;5) Câu 55: Tọa độ đỉnh của (P) y x2 4x 3 là A. I 2;5 B. I 2; 1 C. I 4; 1 D. I 2;0 x 2 Câu 56: Tập xác định của hàm số y là: x 1 A. ¡ \ 1 B. ¡ \ 2 C. ¡ \ 2 D. ¡ \ 1 Câu 57: Cho hàm số y 2x2 x 3 . Đồ thị của hàm số đi qua điểm nào dưới đây? A. A 0; 3 B. A 1; 3 C. A 3;0 D. A 1;0 Câu 58: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn: A. f (x) x 1 2 B. f (x) x3 x C. f (x) x 2 D. f (x) x x Câu 59: TXĐ của hàm số y x 1 1 x là: A. D R B. ; 11; C. D 1;1 D. D  1;1 Câu 60: Đồ thị của hàm số nào dưới đây đi qua điểm M 1;2 ? Trang 4/24 - Mã đề thi 132
  5. A. y 2x2 4x 4 B. y 2x2 3x 4 C. y 2x2 x 4 D. y 2x2 4x 3 Câu 61: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ? 1 A. y = x3 – x B. y = x3 + x C. y = D. y = x3 + 1 x Câu 62: Cho hàm số f (x) x3 . Tính A f (n 1) f ( n) với n N;1 n 100 . A. A 1030300 B. A 1030302 C. A 1030303 D. A 1030301 x 2 khi x 2 Câu 63: Cho hàm số y . Tính giá trị của hàm số tại x 4 5 2x khi x 2 A. y 4 3 B. yhoặc 4 6 y 4 3 C. y 4 6 D. y 4 3 Câu 64: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. y 3x2 2x B. y 2x3 3x C. y x 3 D. y 4x3 1 Câu 65: Tập xác định của hàm số y 3 2x là: 3 3 A. ; B. ; C. ¡ D. 0; 2 2 1 Câu 66: Tập xác định của hàm số y là: 2 x A. D 2; B. D R \{2} C. D [2; ) D. D ;2 Câu 67: Cho hàm số y 3x 2 2x 1 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây? 1 2 1 2 A. ; B. ; C. ; D. ; 3 3 3 3 Câu 68: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y x 1 và (P) y x2 2x 1 là: A. 0;1 ; 3;2 B. 1; 1 ; 3;2 C. 0; 1 ; 3;2 D. 0; 1 ; 3;2 Câu 69: Chọn mệnh đề đúng 3x 1 A. Hàm số y 2x 3 giảm trên R B. Hàm số y giảm trên R 3 1 C. Hàm số y x giảm trên R D. Hàm số y 10 giảm trên R 3 x 2 Câu 70: Tập xác định của hàm số y là: x 1 A. ¡ \ 1 B. ¡ \ 2 C. ¡ \ 2 D. ¡ \ 1 Câu 71: Tập xác định của hàm số y x 2 2 x là: A. D ; 2 B. D 2;2 C. D  2;2 D. D 2; x 2 Câu 72: Cho hàm số y . Tìm tập xác định của hàm số? x 3 A. D R \ 3 B. D R \ 3 C. D R D. D R \ 0 x 2 2 x Câu 73: Hàm số y là: | x | A. Hàm số không chẵn không lẻ B. Hàm số chẵn C. Hàm số lẻ D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ Câu 74: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số:y 2x2 4x 3 A. 2; 1 B. 1;3 C. 1;1 D. 2;2 Trang 5/24 - Mã đề thi 132
  6. 3x 3 5x Câu 75: Hàm số y 2 là hàm số: x 2 1 A. vừa chẳn, vừa lẻ B. lẻ C. chẳn D. không chẳn, không lẻ Câu 76: Cho hàm số y x 1 . Tìm tập xác định của hàm số? A. D 1; B. D R \ 1 C. D ;1 D. D 1; Câu 77: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn. A. y f (x) x 1 B. y f (x) x3 2x 1 C. y f (x) x4 2x2 3 D. y f (x) x4 2x3 3 2 Câu 78: Gọi S(x0 ; y0 ) là toạ độ đỉnh của đồ thị hàm số y x 2x 2 . Khi đó y0 bằng A. -1 B. 3 C. 1 D. 2 3 Câu 79: Đô thị hàm số y = - x + 3 đi qua điểm nào sau đây ? 4 9 9 4 18 4 18 A. (1; ) B. (1; - ) C. ; D. ; 4 4 7 7 7 7 Câu 80: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x 1 A. I(0;1) B. I(0; 1) C. I( 1;1) D. I(1;0) Câu 81: Hàm số y x3 x là: A. Hàm số không chẵn không lẻ B. Hàm số lẻ C. Hàm số chẵn D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ Câu 82: Cho hàm số y x2 2x 2 . Khẳng định nào sau đúng? A. Đồ thị của hàm số có đỉnh I 1; 4 . B. Đồ thị hàm số có tung độ đỉnh I 1;3 . C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x 1 . D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x 1 . Câu 83: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? 4x3 A. y B. y x 1 x 1 C. y 2x4 3x2 x D. y 3 x 3 x 2 x Câu 84: Cho Parabol y x2 4x 3 . Tọa độ đỉnh I của Parabol là: A. I 2;17 B. I 2; 1 C. I 2;3 D. I 1;0 2 Câu 85: Cho hàm số y 2 x . Khẳng định nào sau đây đúng: 3 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 C. Hàm số đồng biến trên R D. Hàm số nghịch biến trên R Câu 86: Cho hàm số y = f(x) = x2 - 2x + 2. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. nghịch biến trong (-∞; -1) B. đồng biến trong (3; +∞). C. đồng biến trong (1; +∞) D. nghịch biến trong (1; +∞) Câu 87: Tung độ đỉnh của (P) y 3x2 4x 3 là 2 4 13 13 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 88: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số:y 2x 3 A. 1;2 B. 1;0 C. 0; 1 D. 1; 1 3x 2 2x 1 Câu 89: Tập xác định của hàm số y là: x 1 Trang 6/24 - Mã đề thi 132
  7. 1 A. D R \ 1 B. D R \ 0 C. D R \ 1 D. D R \  3 Câu 90: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số lẻ? A. y 2x2 3 B. y x2 C. y 2x3 1 D. y x 3x Câu 91: Tập xác định của hàm số y 3x 2 6 2x 2 2x 3 là: x 2 3 3 3 A. D ; \ 2 B. D ; C. D ; \ 2 D. D R \ 2 2 2 2; Câu 92: Cho hàm số y x2 4x 2 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây ? A. (2; ) B. ( 2; ) C. ( ;2) D. ( ; 2) Câu 93: Điểm M 1;3 thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây? A. y x 5 B. y 3x 2 C. y 2x 1 D. y 2x 2 2x 1 khi x 0 Câu 94: Cho hàm số y f (x) . Khi đó, f ( 2) bằng 1 2x khi x 0 A. 1 B. 3 C. 5 D. -3 2x 1, x 0 Câu 95: Hàm số y f (x) . Tính giá trị f ( 3)? x 3, x 0 A. -5 B. 7 C. 0 D. 6 Câu 96: Cho hàm số y 2x 5 . Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số? A. A 5;0 B. A 1;5 C. A 7;1 D. A 0;5 Câu 97: Parabol y = ax2 + bx + c đi qua A(0; -1), B(1; -1), C(-1; 1) có phương trình là: A. y = x2 - x -1 B. y = x2 + x -1 C. y = x2 + x + 1 D. y = x2 - x + 1 Câu 98: TXĐ của hàm số y 3 2x là : 3 3 3 3 A. D ; B. D ; C. D ; D. D ; 2 2 2 2 1 Câu 99: Cho hàm số y x 5 . Chọn khẳng định đúng. 2 A. Hàm số luôn đồng biến trên 10; B. Hàm số luôn đồng biến trên R. C. Hàm số luôn đồng biến trên ;10 D. Hàm số luôn nghịch biến trên R. 2x 3 khi x 2 Câu 100: Cho hàm số y f x x 1 . Khẳng định nào sau đây đúng? 3 x 3x khi x 2 A. f 2 0 B. f 0 3 C. f 1 2 D. f 2 2 Câu 101: Hàm số y x2 4x 4 x 2 là A. hàm số không chẵn không lẻ. B. hàm số chẵn C. hàm số lẻ D. vừa là hàm số chẵn vừa là hàm số lẻ Câu 102: Cho parabol P : y x 2 6x 4 . Đỉnh của P có toạ độ là: A. 3;5 B. 3; 5 C. 3; 5 D. 3;5 Câu 103: Xác định hàm số y ax b, biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A 1; 2 và B 1;4 A. y 3x 1 B. y 3x 2 C. y 3x 1 D. y x 1 x2 x 6 Câu 104: TXĐ của hàm số y là: x 1 Trang 7/24 - Mã đề thi 132
  8. A. [1;3] B. ( 2;3) \{-1} C. ( ; 2)  (3; ) D. ( ; 2][3; ) Câu 105: Đô thị hàm số nào sau đây đi qua điểm M (1;2)? 3 3 A. y = 4x2 - 3x + 1 B. y = -2x2 + 3x + 1 C. y = -x2 + x + 1 D. y = x2 - x + 1. 2 2 Câu 106: Điểm I(0;1) thuộc đồ thị của hàm số nào dưới đây A. y x2 x B. y x2 x C. y x2 x 1 D. y x2 x 1 x 1 Câu 107: TXĐ của hàm số y là : x 1 A. D R B. D R \ 1 C. D R \ 1 D. D R \ 0 x 1 khi x 1 Câu 108: Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây sai: 2x 4 khi x 1 A. y 2 8 B. y 1 6 C. y 3 4 D. y 0 1 Câu 109: Cho hàm số y x2 x 3 P và 3 điểm A 1; 3 ; B 1; 5 ;C 0;3 . Chọn mệnh đề đúng A. B P B. C P C. B P D. A P Câu 110: Cho (P):y 2x2 4x 6 . Tọa độ đỉnh I là ? A. ( 1; 8) B. (2;10) C. (1;0) D. ( 2; 6) Câu 111: Cho hàm số y 2x2 6x 3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là: 3 3 A. y B. x C. y 3 D. x 3 2 2 Câu 112: Tọa độ đỉnh của (P) y x2 4x 5 là: A. I 4;5 B. I 2;9 C. I 0;5 D. I 2;0 Câu 113: Hàm số y 2x2 4x 5 A. Nghịch biến trên 1; B. Đồng biến trên 1; C. Nghịch biến trên 1; D. Đồng biến trên 1; 1 Câu 114: Tập xác định của hàm số y là: x 2 A. D R \{1} B. D R \{ 2} C. D R \{2} D. D R \{ 1} 2x 3 ; x 0 x 1 Câu 115: TXĐ của hàm số y là : 3 2 3x ; 2 x0 x 2 A. R \ 1;2 B.  2; C. 1; D. R \ 1; 2 Câu 116: Tập xác định của hàm số y 4 x 2 x là: A. ¡ B.  4;2 C.  2;4 D.  4; 2 Câu 117: Điểm M 2;3 thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây: A. y x 2 3x 1 B. y x 2 4x 1 C. y 2x 2 x 3 D. y x 2 x 1 Câu 118: Chọn mệnh đề đúng A. Hàm số y 2x 2 tăng trên R B. Hàm số y 2 tăng trên R 2 x x C. Hàm số y tăng trên R D. Hàm số y tăng trên R 2 2 Câu 119: Tập xác định của hàm số y = 2 x 7 x là: A. R\{-7;2}. B. [-7;2]; C. (-7;2) D. [2; +∞); Trang 8/24 - Mã đề thi 132
  9. 4 x2 Câu 120: Cho hàm số y . Tìm tập xác định của hàm số? x 1 A. D 2;2 B. D  2;2 C. D  2;2 \ 1 D. D R \ 1 5 2x Câu 121: Tập xác định của hàm số y = là: (x 2) x 1 5 5 5 5 A. (1; ]\{2} B. ( ; + ∞) C. (1; ] D. (1; ) 2 2 2 2 Câu 122: Xác định hàm số bậc hai y ax2 bx c , biết hàm số đi qua điểm A 0;1 và tiếp xúc với đường thẳng y x 1 tại điểm M 1;0 . A. y 2x2 3x 1 B. y 2x2 3x 1 C. y 3x2 2x 4 D. y 3x2 4x Câu 123: Cho (P) y x2 2x 1 . Trục đối xứng của (P) là? A. x 2 B. x 1 C. x 2 D. x 1 Câu 124: Cho hai hàm số : f (x) x3 3x và g(x) x3 x2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?: A. f(x) chẵn ; g (x) lẻ B. f(x) và g(x) cùng lẻ C. f(x) lẻ, g(x) không chẵn không lẻ D. f(x) lẻ ; g (x) chẵn Câu 125: TXĐ của hàm số y x 1 là: A. ( ;1) B. ( ;1] C. [1; ) D. (1; ) Câu 126: Chọn mệnh đề đúng A. Hàm số y x4 2x2 3 là hàm số không lẻ không chẵn B. Hàm số y x 1 là hàm số chẵn C. Hàm số y x4 2x2 3 là hàm số lẻ D. Hàm số y x4 2x2 3 là hàm số chẵn CHƯƠNG III. PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH Câu 1. Điều kiện xác định và số nghiệm của phương trình 1 1 x x là A. 0 < x < 1 và phương trình có 1 nghiệm B. 0 ≤ x ≤ 1 và phương trình vô nghiệm C. 0 < x < 1 và phương trình có 2 nghiệm D. 0 ≤ x ≤ 1 và phương trình có 1 nghiệm Câu 2. Số nghiệm của phương trình x 1 = 3 – x làA. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 3. Giải phương trình x 3 (x² – 3x + 2) = 0 A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. phương trình vô nghiệm x2 4 x 3 Câu 4. Giải phương trình x 1 x 1 x 1 A. x = 3 B. x = 4 C. x = –2 D. x = –2 V x = 4 Câu 5. Cho phương trình |x – 2| = x + 1. Phát biểu sai là A. phương trình có 1 nghiệm duy nhất B. phương trình xác định với mọi x C. phương trình có nghiệm dương D. phương trình có nghiệm nguyên Câu 6. Giải phương trình |x + 1| = x – 2 A. x = 3/2 B. x = 1/2 C. x = 1 D. phương trình vô nghiệm Câu 7. Giải phương trình 2|x – 1| = x + 2 A. x = 4 B. x = 0 C. x = 0 V x = 4 D. x = –1 V x = 3 Câu 8. Cho phương trình |x – 2| = 2x – 1. Phát biểu nào sau đây đúng? A. phương trình vô nghiệm B. phương trình chỉ có 1 nghiệm dương C. phương trình có đúng 2 nghiệm nguyên D. phương trình có nghiệm không nguyên Câu 9. Cho phương trình |3x + 4| = |x + 2|. Chọn phát biểu sai. A. phương trình trên tương đương với phương trình (3x + 4)² = (x + 2)² Trang 9/24 - Mã đề thi 132
  10. B. phương trình trên tương đương với phương trình (3x + 4)4 = (x + 2)4 C. phương trình trên tương đương với phương trình |(3x + 4)/(x + 2)| = 1 D. phương trình trên tương đương với phương trình |(3x + 4)(x + 2)| = (x + 2)² Câu 10. Số nghiệm của phương trình x² – 5|x – 1| = 1 là A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 11. Nghiệm lớn nhất của phương trình |x – 1||x + 2| = 4 là A. x = –1 B. x = –3 C. x = 2 D. x = 3 Câu 12. Cho phương trình (m² + 2)x – 2m = 2x + 3. Kết luận đúng là A. phương trình luôn có 1 nghiệm duy nhất B. phương trình có tập nghiệm R khi m = 0 C. phương trình luôn có ít nhất 1 nghiệm D. phương trình chỉ có tối đa 1 nghiệm Câu 13. Tìm m sao cho phương trình (m² – m)x = 2x + m² – 1 vô nghiệm A. m = 1 B. m = 0 C. m = –1 D. m = 2 x b c x c a x a b Câu 14. Cho phương trình 3 0 (với abc ≠ 0). Kết luận đúng là a b c A. phương trình có thể có nhiều hơn 1 nghiệm B. phương trình có thể vô nghiệm C. phương trình không thể có 1 nghiệm duy nhất D. phương trình luôn có nghiệm duy nhất Câu 15. Cho phương trình (m² + 2m – 3)x = m – 1. Tìm các giá trị của m để phương trình có nghiệm duy nhất. A. m ≠ 1 và m ≠ –3 B. m ≠ 1 C. m ≠ –3 D. m = 1 V m = –3 Câu 16. Cho phương trình (mx + 2)(x + 1) = (mx + m²)x, tìm m để phương trình vô nghiệm. A. m = –1 B. m = 2 C. m = 1 D. m = –2 Câu 17. Tìm giá trị của m sao cho phương trình x² + 2x + m – 1 = 0 có nghiệm A. m ≥ 2 B. m ≤ 2 C. m ≥ 5 D. m ≤ 5 Câu 18. Tìm giá trị của m sao cho phương trình 2x² + 6x – 3m = 0 có hai nghiệm phân biệt A. m > –3/2 B. m 1/2 C. không tồn tại m D. m > 1 Câu 20. Tìm giá trị của m sao cho phương trình (m + 1)x² – 2(m – 1)x + m – 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt. A. m > 3 B. m –1 Câu 21. Tìm giá trị của m sao cho phương trình (m – 1)x² + (2 – m)x – 1 = 0 có hai nghiệm trái dấu A. m > 1 B. m m ≠ –1 V m > 3 B. 1 3 V 0 > m ≠ –1 D. m 1 D. m > 3 Câu 27. Cho phương trình x² – 2(m + 2)x + 4m + 4 = 0. Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2 sao cho x1 = 3x2. A. m = –1 V m = 4/3 B. m = –2 V m = 2/3 C. m = 2 V m = –2/3 D. m = 1 V m = –4/3 Câu 28. Cho phương trình x² + 2mx – 3m + 4 = 0. Giả sử phương trình có hai nghiệm x1, x2. Lập phương trình bậc hai có các nghiệm là x1² và x2². A. x² – 2(2m² + 3m + 4)x + 9m² – 24m + 16 = 0 B. x² – 2(2m² – 3m + 4)x + 9m² + 24m + 16 = 0 C. x² – 2(2m² – 3m – 4)x + 9m² + 24m + 16 = 0 Trang 10/24 - Mã đề thi 132
  11. D. x² – 2(2m² + 3m – 4)x + 9m² – 24m + 16 = 0 Câu 29. Cho phương trình x² – 2(m – 1)x + m² – 3m = 0. Giả sử phương trình có hai nghiệm x1, x2. Tìm hệ thức giữa x1, x2 độc lập đối với m. A. 4x1x2 = (x1 + x2 – 1)² – 9 B. 4x1x2 = (x1 + x2 + 5)² – 16 C. 4x1x2 = (x1 + x2 + 3)² – 4 D. 4x1x2 = (x1 + x2 + 1)² Câu 30. Cho phương trình x² – 2(m + 1)x + 2m² – 2 = 0. Tìm m để phương trình có hai nghiệm x1, x2 thỏa mãn x1² + x2² = 8. A. m = 2 B. m = 1 C. m = 0 D. m = –1 Câu 31. Cho phương trình x² – (m – 1)x + m + 4 = 0. Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn |x1 – x2| = 1. A. m = 3 V m = –5 B. m = 8 V m = –2 C. m = –3 V m = 5 D. m = ±4 Câu 32. Cho phương trình 2x² + 2(m – 1)x + m² – 1 = 0. Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn biểu thức A = (x1 – x2)² đạt giá trị lớn nhất. A. m = 1 B. m = 2 C. m = –1 D. m = 3 Câu 33. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình |2x – 1| = x + 3 là A. x = 4 B. x = 5/3 C. x = –1/3 D. x = –2/3 Câu 34. Số nghiệm của phương trình x² – 3|x| + 2 = 0 là A. 2 B. 0 C. 3 D. 4 Câu 35. Số nghiệm của phương trình |x² – 4x – 5| – 4x + 17 = 0 là A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 36. Giải phương trình |x – 1| + |2 – x| = 2x A. 1 ≤ x ≤ 2 B. x = 1/2 C. x = 3/4 D. x = 0 Câu 37. Giải phương trình |x – 1| + |2x + 1| = |3x| A. –1/2 ≤ x ≤ 1 B. x ≤ –1/2 V x ≥ 1 C. x ≥ –1/2 D. x ≤ 1 Câu 38. Giải phương trình |x² – 2x – 3| = x² + |2x + 3| A. x ≤ –1 B. –3/2 ≤ x ≤ –1 C. –1 ≤ x ≤ 3 D. x ≤ –3/2 V x = 0 Câu 39. Giải phương trình (2x – 5)² + |2x² – 7x + 5| = 0 A. x = 5/2 B. x = 1 C. x = 1 V x = 5/2 D. x = 2 Câu 40. Giải phương trình |x + 3| + |7 – x| = 10 A. –3 ≤ x ≤ 7 B. x = 0 V x = 1 C. x ≤ –3 V x ≥ 7 D. x = 3 V x = 7 Câu 41. Số nghiệm của phương trình x² – x + |x – 1| = x + 1 là A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 42. Tập nghiệm của phương trình x² – 2x + 7 = 5|x – 1| là A. {–1; 3; –2; 4} B. {1; 2; –3; –1} C. {–2; –3; 4; 2} D. {–1; 0; –2; 3} Câu 43. Giải phương trình x² + x + 3|x + 1| = 0 A. x = –1 V x = ±3 B. x = –1 C. x = ±3 D. x = –1 V x = –3 Câu 44. Tìm m để phương trình |mx – x + 1| = |x + 2| có đúng hai nghiệm phân biệt. A. m = 0 B. m = 2 C. m ≠ 0 và m ≠ 2 D. m = 0 V m = 2 Câu 45. Tìm m để phương trình |3x + m| = 2x – 2m vô nghiệm A. với mọi m B. m 0 Câu 46. Tìm m sao cho phương trình |mx – 2| = |x + 4| có một nghiệm duy nhất. A. m = 0 B. m = ±1 C. m ≠ ±1 D. m ≠ 0 Câu 47. Giải phương trình 2x 3 = x – 3 A. x = 6 B. x = 2 V x = 6 C. x = 4 V x = 2 D. x = 4 V x = 7 Câu 48. Giải phương trình 5x 10 + x – 8 = 0 A. x = 3 B. x = 3 V x = 18 C. x = 18 D. x = 5 V x = 12 Câu 49. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình |x – 4| = 2x 5 là A. 3 B. 5 C. 7 D. 9 Câu 50. Giải phương trình x2 x 6 = 7 – x A. x = 11/3 B. x = 3 C. x = 4 D. x = 5 Câu 51. Giải phương trình x2 2x 4 2 x A. x = –1 B. x = –2 C. x = –1 V x = –2 D. x = 0 Câu 52. Cho phương trình x² – 6x + 9 = 4 x2 6x 6 . Nghiệm lớn nhất của phương trình là Trang 11/24 - Mã đề thi 132
  12. A. 5 B. 3 + 23 C. 3 – 23 D. 1 Câu 53. Cho phương trình (x 3)(8 x) + x² – 11x + 26 = 0. Tập nghiệm của phương trình là A. x = 7 V x = 4 B. x = 5 V x = 6 C. x = 3 V x = 8 D. x = ±9 Câu 54. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình (x + 5)(2 – x) = 3 x2 3x là A. –5 B. 2 C. 1 D. –4 Câu 55. Số nghiệm của phương trình x² – 2x + 8 = 4 (4 x)(x 2) là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 56. Giải phương trình x2 9 x2 7 = 2 A. x = ±4 B. x = ±3 C. x = –3 V x = –4 D. x = 3 V x = 4 Câu 57. Giải phương trình 3x 7 x 1 = 2 A. x = 3 V x = 0 B. x = –1 V x = 0 C. x = –1 V x = 3 D. x = 0 V x = 4 Câu 58. Giải phương trình 3x2 5x 8 3x2 5x 1 = 1 A. x = 1 V x = –3 B. x = 1 V x = –8/3 C. x = –3 V x = 0 D. x = –2 V x = –1 Câu 59. Giải phương trình 3 5x 3 3 5x 13 = 4 A. x = –2 B. x = 2 C. x = ±2 D. x = 1 Câu 60. Số nghiệm của phương trình x 9 x x2 9x 9 là A. 2 B. 4 C. 1 D. 3 Câu 61. Giải phương trình 2x 3 x 1 3x 2 (2x 3)(x 1) 16 A. x = 5 B. x = 3 C. x = 0 D. x = –1 Câu 62. Giải phương trình 7 x 2 x (7 x)(2 x) = 3 A. x = –2 V x = 7 B. x = –1 V x = 3 C. x = –2 V x = 2 D. x = 2 V x = 5 Câu 63. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình 3 2 x x2 3 x 3 1 x là A. x = 0 B. x = 1 C. x = 2 D. x = 1/2 Câu 64. Giải phương trình x 5 4 x 1 | x 1 1| = 1. A. x = 0 V x = 3 B. x = –1 V x = 3 C. 0 ≤ x ≤ 3 D. –1 ≤ x ≤ 3 2x 1 x 1 Câu 65. Giải phương trình 3x 2 x 2 A. x = 0 V x = 2 B. x = –2 V x = 0 C. x = ±2 D. x = 2 V x = –1 2x2 5x 2 2x2 3x 1 Câu 66. Giải phương trình x 1 x 3 A. x = 2 V x = 3/5 B. x = 1/2 V x = 3/5 C. x = 1/2 V x = 5/3 D. x = 2 V x = 5/3 mx m 1 Câu 67. Tìm giá trị của m để phương trình = 3 vô nghiệm x 2 A. m = 1/3 B. m = 3 C. m = 1/3 V m = 3 D. m = 3 V m = 1 x m x 3 Câu 68. Tìm giá trị của m để phương trình có 1 nghiệm duy nhất x 1 x 2 A. m ≠ 4 và m ≠ –1 B. m ≠ ±1 C. x ≠ 4 D. m ≠ 1 Câu 69. Giải phương trình x4 – 3x² – 4 = 0. A. x = ±1 B. x = ±2 C. x = ±1 V x = ±2 D. x = 1 V x = 2 Câu 70. Tìm m để phương trình x4 – (3m + 4)x² + m² = 0 có 1 nghiệm duy nhất. A. m = 0 B. m = –2 C. m ≠ 0 D. không tồn tại m Câu 71. Giải phương trình (x – 1)(x – 3)(x + 5)(x + 7) = 297. A. x = –8 V x = 4 B. x = –9 V x = 5 C. x = –9 V x = 4 D. x = –8 V x = 5 Câu 72. Số nghiệm của phương trình (x + 2)(x – 3)(x + 1)(x + 6) = –36 là A. 2 B. 4 C. 0 D. 3 Câu 73. Cho phương trình x4 + (x – 1)4 – 97 = 0. Kết luận nào sau đây đúng? A. phương trình có hai nghiệm nguyên B. phương trình có nghiệm không nguyên C. phương trình không có nghiệm dương D. phương trình không có nghiệm thực Câu 74. Giải phương trình 2x4 + 3x³ – x² + 3x + 2 = 0 Trang 12/24 - Mã đề thi 132
  13. A. x = 2 V x = 1/2 B. x = ±1 C. x = –2 V x = –1/2 D. x = ±2 x y 3 Câu 75. Giải hệ phương trình 2x 3y 8 A. (x; y) = (1; –2) B. (x; y) = (2; –1) C. (x; y) = (–1; 2) D. (x; y) = (–2; 1) ( 2 1)x y 2 1 Câu 76. Giải hệ phương trình 2x ( 2 1)y 2 2 A. (x; y) = (1; –2) B. (x; y) = (2; –1) C. (x; y) = (–1; 2) D. (x; y) = (–2; 1) 27 32 7 0 2x y x 3y Câu 77. Giải hệ phương trình 45 48 1 0 2x y x 3y A. (x; y) = (1; 5) B. (x; y) = (5; 1) C. (x; y) = (–1; –5) D. (x; y) = (–5; –1) mx (m 1)y m 1 Câu 78. Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất 2x my 2 A. m ≠ 0 B. m ≠ 1 C. m ≠ 1 V m ≠ 0 D. với mọi m mx (m 2)y 5 Câu 79. Tìm m để hệ phương trình vô nghiệm (m 2)x (m 1)y 2 A. m = –4 B. m = 2 C. m = –2 D. không tồn tại m mx (m 1)y 2 Câu 80. Tìm m để hệ phương trình có vô số nghiệm 2x (m 5)y m A. m = 1 B. m = 2 C. m = –1 D. m = –2 (m 1)x 2y m 1 Câu 81. Tìm số nguyên m để hệ phương trình có một nghiệm duy nhất và nghiệm 2 2 m x y m 2m đó là cặp số nguyên. A. m = 0 V m = –1 B. m = 1 V m = 0 C. m =±1 D. m = –2 mx 2y m 1 Câu 82. Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất 2x my 2m 5 A. m ≠ ±1 B. m ≠ 0 C. m ≠ ±2 D. m ≠ ±4 (a b)x (a b)y a Câu 83. Cho hệ phương trình . Kết luận nào sau đây đúng? (2a b)x (2a b)y b A. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất nếu ab = 0 B. Hệ phương trình có vô số nghiệm nếu a = b ≠ 0 C. Hệ phương trình vô nghiệm nếu a = 0 và b ≠ 0 D. Hệ phương trình không thể vô nghiệm x y z 7 Câu 84. Cho hệ phương trình 3x 2y 2z 5 . Kết luận đúng là 4x y 3z 10 A. Hệ phương trình đã cho vô nghiệm B. Hệ phương trình đã cho có vô số nghiệm C. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất (3; 3; 1) D. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất (1; 3; 3) x2 4y2 8 Câu 85. Tập nghiệm hệ phương trình là x 2y 4 A. {(1; 2)} B. {(2; 1), (1; 2)} C. {(1; –2); (2; 0)} D. {(2; 1)} x2 xy 24 Câu 86. Tập nghiệm hệ phương trình là 2x 3y 1 Trang 13/24 - Mã đề thi 132
  14. A. S = {(–8; –5), (9; 17/3)} B. S = {(–9; –19/3), (8; 5)} C. S = {(–9; –19/3), (5; 3)} D. S = {(5; 3), (–8; –17/3)} y x2 4x Câu 87. Tập nghiệm hệ phương trình 2x y 5 0 A. {(1; 5), (5; –5)} B. {(1; 3), (5; –3)} C. {(1; 3), (5; –5)} D. {(5; 3), (1; –3)} x y 6 Câu 88. Tìm m để hệ phương trình có nghiệm 2 2 x y m A. m 6 C. |m| > 6 D. m ≥ 18 x xy y 2 Câu 89. Giải hệ phương trình 2 2 x y xy 2(x y) 0 A. Hệ phương trình có tập nghiệm là S = {(0; 2), (4; 0)} B. Hệ phương trình có tập nghiệm là S = {(0; 2), (2; 0)} C. Hệ phương trình có tập nghiệm là S = {(0; 4), (4; 0)} D. Hệ phương trình vô nghiệm xy x y 5 Câu 90. Giải hệ phương trình 2 2 x y x y 8 A. Hệ phương trình có tập nghiệm là S = {(1; 2), (2; 1)} B. Hệ phương trình có tập nghiệm là S = {(2; 2)} C. Hệ phương trình có tập nghiệm là S = {(0; 5), (5; 0)} D. Hệ phương trình vô nghiệm x2 3x 2y Câu 91. Tập nghiệm của hệ phương trình là 2 y 3y 2x A. {(–1; 2), (2; –1), (0; 0), (5; 5)} B. {(–1; 2), (–2; 1), (0; 0), (5; 5)} C. {(1; –2), (2; –1), (0; 0), (5; 5)} D. {(2; 2), (–1; –1), (0; 0), (5; 5)} x3 2x y Câu 92. Số nghiệm của hệ phương trình là 3 y 2y x A. 2 B. 4 C. 6 D. 5 x2 3xy y2 1 Câu 93. Tập nghiệm của hệ phương trình là 2 2 3x xy 3y 13 A. {(–1; 2), (2; –1), (2; 1), (1; 2)} B. {(–1; –2), (–2; –1), (2; 1), (1; 2)} C. {(1; –2), (2; –1), (2; 1), (1; 2)} D. {(1; 2), (–1; –2), (2; 2), (1; 1)} y2 3xy 4 Câu 94. Tập nghiệm của hệ phương trình là 2 2 x 4xy y 1 A. {(–1; 4), (1; –4)} B. {(–1; –4), (1; 4)} C. {(1; 2), (–1; –2)} D. {(1; –4), (–1; 4)} 3x2 8xy 4y2 0 Câu 95. Tập nghiệm của hệ phương trình 2 2 5x 7xy 6y 0 A. {(0; 0)} B. {(t; 2t)} C. {(1; 2)} D. {(2; 1)} Câu 96. Tìm m để phương trình m²x = m(x + 2) có nghiệm duy nhất A. m ≠ 0 và m ≠ 1 B. m = 0 V m = 1 C. m = 0 D. m = 1 Câu 97. Tìm m để phương trình mx² + 2(m + 2)x + 2m + 1 = 0 có 2 nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa x2 = 3x1 + 6. A. m = 3 B. m = –1/2 C. m = 3 V m = –1/2 D. m = –1 V m = 2 Câu 98. Cho phương trình x 3 1 2x 1 . Nhận xét nào sau đây đúng? A. phương trình không có nghiệm trên (10; 15) B. phương trình có 1 nghiệm duy nhất và nghiệm đó lớn hơn 10 C. phương trình không có nghiệm nguyên D. phương trình có nghiệm không nguyên thuộc (0; 5) Trang 14/24 - Mã đề thi 132
  15. Câu 99. Tổng các nghiệm của phương trình x2 2x 8 3(x 4) là A. 5 B. 7 C. 10 D. 11 Câu 100. Giải phương trình 310 3x = 4x – x² A. x = 3 B. x = –2 C. x = 2 V x = 3 D. x = –2 V x = 2 Câu 101. Tích các nghiệm của phương trình 3x 4 2x 1 x 3 = 0 là A. –1 B. –2 C. –3 D. –4 Câu 102. Cho phương trình x2 3x 3 x2 3x 6 – 3 = 0. Nhận xét nào sau đây đúng? A. Tổng các nghiệm của phương trình là 2 B. Tích các nghiệm của phương trình là 3 và hai nghiệm đều dương C. Phương trình có hai nghiệm x1, x2 thỏa x2 = 2x1 với x2 > x1. D. Phương trình có nghiệm không là số hữu tỉ Câu 103. Giải phương trình x 1 1 x x 8 A. x = –8/9 B. x = 8 C. x = 9 D. x = 10 x xy y 1 Câu 104. Gọi (x; y) là nghiệm của hệ phương trình . Giá trị lớn nhất của P = |x – y| là 2 2 x y y x 6 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 x2 y2 xy 7 Câu 105. Gọi (x; y) là nghiệm của hệ phương trình . Giá trị của P = x² + y² là 4 4 2 2 x y x y 21 A. 5 B. 1 C. 13 D. 10 3yx2 y2 2 Câu 106. Giải hệ phương trình 2 2 3xy x 2 A. (x; y) = (–1; –1) B. (x; y) = (1; 1) C. (x; y) = (2; 2) D. (x; y) = (–2; –2) Câu 107. Tìm m để phương trình (m + 1)x² + (m – 1)x + m = 0 có nghiệm x1 = –2 và tìm nghiệm còn lại. A. m = 3, x2 = –3/8 B. m = 2, x = –1/3 C. m = –2, x2 = –1 D. m = –3, x2 = –3/4 Câu 108. Định m để phương trình mx² – 2(m + 1)x + m = 0 có đúng một nghiệm A. m = –1/2 B. m = –1/2 V m = 0 C. m > –1/2 D. m = 0 Câu 1: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho A(2; 1) , B(3; 1) . Gọi C là điểm đối xứng của B qua A . Toạ độ điểm C là : A. (1; 1) B. ( 1; 1) C. ( 1;1) D. (1;1) 7 4 Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy, cho ABC có trọng tâm G ; , M(1;1) và N(2;-4) lần lượt là trung 3 3 điểm của AB và BC . Tìm tọa độ điểm B ? A. B(1;2) B. B(-1;2) C. B(-1;-2) D. B(1;-2) 2 2 Câu 3: Cho điểm M 1 2t;1 t . Tìm tọa độ điểm M sao cho xM yM nhỏ nhất 3 6 3 6 3 6 3 6 M ; M ; M ; M ; A. 5 5 B. 5 5 C. 5 5 D. 5 5 Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(2; -3), B(4; 7). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là: A. (6; 4) B. (3; 2) C. (2; 10) D. (8; -21) Câu 5: Trong hệ trục (O,i, j) , tọa độ của vectơ i + j là: A. (-1; 1) B. (0; 1). C. (1; 0) D. (1; 1) Câu 6: Trong mp Oxy cho tam giác ABC có A(2;-3),B(4;1), trọng tâm G(-4;2). Khi đó tọa độ điểm C là: 2 A. ( ;0) B. (-18;8) C. (-6;4) D. (-10;10) 3 Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy, cho  A(1;-3), B(2;1), C(3;-4). Gọi M là trung điểm của BC . Tìm tọa độ của điểm E sao cho AE 2AM CB : A. (1;11) B. (3;5) C. (-3;5) D. (3;11) Câu 8: Cho a (2; 2) , b (1;4) .Vectơ c (5;0) đựơc phân tích theo hai vectơ a,b là: A. c 2a b B. c 2a b C. c a 2b D. c a 2b Trang 15/24 - Mã đề thi 132
  16. Câu 9: Biểu diễn của c (11;11) theo hai vectơ a (2; 3),b (1;4) là: A. c 3a 5b B. c 7a 2b C. c 3a 5b D. c 5a 4b Câu 10: Cho ABCD là hình bình hành, A(1;3), B(-2;0), C(2;-1). Tìm toạ độ điểm D A. (5;-2) B. kết quả khác C. (4;-1) D. (2;2) Câu 11: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho M (2; 3) , N( 1;2) , P(3; 2) . Q là điểm thoả    MP MN 2MQ 0 . Toạ độ điểm Q là A. ( 1;0) B. (1;0) C. (0; 1) D. (0;1)  Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(5; 2), B(10; 8). Tọa độ của vectơ AB là: A. (2; 4) B. (5; 6) C. (5; 10) D. (-5; -6) Câu 13: Trong mp Oxy cho a 2i 3 j . Khi đó tọa độ a là: A. (2;3) B. (-2;-3) C. (2;-3) D. (-2;3) Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD biết A(-2;7) , B(6;-1) và C(3;4). Tìm tọa độ điểm D ? A. D(5;-12) B. D(-5;12) C. D(-1;-2) D. D(1;2) Câu 15: Cho hình bình hành ABCD có A 1; 2 , B 3;2 , D 4; 1 . Tọa độ đỉnh C là C 8;3 C 8; 3 C 8;3 C 8; 3 A. B. C. D. Câu 16: Cho a 3i j . Khi đó tọa độ của a là A. a (3; 1) B. a (1;3) C. a (3;1) D. a ( 1;3) Câu 17: Trong mp Oxy cho tam giác ABC có A(1;2),B(8;0),C(-7;-5). Điểm M thỏa    2MB 3MC 4MA 0 có tọa độ là: 41 43 41 43 41 23 ; ; ; D. (41;43) A. 3 3 B. 3 3 C. 3 3 Câu 18: Cho tam giác ABC có trọng tâm là gốc tọa độ O, hai đỉnh A và B có tọa độ là A(-2;2), B(3;5).Tọa độ trung điểm của OC là A. (-3/2;-5/2) B. (1;-1) C. (-1/2;-7/2) D. (1;7) Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(3;-2), B(-1;1). Tìm tọa độ điểm D sao cho ABOD là hình bình hành: A. (-4;3) B. (4;3) C. (-4;-3) D. (4;-3) Câu 20: Cho a (15;2), b ( 5;1), c (15;7) . Vectơ c được phân tích theo vecto a và b là: A. c 2a 3b B. c 3a 2b C. c 2a 3b D. c 2a 3b Câu 21: Trong mp Oxy, cho 2 điểm A 1;2 , B 3;2 . Trung điểm của đoạn thẳng AB là I 2;4 I 4;0 I 1;2 I 2; 1 A. B. C. D. Câu 22: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho a (1;2) , b (2;4) , c (3;6) . Với những giá trị thực nào của m và n thì c m.a n.b . A. m 1;n 1 B. n R;m 3 2n C. không tồn tại m, n D. m R;n 3 2m Câu 23: Trong mp Oxy, cho a (1; 2) , b (3;4) , c (5; 1) . Toạ độ vectơ u 2.a b c là A. (0; 1) B. ( 1;0) C. (1;0) D. (0;1)  Câu 24: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho M thoả OM 2i 3 j . Toạ độ điểm M là A. (2;3) B. ( 3;2) C. ( 2;3) D. (2; 3) Câu 25: Trong mp Oxy, cho hai điểm A(2;-5) và B(4;1). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là: A. I(3;2) B. I(3;-2) C. I(-1;-3) D. I(1;3)  Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(3;-1), B(-2;2). Tọa độ của AB là: A. (-5;1) B. (-5;3) C. (1;1) D. (5;-3) Câu 27: Trong mp Oxy, cho 3 vectơ a = (7;-3) , b = (5;-4) và c = (-1;6) . Phân tích c theo a và b ? Trang 16/24 - Mã đề thi 132
  17. A. c = 3a + 2b B. c = 2a - 3b C. c = 2a + 3b D. c = 3a - 2b Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(1;0), B(3;-4), C(3;-2). Gọi I là trung điểm của AC . Tọa độ của BI là: A. (-1;3) B. (5;3) C. (-1;-5) D. (5;-5)  Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ  tọa độ Oxy, cho hai điểm A(-3;3) và B(1;5). Khi đó, tọa độ của AB là: A. AB ( 2;2) B. AB ( 4; 2) C. AB ( 2;8) D. AB (4;2) Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho a (2; 2) , b (1;4) . Hãy phân tích c (5;0) theo a và b : A. c a 2b B. c 2a b C. c a 2b D. c 2a b Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho a = (-3;5) . Khẳng định nào sau đây đúng? A. a = 3i - 5j B. a = - 3i - 5j C. a = 3i + 5j D. a = - 3i + 5j Câu 32: Các điểm M(2; 3), N(0; -4), P(-1; 6) lần lượt là trung điểm các cạnh BC, CA, AB của tam giác ABC . Tọa độ đỉnh A của tam giác là: A. (1; -10) B. (-3; 1) C. (-2; -7) D. (-3; -1) Câu 33: Trong mp Oxy, cho 4 điểm A(5;2) , B(1;-6) , C(3;- 4) và D(7;- 4). Điểm I(4;-5) là trung điểm của đoạn thẳng nào sau đây? A. BD B. BC C. AC D. CD Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(1 ; 0), B(0 ; 3), C(-3; -5). Tìm tọa độ điểm M thuộc trục Ox    sao cho 2MA 3MB 2MC nhỏ nhất : A. M( 4;5) B. M( 0; 4) C. M( -4; 0) D. M( 2; 3) Câu 35: Trong mp tọa độ Oxy cho A(2;-3), B(4;7). Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB là A. (3;2) B. (8;-21) C. (6;4) D. (2;10)   Câu 36: Trong mp Oxy cho tam giác ABC có A(2;1) , B(-3;-1) , C(4;3). Tọa độ u = 2AB BC là : A. (-3;0) B. (-17;0) C. (-3;8) D. (-17;-8) Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(3;2), B(2;0). Tọa độ của trung điểm I của đoạn thẳng AB là: 5 A. ( ;1) B. (1;2) C. (-1;-2) D. (5;2) 2  Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(1;-2) , B(3;2). Tọa độ của vectơ AB là: A. (-2;4) B. (2;0) C. (-2;-4) D. (2;4) Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC với A(1 ; 2), B(3;2) , C(-5;0) ; M và N lần  lượt là trung điểm của AB và AC . Tọa độ của vectơ MN là : A. ( -4; 3) B. ( 5; 3) C. ( -4; -1) D. ( 0; -1)    Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(1 ; 3), B(5 ; 1). Tìm tọa độ điểm I thỏa: IO IA 3IB 0 . A. I( 8; 0) B. I( 14; 0) C. I( 6; 14) D. I( 5; 4) Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy ,cho ABCvới A 2;2 , B 3;1 ,C 1; 3 Tìm. tọa độ vectơ    u 2AB 3AC BC : u 1;9 u 2; 5 u 1;9 u 2;3 A. B. C. D. Câu 42: Trong mp Oxy, cho ba điểm A(-4;1), B(2;4), C(2;-2). Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành: A. D(-4;7) B. D(-4;-5) C. D(-8;-1) D. D(8;1)  Câu 43: Trong mp Oxy, cho A(-1;3), B(7;-1). Tìm h, k sao cho AB ha kb với a ( 1;2),b (5; 7) A. h=12, k=-4 B. h=12,k=4 C. h=-12, k=-4 D. h=-12,k=4 Câu 44: Trong mp Oxy, cho ABC biết A(2;1), B(-3;0), C(4;2). Tọa độ trọng tâm G của ABC là: 1 2 A. G(1;1) B. G ; C. G(3;1) D. G(3;3) 3 3 Câu 45: Trong mp Oxy, cho ABC có A(-3;6) , B(4;-2) và C(5;- 4). Khẳng định nào sau đây đúng?     A. BC = (9;-6) B. AB = (-7;8) C. AC = (1;1) D. CB = (-1;2) Câu 46: Trong mp Oxy, cho đoạn thẳng AB biết A(3;-3); B(-5;5). I là trung điểm AB . Toạ độ điểm I là A. (1; 1) B. ( 2;2) C. ( 1;1) D. (2; 2) Câu 47: Trong mp Oxy cho ABC có A(2;-3), B(4;7), C(1;1). Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành? A. (-1;-9) B. (-1;9) C. (1;9) D. (1;-9) Trang 17/24 - Mã đề thi 132
  18. Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho a 2i 3 j . Khi đó, tọa độ a là: A. a ( 2;3) B. a (2;3) C. a (2; 3) D. a (3;2) B/ Một số bài tập cơ bản: Các bài tập sách giáo khoa và một số bài tập tham khảo dưới đây Chủ đề I) Mệnh đề-Tập hợp-các phép toán về tập hợp Bài 1) Các mệnh đề sau đúng hay sai? Vì sao? a)  x R: (x – 1)2 0b)  x R: x>x2 c)  x R: x 0; y 0 2 d) Từ đồ thị (P1) hãy suy ra cách vẽ y x 2 | x | 3 Bài 2) Xác định hsố : y ax2 bx c (P), biết : a) Đồ thị (P) đi qua A(1;1) và hàm số đạt GTNN bằng 3/4 tại x 1/ 2 b) Đồ thị (P) có đỉnh I(1;-4) và đi qua M(2;-3) Dạng 4: Giải phương trình không chứa tham số a) x 3 9 2x b) x 1 x 3 c) 2 x 1 x 2 d) x 2 2x 1 x 4 x 4 e) (x2 x 2) x 1 0 f) 2 g) 3x 7 x 1 2 h) 3x 3 5 x 2x 4 x 1 x 1 Dạng 5: Biện luận số giao điểm của 2 đồ thị (kiểm tra lại bằng phép tính): Bài 1) Biện luận số giao điểm của đường thẳng (d): y=m+1 và parabol (P): y x2 2x 3 theo m 2 2 Bài 2) Biện luận số giao điểm của 2 parabol: y x 2x 3 (P1) và y x m (P2) theo tham số m Dạng 6: Bài toán sử dụng hệ thức Vi-et Bài 1) Không giải phương trình x2 2x 15 0 hãy tính: 2 2 3 3 4 4 a) A x1 x2 b) B x1 x2 c) C x1 x2 Trang 18/24 - Mã đề thi 132
  19. 2 Bài 2) Tìm m để phương trình x 4x m 1 0 có 2 nghiệm x1; x2 thỏa mãn hệ thức 3 3 x1 x2 40 2 Bài 3) Tìm m để PT x (4m 1)x 2(m 4) 0 có 2 nghiệm x1; x2 và hiệu giữa nghiệm lớn và nghiệm nhỏ là 17 Bài 4) Cho phương trình: x4 (4m 1)x2 2(m 4) 0 (1). Tìm m để PT(1) có: a) có nghiệm b) vô nghiệm c) có một nghiệm d) có 2 nghiệm 2 2 e) có 3 nghiệm f) có 4 nghiệm g) có 2 nghiệm x1 , x2 thỏa mãn x1 x2 2 Bài 5) Cho phương trình: mx2 2(m 1)x m 1 0 (1). Tìm m để PT(1) có: a) ít nhất một nghiệm dương b) một nghiệm lớn hơn 1 và một nghiệm nhỏ hơn 1 . Dạng 7: Giải PT bằng cách đặt ẩn phụ ) a) 15x 2x2 5 2x2 15x 11 b) x2 4x 3 x 2 4 0 c) 2. x 2 2 x 1 x 1 4 1 1 2 c) 4x2 2x 6 0 d) x 4 x 4 2x 12 2 x 16 x2 x Dạng 8: Biện luận PT chứa dấu | |, chứa mẫu số, chứa căn. Bài 1) Tìm m để phương trình sau có nghiệm duy nhất: a) mx 2 x 4 b) mx x 1 x 2 c) x 1 x m Dạng 9: Giải và biện luận hệ PT bậc nhất 2 ẩn Bài 1) Giải và biện luận hệ phương trình: mx y m 1 x my 1 mx y 4 m mx y-m3 0 a) b) c) d) x my 2 mx 3my 2m 3 2x (m 1)y m x my-1 0 x my 1 2 2 Bài 2) Tìm các giá trị của m để hệ PT sau : có nghiệm (x;y) thỏa mãn x y 10 . mx y 3 Dạng 10: Giải hệ PT bậc 2 hai ẩn x y 2 x2 y2 x y 8 x2 y2 - x y 2 x2 - 3x=2y a) 2 2 b) c) d) 2 x y 100 xy x y 5 xy x - y -1 y -3y=2y Dạng 11: Các bài toán khác Bài 1) Tìm m để PT sau vô nghiệm: x 1 x (m 1).x m 2 a) b) m c) x m 1 x m 2 x 3 x2 2(m 1).x 6m 4 x 4 x 4 Bài 2) Tìm m để 2 PT sau có nghiệm chung: x2 x m 0 và x2 mx 1 0 Bài 3) Biện luận các PT sau: a) x 1 x m b) (mx 1). x 1 0 c) m2 x 6 4x 3m d) mx 2 x 4 Chủ đề III) Bất đẳng thức Bài 1. CMR : a) a4 1 a3 a, a b) a,b, c, d R , ac bd 2 a2 b2 . c2 d 2 II ) Phần Hình Học: B/ Một số bài tập cơ bản: Các bài tập sách giáo khoa và một số bài tập tham khảo dưới đây DẠNG 1: TÌM TỔNG CỦA CÁC VECTƠ 1/ Cho hình bình  hành ABCD tâm O, M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD .  a) Tìm MC NC; AN CB; AB MC . b) Chứng minh rằng: AM AN AB AD . DẠNG 2: Tìm a b ; a b : Cho ΔABC đều, cạnh a, đường cao AH. Tính:         a) AB AC b) AB AC c) BC AH d) AH CA DẠNG 3: CHỨNG MINH CÁC ĐẲNG THỨC VECTƠ Trang 19/24 - Mã đề thi 132
  20.       1/ Cho 6 điểm A, B, C, D, E, F. Chứng minh rằng: AD BE CF AE BF CD .    2/ Cho tứ giác ABCD. M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD. CMR: AC BD 2MN . 3/ Cho G, G’ lần lượt là trọng tâm của ΔABC và ΔA’B’C’. Chứng minh rằng: AA' BB' CC' 3GG'.     4/ Cho hình bình hành ABCD có tâm là I . Chứng minh : AB +AD +AC =4 AI DẠNG 4: TÌM VỊ TRÍ CỦA 1 ĐIỂM THOẢ MÃN 1 ĐẲNG THỨC VECTƠ        1/ Cho ΔABC. Tìm điểm M sao cho: a) MA MB MC 0 . b) MA MB MC CA DẠNG 5: PHÂN TÍCH MỘT VECTƠ  THEO 2 VECTƠ KHÔNG  CÙNG  PHƯƠNG 1/ Cho ΔABC. Gọi M sao cho CM 2MB . Phân tích AM theo u AB và v AC . DẠNG 6: CHỨNG MINH 3 ĐIỂM THẲNG HÀNG, CM 2 ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG.   1/ Cho ΔABC, trung tuyến AM, I là trung điểm của AM và J thoả 3.AJ AB .     a) Tính CI và CJ theo AB và AC . b) Chứng minh C, I, J thẳng hàng.    2/ Cho 4 điểm A, B, C, D thoả 5CB 3BD 2BA 0 . Chứng minh rằng A, C, D thẳng hàng. DẠNG 7: CHỨNG MINH 2 ĐIỂM TRÙNG NHAU. 1/ Cho lục giác ABCDEF. Gọi M, N, P, Q, R, S lần lượt là trung điểm của AB, BC, CD, DE, EF, FA. Chứng minh rằng ΔMPR và ΔNQS có cùng trọng tâm.       2/ Cho ABC. Gọi M, N, P lần lượt thỏa MB 2MC O , NC 2NA O , PA 2PB O .    a. Chứng minh rằng 3OM OB 2OC b. CMR: ΔABC và ΔMNP có cùng trọng tâm. DẠNG 8: BÀI TOÁN VỀ HỆ TRỤC TOẠ ĐỘ-TÍCH VÔ HƯỚNG 1/ Trong mặt phẳng Oxy cho a 2;1 , b 1; 3 , c 2; 4 . a) Tìm toạ độ của u 2a 3b c; v 3a 2b 4c . b) Tìm m, n sao cho a mb nc . 2/ Trong  mp’ Oxy cho A(2; – 1), B(3; 5), C(– 2; 1). a) Tìm toạ độ điểm M sao cho AM 2AB 3AC b) Tìm toạ độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. Tìm toạ độ tâm hình bình hành đó. c) Tìm toạ độ điểm M sao cho AN 5BN 2CN 0 3/ Tìm toạ độ các đỉnh của ΔABC, biết trung điểm các cạnh AB, BC, CA của nó là: a) M(2; 4), N(3; 0), PI(2; 1) b) M(1; 0), N(2; 2), P(–1; 3). 5/ Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho bốn điểm A(7;-3), B(8;4), C(1;5), D(0;-2). CMR tứ giác ABCD là hình vuông 6/ Cho A(3;2), B(–1;4). Đường thẳng AB cắt Ox, Oy lần lượt tại M và N. Tìm toạ độ điểm M và N. 7/ Trong mp’ Oxy cho A(1;1), B(4; 2), C(3; 0), D(0; –1). CMR tứ giác ABCD là hình bình hành. 8/ Trong mp’ Oxy cho A(–2; –1), B(–1; 3), C(2; 4), D(4; 1). CMR tứ giác ABCD là hình thang. 9/ Trong mp’ Oxy cho A(1; 1) , B (3; 2) , C (- 2; 3). a. Chứng minh A, B , C là 3 điểm của tam giác, tìm tọa độ trọng tâm của ABC .    b. Tìm tọa độ điểm D thỏa: AD 2CD AB . c. Tính cosA. Từ đó suy ra A là góc nhọn hay tù. d. Tính chu vi , diện tích của tam giác ABC.e. Tìm tọa độ trực tâm , tâm đường tròn ngoại tiếp f. Tìm E trên Ox sao cho A, B, E thẳng hàng. g. Tìm tọa độ điểm E đối xứng với C qua B. 10/ Trong mp’ Oxy cho A(-1; 0) , B (3; 1) , C (-3; 8). a. Chứng minh ABC vuông tại A. b. Tìm tọa độ điểm D để ABCD là hình bình hành.    c. Tìm tọa độ điểm I thỏa: 2IA IB BC 0 . d. Tính cosB. e. Tìm tọa độ điểm E đối xứng với C qua B. e. Tìm tọa độ trực tâm , tâm đường tròn ngoại tiếp . 11/ Cho góc x, với cosx=1/3 . Tính giá trị của biểu thức: P 3s in2x+cos2x . Trang 20/24 - Mã đề thi 132
  21. DẠNG 9: HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC VÀ BÀI TOÁN GIẢI TAM GIÁC 1/ Cho tam giác ABC có Aˆ 450 , b = 2 , c =2 . Tính a ,Bˆ , Cˆ . 2/ Cho tam giác ABC có a = 7cm, b = 5cm , c =3cm. a.Tính SABC , R , r . b.Tính các góc trong tam giác 3/ Cho tam giác ABC có Aˆ 600 , AB = 4cm , AC = 6cm. a. Tính trung tuyến AM và bán kính đtròn ngoại tiếp ABM b. Trên cạnh AC lấy điểm D sao cho AD = 2cm.Tính BD. 4/ Cho ABC nội tiếp đường tròn bán kính R = 10 , Bˆ = 600 ,Cˆ = 450 . Tính độ dài các cạnh của tam giác ABC. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Môn : TOÁN 10 Thời gian làm bài : 90 phút không kể thời gian giao đề Họ và tên: Số báo danh: I. TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm ) Câu 1: Cho tập hợp số sau A 2,5 ; B 2,9 . Tập hợp A B là: A. B . 2 C.,2  2,5 D. 2,9 2,2 Câu 2: Cho 2 tập hợp: A ( ;2] và B (0;3] . Tìm mệnh đề sai: A. A B (0;2] B. A B ( ;3] C. A \ B ( ;0] D. B \ A 2;3 Câu 3: Cho tập hợp E x R | x3 x 2x2 5x 2 0 , E được viết theo kiểu liệt kê là: 1  A. B.E 1;0;2;1 E C. 0;2;1 E D. 1;0; ;2;1 E 1;2 2  Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ? A. n N thì n 3n B. C.n N : n 1 2 n 1 D. x R : x2 0 x R : x x2 Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A.Để tứ giác T là một hình vuông điều kiện cần là nó có bốn cạnh bằng nhau . B. Một tam giác là đều khi và chỉ khi có nó có hai trung tuyến bằng nhau và một góc 600 . C. Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi chúng đồng dạng và có một cạnh bằng nhau. D. Một tứ giác là hình chữ nhật khi và chỉ khi nó có ba góc vuông. Câu 6: Tập xác định của hàm số y 4 x 5 x là: A  B. 4;5 C. ;4 D. 5; x-2 Câu 7: Tập xác định của hàm số y 5x 3 là: 3x2 8x 4 3 3 2  3 2  3  A B. ; ; \ ;2 C. ; \ ;2 D. R \ ;2 5 5 3  5 3  5  Câu 8: Trong các hàm số sau đây, hàm nào nghịch biến trên tập R A. y 2x 1 B. y 2x 1 C. y x2 2 D. y 5 Câu 9: Hàm số nào sau đây là hàm chẵn A. y x3 1 B. y x2 x 1 C. y x 2 x 2 D. y x x Trang 21/24 - Mã đề thi 132
  22. x2 1 khi x 2 Câu 10: Cho hàm số f(x) . Hỏi có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị của hàm số f(x) 2 x 8x 9 khi x 2 có tung độ bằng 2 ? A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 11: Cho Parabol (P): y x2 4x 5 . Phát biểu nào sau đây đúng: A. (P) đồng biến trên khoảng ( 2; ) B. (P) có trục đối xứng là: x 2 C. (P) có giá trị lớn nhất là 9. D. (P) có tọa độ đỉnh là I( 2;1) Câu 12: Biết đồ thị của hàm số y ax2 c là parabol có đỉnh (0; 2) và một giao điểm của đồ thị với trục hoành là( 1;0) thì a+2c bằng ; A. 2 B. -2 C. 0 D. -4 Câu 13: Giao điểm của Parabol y = – 2x2 + x +6 với đường thẳng y = –2x + 1 là: 5 A. M(1; 3) B. N ; 4 C. P(-1; 3) D. Cả B và C 2 Câu 14: Cho hàm số y= 4-2x . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Hàm số nghịch biến trên R . B. Đồ thị là đường thẳng vuông góc với đường thẳng y= 2x +3 C. Đồ thị không đi qua gốc tọa độ . D. Đồ thị tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng 4 . Câu 15: Cho đồ thị (P) như hình vẽ . Phương trình của (P) là : A. y x2 4x 3 B. y x2 4x +3 C. y x 2 2 1 D. y x2 2x 3 Câu 16: Phương trình 2x 7 x 4 có bao nhiêu nghiệm ? A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 17: Giải phương trình x2 x 2 4 x 2 được kết quả : A. x 2 B. x= 2 C. x= -2 D. Vô nghiệm . 1 2x 1 Câu 18: Giải phương trình x được kết quả : x 1 x 1 A. x 1, x 2 B. x= 2 C. x= 1 D. Vô nghiệm Câu 19: Phương trình x2 3x 2 2x 3 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 x 2 1 Câu 20: Điều kiện xác định của phương trình x 2 là : x 1 x2 2x 1 Trang 22/24 - Mã đề thi 132
  23. x 2 x 2 A. B. x 2 C. x 1 D. x 1 x 1 Câu 21: Phương trình: 2m2 x 6 8x 3m vô nghiệm khi: A. m 2 B. m 2  m 2 C. m 2 D. m 2 Câu 22: Phương trình: 4x2 2mx 1 0 có 2 nghiệm phân biệt cùng âm khi: A. m 2 B. 2 m 2 C. m 0 D. m 2 Câu 23: Phương trình: mx2 2(m 2)x 4m 5 0 có nghiệm duy nhất khi: 4 4 A. m 0 B. m 0  m 1 C. m 1 m D. m 0;1;  3 3 x m x 2 Câu 24: Phương trình: vô nghiệm khi: x 1 x 1 A. m 0 B. m 1 C. m 0 hoặc m 1 D. Không có m mx y m 1 Câu 25: Hệ phương trình vô nghiệm khi x my 2 A. m 1 và m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1 Câu 26: Phương trình m 1 x2 8mx 5m 11 0 có một nghiệm bằng 3 , nghiệm còn lại của phương trình là: 13 7 7 7 A. B. C. D. 4 9 6 3 2x 3y 5z 13 Câu 27: Cho hệ phương trình 4x 2y 3z 3 . Giải hệ được nghiệm x0 ; y0 ; z0 , ta có x 2y 4z 1 x0 y0 z0 bằng : A. 2 B. 4 C. 0 D. Không tồn tại . Câu 28: Cho hình bình hành ABCD có A 1; 2 , B 2;3 ,C 1; 2 . Toạ độ đỉnh D là : A. 7; 2 B. 7;2 C. 2;7 D. 2; 7 Câu 29: Cho tam giác ABC có A(3; 5), B(1; 2). trọng tâm của tam giác ABC là G(3; 3) .Tọa độ điểm C là : A. C(-1; -4) B. C(2 ; 3) C. C(5;2) D. C (2;4)   Câu 30: Cho tam giác cân ABC ,AB AC 5 , góc B· AC 1200 . Tính AC.BC 25 75 75 A. 25 B. C. D. 2 2 2 Câu 31: Phát biểu nào sau đây là sai? A. Hai véc tơ cùng hướng thì cùng phương . B. Hai véc tơ cùng phương thì cùng hướng . C. Véc tơ là đoạn thẳng có hướng . D. Véc tơ – không cùng phương với mọi véc tơ . Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, cho A( 2;1); B(1;7) . Tọa độ điểm E trên trục Oy mà A, B, E thẳng hàng là: 5 A. E(1;3) B. E( ;0) C. E(2; 3) D. E(0;5) 2 Trang 23/24 - Mã đề thi 132
  24.    Câu 33: Cho tam giác ABC với trọng tâm G . Đặt CA a , CB b . Biểu thị véc tơ AG theo hai véc tơ a và b ta được :   2a b  2a b  2a b  a 2b A . AG B. AG C. AG D. AG 3 3 3 3 Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy cho 3 điểm: A( 1;0); B(1;2);C( 2;3) . Tọa độ điểm M thỏa:    3CB 2AM MC là: 13 5 A. M ( ;2) B. M ( ;0) C. M (9; 3) D. M (0; 5) 3 3 Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy cho 3 điểm: A( 3;6); B(1; 2);C(6;3) . Tọa độ tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác là : A. I(1;3) B. I(2;3) C. I( 1;4) D. I(2; 3) Câu 36: Cho tam giác ABC, có trung tuyến AM và trọng tâm G. Khẳng định nào sau đây là đúng    2          A. AM 3GM B. AG (AB AC) C. MG 3(MA MB MC) D. 2AM (AB AC) 3 Câu 37: Cho tam giác ABC có AC=3 , AB = 2 , BC=5 . Đường cao CH bằng : 3 2 3 2 2 A. B. C. D. Kết quả khác . 2 4 3 Câu 38: Cho tam giác ABC có AC=7, AB = 5 và cosA = 3/5 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác bằng : 5 2 9 2 7 2 A. B. C. D. 2 2 2 2 2 Câu 39: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có A(2; 3); B(3;2);C( 2;5) . Diện tích tam giác là : A. 11 B. 12 C. 13 D. 14 Câu 40: Cho tam giác ABC có BC=4, AC=5 , AB = 7 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng : 6 A. 4 6 B. C. 2 6 D. Kết quả khác . 2 II. TỰ LUẬN ( 2,0 điểm ) x2 xy y2 1 1. Giải hệ phương trình : 2 2 x y x y 4 2. Cho phương trình : x2 2 m 1 x m2 3m 0 . Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt 2 2 x1, x2 thỏa mãn x1 x2 8 . 3. Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có A(1;2); B( 2;6);C(4;2) .Tìm tọa độ trực tâm tam giác ABC . 4. Cho a,b,c 0 thỏa mãn 2ab 5bc 6ca 6abc . ab 4bc 9ca Tìm giá trị nhỏ nhất của P b 2a 4c b a 4c Trang 24/24 - Mã đề thi 132