Bộ đề kiểm tra Toán lớp 7 - Học kì 1

pdf 49 trang mainguyen 4970
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề kiểm tra Toán lớp 7 - Học kì 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbo_de_kiem_tra_toan_lop_7_hoc_ki_1.pdf

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra Toán lớp 7 - Học kì 1

  1. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6996 69 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 111 Đề 60. Đề ơn thi HK1 số 27 60 ĐĐĐỀĐỀ ƠNPẬ TTẬPẬP PẬĐĐĐẠIĐẠI SỐ ƯƠCHCHƯƠƯƠNG ƯƠNG 1 Đề 61. Đề ơn thi HK1 số 28 61 Đề 62. Đề ơn thi HK1 số 29 62 (Bài ssốố 1) Đề 63. Đề ơn thi HK1 số 30 63 Đề 64. Đề ơn thi HK1 số 31 64 Đề 1. Trường THCS Nguyễn Du – TPHCM Đề 65. Đề ơn thi HK1 số 32 65 Bài 1. (4,0 điểm) Th ực hi ện phép tính: Đề 66. Đề ơn thi HK1 số 33 66 53− 3  1 −16 0 − 1 2 a) −:  − .0 b) 2,5−  + :() − 3 Đề 67. Đề ơn thi HK1 số 34 67 88 4  4 2017  3 Đề 68. Đề ơn thi HK1 số 35 68 2 3  4 7 97 2016 2016  1 2017 Đề 69. Đề ơn thi HK1 số 36 69 c) −  : + . d) . 13− 13  − : Đề 70. Đề ơn thi HK1 số 37 70 99 7  7 4 99 2017 2017  2017 2016 Đề 71. Đề thi HK1 Quận 1 TPHCM 1617 70 Bài 2. (4,5 điểm) Tìm x, bi ết: Đề 72. Đề thi HK1 Quận 2 TPHCM 1617 72 1 1 5 3 5 7 a) − +: x =− b) −x + = Đề 73. Đề thi HK1 Quận 4 TPHCM 1617 73 4 4 8 8 6 4 Đề 74. Đề thi HK1 Quận 5 TPHCM 1617 74 1 2 1 2 Đề 75. Đề thi HK1 Quận 6 TPHCM 1617 75 c) 2x −  = − d) 3x−1+ 5.3 x − 1 = 162 Đề 76. Đề thi HK1 Quận 7 TPHCM 1617 76 3  6 Đề 77. Đề thi HK1 Quận 8 TPHCM 1617 77 1  100 1  500 Đề 78. Đề thi HK1 Quận 9 TPHCM 1617 78 Bài 3. (1,0 điểm) So sánh: −  và −  . 16  2  Đề 79. Đề thi HK1 Quận 10 TPHCM 1617 79 Đề 80. Đề thi HK1 Quận 11 TPHCM 1617 80 Bài 4. (0,5 điểm) Bi ết r ằng: 2222+ 3 + 4 + + 13 2 = 818 Đề 81. Đề thi HK1 Q11 TPHCM 1617 (Đề dự bị) 81 Tính: A =122222 + 3 + 6 + 9 + 12 + + 39 2 Đề 82. Đề thi HK1 Quận 12 TPHCM 1617 82 Đề 83. Đề thi HK1 Quận Bình Tân TPHCM 1617 83 Đề 2. Trường THCS Đức Trí – TPHCM Đề 84. Đề thi HK1 Quận Bình Thạnh TPHCM 1617 84 Câu 1 : (4,5 đ) Th ực hi ện phép tính (Tính h ợp lí n ếu cĩ th ể) 3 0 Đề 85. Đề thi HK1 Quận Gị Vấp TPHCM 1617 85 1 6 3 2 −1  13  a) + : b) ()−5 +  −−  Đề 86. Đề thi HK1 Quận Phú Nhuận TPHCM 1617 86 7 7 7 3  5  Đề 87. Đề thi HK1 Quận Tân Bình TPHCM 1617 87 5 1 55  12  27 .9 3 Đề 88. Đề thi HK1 Quận Tân Phú TPHCM 1617 88 c) :−  : −  d) 5 2 Đề 89. Đề thi HK1 Quận Thủ Đức TPHCM 1617 89 9 11 22  9 15 3  6 .(− 8) Đề 90. Đề thi HK1 huyện Bình Chánh TPHCM 1617 90 Câu 2 : (5 đ) Tìm x bi ết: Đề 91. Đề thi HK1 huyện Cần Giờ TPHCM 1617 91 3 2 2 3 a) +x = b) x +1 − = 1 Đề 92. Đề thi HK1 huyện Củ Chi TPHCM 1617 92 4 3 3 5 Đề 93. Đề thi HK1 huyện Hĩc Mơn TPHCM 1617 93
  2. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 222 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5995 59 2 Đề 28. 19 2x 2 x 1  1 c) 33 :11= 81 d) 2x +  = Đề 29. 20 2  4 Đề 30. 21 Câu 3 : (0,5 đ) So sánh 3135 và (− 7) 90 . Đề 31. 22 Đề 32. 23 Đề 3. Trường THCS Minh Đức – TPHCM Đề 33. 24 Bài 1: (5 điểm) Th ực hi ện phép tính ĐĐĐỀĐỀ ƠN THI HỌCỲ KKỲ 1Ỳ 1 Ỳ 1 3− 5  − 3  4 2 7 −24 54 Đề 34. Đề ơn thi HK1 số 1 25 a) +  +  b) + − c) .+ . 7 2  5  5 7 10 3 19 3 19 Đề 35. Đề ơn thi HK1 số 2 27 Đề 36. Đề ơn thi HK1 số 3 29 2  2  −2 − 12  − 13 0 d) 0,75−  : − 1 + 3  e) +: 0,125 +  Đề 37. Đề ơn thi HK1 số 4 31 5  3  3 2  15 Đề 38. Đề ơn thi HK1 số 5 34 Bài 2: (4 điểm) Tìm x bi ết Đề 39. Đề ơn thi HK1 số 6 36 1− 3 3 1 5 2  3 Đề 40. Đề ơn thi HK1 số 7 38 a) x + = b) x + + = c) +x  = 27 Đề 41. Đề ơn thi HK1 số 8 40 2 4 4 3 6 3  Đề 42. Đề ơn thi HK1 số 9 41 300 200 Bài 3: (1 điểm) So sánh hai l ũy th ừa: 2 và 3 . Đề 43. Đề ơn thi HK1 số 10 42 Đề 44. Đề ơn thi HK1 số 11 45 Đề 4. Trường THCS Đồng Khởi – TPHCM Đề 45. Đề ơn thi HK1 số 12 46 Bài 1: (3.5 điểm) Th ực hi ện phép tính (h ợp lý n ếu cĩ) Đề 46. Đề ơn thi HK1 số 13 46 Đề 47. Đề ơn thi HK1 số 14 47 Đề 48. Đề ơn thi HK1 số 15 48 −25 − 28  2 16 1 a) ⋅+  ⋅+ 1 b) 144− 5 + − 5 Đề 49. Đề ơn thi HK1 số 16 49 9 13 9  13 9 9 3 Đề 50. Đề ơn thi HK1 số 17 50 21 4 Đề 51. Đề ơn thi HK1 số 18 51 c) + 7 27.(− 343) Đề 52. Đề ơn thi HK1 số 19 52 Bài 2: (3.5 điểm) Tìm x : Đề 53. Đề ơn thi HK1 số 20 53 Đề 54. Đề ơn thi HK1 số 21 54 x 4 1  2 49 1 a) = b) 2x −  = c) 1−x − 0,75 = 1 Đề 55. Đề ơn thi HK1 số 22 55 −5 21 4  25 4 Đề 56. Đề ơn thi HK1 số 23 56 Bài 3: (2 điểm) Tìm các s ố a , b , c bi ết Đề 57. Đề ơn thi HK1 số 24 57 a b c Đề 58. Đề ơn thi HK1 số 25 58 = = và a+ b − c = 21 . Đề 59. Đề ơn thi HK1 số 26 59 4 5 2
  3. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4994 49 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 333 13+4 + 3 8 + 3 12 Mục lục Bài 4: (1 điểm) Rút g ọn: A = 133333+++++2 4 6 8 10 + 3 12 + 3 14 ĐĐĐỀĐỀ ƠNẬP TTẬPẬP ẬPĐĐĐẠIĐẠI SỐ CHƯƠNG 1 Đề 1. 1 ĐĐĐề5.Đề5. TrườngTHCSLươngThếVinh–TPHCM Đề 2. 1 Bài 1 (4 điểm) Tìm giá tr ị bi ểu th ức: Đề 3. 2 2 2 1  0 2014 Đề 4. 2 a) ()−3 −−+ 3 3:  + ()() 2013 Đề 5. 3 3  2 Đề 6. 3 124 .(− 10 ) 515  5 5 b) c) :−  − : 1 − Đề 7. 4 34 .4 5 .5 2 . 7 11 22  7 8 Đề 8. 4 Bài 2 (3 điểm) Tìm x bi ết: Đề 9. 5 1  2 4 Đề 10. 5 a) 5x −  = b) 2,5−x = 1,3 =1,3 3  9 Đề 11. 6 2a b ĐĐĐỀĐỀ ƠNẬP TTẬPẬP ẬPĐĐĐẠIĐẠI SỐ CHƯƠNG 1 Bài 3 (1,5 điểm) Tìm a , b bi ết = và a+ b = 11 Đề 12. 7 3 4 Đề 13. 8 Bài 4 (1,5 điểm) Tìm di ện tích mi ếng đấ t hình ch ữ nh ật bi ết chi ều Đề 14. 8 3 rộng b ằng chi ều dài và chu vi là 32 m. Đề 15. 9 5 Đề 16. 9 Đề 17. 10 Đề 6. Trường Quốc Tế Á Châu – TPHCM Đề 18. 11 Bài 1: Th ực hi ện phép tính. (4 điểm) Đề 19. 11 1 2 5 37 316 35 Đề 20. 12 a) − + b) ⋅+⋅ −⋅ 2 3 6 59 59 59 Đề 21. 13 32014 .8 19 1 28  1 28  Đề 22. 13 c. d. 35+  ⋅− 24 +  ⋅ 660 .3 1955 2 319  2 319  ĐĐĐỀĐỀ ƠNẬP TTẬPẬP ẬPHÌNH HHỌCỌC CHƯƠNG 1 Bài 2: Tìm x, Bi ết. (5 điểm) Đề 23. 15 5 3 4 1 3 1 3 1 Đề 24. 16 a) x + = b) −x = c) 2x − = + Đề 25. 17 2 4 5 3 2 2 4 5 3 3 Đề 26. 18 d) 2x+ − 5 x = − 7 x e. 5x+ 5 x +1 = 150 Đề 27. 18 5 2
  4. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 444 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3993 39 Bài 3: Tính t ổng sau: (1 điểm) Bài 6: ( 2.5 điểm) 333 3 Cho tam giác ABC . G ọi M là trung điểm c ủa BC , trên tia đối c ủa tia A = + + ++ 11.16 16.21 21.26 61.66 MA lấy điểm E sao cho ME= MA . Ch ứng minh a) ∆MAB = ∆ MEC b) AC // BE Đề 7. Trường THCS Huỳnh Khương Ninh – TPHCM Đề 93. Đề thi HK1 huyện Hĩc Mơn TPHCM 1617 Bài 1: (4.5 đ) Tính Bài 1: (2,5 điểm) 5 2− 3  −23  7  23 7 a) − :  b) − : +  + : Th ực hi ện phép tính: 3 5 5  3 4  279  3 4 279 5 3 4 2 2 2 −1 5 5 3 3  1 1 10  14  26 .9 2 12 − 1 3 1 a) + − b) :−  : c)  ⋅  − 9 c) c) −. −− 8  : + 6 9 18 2 2  2 2 7  5  64 .8 2  2 16 Bài 2: (2 điểm) Bài 2: (4,5 đ) Tìm x Tìm x bi ết: 7− 5 3 3 11 1 5 1 3 a) −x = b) 2x − 75% = − 0,25 a) x − = b) x2 + = c) x − = 2 9 7 4 2 4 4 4 4 6 8 8 1 5− 7 5  1 10  Bài 3: (2 điểm) c) x − − = c) .x =  .  4 2 3 3  2 3  a) Cho hàm s ố yfx=( ) =−2 x + 1 . Hãy tính f (0) và f (−3) . 15 6 x y Bài 3: (1 đ) Ch ứng minh r ằng 3− 9 chia h ết cho 13. b) Cho = và x− y = − 24 . Tìm x và y . 7 3 Đề 8. Trường THCS Trần Văn Ơn – TPHCM 970 .2 74 − 16 c) P = 3.672 70 − 9 Bài 1: Th ực hi ện phép tính (4,5 điểm) Bài 4: (3,5 điểm) 12 7 5 2− 3  1− 2  11 3 − 3  11 45 . 49 Vẽ tam giác ABC cĩ AB= AC . G ọi M là trung điểm c ủa BC . a) + .  b) + . ++⋅  c) 3 3 4  45  4 45  4 3513 .27 8 a) Ch ứng minh r ằng: ∆ABM = ∆ ACM . b) V ẽ điểm D bất kì trên c ạnh AB ( D khác điểm A và B ). Trên tia Bài 2: Tìm x bi ết: (4,5 điểm) đối c ủa tia MD vẽ điểm E sao cho M là trung điểm c ủa DE . 2 3 1 1 a) −3x = − b) x − − = 2 Ch ứng minh CE= BD . 3 4 3 4 c) Ch ứng minh: AD+ CE = AC . x 189 45 2  16 d) Qua B vẽ đường th ẳng song song v ới AC và c ắt tia AM tại F . c) = d)   = Ch ứng minh 3 điểm C , E và F th ẳng hàng. −126 x 3  81 Bài 3: So sánh 2441 và 5189 ( 1 điểm)
  5. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2992 29 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 555 1 a) V ẽ đồ th ị hàm số: y= − x Đề 9. Trường THCS Văn Lang – TPHCM 2 b) Tìm tọa độ điểm A , bi ết r ằng điểm A thu ộc đồ th ị hàm s ố trên và Bài 1. (4,5 điểm) Th ưc̣ hiê ṇ phe ́p tı ́nh: A cĩ tung độ là 1. 17− 3  21 −323  3 − 13  a) −  − b) + : + +  : Ba ̀i 6 (3,0 điê ̉m): 4 10  5 457  54  7 Cho tam giác ABC vuơng t ại A . G ọi M là trung điểm c ủa c ạnh BC . 2 0 15 30 −5 − 11  1 2016  9 .(− 6 ) Trên tia đối c ủa tia MA lấy điểm D sao cho MD= MA . c) + : −  d) 3 4  2 2017  2721 .8 11 a) Ch ứng minh: ∆MAB = ∆ MDC . b) Ch ứng minh: AB // CD và ∆ABC = ∆ CDA . Bài 2. (4 điểm ) Tı ̀m x, biê ́t: c) Ch ứng minh: Tam giác BDC là tam giác vuơng. 2  3 − 8 3 2 1 1 a) x :(− 3,7) = − 2,5 : 0,25 b) x +  = c) −x − = Đề 92. Đề thi HK1 huyện Củ Chi TPHCM 1617 3  27 4 3 2 9 9 12 Bài 1: ( 3 điểm) Ba ̀i 3. (1,5 điê ̉m) So sa ́nh: 64 và 16 . Th ực hi ện phép tính: Đề 10. Trường THCS Võ Trường Toản – TPHCM 3− 17 5 7 a) − b) 1,5 – + − 5 5 4 3 Bài 1: ( 5 điểm ) Th ực hi ện phép tính: 2 − 5 2 − 5 9 5 15 1 5  1 9 1 −5 2 1 c) ⋅ + ⋅ +1 d) − −  a) − − b) 0,4+ : − 1 7 11 7 11 7 7 2 2  3 4 12 9 3 2 3 21  0 Bài 2: ( 2 điểm) c) ()−3 − 2 −  −−() 0,216 Tìm x bi ết: 2  1 1 2 14 7 a) x + = b) 1,5 −x + = +− 2 4  2016  5− 5  2016 c) −+ : ++   : 5 2 3 37 3 7 9  2017  9 7  2017 Bài 3: đ ể ( 1 i m) e) 2,5.− 8,1 + 8,1.( − 5,2 ) a b c Tìm a , b , c bi ết: = = và a– b+ c = − 45 3 5 7 Bài 2 :Tìm x bi ết ( 4 điểm ) A a Bài 4 : ( 0,5 điểm) 1 1 5 a) − − =− b) − − = 6912 27 2 2x 0,25 2x 0,3 1,7 Tìm a bi ết: a10 =⋅⋅ ⋅ ⋅ 3 6 123 8 ° 8 60 b 6 3  Bài 5 : ( 1 điểm) c) ()−0,6 . x = −  B 5  Cho hình vẽ, bi ết a// b , B1 =60 ° . Tính gĩc A1 , A2 . Bài 3 : ( 1 điểm )
  6. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 666 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1991 19 Dựa vào tính ch ất “ x< y và y< z thì x< z ”. 31,1034768g và 1 l ượng vàng cân n ặng 37,5g. H ỏi 1 ounce vàng b ằng −36 −23 bao nhiêu l ượng vàng? Hãy làm trịn t ới ch ữ s ố th ập phân th ứ hai. Hãy so sánh và 23 16 Bài 5 : (3.5 điểm) Cho tam giác ABC cĩ c ạnh AB= AC . G ọi H là trung điểm c ủa BC . Đề 11.11.Trường THCS Chu Văn An – TPHCM a) Ch ứng minh r ằng ∆ABH = ∆ ACH b) Ch ứng minh r ằng AH là đường trung tr ực c ủa BC Bài 1/ (4 điểm) Th ực hi ện phép tính: c) Trên tia đối c ủa tia HA lấy điểm I sao cho HA= HI . Ch ứng minh 7 2  3 7 29 7  2016  0 rằng IC // AB a) 2: − b) −+0,5 .10 − − : −      d) Ch ứng minh CAH = CIH 6 3  2 30 15  2017  15 15 19 15 2 37⋅ 8 5 Đề 91. Đề thi HK1 huyện Cần Giờ TPHCM 1617 c) + + −1 + d) 12 34 17 34 17 3 66 ⋅() − 2 Ba ̀i 1 (1,0 điê ̉m): Bài 2/ (3,5 điểm) Tìm x ∈ ℚ bi ết: 3 4 3  2 a) Th ực hi ện phép tính: − : −  .15 1 3 11 1 1 5 5  5  a) x − =( − 1) 2016 b) x − + = 5 4 12 4 4 6 b) Tính nhanh: 1,25.(− 2,14) .0, 4 18 4 3 x Bài 2 (1,5 điểm): c) ()x=7 ( x ≠ 0) x Cho biê ́t hai đaị l ương̣ x va ̀ y tı ̉ lê ̣ngh ịch v ớ i nhau va ̀ khi x = 3 thı ̀ 4 Bài 3/ (2,5 điểm) y = . Ba kh ối l ớp 7, 8, 9 cùng tham gia quyên gĩp được 1500 cu ốn sách. 3 Tính s ố cu ốn sách m ỗi kh ối quyên gĩp được, bi ết r ằng s ố cu ốn sách a) Tı m̀ hê ̣sơ ́ tı ̉ lê ̣ a gi ữa y đới v ớ i x và bi ểu di ễn y theo x ; của các kh ối l ớp theo th ứ t ự t ỉ l ệ v ới 4: 5: 6. b) Tính giá tr ị c ủa y khi x = − 8; c) Tı nh́ gia ́ tri cụ ̉a x khi y = 1. Ba ̀i 3 (1,5 điê ̉m): 5 1 3 3 Tı m̀ x , biê ́t: a) x + = b) 3x − − 2 = 1 6 3 4 5 Ba ̀i 4 (1,5 điê ̉m): Ba lớp 7A, 7B và 7C cĩ t ất c ả 96 học sinh. Tính s ố h ọc sinh c ủa m ỗi lớp, bi ết r ằng s ố h ọc sinh c ủa ba l ớp này t ỉ l ệ v ới các s ố 8 ; 9 ; 7 . Bài 5 (1,5 điểm):
  7. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0990 09 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 777 x y z Tìm x , y , z bi ết: = = và x+ y − z = 21 . ĐĐĐỀĐỀ ƠNPẬ TTẬPẬP PẬĐĐĐẠIĐẠI SỐ ƯƠCHCHƯƠƯƠNG ƯƠNG 1 4 5 6 (Bài ssốố 2) Bài 4: (1,0 điểm) Bạn An và b ạn Khang đĩng gĩp m ột s ố quy ển t ập để giúp các h ọc sinh Đề 12. Trường THCS Nguyễn Du – TPHCM ở vùng sâu vùng xa. S ố quy ển t ập c ủa b ạn An và b ạn Khang đĩng gĩp lần l ượt t ỉ l ệ v ới 7 và 3. Bi ết r ằng s ố quy ển t ập đĩng gĩp c ủa b ạn An Bài 1. (4,0 điểm) Th ực hi ện phép tính: hơn s ố quy ển t ập đĩng gĩp c ủa b ạn Khang là 12 quy ển. H ỏi m ỗi b ạn 1 212 a) 4 . 0,4− − . + đĩng gĩp bao nhiêu quy ển t ập? 3 535 Bài 5: (3,0 điểm) 2 25 0 Cho ∆ABC cĩ AB= AC ( AB> BC ). G ọi M là trung điểm c ủa đoạn b) 121− 3 +() − 0,25 33 9 th ẳng BC . a) Ch ứng minh r ằng ∆ABM = ∆ ACM . −100 3 7  23  9 7  c) :+  + :  −  b) Vẽ ME vuơng gĩc v ới AB tại E , v ẽ MF vuơng gĩc v ới AC 123 4 12  123  5 15  tại F . Ch ứng minh r ằng AE= AF . 11 40 c) Trên tia đối c ủa tia FM lấy điểm D sao cho FD= FM . Ch ứng 16 .(− 5 ) d) 41 minh r ằng DAC= BAM . ()−10 d) Ch ứng minh r ằng ∆ADC vuơng. Bài 2. (4,0 điểm) Tìm x, bi ết: Đề 90. Đề thi HK1 huyện Bình Chánh TPHCM 1617 1 1 5 4 1 16 a) − +: x =− b) −+3x + =− 2 Bài 1: (2,5 đ) 4 4 8 9 2 81 Th ực hi ện phép tính: 2 2 2 1 3 1 1  1  27 4  4 1  ()−2 3 5 a) − + b) 3 + −  c) −  . + − 3  : c) 5 −x  = d) x: + = x 2 4 8 4  3  7 49  7 2  2 8 8 Bài 2: (1.5 đ) Bài 3. (1,5 điểm) Tìm x bi ết: x x+ y 4 3 3 3 a) Tìm t ỉ s ố bi ết r ằng: = và 7y= 4 z . a) −x = b) ()x −3 = − 27 t t+ z 7 2 10 Bài 3: (2 đ) b) Tìm chu vi c ủa m ột hình ch ữ nh ật bi ết độ dài hai c ạnh t ỉ l ệ v ới Tìm chi ều dài các c ạnh c ủa m ột tam giác, bi ết chu vi tam giác là 22cm 2 và chi ều dài các c ạnh t ỉ l ệ v ới 2; 4; 5 các s ố 3: 5 và di ện tích c ủa hình ch ữ nh ật b ằng 135 (m ). Bài 4: (0,5 đ) ab+ bc + ca + Bài 4. (0,5 điểm) Cho a > 0 , b > 0 , c > 0 và = = . Trên th ế gi ới, vàng được đo l ường b ằng đơn v ị là Ounce và đơ n v ị đo 3 4 5 lường vàng c ủa Vi ệt Nam là L ượng. Cho bi ết 1 ounce vàng cân n ặng Tính giá tr ị c ủa bi ểu th ức M=8 ab – –5 c + 2016 .
  8. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 888 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9889 98 Đề 13. Trường THCS Đức Trí – TPHCM Cho bi ết ∆ABC = ∆ HIK . Bi ết gĩc H bằng 32 ° , gĩc K bằng 68 ° . Tính s ố đo gĩc B . Câu 1 . (4 đ) Tính h ợp lí n ếu cĩ: Bài 5: (3 điểm) 2 3− 7  37  372   3 Cho tam giác nh ọn ABC ( AB< AC ) cĩ M là trung điểm c ủa BC . a) + :  ; b) − : 20 +  −  : 20 ; 5 5 9  59  459   4 Trên tia AM lấy điểm N sao cho AM= MN . 4 2 a) Ch ứng minh ∆ABM = ∆ NCM . 5 3 9 12 .(− 10 ) c) −1 −+ . 81 + ; d) . 6 18 64 34 .4 5 .5 2 b) Tia phân giác c ủa ABC cắt tia AM tại H . Tia phân giác c ủa Câu 2 . (4 đ) Tìm x: BCN cắt tia AM tại K . Ch ứng minh BH= CK . c) Vẽ tia Hx song song v ới BC ( Hx và B nằm ở hai n ửa m ặt ph ẳng 1  2 9 2 3 a) x −  = ; b) x −1 − 0,25 = ; c) 22x+ 1 = 32 đối nhau, b ờ là AM ). Trên tia Hx lấy điểm Q sao cho HQ= BC . 2  25 3 4 Ch ứng minh C là trung điểm c ủa KQ . x yy z Câu 3 .(1,5 đ) Tìm x, y, z bi ết: =; = và x+ y − z = 28 . Bài 6: (0,5 điểm) 3 53 2 Th ư vi ện c ủa Tr ường THCS A cĩ hai giá sách. L ượng sách ở giá th ứ Câu 4. (0,5) Bi ết r ằng: 1222+ 2 + 3 ++ 15 2 = 1240 . 3 2222 2 2 nh ất b ằng lượng sách ở giá th ứ hai. N ếu chuy ển 168 quy ển sách t ừ Tính: A =+++++1 3 6 9 42 + 45 5 giá th ứ hai sang giá th ứ nh ất thì l ượng sách cịn l ại ở giá th ứ hai b ằng Đề 14. Trường THCS Minh Đức TPHCM Đề 14. – 7 lượng sách ở giá th ứ nh ất. H ỏi lúc đầ u giá th ứ nh ất cĩ bao nhiêu Bài 1: (3 điểm) Tính 9 −5 3 2  1 4 quy ển sách? a) . −  b) 64− + 1 2016 9 10 5  2 25 Đề 89. Đề thi HK1 Quận Thủ Đức TPHCM 1617 Bài 2: (3 điểm) Tìm x, bi ết: Bài 1: (2,5 điểm) −11 5 5 Th ực hi ện phép tính: a) .x+ 0,25 = b) ()x −1 = − 32 2 12 6 3− 1 1 2 3  12 6 3 1  a) + − b) −  ⋅ − c) 4 −− + −  Bài 3: (2 điểm) 5 3 15 3 4  7 7 4 2  Các c ạnh c ủa m ột tam giác cĩ s ố đo t ỉ l ệ v ới các s ố 3; 4; 5. Bài 2: (2,5 điểm) Tính các c ạnh c ủa tam giác bi ết chu vi c ủa nĩ là 13,2 cm . Tìm x bi ết: 2 1 13 3 4 1 2 3 Bài 4: (2 điểm) a) x + = b) x − = − c) x + − = a) So sánh 2 90 và 5 36 7 2 7 7 5 2 3 2 27 18 b) Vi ết các s ố 2 và 3 dưới d ạng lu ỹ th ừa cĩ s ố m ũ là 9 Bài 3: (1,0 điểm)
  9. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8888 88 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 999 b) Ch ứng minh: BD⊥ DC . Đề 15. Trường THCS Lương Thế Vinh – TPHCM c) Qua điểm A vẽ đường th ẳng song v ới c ạnh BC , qua điểm C vẽ đường th ẳng song song v ới c ạnh AB , hai đường th ẳng này c ắt nhau Bài 1 (3,5 điểm): tại E . Ch ứng minh: AE= BC . Cho bi ết x và y là hai d ại l ượng t ỉ l ệ thu ận và khi x = 7 thì = d) G ọi M là trung điểm c ạnh HC , qua M vẽ đường th ẳng vuơng gĩc y 10 . với c ạnh HC cắt c ạnh DC tại I . T ừ H vẽ đường th ẳng vuơng a) Tìm h ệ s ố t ỉ l ệ ngh ịch c ủa y đố i v ới x; gĩc v ới c ạnh AB tại K . Ch ứng minh ba điểm K , H , I th ẳng b) Hãy bi ểu di ễn y theo x; hàng. c) Tính giá tr ị c ủa y khi x = 5; x = 21 . Bài 5: (1.0 đ) Bài 2 (2 điểm): Anh Hi ệp và anh S ơn cùng gĩp v ốn kinh doanh. Anh Hi ệp gĩp 30 Cho hàm s ố yfx=( ) = x2 − 4 x tri ệu đồ ng, anh S ơn gĩp 50 tri ệu đồ ng. Bi ết s ố ti ền lãi được chia t ỉ l ệ a) Tính f (−3) b) Tìm x bi ết f( x ) = 0 với s ố v ốn đã gĩp. Sau m ột th ời gian kinh doanh, lãi thu được 16 tri ệu đồng. Hãy tính s ố ti ền lãi c ủa m ỗi anh nh ận được bao nhiêu ? Bài 3(3,5 điểm): Ba đội máy cày, cày ba cánh đồng cùng di ện tích. Độ i I cày xong Đề 88. Đề thi HK1 Quận Tân Phú TPHCM 1617 cánh đồng trong 8 ngày. Đội II cày xong cánh đồng trịn 9 ngày. Bài 1: (1 điểm) Đội III cày xong cánh đồng trong 12 ngày. H ỏi m ỗi độ i cĩ bao Điền ký hi ệu ∈, ∉, ⊂ vào ơ vuơng để cĩ phát bi ểu đúng: nhiêu máy cày, bi ết r ằng c ả ba độ i cĩ 69 máy cày (Gi ả s ử n ăng 2 su ất m ỗi máy cày là nh ư nhau). Q  ℝ ;  ℤ ; 9  ℤ ; −12  ℚ 3 Bài 4 (1 điểm): Cho x và y là hai đại lượng t ỉ l ệ ngh ịch v ới nhau. Khi x nh ận giá Bài 2: (4 điểm) = = Tính giá tr ị x , bi ết: tr ị x12, x 2 5 thì các giá tr ị t ươ ng ứng y1, y 2 th ỏa mãn: 8 11 21 .3 3 4 5 2y1+ 7 y 2 = 48 . Hãy bi ểu di ễn y qua x. a) x = b) −:()x − 1 = 494 .3 18 7 7 7 2 Đề 16. Trường THCS Đồng Khởi – TPHCM 49 2  2016 c) −2,3x + 10,3 x = − 1 d) x −  =() − 1 81 3  Bài 1. (3,5 đ) Th ực hi ện phép tính (bằng cách h ợp lý n ếu cĩ th ể) −4 5 15 34 Bài 3: (1 điểm) a) + + − Ba l ớp 7A, 7B, 7C quyên gĩp được 450 quy ển t ập để h ưởng ứng giúp các 11 9 11 29 bạn miền Trung đế n l ớp sau c ơn bão. Bi ết s ố t ập quyên gĩp c ủa ba l ớp 7A, 1 3 1  3 b) 26 :− − 44 :  − 7B, 7C l ần l ượt t ỉ l ệ v ới 4 ; 5 ; 6 , tính s ố t ập m ỗi l ớp đã quyên gĩp. 7 4 7  4 Bài 4: (0,5 điểm) 1  3 1 c) 10. 0,01−−  − . 4 +− 0,25 2  2
  10. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0110 01 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7887 78 Bài 2. (3,5 đ) Tìm x bi ết Cho tam giác ABC cĩ M là trung điểm c ủa BC . Trên tia đối c ủa tia a) 0,04−x = 3 b) x2 −2 = 0 MA lấy điểm D sao cho MD= MA . a) Ch ứng minh: ∆MAB = ∆ MDC ; AB= CD và AB // CD . 2 2 c) x( x −1) = 0 d) 5−x = 8 b) Ch ứng minh: BAC= CDB . Bài 3. (2,0 đ) Bi ết độ dài ba c ạnh c ủa m ột tam giác l ần l ượt t ỉ l ệ v ới c) Trên đoạn th ẳng AB lấy điểm E và trên đoạn th ẳng CD lấy điểm F sao cho AE= DF . Ch ứng minh ba điểm E , M , F th ẳng 3; 5; 7 và chu vi c ủa tam giác là 150cm. Hãy tính độ dài m ỗi c ạnh hàng. của tam giác đĩ. Đề 87. Đề thi HK1 Quận Tân Bình TPHCM 1617 111 1 1 Bài 4. (1,0 đ) Cho A = + + ++ . Ch ứng minh A < 2222 4 6 2 100 3 Bài 1 : (2.25 đ) Th ực hi ện phép tính: Đề 17. Trường Quốc Tế Á Châu – TPHCM 1 3− 3  a) + :   2 4 5  Bài 1: Th ực hi ện phép tính. (4 điểm) 2 2 5 1  913− a. + − 2 b) −  .8 + 1 :2 − 3 9 4  16 2 4 2016 2015 1 2 1  2 2 .21 c) 12 :− − 8 :  − b.   62015 .7 2016 2 3 2 3 1 38   238 Bài 2 : (2.25 đ) c. 12:+  +  − : 3 5  19  3 5 19 Tìm x bi ết: 16  8 9 x −5 1 1 22 22 2 22 a) x −  − =− b) = c) x −2 − = d. 34++ 159 −− 4 − 68 + 30  15 10 −18 9 2 3 Bài 2: Tìm x; bi ết. (3 điểm) Bài 3: (1.5 đ) 2 5 a. 7x + = b. 2x − 1 + 2 = 5 c. 5x+1+ 5 x + 2 = 750 a) Tìm x , y bi ết: 5x= 3 y và 2x− y = 6 3 4 b) Cho bi ết x và y là hai đại l ượng t ỉ l ệ thu ận theo cơng th ức: Bài 3: Tốn đố. (2 điểm) y= kx . V ẽ l ại b ảng sau r ồi điền các s ố thích h ợp vào ơ tr ống: Một mi ếng đấ t hình ch ữ nh ật cĩ chu vi là 80 m. Bi ết t ỉ s ố 2 c ạnh x −2 −5 3 của hình ch ữ nh ật là 5:3. y 10 −30 a. Tính độ dài 2 c ạnh c ủa mi ếng đấ t hình ch ữ nh ật Bài 4: (3.0 đ) b. Tính di ện tích mi ếng đấ t hình ch ữ nh ật đĩ. Cho tam giác ABC vuơng t ại A cĩ AB< AC . V ẽ AH vuơng gĩc v ới Bài 4: (1 điểm) cạnh BC tại H . Trên tia đối c ủa tia HA lấy điểm D sao cho 2xy− x + 2 y HD= HA . Tìm t ỉ s ố c ủa x và y bi ết: = a) Ch ứng minh: ∆HCD = ∆ HCA . 2 3
  11. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6886 68 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1111 11 Bài 3: (1,5 điểm) Đề 18. Trường THCS Huỳnh Khương Ninh – TPHCM Tìm di ện tích c ủa khu đấ t hình ch ữ nh ật bi ết t ỉ s ố độ dài hai c ạnh là 0,75 và chu vi khu đất là 56 m . Bài 1: (4 điểm) Tính 0 2 3 Bài 4: (3,5 điểm) 2 3 7  2  2  2  a) +:  −  b) −  +−  +−  Cho tam giác ABC cĩ AB= AC , M là trung điểm c ủa BC . 5 5 9  3  3  3  a) Ch ứng minh r ằng: ∆AMB = ∆ AMC . 5 3 9 2 5  11  5 5  11 b) Trên c ạnh AB lấy điểm D . Từ D kẻ đường vuơng gĩc v ới AM c) −1 −+ . 81 + d) −+ : ++   : tại K và kéo dài c ắt c ạnh AC tại E . Ch ứng minh AD= AE . 6 18 64 38  9  812  9 = c) Trên tia đối c ủa tia ED lấy điểm F sao cho EF MC , g ọi H là Bài 2: (4 điểm) Tìm x trung điểm c ủa EC . Ch ứng minh r ằng: ba điểm M , H , F th ẳng hàng. 3 2 7 2 3 7  1 79 4 a) −x = +:  −  b) x+ = x − 4 3 5 5 5 9  2 65 3 Đề 86. Đề thi HK1 Quận Phú Nhuận TPHCM 1617 2 7 81 − − =− = Ba i 1 (3 điểm). c) .x 5 d) 2x+ 1 3 ̀ 3 6 3() Th ưc̣ hiê ṇ ca ́c phe ́p tı nh́ sau: 13104 1 30 1 2 3 2016 Bài 3: (1,5 điểm) Tính s ố h ọc sinh c ủa l ớp 7A và lớp 7B. Bi ết r ằng a) − − +0,5 + 2 b) ⋅2 −−− 732() − 17 17 17 17 33 5 tổng s ố h ọc sinh c ủa hai l ớp là 72 và t ỉ s ố h ọc sinh c ủa hai l ớp 7A 252. 273 .8 3 c) 62+ 8 2 − 216 + 9 d) và 7B là 4:5. 53. 95 . 16 2 Bài 4: ( 0,5) Tìm 3 s ố x, y, z theo a, b, c bi ết Ba ̀i 2 (2 điểm). 8 Tìm x biê ́t: ax= by = cz và xyz = , ( a, b, c khác 0) 3 abc −23 1 1  1 2 3 a) x +2 = 3 b) −x  = c) − =3 −x − 3 34 3 2  27 5 4 Đề 19. Trường THCS Trần Văn Ơn – TPHCM Ba i 3 (2 điểm). ̀ Bài 1: (4 đ) Tính a) Cho hàm s ố: y= fx( ) = 8 x 2 – 3 . Tính f (2) , f (−3) . Tìm x khi 4 2 2 f( x ) = 13 . a) .81− − .5() − 3 5 b) H ưởng ứng phong trào quyên gĩp sách giáo khoa giúp đỡ h ọc sinh cĩ hồn c ảnh khĩ kh ăn, ba l ớp 7A1, 7A2, 7A3 c ủa m ột tr ường −5 2  2015  3 − 3  2015 b) + : +  +  : trung h ọc c ơ s ở đã quyên gĩp s ố sách l ần l ượt t ỉ l ệ v ới 3; 4; 5. Tính 8 5  2016  5 8  2016 số sách giáo khoa m ỗi l ớp quyên gĩp, bi ết s ố sách quyên gĩp c ủa 17 14 lớp 7A3 h ơn l ớp 7A1 là 26 quy ển. −2 .( − 20 ) c) 5 47 125 .2 Ba ̀i 4 (3 điểm).
  12. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2112 21 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5885 58 Bài 2 : (3đ) Tìm x, bi ết: 5− 1 x −3 − 7 a) −3x + = b) = 2 1 5 3 1 5 1  16 6 2 5 2 a) x −4 = b) −x − =− c) x +  = x 2 7 4 3 6 2  25 2  1 1 1 2− 5 c)   +2 = 2 d) x + − = Bài 3 : (2 đ) Tính chi ều dài và chi ều r ộng c ủa m ột hình ch ữ nh ật cĩ 3  27 3 2 3 12 chu vi b ằng 96m, biết chi ều dài, chi ều r ộng t ỉ l ệ v ới 7 và 5. Bài 3 (1 điểm). x −1 6 3− 4 7 Bài 4: (1 đ) Tìm x bi ết = . Tìm 3 số a ; b ; c bi ết = = và a− b + c = 28 . x − 5 7 a b c Bài 4 (3 điểm). Đề 20. Trường THCS Văn Lang – TPHCM Cho ∆ABC nh ọn ( AB< AC ). G ọi M là trung điểm c ủa AC . Bài 1: (3,5 điểm) Th ực hi ện phép tính (h ợp lý n ếu cĩ) Trên tia đối MB lấy điểm D sao cho MB= MD . 1 a) Ch ứng minh ∆BMC = ∆ DMA . a) 124− − 2 3 b) Vẽ AH⊥ BC ( H∈ BC ). Ch ứng minh AH⊥ AD . 9 2− 12 − 2015  0 c) Ch ứng minh ABC= CDA . b) 2.− :  +  16 3 3 2016  d) Vẽ CK⊥ AD ( K∈ AD ). Ch ứng minh BH= DK và H , −23  −− 4 35  − 4 M , K th ẳng hàng. c) + : + +  : 58  9 58  9 Đề 85. Đề thi HK1 Quận Gị Vấp TPHCM 1617 Bài 2: ( 4 điểm) Tìm x bi ết: Bài 1: (2 điểm) −3 11 7 a) x + = Th ực hi ện phép tính: 2 6 3 2 7 13 1 5  1 3 7 a) −. + b) −  −5. − b) 3.−x − 0,25 = 6 64 4 6  12 2 4 Bài 2: (3 điểm) 2x− 1 = c) 5 125 Tìm x , y bi ết: Bài 3: (2 điểm) Số cây tr ồng c ủa hai l ớp 7A và 7B t ỉ l ệ v ới 5; 7. 3 2 4 Bi ết r ằng s ố cây tr ồng c ủa l ớp 7A ít h ơn s ố cây tr ồng c ủa l ớp 7B là a) x − = 5 7 5 18 cây. Tính s ố cây tr ồng được c ủa m ỗi l ớp. b) 3,3−x − 5,7 =− 2,7 x +2 − 8 x 2 Bài 4: (0,5 điểm) Tìm x bi ết: = c) = và 0,2x+ 0,3 y = 3,8 −18x + 2 y 5
  13. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4884 48 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3113 31 bi ệt là tàu H ải quân. N ơi đây v ừa là m ột c ơ s ở cơng nghi ệp đầ u tiên Đề 21. Trường THCS Võ Trường Toản – TPHCM của n ước ta, ra đờ i và phát tri ển thành trung tâm c ơ khí l ớn nh ất c ủa Vi ệt Nam và c ủa c ả Đơng D ươ ng ngay th ời Pháp thu ộc, là bi ểu t ượng Ba ̀i 1: Tı ́nh b ằng ph ươ ng pha ́p h ơp̣ ly ́ nhâ ́t: (1đ x 4 = 4 đ) của quá trình phát tri ển cơng nghi ệp c ơ khí tàu th ủy Vi ệt Nam, mà l ịch 1− 2 1  − 2 − sử phát tri ển c ủa nĩ đã xuyên qua 3 th ế k ỷ. a) 12 : 9 :  2 3 2  3 Gi ả s ử n ếu cĩ 20 cơng nhân (v ới n ăng su ất làm vi ệc nh ư nhau) cùng 3 3− 2   1  0 đĩng m ới m ột chi ếc tàu trong 60 ngày. Do tính ch ất cơng vi ệc nên nhà + −− −− b)  4 2  () 2013 máy đã chuy ển 8 cơng nhân sang khâu khác làm vi ệc. H ỏi s ố cơng 6 4  2  nhân cịn l ại s ẽ cùng nhau đĩng xong chi ếc tàu trên trong bao nhiêu 2 9− 9 c) −0,5.42 + :2,5 − ngày? () 25 15 Câu 5 (3 điểm): 2115 . 5 17 d) Cho tam giác ABC cĩ AB= AC và BC< AB , g ọi M là trung điểm 313 . 35 15 của BC . Ba ̀i 2: Tı ̀m x, biê ́t (3,5 đ ) a) Ch ứng minh: ∆ABM = ∆ ACM . T ừ đĩ suy ra AM là tia phân giác 2 1 5  16 của gĩc BAC . a) −1,2 +x = 0,36 (1 đ) b) −x  = ( 0,75 đ) 4 9  81 b) Trên c ạnh AB lấy điểm D sao cho CB= CD . K ẻ tia phân giác c ủa 1 gĩc BCD , tia này c ắt c ạnh BD tại N . Ch ứng minh: CN⊥ BD . c) 3x − 2,75 = 1 (1 đ) d) 22x − 1 = 128 ( 0,75 đ) 2 c) Trên tia đối c ủa tia CA lấy điểm E sao cho AD= CE . Ch ứng Ba ̀i 3: (1,5 đ) minh: BCE = ADC . Tı ̀m sơ ́ ho c̣ sinh cu ̉a hai lớ p 7C va ̀ 7D. Biê ́t sơ ́ ho c̣ sinh cu ̉a hai d) Ch ứng minh: BA= BE . 5 lớ p 7C va ̀ 7D. T ı ̉ lê ̣ vớ i va ̀ sơ ́ ho c̣ sinh cu ̉a lớ p 7D nhiê ̀u 9 Đề 84. Đề thi HK1 Quận Bình Thạnh TPHCM 1617 hơn lớ p 7C la ̀ 24 ho c̣ sinh. Bài 1 (3 điểm). 8 6 3 (2− 2 ) 27 Th ực hi ện phép tính (tính h ợp lý n ếu cĩ th ể): Ba ̀i 4 Ch ứ ng minh rằng: (1 đ) = 64 4 64 1− 1  1 52 1 0 a) 5 :   + b) .()− 3 −− − () 1,235 4 2  2 6 3 Đề 22. Trường THCS Chu Văn An – TPHCM 5 21   1 210 .9 41 .25 23 − + + Bài 1/ (3 điểm) c) . 0,875 1  0,4  :1 d) 50 35 9 6 58   5 3 .15 .10 Th ực hi ện phép tính: Bài 2 (3 điểm). 3 1 13  3 a) . 0.25− . 9 b) 49−  + ( − 5)2 . Tìm x bi ết: 5 4 2  10
  14. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4114 41 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3883 38 Bài 2/ (2 điểm) b) Tia MD cắt tia BA tại I . Ch ứng minh: DM vuơng gĩc BC và x y z DI= DC Tìm ba s ố x, y, z bi ết: = = và 4x+ 3 y − 2 z = 96 c) T ừ D kẻ đường th ẳng a song song v ới AB , t ừ B kẻ đường th ẳng 3 8 5 b vuơng gĩc v ới đường th ẳng a , hai đường th ẳng a và b cắt nhau Bài 3/ (2,5 điểm) tại K . Ch ứng minh: BM= KD Tính di ện tích c ủa mi ếng đất hình ch ữ nh ật bi ết chu vi c ủa nĩ là Đề 83. Đề thi HK1 Quận Bình Tân TPHCM 1617 90 m và hai c ạnh t ỉ lệ với 7 và 8. Câu 1 (2,5 điểm): Bài 4/ (2,5 điểm) Tính: Cho bi ết 40 h ọc sinh l ớp 7A đã hồn thành d ự án tr ồng cây trong −2 5  2016  − 3 2  2016 114 ngày. H ỏi l ớp 7B hồn thành d ự án đĩ trong bao nhiêu ngày a) + : +  +  : bi ết l ớp 7A nhi ều h ơn l ớp 7B 2 h ọc sinh (gi ả sử năng su ất lao 5 7  2017  5 7  2017 động c ủa m ỗi h ọc sinh là nh ư nhau). 8 33 1 − 1 2 b) .− + 1 :  9 2 22  3 4 1 22  c) −: 36 − 2,4: +− 2 .   2 25 2 15  Câu 2 (2,5 điểm): Tìm x bi ết: 1 3 1 1  4 1 −1 3 a) x :3− = 2 b) 4− 2.1x  = 6 c) −2x = 15 4 4 2  61 2 2 2 Câu 3 (1 điểm): a b c a) Tìm a , b , c bi ết: = = và a+ b– c = 20 . 3 5 7 −1  b) Cho hàm s ố y= fx( ) =2 x + 1 . Tính f()0 , f   . 2  Câu 4 (1 điểm): Nhà máy đĩng tàu Ba Son địa ch ỉ s ố 2 Tơn Đứ c Th ắng, Ph ường B ến Nghé, Qu ận 1, TP.HCM. B ến s ửa tàu được xây b ằng xi m ăng c ốt s ắt từ n ăm 1858, và b ến tàu n ổi được h ạ th ủy vào tháng giêng n ăm 1866. Ba Son là trung tâm c ủa khoa h ọc - cơng ngh ệ s ửa ch ữa, đĩng tàu, đặc
  15. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2882 28 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5115 51 c) Qua A vẽ đường thẳng d vuơng gĩc v ới AB . T ừ B vẽ đường ĐĐĐỀĐỀ ƠNPẬ TTẬPẬP PẬHÌNH HHỌCỌC ƯƠCHCHƯƠƯƠNGNG ƯƠ 1 th ẳng song song v ới EA cắt đường th ẳng d tại F . Ch ứng minh: (Thờigianlàmbài:45phút) ∆ABE= ∆ BAF . d) Gọi I là trung điểm c ủa AB . Ch ứng minh: E , I , F th ẳng hàng. Đề 23. Trường THCS Nguyễn Du – TPHCM Bài 5 : (0,5 đ) Bài 1. (3,0 điểm) Cho hình v ẽ, bi ết: Trong m ột cu ộc ch ạy 100m, v ận độ ng viên th ứ nh ất v ề tr ước v ận độ ng , D m viên th ứ hai 20m và v ận độ ng viên th ứ nh ất v ề tr ước v ận độ ng viên M1 = 90 ° d⊥ n , D4= 2. D 3 M 1 4 1 3 th ứ ba 40m. N ếu các v ận độ ng viên gi ữ nguyên t ốc độ su ốt ch ặng a) Ch ứng minh r ằng: m // n 2 đường ch ạy thì v ận độ ng viên th ứ hai v ề tr ước v ận độ ng viên th ứ ba bao nhiêu mét? b) Tính: C2 ; C3 ; D1 ; D4 4 1 n 3 2 Đề 82. Đề thi HK1 Quận 12 TPHCM 1617 N C Bài 2. (3,0 điểm) Câu 1 (3 điểm): Th ực hi ện các phép tính sau Cho gĩc nh ọn xOy , trên tia Oy lấy điểm M. T ừ M kẻ MN vuơng 2 −1 4 5 −174 − 1  gĩc v ới Ox (N thu ộc Ox ). T ừ N kẻ NP vuơng gĩc v ới Oy (P thu ộc a) + ⋅ − 25 b) +: 2 +   5 5 2 36 3 3  Oy). T ừ P kẻ PQ vuơng gĩc v ới Ox (Q thu ộc Ox ). T ừ Q kẻ QE 113  1 13  −511 2 − 3 0 vuơng gĩc v ới Oy (E thu ộc Oy ). c) + : + −  : d) :−  + 32  8 24 2  8 6 32  2 a) Trong hình v ẽ cĩ nh ững c ặp đường th ẳng nào song song? Vì sao? Câu 2 (2 điểm): b) Tính s ố đo gĩc PNM và OMN , gi ả s ử bi ết OQE =35 ° . Tìm x , bi ết: E 17 4 13 1 5 Bài 3. (4,0 điểm) 2 0 a) −1,2 +x = b) −x − = c) 34x− 1 :3 x = 243 A H 54 B 4 25 4 3 6 Cho đường th ẳng EF cắt hai Câu 3 (1,5 điểm): đường th ẳng AB và CD tại H và Tìm di ện tích c ủa m ột m ảnh đấ t hình ch ữ nh ật, bi ết độ dài hai c ạnh 0 K nh ư hình v ẽ. Bi ết EHB = 54 K 4 1 D của nĩ t ỉ l ệ v ới 2 và 5 và chu vi m ảnh đấ t hình ch ữ nh ật là 56 m. và FKD =126 ° . C 126 0 Câu 4 (0,5 điểm): a) Ch ứng minh: AB // CD . F Tìm ba s ố a , b , c bi ết a +1, b + 2 , c + 3 tỉ lệ ngh ịch v ới 3 ; 8 ; 12 và a+ b + c = 20 . b) Tia phân giác c ủa BHK cắt CD tại M. Tính KMH ? Câu 5 (3 điểm): c) Tia phân giác c ủa AHK cắt tia phân giác c ủa HKC tại N. Cho tam giác ABC vuơng t ại A , v ẽ BD là phân giác c ủa gĩc ABC . Ch ứng minh: HM // KN . Trên đoạn th ẳng BC lấy điểm M sao cho BM= BA . a) Ch ứng minh: ∆BAD = ∆ BMD .
  16. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6116 61 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1881 18 A Đề 24. Trường THCS Đức Trí – TPHCM Bài 5 : (0,5 đ) Em hãy tính t ổng s ố đo B Bài 1: (2,5 đ) Trên đường th ẳng xy , lấy 3 điểm theo th ứ tự A, B, C các gĩc ở đỉ nh A , B , E sao cho AB = 3cm , BC = 4cm . Vẽ đường trung tr ực m của đoạn C , D , E của hình th ẳng AB và đường trung tr ực n của đoạn th ẳng BC . Hai đường ngơi sao 5 cánh. th ẳng m và n cĩ song song v ới nhau khơng? Vì sao? D C Đề 81. Đề thi HK1 Q11 TPHCM 1617 (Đề dự bị) Bài 2 : (4 đ) Cho hình v ẽ, bi ết a // b, a ⊥ c c A a) Đường th ẳng b cĩ vuơng gĩc 2 1 a Bài 1 :(3 đ) 4 với đường th ẳng c khơng? Vì sao ? 3 45 0 Tính giá tr ị các bi ểu th ức sau đây: 1 1 1  − 31 b) Cho bi ết A =50 ° . a) 2 49− 225 + b) −2  : + 4 2 1 b 4 2 3  2 4 15 12 Tính gĩc và 21 .7 1− 2  2016  3 − 1  2016 B1 B2 . B c) d) + : +  +  : 814 .49 13 4 3  2017  4 3  2017 Bài 3 : (3đ) Cho hình vẽ sau, bi ết c // d, C1 =35 ° , D1 =40 ° . Tính số Bài 2 : (1,5 đ) đo của COD . Tìm x , cho bi ết: c C 1 3 2 8x − 1 3 1 5 a) −x = b) = c) −x − =− 35 0 3 4 5 −20 5 4 3 6 O Bài 3 : (1,5 đ) 0 140 a b a) Tìm a , b bi ết: = và a+ b = − 3 . d 1 −6 5 D b) Một hình ch ữ nh ật cĩ chu vi b ằng 72 m , t ỉ s ố gi ữa chi ều dài và 4 Bài 4 : (0,5 đ) Cho hình vẽ sau, bi ết B =3 y + 12 ° , B =82 ° − 2 x , chi ều r ộng là . Tính chi ều dài và chi ều r ộng c ủa hình ch ữ nh ật. 1 3 5 D =3 y + 12 ° , E =2 x + 98 ° . Chứng minh A, B, C th ẳng hàng. 1 1 Bài 4 : (3,5 đ) A B C Cho tam giác ABC vuơng t ại B cĩ C = 50 °. 0 1 3 0 3y + 12 2 82− 2 x a) Tính s ố đo gĩc A . b) Trên c ạnh AC lấy điểm D sao cho AD= AB . Tia phân giác c ủa 0 gĩc A cắt c ạnh BC ở điểm E . Ch ứng minh: ∆ABE= ∆ ADE . 0 2x + 98 1 3y + 12 1 D E
  17. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0880 08 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7117 71 b) Vẽ AI vuơng gĩc BC ; DK⊥ BC ( I , K thu ộc BC ). Ch ứng Đề 25. Trường THCS Minh Đức – TPHCM minh r ằng: ∆AIM = ∆ DKM . c) Ch ứng minh r ằng: AC= BD và AC // BD . Bài 1 (2,0 đ): V ẽ hai đường th ẳng aa ′ và bb ′ cắt nhau t ại A. Hãy vi ết d) Gọi H , N lần l ượt là trung điểm c ủa AC và BD . Ch ứng minh M là tên các c ặp gĩc đố i đỉ nh. trung điểm c ủa đoạn HN . Bài 2 (3 đ): Cho hình 1, hãy vi ết tên: Đề 80. Đề thi HK1 Quận 11 TPHCM 1617 a) Hai c ặp gĩc so le trong b) Hai c ăp gĩc đồng v ị Bài 1 : (3 đ) Tính giá tr ị các bi ểu th ức sau đây: c) Hai c ăp gĩc trong cùng phía 4 1  2 3− 3 a) 144− 169 + b)   + : c 9 2  4 2 43 .9 6 .5 7 −3 2  2016  − 1 1  2016 A 4 c) d) +: + + : 3 2 4 2     1 125 .27 .8 4 3  2017  4 3  2017 2 a Bài 2 : (1,5 đ) Tìm x , cho bi ết: 2 1 1 x 8 3 1 a) x + = b) = c) x + −0,75 = b 3 4 3 3 6 12− 3 4 8 2 1 B Bài 3 : (1,5 đ) a b a) Tìm a , b bi ết: = và a −=− b 24 Bài 3 (2,0 đ): Cho đoạn th ẳng AB = 6 cm .V ẽ, ký hi ệu đường trung 5− 7 tr ực c ủa đoạn th ẳng AB . 1 b) Bạn An đi b ộ t ừ nhà đến tr ường v ới v ận t ốc 4km/gi ờ m ất gi ờ. 3 Bài 4 (3,0 đ): Cho hình 2, bi ết A1 =115 ° . Nếu b ạn An đi xe đạ p t ừ nhà đến tr ường v ới v ận t ốc 8km/gi ờ thì s ẽ a) Vì sao m // n? c mất bao nhiêu th ời gian? b) Tính B1 . A m Bài 4 : (3,5 đ) 1 Cho tam giác ABC cĩ 3 gĩc nh ọn. G ọi I là trung điểm AC . Trên tia đối c ủa tia IB lấy điểm D sao cho ID= IB . a) Ch ứng minh: ∆AIB = ∆ CID . B 1 n b) Ch ứng minh: AB // CD . 3 c) Qua C vẽ đường th ẳng song song v ới BD cắt tia AB tại K . Ch ứng minh: BK= CD . d) Gọi O là trung điểm BC . Ch ứng minh: ba điểm D , O , K th ẳng hàng.
  18. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8118 81 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9779 97 Bài 3 : (1 đ) Đề 26. Trường THCS Đồng Khởi – TPHCM Hưởng ứng tinh th ần “t ươ ng thân t ươ ng ái”, chia s ẻ m ất mát v ới đồ ng Bài 1 : (4 đ) Xem hình v ẽ cho bi ết a ⊥ c và c ⊥ b. bào Mi ền Trung b ị m ưa l ũ. Nhà tr ường đã phát động quyên gĩp ti ền a) Đường th ẳng a cĩ song song v ới đường th ẳng b khơng ? Vì cứu tr ợ đồ ng bào Mi ền Trung, s ố ti ền quyên gĩp được c ủa kh ối 6; 7; sao ? 8; 9 l ần l ượt t ỉ l ệ v ới 2; 3; 4; 6. Hãy tính s ố ti ền đĩng gĩp được c ủa tồn tr ường, bi ết r ằng s ố ti ền đĩng gĩp c ủa kh ối 9 nhi ều h ơn s ố ti ền b) Cho bi ết M =7 ° . Tính N và N . 1 1 2 đĩng gĩp c ủa kh ối 8 là 4 tri ệu đồ ng. a b c Bài 4 : (3 đ) Cho tam giác ABC cĩ BAC =90 ° ( AB< AC ). Tia phân giác c ủa gĩc 1 1 2 B cắt c ạnh AC tại D , trên c ạnh BC lấy điểm E sao cho BE= AB . M m A N 1 a) Ch ứng minh: ∆ABD = ∆ EBD . (1 đ) Bài 2: (3 đ) Trong hình sau cho m // n, t // n n B b) Ch ứng minh: BD⊥ AE . (1 đ) a) Ch ứng minh t // m c) Trên tia đối c ủa tia AB lấy điểm K sao cho BK= BC . Ch ứng đ ể K D E ẳ đ t C 2 minh: 3 i m , , th ng hàng. (1 ) b) Ch ứng minh A1= C 1 . 1 Bài 3: (3 đ) Gĩc xOy nh ọn, A nằm trong xOy . Đề 79. Đề thi HK1 Quận 10 TPHCM 1617 a) Vẽ At // Ox cắt Oy tại M và Az // Oy cắt Ox tại N (1 đ) Câu 1: (3,0 điểm) Th ực hi ện phép tính: 2 b) Ch ứng minh xOy = MAN (2 đ) 2 53 1 3  − 5 − 4 4913 .8 4 a) −: + b) 1−  + + c) 3 34 4 7  7 15 1413 .7 12 Đề 27. Trường Quốc Tế Á Châu – TPHCM Câu 2: (2,0 điểm) Tìm x , bi ết: Bài 1 : (3 đ) 2 7 1 A a) − +x = b) x + −5 = 6 Cho hình v ẽ sau: C 3 9 3 a) Ch ứng minh: AC // BD (1,5 đ) 1 2 Câu 3: điểm) b) Tính gĩc A 1 và gĩc A 2. (2 đ) (2,0 45 0 Ba lớp 7A, 7B, 7C quyên gĩp được 156 quy ển sách c ũ. Tìm s ố quy ển Bài 2 : (3 đ) 1 sách c ủa m ỗi l ớp, bi ết rằng s ố sách m ỗi l ớp quyên gĩp t ỉ l ệ v ới 2 , 3 , Cho hình v ẽ sau: D B 7 . Cho Ax // By , xAB =100 ° ; Az là tia phân giác của xAB . Bt là tia Câu 4: (3,0 điểm) phân giác c ủa ABy . Cho tam giác ABC ( AB< AC ), M là trung điểm BC . Trên tia đối a) Tính ABy (1 đ) của tia MA lấy điểm D sao cho MD= MA . ∆ = ∆ b) Ch ứng minh r ằng Az // Bt (2 đ) a) Ch ứng minh r ằng: AMB DMC .
  19. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8778 87 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9119 91 Câu 5: (0,5 điểm) Nhà c ủa b ạn Trang cĩ m ột quán trà s ữa - cà phê. Để qu ản lý l ượng z B y đường xu ất ra và nh ập vào, cĩ m ột quy t ắc nh ư sau: L ượng đường nh ập vào hay l ượng đường t ồn kho được ghi v ới d ấu “+” phía tr ước; lượng đường xu ất ra ghi d ấu “–” ở phía tr ước. Sau 4 tu ần c ần ki ểm kê bằng m ột b ảng t ổng k ết. Em hãy giúp Trang tính xem l ượng đường t ồn kho c ủa 4 tu ần đầ u tháng 1 được ghi ở b ảng d ưới đây: t Tu ần Di ễn t ả Số l ượng ( đơn v ị kg) x 1 Tồn kho t ừ tu ần tr ước +15 Bài 3 : (4 đ) A 4 Cho hình v ẽ. 2 Pha ch ế cà phê −20 5 Ch ứng minh: Ax // Cy (3,5 đ) 3 Nh ập t ừ Tây Ninh +48 x A 1 0 4 Pha ch ế trà s ữa −15 30 5 B Câu 6 : (3,0 điểm) Cho tam giác ABC vuơng t ại A . G ọi M là trung điểm AB . Trên tia đối tia MC lấy điểm D sao cho MD= MC . 0 a) Ch ứng minh ∆AMC = ∆ BMD . 120 b) Ch ứng minh ∆ABC = ∆ BAD . C y c) Vẽ AK vuơng gĩc CM , vẽ BH vuơng gĩc DM . Ch ứng minh CK= DH . Đề 28. Trường THCS Huỳnh Khương Ninh TPHCM Đề 78. Đề thi HK1 Quận 9 TPHCM 1617 Bài 1 : (2 đ) Cho AB = 6 cm . Hãy v ẽ đường trung tr ực c ủa đoạn th ẳng AB . Bài 1 : (3 đ) Th ực hi ện phép tính: Bài 2 : (2 đ) 3 a) Vẽ hình theo di ễn đạ t: 1 1 1 16 1  47 a) − + b) +−  −− − Vẽ ∆ABC , v ẽ đường th ẳng d1 đi qua A và vuơng gĩc v ới AB . 2 3 12 49 2  78 Vẽ đường th ẳng d2 đi qua C và vuơng gĩc v ới d1 tại D. 99 . 27 4 100 3 7  23  9 7  c) d) −: ++  :  −  b) Với hình v ừa v ẽ được, ch ứng t ỏ AB // d2. 38 . 81 5 123 4 12  123  5 15  Bài 3 : (4 đ) Bài 2 : (3 đ) Cho hình v ẽ: Tìm các s ố x , y , z bi ết: 2 1 2 2 x y z a) x − = b) ()x −5 = 100 c) = = và x+ y– z = 24 5 3 3 2 5 3
  20. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0220 02 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7777 77 quy ển sách l ớp 7A là 14 quy ển sách. Tìm s ố quy ển sách giáo khoa D 3 2 A a mỗi l ớp đã đĩng gĩp. 4 1 1 b) Vẽ đồ th ị hàm s ố: y= 2 x . C Bài 4: (0,5 điểm) 3 2 Bb Ch ứng minh rằng: 12.98 12= 18 16 4 1 1 Bài 5: (3 điểm). Bi ết A1==° B 160 , C 1 = 110 ° Cho ∆ABC nh ọn ( AB< AC ). G ọi M và N lần l ượt là trung điểm a) Ch ứng t ỏ a // b. của AB và AC . Trên tia đối c ủa tia NM lấy điểm K sao cho MN= NK . b) Tính các gĩc: D, D , D . 1 3 4 a) Ch ứng minh ∆ANM = ∆ CNK . Bài 4: (2 đ) b) Ch ứng minh AM// CK và BM= CK . 180 a) Ch ứng t ỏ rằng t ổng ba gĩc của m ột tam giác b ằng ° BC c) Vẽ đoạn th ẳng CM . Ch ứng minh MN = . b) Ch ứng t ỏ rằng hai tia phân giác c ủa hai gĩc đối đỉnh là hai 2 tia đối nhau. Đề 77. Đề thi HK1 Quận 8 TPHCM 1617 Đề 29. Trường THCS Trần Văn Ơn – TPHCM Câu 1: (2,0 điểm) Bài 1: (4 đ) Th ực hi ện phép tính: Cho hình v ẽ, bi ết C =54 ° . 72  2 7 3 43 .25 5 .9 3 1 a) −  : + b) a) Ch ứng minh AC // BD . 5 5  12 4 82 .125 3 .3 5 , , b) Hãy tính C2 D3 D4 ? Câu 2 : (2,5 điểm) B Tìm x : A 2x 7 1 2 3 1 3  9 a) +3x = b) x − − = c)   = 12 3 5 4 3 5  25 3 Câu 3 : (1,0 điểm) C 1 4 D −3 2 Vẽ đồ th ị hàm s ố: y= x 2 Bài 2: (3 đ) Câu 4 : (1,0 điểm) Cho hình v ẽ, bi ết Bx // Ay . Tính OAy . Hai l ớp 7A và 7B gĩp ti ền ủng h ộ ng ười nghèo. Bi ết s ố ti ền hai l ớp ủng h ộ t ỉ l ệ thu ận v ới 4 và 6 và s ố ti ền ủng h ộ c ủa 7B h ơn s ố ti ền 7A là 80000 đồng. Tính s ố ti ền m ỗi l ớp.
  21. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6776 67 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1221 12 x A x′ 150 0 x 65 ° B 80 0 O B 155 ° y y′ y C A Hãy v ẽ l ại hình vào bài làm và tính s ố đo ABC . Bài 3 : (3 đ) ẽ ế = ° = ° = ° Bài 5 : (2,5 điểm) Cho hình v , bi t EAc 111 ; EAO 107 ; EOd 142 . Cho ∆ABC cĩ AB= AC , g ọi điểm M là trung điểm c ủa đoạn th ẳng Ch ứng minh r ằng Ac // Od . c BC . A ° a) Ch ứng minh: ∆AMB = ∆ AMC . 111 b) Ch ứng minh: AM là tia phân giác c ủa BAC và AM⊥ BC . c) G ọi I là trung điểm c ủa đoạn th ẳng AC . Trên tia đối c ủa tia IM , 107 ° E d 142 ° vẽ điểm D sao cho ID= IM . Tính s ố đo ADC . O Đề 76. Đề thi HK1 Quận 7 TPHCM 1617 Đề 30. Trường THCS Văn Lang – TPHCM Bài 1: (2,5 điểm) Bài 1 : (3 điểm) Th ực hi ện phép tính: Vẽ hình theo cách di ễn đạ t sau: 1 9 1 7 17 1 a) − − b) ⋅12 − ⋅ 9 3 4 12 36 3 36 3 - Vẽ xOy =135 ° . 5 25 53⋅ 81 ⋅ 2 5 - Trên tia Ox lấy điểm A, trên tia Oy lấy điểm B. c) ⋅−12 −⋅ 4 + 2015 0 d) 12 16 25⋅ 33 ⋅ 2 4 - Qua A vẽ đường th ẳng d1 song song v ới tia Oy. - Qua B vẽ đường th ẳng d2 vuơng gĩc v ới tia Oy và c ắt đường Bài 2: (2,5 điểm) Tìm x , bi ết: th ẳng d1 tại điểm C. - Vẽ d3 là đường trung tr ực c ủa đoạn th ẳng OB . 2 1 2 1 2 x+1 a) x − = b) 3x + − = 1 c) 3= 81 Bài 2 : (5 điểm) 5 3 3 2 3 a A 1 Cho hình v ẽ sau. 2 C Bài 3: (1,5 điểm) a) Ch ứng minh a // b a) Trong m ột đợ t đĩng gĩp sách giáo khoa cho th ư vi ện để ủng h ộ, b 2 1 = ° giúp đỡ các b ạn h ọc sinh khĩ kh ăn, s ố quy ển sách l ớp 7A và l ớp 7B b) Bi ết C1 115 . Tính C2, D 1 , D 2 . B D thu được t ỉ l ệ v ới 6 và 8. Bi ết s ố quy ển sách l ớp 7B nhi ều h ơn s ố
  22. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2222 22 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5775 57 Bài 3: ( 2 điểm ) Bài 5: (3 điểm) Vẽ tam giác ABC . Qua B vẽ các đoạn th ẳng BM và BN song song Cho đoạn th ẳng BC , v ẽ đường th ẳng d vuơng gĩc v ới BC với c ạnh AC (M và N nằm khác phía đối v ới điểm B). H ỏi ba tại trung điểm H của BC . Trên đường th ẳng d lấy hai điểm điểm M, B, N cĩ th ẳng hàng khơng ? Vì sao ? A và D (khác điểm H và A là điểm n ằm gi ữa hai điểm D , Đề 31. Trường THCS Võ Trường Toản – TPHCM H ). a) Ch ứng minh ∆ABH= ∆ ACH và AB= AC . CÂU 1 : (2 đ) b) Ch ứng minh DH là phân giác c ủa BDC . Vẽ hình theo cách di ễn đạ t b ằng l ời: c) Tia BA và tia CA lần l ượt c ắt CD và BD tại M và N , cho - Vẽ xOy = 60 0 , trên tia Ox lấy A sao cho OA = 4 cm . BM= CN . Ch ứng minh MN// BC . - Vẽ đường trung tr ực h của OA , trên h lấy B sao cho B nằm Đề 75. Đề thi HK1 Quận 6 TPHCM 1617 trong xOy . - Qua B vẽ đường th ẳng n vuơng gĩc v ới tia Oy tại M. Bài 1 : (3 điểm) - Qua B v ẽ a // Oy . Th ực hi ện các phép tính sau 2 M 23 49 23 34 23 32 1 1  − 5 CÂU 2 : (2 đ) 1 2 b a) ⋅ + ⋅ − ⋅ b) +  + : 2 4 3 17 51 17 51 17 51 4 6  6 Cho hình v ẽ sau: 2516 .4 22 4  4152   c) d) −1,08  : : 3 − 6  .2 bi ết M =119 ° , N =61 ° . 15 32   1 3 4 1 t 8 .5 25  7 4 9  17  Ch ứng minh b // t. 3 2 N Bài 2 : (1,5 điểm) CÂU 3 : (3 đ) Tìm x bi ết 3 5 2 3 a) ()x +0,5 − = b) x − + = 5 Cho hình v ẽ sau: bi ết C1 =112 ° . 4 4 3 2 a) Ch ứng minh m // n. Bài 3: (2 điểm) b) Tính D2 , D3 . a b c a) Tìm ba s ố a , b , c . Bi ết = = và 2–a b+ 3 c = 56 . D 2 5 3 m A 1 4 2 3 b) Tìm di ện tích c ủa m ột hình ch ữ nh ật bi ết r ằng t ỉ s ố gi ữa hai c ạnh 3 của nĩ b ằng và chu vi b ằng 56 m . 4 n 3 2 4 1 Bài 4 : (1 điểm). B B C Cho hình v ẽ sau, bi ết xx′// yy ′ , BAx′ =65 ° , BCy =155 ° .
  23. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4774 47 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3223 32 a) Ch ứng minh ∆BAD= ∆ BKD và DK⊥ BC . CÂU 4 : (2 đ) P a b) Trên tia đối c ủa tia AB lấy điểm E sao cho BE= BC . G ọi I là 1 Cho hình v ẽ sau: giao điểm c ủa tia BD với CE . Ch ứng minh BI⊥ EC . c) Ch ứng minh ba điểm K , D , E th ẳng hàng. ? C bi ết P1 =35 ° , A1 =131 ° Đề 74. Đề thi HK1 Quận 5 TPHCM 1617 1 t và a // t. Tính PCA ? A Bài 1: (3 điểm) C b Th ực hi ện các phép tính sau: Câu 5 : (1 đ) 1 2  2 8 13  a) −  : −+⋅ 2  ; 1 D Cho C =145 ° ,O1 = ° , D1 = ° . 5  25 3  7 1 49 84 3 2 m −1  − 3  Ch ứng minh m // b. 1 b) − :  ; A 4  4  Đề 32. Trường THCS Chu Văn An – TPHCM −1  4 c) 2. 0,36− 1,44 +   . H 2  Bài 1. (4 điểm) I 3 4 Cho hình v ẽ sau: 2 1 Bài 2: (1,5 điểm) a) Ch ứng minh HI // KF 1 1 a) Tìm x ∈ℚ bi ết: x + + = 5 ; b) Tính s ố đo các gĩc t ại đỉ nh K và 3 4 2 2 F 2 1 2x 2 x + 1 H bi ết H 1 = ° K b) Tìm x ∈ ℕ bi ết: 3+ 3 = 324 . 63 Bài 3: (1,5 điểm) Bài 2. (3 điểm) Cho hình v ẽ sau. Ch ứng minh: AD // CK a) Tìm x , y và z (khác 0 ) trong các t ỉ l ệ th ức sau: A D 0 −12 4 − 15 125 49 − 14 z 30 =; = ; = . x13 72− 3 y 21 − 7 b) Cĩ 20 cơng nhân c ủa cơng ty Cơng viên cây xanh n ăng B su ất làm vi ệc nh ư nhau hồn thành tr ồng c ỏ t ại m ột cơng viên trong 6 ngày. H ỏi n ếu ch ỉ cịn 12 cơng nhân thì h ọ 120 0 ph ải hồn thành cơng vi ệc đĩ trong bao nhiêu ngày? K C Bài 4: (1 điểm) Bài 3. (3 điểm) x 8 Tìm x và y bi ết = và x2+ y 2 = 289 (v ới x , y là hai s ố Cho ΔABC cĩ C =30 ° . Gọi I là trung điểm c ủa BC . T ừ I vẽ y 15 IH// AB . nguyên d ươ ng). a) Vẽ đường th ẳng m là đường trung tr ực c ủa AB . Cm: m ⊥ HI .
  24. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4224 42 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3773 37 b) Vẽ tia HK nằm trong n ửa m ặt ph ẳng cĩ b ờ AC (khơng ch ứa a) Ch ứng minh: ∆ABD = ∆ ACD b) Vẽ DM vuơng gĩc v ới AB tại M . Trên c ạnh AC lấy điểm N điểm B và I) sao cho AHK =150 ° . Ch ứng minh HK // BC . sao cho AM= AN . Ch ứng minh: ∆ADM = ∆ AND Đề 33. Trường Quốc tế Việt Úc – TPHCM c) Gọi K là trung điểm c ủa CN . Trên tia DK lấy điểm E sao cho K là trung điểm c ủa DE . Ch ứng minh: NE // BC . Bài 1: (4 điểm) d) Ch ứng minh: M , N , E th ẳng hàng. Xem hình, trong đĩ BAC =40 ° , FBH =140 ° . Hãy ch ứng t ỏ rằng CD song song với EF . Đề 73. Đề thi HK1 Quận 4 TPHCM 1617 C A D Bài 1: (2,5 đ) Th ực hi ện phép tính: 40 0 −4 2 13 − 13 1511 .5 7 .9 2 a) :+ : b) 3 9 12 8 518 .27 6 2 2 E B F 1 1  1  c) − −: −+− 1 5 64.   2 6  4  0 H 140 Bài 2: (2 đ) Bài 2: (4 điểm) Tìm x , bi ết: Xem hình, trong đĩ AB song song FH , AEK =45 ° . 3 1 7 418 2x − 1 8 a) +2x = − 5 b) x + + = c) = Hãy tìm s ố đo các gĩc IKH , FKI . 2 2 4 5 33 2 2x − 1 Bài 3: (1 đ) A E B a b c Tìm ba s ố a , b , c bi ết r ằng: a+ b– c = 9 và = = 45 0 3 5 7 Bài 4: (1,5 đ) Để ph ục v ụ cho vi ệc in tài li ệu h ọc t ập mơn Tốn cho h ọc sinh kh ối 7, F H ba x ưởng in dành ra t ổng c ộng 12 máy in (cùng n ăng su ất), và m ỗi xưởng được giao in s ố l ượng sách nh ư nhau. X ưởng th ứ nh ất in xong K I trong 4 ngày, x ưởng th ứ hai in xong trong 6 ngày, x ưởng th ứ ba in xong trong 12 ngày. H ỏi m ỗi x ưởng cĩ bao nhiêu máy in để ph ục v ụ Bài 3 : (2 điểm) Cho hai gĩc xOy và yOx ′ kề bù, tia phân giác Ot cơng tác này? của gĩc xOy , tia Ot ′ của gĩc yOx ′ . Ch ứng minh r ằng tia Ot vuơng Bài 5: (3 đ) Cho tam giác ABC vuơng t ại A ( AB< AC ). Tia phân giác c ủa gĩc gĩc v ới Ot ′. ABC cắt AC tại D . Trên c ạnh BC lấy điểm K sao cho BA= BK
  25. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2772 27 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5225 52 c) G ọi K là giao điểm c ủa AH và DE . Ch ứng minh r ằng ĐĐĐỀĐỀ ƠN THI HỌC KỲ 1 AK⊥ DE và DE// BC . (Thờigianlàmbài:90phút) d) Gọi M là giao điểm c ủa hai tia AB , DH . Đường th ẳng qua M song song v ới BC cắt tia AC tại N . Ch ứng minh Đề 34. Đề ơn thi HK1 số 1 rằng N , H , E th ẳng hàng. I. PH ẦN TR ẮC NGHI ỆM: (3 điểm) Đề 72. Đề thi HK1 Quận 2 TPHCM 1617 Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: 15 Câu 1: (3,0 điểm) Câu 1 : Phân s ố vi ết d ược d ưới d ạng s ố th ập phân 6 Th ực hi ện phép tính A. Hữu h ạn B. Vơ h ạn tu ần hồn 3 4 5 5 411 48 1 a) − + − b) ⋅ − ⋅ + C. Vơ h ạn khơng tu ần hồn D. Cả A và B 4 9 4 9 53 53 5 15 18 4 Câu 2 3 .2 .5 : Làm trịn s ố 248,567 đế n ch ữ s ố th ập phân th ứ nh ất: c) 289− 169 + 256 − 196 d) A. 250 B. 240 C. 248,6 D. 25 614 .10 5 Câu 3 : Nếu c c ắt a và c c ắt b thì điều ki ện để a // b là: Câu 2: (2,0 điểm) A. Hai gĩc trong cùng phía b ằng nhau Tìm x , bi ết: B. Hai gĩc so le trong ph ụ nhau 1 3 2 1 1 5 a) x − = b) ()3x + 1 = 25 c) x − + = C. Hai gĩc đồng v ị (so le trong) b ằng nhau 2 2 3 2 8 D. Hai gĩc so le trong bù nhau Câu 3 : (1,5 điểm) x y Câu 4 : T ừ t ỉ l ệ th ức = , suy ra: a) Tìm s ố đo các gĩc c ủa tam giác, bi ết r ằng s ố đo các gĩc t ỉ l ệ 2, 3, 4. y z b) Để chu ẩn b ị chào m ừng k ỷ ni ệm 20 n ăm thành l ập Qu ận 2 x y (1/4/1997-1/4/2017). M ột tr ường Trung h ọc c ơ s ở trong qu ận đã A. xy = yz B. y2 = xz C. x = y = z D. = z y nh ận 70 “Cơng trình M ăng non” c ủa các kh ối 6, 7, 8, 9 bi ết r ằng s ố x y cơng trình m ỗi kh ối t ỉ l ệ l ần l ượt là 5, 4, 3, 2. H ỏi m ỗi kh ối đã g ửi Câu 5 : Cho = và y – x = 18 thì giá tr ị c ủa x và y là : về nhà tr ường bao nhiêu cơng trình? 5 7 A. x = 45 và y = 63 B. x = – 45 và y = 63 Câu 4 : (0,5 điểm) C. x = – 45 và y = – 63 D. x = 45 và y = – 63 a b c Cho bi ết: ==;abc , , ≠ 0; a ++≠ bc 0; b c a Câu 6 : Nếu a ⊥ b và b ⊥ c thì: 49 51 ⊥ a⋅ b A. a b B. a // b C. b // c D. a // c = Tính giá tr ị c ủa bi ểu th ức A 100 c Câu 7 : Trong tam giác ABC thì B = C = 50 ° số đo c ủa gĩc A là: Câu 5 : (3,0 điểm) A. 50 0 B. 100 0 C. 30 0 D. 80 0 Cho tam giác ABC cĩ AB= AC . G ọi D là trung điểm c ủa c ạnh BC
  26. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6226 62 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1771 17 Câu 8 : Cho đường th ẳng c c ắt hai A Bài 2: (1,5 điểm) đườ ng th ẳng phân bi ệt a và b nh ư hình a 4 3 Tìm x , bi ết: vẽ. C ăp̣ go ́c na ̀o ở vi trı̣ ́ đồ ng v ị: 1 2 2 2 − A. A1 ; B 2 B. A3 ; B 2 1  − 4 ()x 1 9 2 a) 0,75 −x +  =  b) =()x ≠ 1 3 b 2   5 −3x − 1 C. A2 ; B 2 D. A2 ; B 4 4 1 B 3 Bài 3: (2,5 điểm) Câu 9 : Cho các s ố h ữu t ỉ − ; – 0,5; 0,1. Cách s ắp x ếp nào sau đây là 4 a) Em cĩ bi ết: đúng ? Để truy ền m ột chuy ển độ ng 3 3 A. − < – 0,5 < 0,1 B. – 0,5 < − < 0,1 ng ười ta cĩ th ể dùng dây xích 4 4 nối hai bánh xe cĩ r ăng, ho ặc 3 3 C. − < 0,1 < – 0,5 D. 0,1 < − < – 0,5 các bánh xe cĩ r ăng kh ớp v ới 4 4 Câu 10 : x2 = 5 thì x cĩ k ết qu ả là: nhau, ho ặc dùng dây cu-roa A. x= 5 B. x= − 5 (xem hình bên). Ta xét m ột b ộ máy truy ền chuy ển độ ng cĩ hai C. x = 25 D. x= 5 ; x= − 5 bánh xe kh ớp v ới nhau: Câu 11 : ∆ABC cĩ A = 105 0 , C = 40 0 , thì gĩc B b ằng? • Nếu bánh xe th ứ nh ất cĩ 65 r ăng và quay 36 vịng/phút 0 0 0 0 A. 25 B. 40 C. 35 D. 45 thì bánh xe th ứ hai cĩ 45 r ăng s ẽ quay được bao nhiêu Câu 12 : Đường trung tr ực c ủa m ột đoạn th ẳng là: vịng/phút? A. đường th ẳng đi qua trung điểm c ủa đoạn th ẳng đĩ B. đường th ẳng vuơng gĩc v ới đoạn th ẳng đĩ • Để bánh xe th ứ hai quay được 78 vịng/phút thì c ần C. đường th ẳng vuơng gĩc và đi qua trung điểm c ủa đoạn th ẳng đĩ thi ết k ế bánh xe th ứ hai cĩ bao nhiêu r ăng? D. đường th ẳng c ắt đoạn th ẳng đĩ. II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) b) Ch ứng minh r ằng: 934 – 27 22+ 81 16 chia h ết cho 657 . Bài 1: (1,5 điểm) Th ực hi ện phép tính: (h ợp lí n ếu cĩ th ể) Bài 4: (3,5 điểm) 2 1  1 103+ 2.5 3 + 5 3 Cho tam giác ABC cĩ AB= AC ( A <90 ° ). G ọi H là trung a) 2+ 1  : − 25 b) 3 3  4 55 điểm c ủa c ạnh BC . Bài 2: (1 điểm): a) Ch ứng minh r ằng: ∆ABH= ∆ ACH và AH là tia phân giác Cho hàm s ố y = 2.x của BAC . a) Vẽ đồ th ị hàm s ố trên b) Xét xem các điểm sau đây cĩ thu ộc đồ th ị hàm s ố trên khơng: b) V ẽ HD vuơng gĩc AC tại D . Trên c ạnh AB lấy điểm E 1 1  sao cho AE= AD . Ch ứng minh r ằng: ∆AEH= ∆ ADH và M (–2; –4 ) ; N ;  4 2  HE⊥ AB .
  27. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0770 07 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7227 72 Đề 70. Đề ơn thi HK1 số 37 Bài 3: (1,5 điểm) x y Tìm hai số x và y, bi ết = và x + y = 16. Bài 1:(2,25 điểm) 3 5 Tính giá tr ị c ủa các bi ểu th ức. Bài 4: (3 điểm) 4 1− 5 32 1  1 2  215 . 9 3 − + − − Cho gĩc xOy khác gĩc b ẹt. L ấy các điểm A, B thu ộc tia Ox sao cho a) 1 b) : 2 81 .   c) 7 4 7 14 21 2 2  3  6 .4 OA < OB. L ấy các điểm C, D thu ộc tia Oy sao cho OC = OA, OD = OB. G ọi E là giao điểm c ủa AD và BC. Cm: Bài 2: (2,75 điểm) Tìm x bi ết: a) OBC= ODA b) ∆EAB = ∆ECD 3 5 3 c) OE là tia phân giác c ủa gĩc xOy. a) 1 −x = b) −1,2 .x + = 5,6 2 3 2 Đề 35. Đề ơn thi HK1 số 2 1 5− 19  2012 2014 c) x := :   d) ()()37x− = 37 x − 2 4 8  I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) Bài 3: (1,5 đ) Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: Tìm s ố HS l ớp 7A & 7B bi ết s ố h ọc sinh l ớp 7B ít h ơn l ớp 7A là 5 h ọc 2 7 Câu 1 : So sánh các s ố h ữu t ỉ sau –1; − ; − ? sinh và t ỉ s ố h ọc sinh c ủa l ớp 7A & 7B là 7: 6. 5 5 −2 − 7 −2 − 7 Bài 4::(3,5 điểm) A. −1 < < B. < −1 < Cho tam giác ABC cĩ AB = AC . G ọi M là trung điểm c ủa c ạnh BC . 5 5 5 5 1) Ch ứng minh: ∆ABM = ∆ ACM . (1 đ) −7 − 2 −7 − 2 C. < < − 1 D. < −1 < 2) Ch ứng minh: AM⊥ BC (1 đ) 5 5 5 5 3) Trên c ạnh BA lấy điểm D, trên c ạnh CA lấy điểm E sao cho Câu 2 : Cách vi ết nào đúng: BD = CE . Ch ứng minh: ∆BDM = ∆ CEM (1 đ) A. −55 = − 55 B. −55 = 55 C. − −55 = 55 D. −55 = 55 4) Ch ứng minh: DE // BC . (0,5 đ) Câu 3 : Hai đường th ẳng c ắt nhau t ạo thành 4 gĩc (hình v ẽ). Bi ết 0 Đề 71. Đề thi HK1 Quận 1 TPHCM 1617 O1 = 68 . S ố đo các gĩc cịn l ại là: 0 0 a Bài 1: (2,5 điểm) A. O3 = 68 và O2= O 4 = 122 0 0 O Th ực hi ện phép tính: B. O3 = 112 và O2= O 4 = 68 2 0 0 1 1  − 3 C. O3 = 68 và O2= O 4 = 112 3 a) 1,5. 1− 2  − b 4 0 0 3  4 D. O3 = 122 và O2= O 4 = 68 2  3 10 25 1 1  − 1 ()−27 .16 Câu 4 : Từ t ỉ l ệ th ức: 1,2: x = 2: 5. Suy ra x = ? b) : 3− 16.  −   −  c) 15 3 2    3 630 .()− 32 A. x = 3 B. x = 3,2 C. x = 0,48 D. x = 2,08
  28. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8228 82 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9669 96 1 Câu 5 : Bi ết 4+ x = . Giá tr ị c ủa x là: Đề 69. Đề ơn thi HK1 số 36 2 c d 7 −7 a Bài 1:( 2 đ) A. B. 2 2 x Th ực hi ện phép tính: 1  3 1 − − C. D. 2 70 0 a) 1,5 1 2  8 b 3  4 −3 2  2015  3 4 2015 Câu 6 : Số đo x ở hình v ẽ bên là: b) +⋅  +−⋅  A. 70 0 B. 80 0 C. 100 0 D. 110 0 7 5  2016  5 7 2016 2 3 5 2 9 1− 3 27 .25 .2 0 c) ()− 0,5 .8 + :2 − d) Câu 7 : Trong tam giác ABC thì B= C = 40 số đo c ủa gĩc A là: 16 2 5 6.154 .18 A. 50 0 B. 100 0 C. 30 0 D. 80 0 Bài 2:(2 đ) Câu 8 : N ếu a // b và c ⊥ a thì: Tìm x bi ết: A. b // c B. a // c C. c ⊥ b D. a ⊥ b 3 1  1 31 15 a) −x +  = b) −x + = 4 2  4 42 36 Câu 9 : N ếu ta cĩ a= 3 thì a 4 bằng bao nhiêu? 5x 80 A. 81 B. 243 C. 6541 D. 93 c) c) 3.3x 3 = 81 d) d) = 4 120 Câu 10: Tính giá tr ị (làm trịn đến s ố th ập phân th ứ hai) c ủa phép tính sau: M = 4,2374 + 5,1295 – 6,1048 Bài 3: (2 đ) A. M ≈ 3,26 B. M ≈ 3,25 C. M ≈ 3,24 D. M ≈ 3,23 Số h ọc sinh tiên ti ến c ủa ba l ớp 7A, 7B, 7C t ỉ lệ v ới các s ố 8; 7; 9. H ỏi mỗi l ớp cĩ bao nhiêu h ọc sinh tiên ti ến, bi ết r ằng s ố h ọc sinh tiên ti ến Câu 11 : Ba đường th ẳng phân bi ệt c ắt nhau t ại O t ạo thành bao nhiêu c ặp gĩc đối đỉnh? (Khơng k ể các gĩc b ẹt). của c ả ba l ớp là 48 h ọc sinh. A. 3 B. 6 C. 9 D. 12 Bài4:(3,5 đ) Câu 12: Đường trung tr ực c ủa đoạn th ẳng là đường th ẳng: Cho ∆ABC co ́ AB = AC . Tia phân gia ́c cu ̉a BAC cắt ca nḥ BC ta ị M. A. Vuơng gĩc v ới đoạn th ẳng Đườ ng th ẳng qua M vuơng go ́c v ớ i AB cắt AB ta ị H; đườ ng thẳng qua B. Đi qua trung điểm c ủa đoạn th ẳng M vuơng go ́c v ớ i AC cắt AC ta ị K. C. Vuơng gĩc v ới đoạn th ẳng t ại trung điểm a. Ch ứ ng minh ∆AMB = ∆ AMC . D. C ả 3 câu trên đều đúng. b. C/minh ∆AHM = ∆ AKM từ đó so sa ́nh 2 đoa ṇ th ẳng AH va ̀ AK . II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) c. Ch ứ ng minh HK⊥ AM . Bài 1: (1,5 điểm) Bài 5:(0,5 đ) Th ực hi ện phép tính: (h ợp lí n ếu cĩ th ể) 33332 3 4  3 2009  3 2010 Cho: A =−+1 − + −−  +  3 1  32 .3 5 3 13 1 4444  4  4 a) − +0,8 − 7  b) c) ⋅19 − ⋅ 33 5 2  34 7 37 3 Ch ứng t ỏ A khơng ph ải là s ố nguyên.
  29. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8668 86 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9229 92 Đề 68. Đề ơn thi HK1 số 35 Bài 2: (1,0 điểm) 1  a) Cho hàm s ố y = f(x) = 3x +5. Hãy tính: f   ; f(− 3 ) . Bài 1. (3,0 điểm) Th ực hi ện phép tính: 2  2 3 2 −2 −1 (− 3) 0 b) Vẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= 3x . a) :8−−  : −−() 2016 3 2 16 Bài 3: (1,5 điểm) 2016 1 1 1  − 16 Tìm ba số a, b, c bi ết a: b: c = 2: 4: 5 và a + b + c = 22. b) + −  − 2017 4 12 3  17 Bài 4: (3,0 điểm) 3 −23 3 3  − 13 23 .()− 5 .49 Cho gĩc nh ọn xOy. Trên tia Ox l ấy điểm A, trên tia Oy l ấy điểm B c) .− .  d) 2 7 10 10  7 ()−14 .10 2 sao cho OA = OB. Trên tia Ax l ấy điểm C, trên tia By l ấy điểm D sao cho AC = BD. Bài 2. (1,5 điểm) Tìm x, bi ết: a) Ch ứng minh: AD = BC. 2 3 4 1 3 b) Gọi E là giao điểm AD và BC. C/minh: ∆ EAC = ∆ EBD. a) +:2 x = − b) − +x2 − = 0 c) 2x+2 − 96 = 2 x 5 5 9 4 2 c) Ch ứng minh: OE là phân giác c ủa gĩc xOy. Bài 3: (2,0 điểm) Đề 36. Đề ơn thi HK1 số 3 a) Khơng dùng máy tính hãy so sánh: 6+ 12 + 30 + 56 và 19 I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) 2 b) Cho hàm s ố y= f() x = x − 2 . Tính f (− 3) và tìm x bi ết Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: f( x )= 2 . Câu 1 : Trong các tr ường h ợp sau tr ường h ợp nào cĩ các s ố cùng bi ểu th ị c) M ột ng ười mang m ột s ố ti ền vào siêu th ị X để mua hoa qu ả và một s ố h ữu t ỉ: 5 1 20 1 2 nh ẩm tính th ấy v ới s ố ti ền đĩ cĩ th ể mua được 3kg nho, ho ặc 4kg A. 0,5; ; ; B. 0,4; 2; ; kiwi, ho ặc 5kg táo. Tính giá ti ền m ỗi lo ại hoa qu ả trên, bi ết 3kg 10 2 40 2 4 −5 −5 −5 kiwi đắt h ơn 2kg táo là 210 000 đồng. C. 0,5; 0,25; 0,35; 0,45 D. ; ; ; 5 7 8 9 Bài 4. (3,5 điểm) Câu 2 : Kh ẳng đị nh đúng trong các kh ẳng đị nh sau: Cho tam giác ABC (AB > AC ) cĩ A =90 ° . Trên c ạnh CB lấy điểm D sao A. Mọi s ố h ữu t ỉ đề u l ớn h ơn 0 cho CD = CA . Tia phân giác c ủa gĩc C cắt AB tại E. B. Mọi s ố h ữu t ỉ đề u nh ỏ h ơn 0 a) Ch ứng minh: ∆ ACE = ∆ DCE . So sánh các độ dài EA và ED . C. Ch ỉ cĩ số h ữu t ỉ d ươ ng là l ớn h ơn 0 b) Ch ứng minh: BED = ACB và tia phân giác c ủa gĩc BED vuơng D. Ch ỉ cĩ s ố 0 khơng ph ải là s ố h ữu t ỉ gĩc v ới EC. Câu 3 : Đường th ẳng xy là đường trung tr ực c ủa đoạn th ẳng AB n ếu: c) Trên tia đối c ủa tia AC lấy điểm K sao cho CK = CB . Tia CE cắt BK A. xy vuơng gĩc v ới AB tại H. Ch ứng minh: CH⊥ KB và ba điểm K, E, D th ẳng hàng. B. xy vuơng gĩc v ới AB t ại A ho ặc B C. xy đi qua trung điểm c ủa AB D. xy vuơng gĩc v ới AB và đi qua trung điểm c ủa AB
  30. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0330 03 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7667 76 12 2 Câu 4 : N ếu = thì x b ằng: Đề 67. Đề ơn thi HK1 số 34 x 3 A. 4 B. 6 C. 36 D. 18 Bài 1 : (2 đ) Th ực hi ện phép tính x y Câu 5 : Cho bi ết = và x + y = 24. Giá tr ị c ủa x và y là: 1 1 15 3  3  3  5 3 a) 6− 2 b) :−  − :  −  A. x = 15; y = 9 B. x = 9; y = 15 36 4 2 52   5  C. x = 15; y = 15 D. x = 30; y = 18 28 4  3 152016 .(− 11) 2017 c) :  d) 2016 2017 Câu 6 : Nếu a // b và b ⊥ c thì: 5 25  3 .55 A. a ⊥ c B. a // b C. b // c D. a // c Bài 2 : (2 đ) Câu 7 : Trong các m ệnh sau đây m ệnh đề nào sai : Tìm x bi ết: A. Cĩ th ể v ẽ m ột tam giác v ới ba gĩc nh ọn 1 1 2 a) 3x − = b) ()3x + 2 = 4 B. Cĩ th ể v ẽ m ột tam giác v ới hai c ạnh b ằng nhau 6 3 2 C. Cĩ th ể v ẽ m ột tam giác v ới hai gĩc vuơng 1 1 11 ()x −1 9 c) x − + = d) =( x ≠ 1) D. Tất c ả các gĩc trong c ủa m ột tam giác đề u thì b ằng nhau 3 5 5 3x − 1 Câu 8 : Cho đường th ẳng c c ắt hai đường th ẳng song song a và b nh ư hình Bài 3 : (2 đ) vẽ. Ta cĩ A Cho tam giác ABC cĩ 3 gĩc t ỉ l ệ v ới 2,3,7. Tính s ố đo các gĩc c ủa tam A. Hai gĩc ∠A2 và ∠B2 bằng nhau 4 3 a 1 2 giác ABC đĩ. B. Hai gĩc ∠A4 và ∠B2 bằng nhau C. Hai gĩc ∠A và ∠B bằng nhau 1 1 3 2 b Bài 4 : (1 đ) D. Hai gĩc ∠A1 và ∠B2 bằng nhau 4 1 Cho hàm s ố y= fx( ) = 3 x2 − x B −2 1 a) Tính f (− 2) . Câu 9: So sánh hai s ố h ữu t ỉ x = và y = , ta cĩ: 3 −2 b) Tìm x nếu f( x )= 0 A. x > y B. x y B. x < y a) Ch ứng minh: ∆ ABH = ∆ACH (1 đ) C. x = y D. Khơng so sánh được b) Gọi E là giao điểm c ủa AH và MN . Ch ứng minh: AE ⊥ MN (1 đ) Câu 11 : ∆ABC cĩ ∠A = 60 0; ∠B = 50 0, thì gĩc C b ằng? c) Ch ứng minh: MN // BC (1 đ) A. 40 0 B. 60 0 C. 70 0 D. 90 0
  31. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6666 66 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1331 13 Bài 4: (2,0 điểm) Câu 12 : N ếu cĩ hai gĩc Cho tam giác ABC cĩ AB = AC . G ọi K là trung điểm c ủa BC A. đối đỉ nh v ới nhau thì b ằng nhau a) Ch ứng minh: ∆AKB = ∆AKC . B. bằng nhau thì đối đỉ nh v ới nhau 0 b) Ch ứng minh: AK là tia phân giác c ủa A . C. cùng cĩ s ố đo là 90 và đối đỉ nh v ới nhau thì t ạo thành b ốn c ặp gĩc đối đỉnh c) Trên tia đối c ủa tia KA lấy điểm M sao cho KA = KM . D. cùng cĩ s ố đo là 90 0 và đối đỉ nh v ới nhau thì t ạo thành vơ s ố c ặp Ch ứng minh AB // CM . gĩc đối đỉ nh Đề 66. Đề ơn thi HK1 số 33 II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) Bài 1. (3,0 điểm) Th ực hi ện phép tính: Bài 1: (1,5 điểm) 2 1  5 Th ực hi ện phép tính:(h ợp lí n ếu cĩ th ể) a) − −  − 3 9  27 3 −1  1 11 13 3 13 1 3 3  a) 6− 3.   b) −1 :1,25 c) + + − + 1− 34  1 3  2 14 24 14 8 4 b) 1− :3 −() − 3.   2 2  3    Bài 2: (1,0 điểm) −26 9 9 () 1 1  c) 13 a) Cho hàm s ố y = f(x) = x +1. Hãy tính: f   ; f(− 2 ) . 65 .()− 3 2 2  b) Vẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= − 2x . Bài 2. (3,0 điểm) Tìm x, bi ết: 131 5 a) −x = − Bài 3: (1,5 điểm) 4 6 12 Bi ết các c ạnh c ủa m ột tam giác t ỉ l ệ v ới 2; 4; 5 và chu vi c ủa nĩ là 72 5   1 3 44 cm. Tính các c ạnh c ủa tam giác đĩ. b) −x −−  =−1  43 6   2 Bài 4: (3,0 điểm) x yy z Cho tam giác ABC vuơng t ại A. G ọi M là trung điểm c ủa BC. Trên c) =; = và 2x− y − 3 z = 4 3 25 4 tia đối c ủa tia MA l ấy điểm D sao cho MA = MD. a) Ch ứng minh: AB = CD Bài 3: (1,0 điểm ) b) Ch ứng minh: BD // AC. Tìm s ố đo ba gĩc c ủa tam giác ABC bi ết s ố đo gĩc A, B, C tỉ l ệ v ới 3; c) Tính s ố đo gĩc ABD. 4; 5. Bài 4: (3,0 điểm) Đề 37. Đề ơn thi HK1 số 4 Cho tam giác nh ọn ABC cĩ AB < AC , tia phân giác c ủa gĩc A cắt c ạnh BC ở E. Trên c ạnh AC lấy điểm F sao cho AF = AB . I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) a) Ch ứng minh: ∆AEB = ∆ AEF (1 điểm) Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: b) EF cắt AB tại M. Ch ứng minh: EM = EC (1 điểm) c) Gọi I là trung điểm của MC . C/minh: A, E, I th ẳng hàng. (1 điểm)
  32. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2332 23 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5665 56 7 Câu 1 : Phân s ố vi ết được d ưới d ạng s ố th ập phân gì? Đề 65. Đề ơn thi HK1 số 32 16 A. số th ập phân h ữu h ạn (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2014 – 2015 B. số th ập phân vơ h ạn tu ần hồn I. PH ẦN TR ẮC NGHI ỆM: (3 điểm) Mỗi câu đúng 0,5 điểm C. số th ập phân vơ h ạn khơng tu ần hồn Hãy ch ọn câu tr ả l ời đúng nh ất trong m ỗi câu sau đây: D. số vơ t ỉ Câu 1: Kết qu ả phép tính 3 6.3 4 bằng: Câu 2 : K ết qu ả làm trịn s ố 0,8134 đế n ch ữ s ố th ập phân th ứ ba là: A. 912 B. 324 C. 310 D. 924 A. 0,8134 ≈ 0,814 B. 0,8134 ≈ 0,812 x 18 Câu 2: Tìm x bi ết: = : C. 0,8134 ≈ 0,813 D. 0,8134 ≈ 0,811 5 15 A. 5 B. 4 C. 6 D. 7 Câu 3 : Trong các câu sau câu nào sai ? Câu 3: Cho y = k x. Khi x = 1 thì y = 2. V ậy h ệ s ố k b ằng: A. Hai đường th ẳng c ắt nhau cĩ 1 điểm chung 1 1 đườ ẳ ắ A. 2 B. – 2 C. D. – B. Hai ng th ng vuơng gĩc thì c t nhau 2 2 C. Hai đường th ẳng song song thì khơng cĩ điểm chung Câu 4: Đâu là t ỉ l ệ th ức đúng l ập t ừ đẳ ng th ức 5.12 = 6.10 ? D. Hai đường th ẳng c ắt nhau thì vuơng gĩc 5 6 12 5 5 6 12 5 A. = B. = C. = D. = x 7 12 10 10 6 10 12 6 10 Câu 4 : N ếu = thì x b ằng: 6 3 Câu 5: Làm trịn s ố sau đế n ch ữ s ố th ập phân th ứ nh ất: 37,265 ≈ ? A. 14 B. 7 C. 42 D. 18. A. 37,26 B. 37,3 C. 37,2 D. 37,27 3 x y 1  Câu 5 : Cho bi ết = và x + y = 24, giá tr ị c ủa x và y là: Câu 6: Tính: −  = ? 3 5 3  A. x = 5; y = 3 B. x = 9; y = 15 1 3 1 1 A. − B. − C. D. − C. x = 15; y = 9 D. x = 30; y = 18 27 9 27 9 Câu 6 : Nếu a ⊥ b và b ⊥ c thì: II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) A. a ⊥ b B. a // c C. b // c D. a // b 2 22 23 Bài 1: (1,0 điểm) Tìm x bi ết: +x = 0 5 15 30 Câu 7 : Trong tam giác ABC n ếu B = C = 70 thì s ố đo c ủa gĩc A là: Bài 2: (2,0 i m) A. 30 0 B. 110 0 C. 40 0 D. 20 0 đ ể Tính: 2 3− 2  2 1 25 1 Câu 8 : Cho đườ ng th ẳng c c ắt hai đườ ng th ẳng phân bi ệt a và b nh ư hình a) A = + ⋅   b) B =⋅1,69 ⋅ + vẽ. C ăp̣ go c na o ở vi trı̣ đồ ng v ị ? 3 4 3  2 16 4 ́ ̀ ́ A a A. A1 ; B 2 B. A3 ; B 2 4 3 Bài 3: (2,0 điểm) 1 2 Ba l ớp 7A , 7B , 7C đi lao động tr ồng cây. Bi ết r ằng s ố cây tr ồng C. A2 ; B 2 D. A2 ; B 4 được c ủa m ỗi l ớp t ỉ l ệ v ới các s ố 3 , 5 , 8 và t ổng s ố cây tr ồng được 2 3 b của ba l ớp là 256 cây. H ỏi m ỗi l ớp tr ồng được bao nhiêu cây ? 4 1 B
  33. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4664 46 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3333 33 1  5 Đề 64. Đề ơn thi HK1 số 31 Câu 9 : K ết qu ả c ủa phép tính   .3 5 là: 3  (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2013 – 2014 A. 5 B. 1 C. 15 D. 9 I. PH ẦN TR ẮC NGHI ỆM: (3 điểm) Mỗi câu đúng 0,75 điểm Câu 10 : Khi x= 0,25 thì x b ằng: Hãy ch ọn câu tr ả l ời đúng nh ất trong m ỗi câu sau đây: A. 0,25 B. – 0,25 C. 0 D. Cả a Avà B Câu 1: Kết qu ả phép tính (0,2) 8.(0,2) 2 bằng: A. (0,2) 16 B. (0,2) 10 C. (0,2) 4 D. (0,2) 6 Câu 11 : ∆ABC cĩ A = 60 0 , B = 50 0 thì s ố đo gĩc C b ằng? 3 A. 70 0 B. 60 0 C. 80 0 D. 90 0 Câu 2: Nếu y t ỉ l ệ thu ận v ới x theo h ệ s ố t ỉ l ệ k = − thì x t ỉ l ệ thu ận v ới 2 Câu 12 : Trong các câu sau, câu nào sai ? y theo h ệ s ố t ỉ l ệ: A. Hai gĩc đối đỉ nh thì b ằng nhau A. –3 B. 2/3 C. –2/3 D. – 2 B. Cĩ vơ s ố đường th ẳng song song v ới đường th ẳng a cho tr ước. Câu 3: Cho hàm s ố y= 4x − 10 . Giá tr ị c ủa y ứng v ới x = 2 là: C. Đường th ẳng đi qua điểm A và vuơng gĩc v ới đường th ẳng a là A. – 2 B. 2 C. 18 D. – 18 duy nh ất Câu 4: Điểm nào sau đây cĩ t ọa d ộ n ằm trên đường th ẳng y= − 3x ? D. Hai gĩc b ằng nhau thì đối đỉ nh A. (1; 3) B. (– 1; – 3) C. (– 3; –9) D. (– 3; 9) II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) Bài 1: (1,5 điểm) Bài 1: (1,5 điểm) Th ực hi ện phép tính: Th ực hi ện phép tính: (h ợp lí n ếu cĩ th ể) 2 2 3  1 2  5 3  3  7 25 1 11 5 511 a) − −  + b) . −  a) 2. −  − b) 36 ⋅ + c) ⋅4 − 2 ⋅ 5 4  10 3  2 4  2  2 16 4 2 3 32 37 25  3  9 15  3 Bài 2: (1,5 điểm) Tìm x, bi ết: c) + : −  −  : 13 16  5  16 13  5 1− 3 a) x + = b) x +3 = 10 4 8 Bài 2: (1,0 điểm) 1  Bài 3: (1,5 điểm) a) Cho hàm s ố y = f(x) = x + 3. Hãy tính : f −  ; f( 5 ). Số h ọc sinh nam và s ố h ọc sinh n ữ c ủa l ớp 7A l ần l ượt t ỷ l ệ v ới 3 2  và 5. H ỏi l ớp 7A cĩ bao nhiêu h ọc sinh nam, bao nhiêu h ọc sinh n ữ, −3 b) Vẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= x . bi ết s ố h ọc sinh n ữ nhi ều h ơn s ố h ọc sinh nam là 10 em ? 2 Bài 4: (2,5 điểm) Bài 3: (1,5 điểm) x 2 Cho tam giác ABC, M là trung điểm c ủa BC. Trên tia đối tia MA Tìm hai s ố x và y, bi ết = và x – y = 15. lấy điểm E sao cho MA = ME. Ch ứng minh r ằng: y 5 a) ∆ABM = ∆ECM. b) AB // EC. Bài 4: (3,0 điểm)
  34. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4334 43 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3663 36 Cho tam giác ABC g ọi D, E theo th ứ t ự là trung điểm c ủa c ạnh AB Đề 63. Đề ơn thi HK1 số 30 và AC. Trên tia đối c ủa tia DE l ấy điểm K sao cho DK = DE. Ch ứng minh r ằng: (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2012 – 2013. Đề 2) a) AK = BE b) AK // BE c) DE // BC Ph ần I – Tr ắc nghi ệm khách quan: (3 điểm) Đề 38. Đề ơn thi HK1 số 5 Ch ọn ph ươ ng án đúng nh ất trong các câu sau: (m ỗi câu đúng 1 điểm) Câu 1: Kết qu ả c ủa phép tính 43 .4 2 là: I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) A. 46 B. 41 C. 45 D. 16 6 Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: Câu 2: Nếu cĩ ad = bc thì ta suy ra t ỉ l ệ th ức đúng nào sau đây: a d a c a d d a Câu 1 : Trong các s ố d ưới đây, s ố nào là s ố h ữu t ỉ? A. = B. = C. = D. = 3 7 b c b d b b b c A. - 0,25 B. 1 C. D. A, B và C đều đúng 5 −9 Câu 3: Nếu x= 4 thì x = ? Câu 2 : Trong các s ố d ưới đây, s ố nào là s ố vơ t ỉ? A. x = – 2 B. x = 2 C. x = –16 D. x = 16 7 A. 2 B. − 9 C. D. A, B và C đều sai Ph ần II – Tự lu ận: (7 điểm) −9 Câu 3 : Dãy s ố nào sau đây được x ếp theo th ứ t ự gi ảm d ần? Bài 1: (1,5 điểm) −1 1 3 −1 3 1 A. ;0;1 ; − B. ;− ; 0; 1 Th ực hi ện phép tính: 2 3 5 2 5 3 2 5 3 3 1 5 1 2  3 1  3− 1 1 a) + + − b) :−  c) − +0,8. − 7  C. − ; ; 0; 1 D. A, B và C đều sai 8 9 8 3 6 2 3  5 2  5 2 3 Câu 4 : Hãy ch ọn câu sai trong các câu sau: Bài 2: (1,0 điểm) −1 3  −1 3 2 22 23 A. − D. A, B và C đều sai Bài 3: (2 điểm) 5 2 Số ti ền ba l ớp 7A, 7B, 7C ủng h ộ phong trào giúp b ạn v ượt khĩ Câu 5 : N ếu ad= bc và a, b, c, d ≠ 0 thì ta cĩ: theo t ỉ l ệ 4; 5; 6. Bi ết ba l ớp ủng h ộ v ới s ố ti ền là 315000 đồng. tính d c d a A. = B. = sĩ ti ền c ủa m ỗi l ớp đã ủng h ộ cho phong trào. b a b c Bài 4: (2 điểm) a c C. = D. A và C đều đúng Cho tam giác ABC vuơng t ại A và AB = AC. G ọi K là trung điểm b d của BC. Ch ứng minh: x 6 Câu 6 : Tìm x khi bi ết t ỉ l ệ th ức sau: = a) ∆AKB = ∆AKC. −2 4 b) AK vuơng gĩc v ới BC. 3 A. x = − B. x = 3 c)Từ C v ẽ đường vuơng gĩc v ới BC c ắt đường th ẳng AB t ại E. 2 C. x= − 3 D. A, B và C đều sai Ch ứng minh: EC // AK.
  35. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2662 26 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5335 53 Câu 7 : D ựa vào hình bên, gĩc đồng Đề 62. Đề ơn thi HK1 số 29 a A 3 4 vị v ới A4 là: 2 1 (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2012 – 2013) b A. A2 B. B1 2 1 Ph ần I – Tr ắc nghi ệm khách quan: (3 điểm) 3 4 C. B4 D. A, B và C đều sai B Ch ọn ph ươ ng án đúng nh ất trong các câu sau: (m ỗi câu đúng 1 điểm) −9 5 Câu 8 : Hãy ch ọn câu đúng nh ất trong các Kh ẳng đị nh sau: Câu 1: Kết qu ả so sánh hai s ố h ữu t ỉ x = và y = là: 10 9 A. Ch ỉ cĩ m ột đường th ẳng song song v ới m ột đường th ẳng cho 1 tr ước A. x > y B. x < y C. x = y D. x = y 2 B. Một đường th ẳng c ắt hai đường th ẳng song song thì hai gĩc Câu 2: Cách vi ết nào d ưới đây là đúng : trong cùng phía ph ụ nhau. C. Hai đường th ẳng c ắt nhau thì vuơng gĩc. A. −1,25 = 1,25 B. −1,25 = − 1,25 D. Cả ba đề u sai C. −1,25 = 1,25 D. − −1,25 = 1,25 Câu 9 : Cho b ⊥ a và a ⊥ c, suy ra: Câu 3: Cho hàm s ố y = 2x + 5. Giá tr ị c ủa y t ươ ng ứng v ới x = – 1 là: A. b ⊥ c B. a // b C. b // c D. Cả ba đề u sai A. – 2,5 B. – 7 C. 2,5 D. 3 A Câu 10 : D ựa vào hình bên, n ếu B2= A 1 4 3 a Ph ần II – Tự lu ận: (7 điểm) thì ta cĩ th ể suy ra: 1 2 Bài 1: (1,5 điểm) Th ực hi ện phép tính: A. B1= A 2 B. A1= A 2 3 2 3 2 b 2   2  1 1 1 2  1 C. A và B đúng D. A và B sai 1 a)  :   − b) 2:− + 1:  − 4 5   5  5 3 5 3  5 B Câu 11 : Cho tam giác ABC cĩ A = 350 ; B = 67 0 . Số đo c ủa gĩc C là: c) 25.(1,8+ 0,2) A. 78 0 B. 67 0 Bài 2: (1,5 điểm) Tìm x, bi ết: C. 58 0 D. C ả ba đề u sai 2 1 2 5 5 2  Câu 12 : Quan sát hình bên. Giá tr ị c ủa x là: a) x + = b) x − =   x A 12 3 6 9 3  A. 83 0 B. 105 0 0 Bài 3: (1 điểm) C. 63 D. C ả ba đề u sai 2x y z 0 0 Tìm 3 s ố x, y, z bi ết r ằng: = = và y – z = 10. II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) 36 47 5 9 7 C B Bài 1: (1,5 i m) Bài 4: (3 điểm) đ ể 2 Cho ∆ABC vuơng t ại A. Trên tia đối c ủa tia AC l ấy điểm E sao cho 3 1 1  Tìm x, bi ết: −x − 1 =−   AE = AC. 7 9 3  a) Ch ứng minh r ằng ∆ABC = ∆ABE. Bài 2: (1,0 điểm) b) Bi ết r ằng C = 50 0 . Tính s ố đo EBC .
  36. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6336 63 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1661 16 1 a) Cho hàm số y= x − 3 . Tìm giá tr ị c ủa hàm s ố khi x= − 5 Đề 61. Đề ơn thi HK1 số 28 5 b) Vẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= 1,5x . (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2011 – 2012) Bài 3: (1,5 điểm) Ph ần I – Tr ắc nghi ệm khách quan: (3 điểm) Tính di ện tích c ủa m ột m ảnh đấ t hình ch ữ nh ật cĩ chu vi 30m. Bi ết Ch ọn ph ươ ng án đúng nh ất trong các câu sau: (m ỗi câu đúng 1 điểm) chi ều dài và chi ều r ộng c ủa m ảnh đấ t đĩ t ỉ l ệ v ới 2; 3. 7 5 1   1  Câu 1: Kết qu ả c ủa phép tính  ⋅   là: Bài 4: (3,0 điểm) 2   2  Cho tam giác ABC, trên tia AC l ấy điểm D sao cho CA = CD, trên 12 35 1  1 1 1  tia BC l ấy điểm E sao cho CB = CE. A.   B. C. D.   2  4 2 2  a) Ch ứng minh: ∆CAB = ∆ CDE Câu 2: đúng b) Ch ứng minh: AB // DE Cho hàm s ố y = f(x) = 2x. Kh ẳng đị nh nào sau đây là ? 1  1 1  c) Qua D v ẽ đường th ẳng x song song BE, x c ắt AB t ại F. Ch ứng A. f(2) = 2 B. f   = C. f−  = − 1 D. f(0,5) = 10 minh BE = DF. 2  4 2  = 0 Câu 3: Tam giác ABC vuơng t ại A, trong đĩ B 25 thì gĩc C b ằng: Đề 39. Đề ơn thi HK1 số 6 A. 155 0 B. 65 0 C. 90 0 D. 115 0 I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) Ph ần II – Tự lu ận: (7 điểm) Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: Bài 1: (1,5 điểm) −4 Câu 1: Trong các phân s ố sau, phân s ố nào bi ểu di ễn s ố h ữu t ỉ ? Th ực hi ện phép tính: 5 1 1  2 5 1 51 8 8 −4 −9 a) −  b) ⋅1 − ⋅ c) (− 1,2 − 0,80. 4 A. B. C. D. .   10 −10 −5 15 2 3 7 8 78 Câu 2: Ch ỉ ra đị nh ngh ĩa đúng cho s ố th ực Bài 2: (1,5 điểm) Tìm x, bi ết: A. S ố nguyên cịn được g ọi là s ố th ực 3 5 1 29  2 11 a) +x = b) .x =  B. S ố h ữu t ỉ cịn được g ọi là s ố th ực 4 7 3 5  5 C. S ố vơ t ỉ cịn được g ọi là s ố th ực Bài 3: (2 điểm) D. S ố h ữu t ỉ và s ố vơ t ỉ cịn được g ọi chung là s ố th ực. x y z 5 3 −2 Tìm 3 s ố x, y, z bi ết r ằng: = = và x + y – z = 18. Câu 3 : Dãy s ố ; –0,5; 0; ; được s ắp x ếp theo th ứ t ự t ăng d ần là: 7 8 6 6 7 3 Bài 4: (2 điểm) −2 3 5 −2 3 5 A. ; – 0,5; 0; ; B. – 0,5; ; 0; ; Cho ∆ABC cĩ AB = AC. G ọi D là trung điểm c ủa đoạn BC. 3 7 6 3 7 6 a) Ch ứng minh r ằng ∆ADB = ∆ADC. −2 5 3 −2 3 5 C. ; – 0,5; 0; ; D. ; – 0,5; ; 0 ; . 3 6 7 3 7 6 b) Lấy điểm E n ằm gi ữa A và D. Ch ứng minh BEA= CEA .
  37. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0660 06 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7337 73 −2 1 Câu 4 : So sánh hai s ố h ữu t ỉ x = và y = , ta cĩ: Đề 60. Đề ơn thi HK1 số 27 3 − 2 (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2010 – 2011) A. x > y B. x < y C. x = y D. Tr ường h ợp B là sai. x 5 Ph ần I – Tr ắc nghi ệm khách quan: (3 điểm) Câu 5 : Cho đẳng th ức sau: = , h ỏi x là giá tr ị nào ? 4 2 Ch ọn ph ươ ng án đúng nh ất trong các câu sau: (m ỗi câu đúng 1 điểm) A. 10 B. 12 C. 20 D. 40. Câu 1: Cho hàm s ố y = 3x + 1. Các điểm sau đây điêm nào thu ộc đồ th ị hàm s ố đã cho: x y Câu 6 : Cho bi ết = và x + y = 10, giá tr ị c ủa x và y là: A. E(0; 2) B. G(1; 4) C. E(– 1; 3) D. T(0; 3) 2 3 Câu 2: A. x = 6; y = 4 B. x = 5; y = 5 4− 9 − 5 1 3 1 C. x = 4; y = 6 D. x = 2; y = 8. A. + = B. 10= 5 C. 3.30 2 = 27 D. − = 7 7 14 2 5 10 Câu 7: Cho đườ ng th ẳng c c ắt hai đườ ng A th ẳng phân bi ệt a và b nh ư hình v ẽ. C ăp̣ a Câu 3: Tam giác ABC cĩ A = 30 0 , B = 70 0 thì gĩc C b ằng: 4 3 go ́c na ̀o ở vi trı̣ trong cùng phía ? 1 2 A. 100 0 B. 90 0 C. 80 0 D. 70 0 ́ A. A1 ; B 2 B. A3 ; B 2 Ph ần II – Tự lu ận: (7 điểm) 3 2 b C. A2 ; B 2 D. A2 ; B 4 4 1 Bài 1: (1,5 điểm) B 1 0 1 2 Câu 8: Nếu a ⊥ c và b ⊥ c thì: a) Tính giá tr ị c ủa bi ểu th ức: A=+− 23 3   ⋅ 2  2 A. a ⊥ c B. a // c C. a // b D. b // c. ⊥ 2 3− 1 Câu 9 : Nếu a // b và c a thì: b) Tìm x, bi ết: 1 x + = ⊥ ⊥ 5 4 2 A. b // c B. c b C. a // c D. a b. Bài 2: (1,5 điểm) Câu 10 : Bi ết r ằng hai đường th ẳng a và b song song v ới nhau. M ột a b c đường th ẳng c c ắt hai đường th ẳng a và b, khi đĩ: Tìm các s ố a, b, c bi ết: = = và a + b + c = 12 A. Mỗi c ặp gĩc so le trong b ằng nhau 5 3 4 B. Mỗi c ặp gĩc đồ ng v ị b ằng nhau Bài 3: (2 điểm) C. Mỗi c ặp gĩc trong cùng phía bù nhau Chu vi m ột hình ch ưc nh ật là 48 cm. tính độ dài m ỗi c ạnh bi ết r ằng D. Tất c ả các tr ường h ợp trên đều đúng. chúng t ỉ l ệ v ới 3 và 5. Câu 11 : ∆ABC cĩ A = 45 ° , B = 85 ° , thì s ố đo gĩc C b ằng? Bài 4: (2 điểm) A. 50 0 B. 70 0 C. 80 0 D. 130 0 Cho ∆ABC cĩ AB = AC. Trên c ạnh AB l ấy điểm D, trên c ạnh AC lấy điểm E sao cho AD = AE. G ọi F là giao điểm c ủa BE và CD. Câu 12 : Cho ∆ABC vuơng t ại A, C = 30 ° , thì số đo c ủa gĩc B là: Ch ứng minh r ằng: A. 40 0 B. 50 0 C. 60 0 D. 70 0 a) BE = CD. b) ∆BFD = ∆CFE.
  38. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8338 83 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9559 95 II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) Đề 59. Đề ơn thi HK1 số 26 Bài 1: (1,5 điểm) Th ực hi ện phép tính (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2009 – 2010) 1 − 4  − 8  5  1 2  2 Bài 1: (2,0 điểm) a) 2 − :   b) :  −  2 7  7  6  2 3  Th ực hi ện phép tính: Bài 2: (1,0 điểm) 3 10 6 a) −3 − + 1  4 25 12 a) Cho hàm s ố y= fx( ) = 3 x – 2 . Hãy tính : f (0) , f   . 3  2 3 1 1  1 −1 b) −: − 2 ⋅  b) Vẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y= x . 2 4  2 2 Bài 2: (2 điểm) Bài 3: (1,5 điểm) x y Tìm x, bi ết: Tìm hai s ố x và y, bi ết = và x– y = 12 . 2 1 5 2 a) x− = 1 3 4 Bài 4: (3,0 điểm) −3 6 10 b) x + = Cho tam giác ABC cĩ A= 90 ° , M là trung điểm c ủa c ạnh AC. Trên 2 7 3 tia đối c ủa tia MB l ấy điểm K sao cho MK = MB. Ch ứng minh Bài 3: (3 điểm) rằng: a) AK = BC b) AK // BC c) KC ⊥ AC a) Bi ết các c ạnh c ủa m ột tam giác t ỉ l ệ v ới 2; 3; 4 và chu vi c ủa nĩ là 45 cm. Tính các c ạnh c ủa tam giác đĩ. Đề 40. Đề ơn thi HK1 số 7 b) Cho hàm s ố y= f(x) = x2 − 1 . Tính f (0) và f (1) . I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) c) Lập t ất c ả các t ỉ l ệ th ức cĩ th ể được t ừ đẳ ng th ức sau: Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: 0,02. 10 = 0,002. 100 −1 − 5 Câu 1: Kết qu ả đúng c ủa phép tính + là: Bài 4: (3 điểm) 6 12 −6 6 −7 −6 Cho ∆ABC cĩ AB = AC, M là trung điểm c ủa BC. Trên tia AM l ấy A. B. C. D. 12 18 12 18 điểm D sao cho MA = MD. Ch ứng minh r ằng: a) ∆ABM = ∆DCM và AB // CD. Câu 2: Cho tam giác ABC cĩ B= 70,C ° = 40, ° tia phân giác c ủa gĩc B b) AC = DC. cắt AC t ại E. S ố đo c ủa AEB là: A. 110 0 B. 75 0 C. 60 0 D. 115 0 Câu 3: Nếu x= 3 thì x 3 bằng: A. 27 B. 729 C. 81 D. 9
  39. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8558 85 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9339 93 Đề 58. Đề ơn thi HK1 số 25 Câu 4: Cho ∆ABC cĩ A = 90,C ° = 40 ° . Trên tia đối c ủa tia CA l ấy điểm D sao cho CD = CA. Trên tia đối c ủa tia CB l ấy điểm E sao cho CE = (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2008 – 2009) CB. Số đo c ủa E là: Bài 1: (2,0 điểm) A. 50 0 B. 40 0 C. 90 0 D. 45 0 Th ực hi ện phép tính: Câu 5: Cho hàm s ố y = 2x. Nh ững điểm nào sau đây thu ộc đồ th ị hàm s ố 2 3  5  a) − : −  trên: 3 2  4  1 2  1 2  2− 1  1 2  A. − ;  B. ;−  C. − ;  D. ;  2  2 25 9 3 3  3 3  3 3  3 3  b) −  + + 3  81 4 Câu 6: Giá tr ị c ủa x trong đẳ ng th ức |x| – 0,7 = 1,3 là: Bài 2: (1,0 điểm) A. x = 0,6 ho ặc x = – 0,6 B. x = 2 ho ặc x = – 2 C. x = 2 D. x = – 2 Cho hàm s ố: y= f(x) = 3x2 − 1 . Tính: f(0); f(1); f(− 2); f(2) . II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) Bài 3: (1,5 điểm) Bài 1: (1,5 điểm) Th ực hi ện phép tính (b ằng cách h ợp lý n ếu cĩ th ể ) Tìm x, bi ết: 2 3 1  3 15 7 19 20 3 1 1 a) 15:− + 11:  − b) + + − − a) +x = − 3 4 3  4 34 21 34 15 7 4 3 4 2 1 b) 2x− 1 = 5 Bài 2: (1 điểm) Tìm x, bi ết x − = 5 3 3 Bài 4: (2 điểm) Bài 3: (1,5 điểm) Một m ảnh v ườn hình ch ữ nh ật cĩ chu vi b ằng 70 cm và t ỉ s ố gi ữa 2 Học sinh ba l ớp 7A, 7B, 7C tr ồng 240 cây xanh. L ớp 7A cĩ 32 h ọc 3 cạnh c ủa nĩ bằng . Tính di ện tích m ảnh v ườn hình ch ữ nh ật. sinh, l ớp 7B cĩ 28 h ọc sinh, l ớp 7C cĩ 36 h ọc sinh. H ỏi m ỗi l ớp 4 ph ải tr ồng bao nhiêu cây xanh ? Bi ết r ằng s ố cây xanh t ỉ l ệ v ới s ố Bài 5: (3,5 điểm) học sinh m ỗi l ớp. Cho ∆ABC cĩ ba gĩc nh ọn. G ọi K là trung điểm c ủa AB, E là trung Bài 4: (3 điểm) điểm c ủa AC. Trên tia đối c ủa tia KC l ấy điểm M sao cho KM = Cho tam giác ABC cĩ ba gĩc nh ọn, trên tia đối c ủa tia AB l ấy điểm KC. Trên tia đối c ủa tia EB l ấy điểm N sao cho EN = EB. D sao cho AD = AB. Trên tia đối c ủa tia AC l ấy điểm E sao cho AE = AC. a) Ch ứng minh: ∆KAM = ∆KBC. a) Ch ứng minh: ∆ABC = ∆ADE. = 0 b) Cho KCB 25 , tìm s ố đo gĩc AMK . b) Ch ứng minh: DE // BC. c) Ch ứng minh: AN // BC. c) Từ E k ẻ EH vuơng gĩc v ới BD (H ∈ BD). Trên tia đối c ủa tia d) Ch ứng minh ba điểm A, M, N th ẳng hàng. HE l ấy điểm F sao cho HF = HE. Ch ứng minh: AF = AC.
  40. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0440 04 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7557 75 Đề 41. Đề ơn thi HK1 số 8 Đề 57. Đề ơn thi HK1 số 24 I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2007 – 2008) Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: Bài 1: (2,0 điểm) Câu 1 : Điểm nào sau đây thu ộc đồ th ị hàm s ố y = – 2x ? A. (–1; –2) B. (1; 2) C. (2; 1) D. (1; –2) Th ực hi ện phép tính: + a) 0,75.(− 72) + ( − 28).375 1  x 1 1 Câu 2 : N ếu ta cĩ   = thì x b ằng: 13 5 5 5 2  8 b) 2+ − 2 + 18 19 19 18 A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 1  3 1 Câu 3 : Cho bi ết hai đạ i l ượng x và y t ỉ l ệ ngh ịch v ới nhau và khi c) 3−  + 3  3 x = –3 thì y = 8. H ệ s ố t ỉ l ệ là: A. –3 B. –24 C. 24 D. 8 d) 100+ 144 − 169 Câu 4 : Phân s ố nào sau đây vi ết được d ưới d ạng s ố th ập phân h ữu h ạn? Bài 2: (2,0 điểm) 11 12 −8 25 A. B. C. D. Tìm x, bi ết: 30 7 25 9 a) x+ 573 = 2000 Câu 5 : Đường th ẳng xy là đường trung tr ực c ủa đoạn th ẳng AB n ếu: 2 3 4 b) 1 x + = − A. xy đi qua trung điểm c ủa AB và vuơng gĩc v ới AB 5 7 5 B. xy vuơng gĩc v ới AB Bài 3: (1 điểm) D. xy vuơng gĩc v ới AB t ại A ho ặc t ại B D. xy đi qua trung điểm c ủa AB. Lập t ất c ả các t ỉ l ệ th ức cĩ th ể được t ừ đẳ ng th ức sau: Câu 6 : Cho ∆ABC = ∆MNP. Bi ết r ằng A = 60 0, B = 70 0. S ố đo c ủa 6. 63 = 9. 42 gĩc P là: Bài 4: (2 điểm) A. 60 0 B. 50 0 C. 70 0 D. K ết qu ả khác Bi ết ba c ạnh c ủa m ột tam giác t ỉ l ệ v ới 2; 4; 5 và chu vi c ủa tam II. PH ẦN T Ự LU ẬN: (7 điểm) giác là 66 cm. tính các c ạnh c ủa tma giác đĩ. Bài 1 : (1,5 điểm) Th ực hi ện phép tính: Bài 5: (3 điểm) 11 5 13 36 17 15 a) − + +0,5 − b) 23 .− 13 : Cho tam giác ABC cĩ B = C = 50 0 . Tia phân giác c ủa gĩc A c ắt BC 24 41 24 41 45 47 tại D. 1 1 Bài 2 : (1 điểm) Tìm x bi ết: 2x− 1 − = a) Tính s ố đo gĩc A. 2 3 b) Ch ứng minh r ằng: ∆ADB = ∆ADC. Bài 3 : (0,5 điểm) Ch ứng t ỏ r ằng: 87 – 218 chia h ết cho 14 c) Ch ứng minh r ằng: AD ⊥ BC.
  41. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6556 65 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1441 14 Bài 3:(3 điểm) Bài 4 : (1 điểm) Cho ∆ABC cĩ AB < CB. Trên c ạn BC l ấy điểm D sao cho BD = Tìm hai s ố a và b. Biết r ằng b h ơn a là 5 đơ n v ị và 9a = 8b. BA. G ọi BE là tia phân giác c ủa gĩc B (E ∈ AC). Ch ứng minh: Bài 5 : (3 điểm) a) EA = ED. b) BAC = BDE . Cho tam giác ABC cĩ các gĩc đều nh ọn, và AB < AC. Phân giác của gĩc A c ắt c ạnh BC t ại D. V ẽ BE vuơng gĩc v ới AD t ại E. Tia Đề 56. Đề ơn thi HK1 số 23 BE c ắt AC t ại F. (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2006 – 2007) a) Ch ứng minh AB = AF. b) Qua F v ẽ đường th ẳng song song v ới BC, cắt AE t ại H. L ấy Bài 1: (2,5 điểm) Th ực hi ện phép tính: điểm K n ằm gi ữa D và C sao cho FH = DK. 3 Ch ứng minh DH = KF và DH // KF. −1  1 3 a) 9.  + + 0,255 − c) Ch ứng minh gĩc ABC l ớn h ơn gĩc C. 3  3 4 b) 100. 0,01− 0,5 400 + 0,09 Đề 42. Đề ơn thi HK1 số 9 −234  − 144  c) + : + +  : I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) 375  375  Hãy khoanh trịn vào đáp án đúng nh ất trong các câu sau đây: Bài 2: (1,5 điểm) Tìm x, bi ết: Câu 1 : Cho x = 4 thì x b ằng: 2 3 2 a) 1 x + = − x= 2,5 A. ± 8 B. 8 C. ± 16 D. 16 3 7 3 −5 − 5 − 5 − 5 Câu 2: Dãy s ố ; ; ; được s ắp x ếp theo th ứ t ự t ăng d ần là: Bài 3: (1 điểm) 14 2 8 11 Lập t ất c ả các t ỉ l ệ th ức cĩ th ể được t ừ đẳ ng th ức sau: −5 − 5 − 5 − 5 −5 − 5 − 5 − 5 A. ; ; ; B. ; ; ; 0,24. 1,61 = 0,84. 0,46 2 8 11 14 14 2 8 11 −5 − 5 − 5 − 5 −5 − 5 − 5 − 5 Bài 4: (2 điểm) C. ; ; ; D. ; ; ; 14 11 8 2 14 8 2 11 Hai l ớp 7A và 7B đi lao động tr ồng cây. Bi ết r ằng t ỉ s ố gi ữa s ố cây 1  tr ồng được c ủa l ớp 7A và l ớp 7B là 0,8 và l ớp 7B tr ồng nhi ều h ơn Câu 3: Cho hàm s ố y = f(x) = –5x + 2. Giá tr ị f   là: lớp 7A là 20 cây. Tính s ố cây tr ồng c ủa m ỗi l ớp. 3  1 1 11 Bài 5: (3 điểm) A. B. – C. D. –1 3 3 3 Cho ∆ABC cĩ AB < AC. Trên tia đối c ủa tia CA l ấy điểm D, trên Câu 4: Bi ết y t ỉ l ệ thu ận v ới x và khi x = –3 thì y = 1. Khi x = 1 thì y tia đối c ủa tia CB l ấy điểm E sao cho: AC = CD; BC = CE. bằng: a) Ch ứng minh r ằng AB = DE và AB song song v ới DE. 1 1 A. B. – C. 3 D. –3 b) Cho B = 2A , C = 3A . Tính s ố đo các gĩc c ủa tam giác ABC. 3 3
  42. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2442 24 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5555 55 Câu 5: Nếu a c ắt b và a c ắt c thì b // c khi: Câu 2: (2 điểm) A. C ặp gĩc trong cùng phía b ằng nhau a) Các c ạnh c ủa m ột tam giác t ỉ l ệ v ới 2; 3; 5 và chu vi c ủa nĩ là B. C ặp gĩc đồ ng v ị bù nhau 200m. Tính các c ạnh c ủa tam giác đĩ ? (1,5 điểm) C. C ặp gĩc so le trong ph ụ nhau b) Lập t ất c ả các t ỉ l ệ th ức cĩ được t ừ đẳ ng th ức sau: D. C ặp gĩc so le ngồi b ằng nhau 30. 20 = 60. 10 (0,5 điểm) Câu 3: (2,5 điểm) 0 0 Câu 6: N ếu ∆ABC cĩ A = 50 , B = 60 thì gĩc ngồi t ại đỉ nh C là: Cho tam giác OBC cĩ OA = OB. Tia phân giác c ủa gĩc O c ắt AB ở 0 0 0 0 A. 10 B. 70 C. 110 D. 170 K. Ch ứng minh r ằng: II. PH ẦN TỰ LU ẬN: (7 điểm) a) KA = KB. Bài 1: (1 điểm) Th ực hi ện phép tính b) OK ⊥ AB. 15 7 19 20 3 1− 3 1  − 3 a) + + − − b) 2:− 1:  Đề 55. Đề ơn thi HK1 số 22 24 21 24 15 7 4 5 4  5 (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2005 – 2006) Bài 2: (1,5 điểm)   Bài 1: (3 điểm) −1 a) Cho hàm s ố yfx=( ) =–2 x + 5 . Tính: f (2) ; f (–3 ) ; f   2  1) (1 điểm) Tính giá tr ị c ủa bi ểu th ức: 3 3 3 3 b) Vẽ đồ th ị hàm s ố y = 3x. + + + P = 4 5 7 13 Bài 3: (1,5 điểm) 11 11 11 11 Học sinh kh ối l ớp 7 c ủa tr ường A tham gia tr ồng cây thu ốc nam c ủa + + + vườn tr ường. Các em tr ồng ba lo ại cây thu ốc nam: đinh l ăng; lơ 4 5 7 13 hội; ngh ệ theo t ỉ l ệ 2; 3 và 4. Tính s ố cây m ỗi lo ại, bi ết r ằng t ổng s ố 2) (0,5 điểm) Các đẳng th ức sau đúng hay sai: cây c ả ba lo ại các em tr ồng được là 135 cây ? a) 13 = 1 b) 13+ 2 3 = 12 + Bài 4: (3 điểm) 3) (1,5 điểm) Tìm các s ố a, b, c bi ết r ằng: a: b: c = 2: 3: 5 và Cho ∆ABC cĩ A = 90 0, M là trung điểm c ạnh AB. Trên tia đối tia a + b + c = 25. MC l ấy điểm D sao cho MD = MC. Ch ứng minh r ằng: Bài 2: (4 điểm) a) AD = BC b) AD // BC c) DB ⊥ AB 1) (1,5 điểm) Tìm x ∈ Q, bi ết: 2 4 2 6 10 a) x + = b) x + = Đề 43. Đề ơn thi HK1 số 10 5 3 3 7 3 3 1 I. TR ẮC NGHI ỆM (3 điểm) c) 1,6− x − 0,2 = 0 b) +: x = − 3 4 4 đ đ Hãy khoanh trịn vào áp án đúng nh ất trong các câu sau ây: 2) (2 điểm) Cho bi ết 30 h ọc sinh lao độ ng tr ồng cây h ết 8 gi ờ. H ỏi Câu 1 : Cho ABC, bi ết A = 80 ° , B = 40 ° thì gĩc C b ằng? 18 h ọc sinh (v ới cùng n ăng su ất nh ư th ế) làm cơng vi ệc đĩ h ết A. 40 0 B. 80 0 C. 60 0 D. 90 0 bao nhiêu gi ờ ?
  43. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4554 45 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3443 34 Câu 5: (1,5 điểm) 3 4 Câu 2: Cho đẳng th ức = , h ỏi x là giá tr ị nào ? Để làm xong m ột cơng vi ệc trong 5 gi ờ c ần 12 cơng nhân. H ỏi 20 x 24 cơng nhân thì th ời gian hồn thanh cơng vi ệc gi ảm được m ấy gi ờ? A. 4 B. 18 C. 36 D. 6 (n ăng su ất m ỗi cơng nhân nh ư nhau) 5 Câu 3 : Phân s ố vi ết được d ưới d ạng s ố: Câu 6: (2,5 điểm) 16 Cho gĩc xOy khác gĩc b ẹt, Ot là tia phân giác c ủa gĩc đĩ. Qua A. Th ập phân h ữu hạn tu ần hồn. điểm H thu ộc Ot, k ẻ đường vuơng gĩc v ới Ot, nĩ c ắt Ox, Oy theo B. Th ập phân vơ h ạn tu ần hồn. th ứ t ự ở A và B. C. Th ập phân vơ h ạn khơng tu ần hồn. D. Th ập phân h ữu h ạn. a) Ch ứng minh ∆OAH = ∆OBH, OA = OB x y Câu 4: Cho bi ết = và y – x = 8, giá tr ị c ủa x và y là: b) Trên tia Ht l ấy điểm C, ch ứng minh CA = CB và OAC= OBC . 3 5 c) Nếu AO = AC hãy ch ứng minh AC // OB. A. x = 12; y = 20 B. x = 20; y = 12 C. x = – 6; y = –10 D. x = 3; y = 5 Đề 54. Đề ơn thi HK1 số 21 Câu 5 : Làm trịn s ố 79,13645 đế n ch ữ s ố th ập phân th ứ ba là: (Đề thi học kì 1 Dĩ An năm học 2004 – 2005) A. 79,13645 ≈ 79,134 B. 79,13645 ≈ 79,137 C. 79,13645 ≈ 79,135 D. 79,13645 ≈ 79,136 A. LÍ TUY ẾT: (2 điểm) Câu 6: Nếu a ⊥ b và c // a thì: Học sinh ch ọn m ột trong hai đề sau đây để làm. A. c // b B. c ⊥ a C. c ⊥ b D. a // b Đề 1. Số vơ t ỉ là gì ? ( 0,75 điểm) Câu 7: Cho đườ ng th ẳng c c ắt hai đườ ng th ẳng phân bi ệt a và b nh ư hình 9 2 vẽ. C ăp̣ go ́c na ̀o ở vi trı̣ ́ đồ ng v ị: A Áp d ụng : Tính: 64+ + ( − 3) (1,25 điểm) a 25 4 3 A. A1 ; B 2 B. A3 ; B 2 2 Đề 2 . Nêu định lí v ề t ổng ba gĩc c ủa m ột tam giác ( 0,5 điểm). 1 ụ C. A2 ; B 2 D. A2 ; B 4 Áp d ng : Cho tam giác ABC cĩ A= 30 ° ; B= 2C . Hãy tìm s ố đo B 3 2 b và C . ( 1,5 điểm) Câu 8: Đường trung tr ực c ủa đoạn th ẳng AB là: 4 1 B A. Đường th ẳng vuơng gĩc v ới AB t ại A. B. CÁC BÀI TỐN B ẮT BU ỘC: (7 điểm) B. Đường th ẳng vuơng gĩc v ới AB t ại M. Câu 1: (3,5 điểm) C. Đường th ẳng vuơng gĩc v ới AB t ại trung điểm c ủa đoạn th ẳng AB. a) Tìm y, bi ết: y+ 2 = 32 + 5 2 (0,75 điểm) D. Đường th ẳng đi qua trung điểm c ủa đoạn th ẳng AB. 5 3 7 2− 45 − 3 b) Tìm m, bi ết: m + = (0,75 điểm) Câu 9 : Dãy s ố ;0; ; ; được s ắp x ếp theo th ứ t ự t ăng d ần là: 6 4 3 3 592 11  2 3 −4 − 3 25 −3 − 4 52 c) Tính: A= −  : +⋅ 4 (1 điểm) A. ; ;0; ; B. ; ;0; ; 23  3 7 5 2 39 2 5 93 a b c d) Tìm a, b và c bi ết: = = và c – b + a = 4 (1 điểm) −3 − 4 25 −4 − 3 52 3 4 5 C. ; ;0; ; D. ; ;0; ; 2 5 39 5 2 93
  44. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 4444 44 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 3553 35 Câu 10 : Trong các câu sau câu nào sai ? Câu 4 (1 điểm) A. Hai đường th ẳng vuơng gĩc thì c ắt nhau. Cho tam giác ABC cĩ s ố đo các gĩc A, B tỷ l ệ ngh ịch v ới các s ố 2; B. Hai đường th ẳng c ắt nhau thì vuơng gĩc. 3 và s ố đo các gĩc B,C t ỷ l ệ thu ận v ới 1; 2. Tìm s ố đo các gĩc c ủa tam giác đĩ. C. Hai đường th ẳng song song thì khơng cĩ điểm chung. D. Hai đường th ẳng c ắt nhau cĩ m ột điểm chung. Câu 5(3,5 điểm) Cho ∆ABC cĩ A = B , D là trung điểm AC, CE là phân giác ACB 4 −12 Câu 11: So sánh hai s ố h ữu t ỉ và : (E ∈AB), trên tia đối c ủa tia DB l ấy điểm G sao cho GD= BD . − 5 15 a) Ch ứng minh ∆ADG = ∆CDB, t ừ đĩ suy ra AG // BC. 4 −12 4 −12 4 −12 4 −12 A. ≤ B. > C. < D. = b) Ch ứng minh ∆ACE = ∆BCE. − 5 15 − 5 15 − 5 15 − 5 15 c) Đường th ẳng AG c ắt tia CE ở F, ch ứng minh ∆FCG vuơng. Câu 12 : Cho ∆ABC vuơng t ại C, bi ết B = 35 0, khi đĩ s ố đo c ủa A là: Đề 53. Đề ơn thi HK1 số 20 A. 35 0 B. 115 0 C. 90 0 D. 55 0 Câu 1: (1 điểm) II. PH ẦN TỰ LU ẬN: (7 điểm) a) Giá tr ị tuy ệt đố i c ủa m ột s ố h ữu t ỷ x được xác đị nh nh ư th ế nào? −1 1 Bài 1: (1,5 điểm) b) Áp d ụng : Tính x bi ết: x = ; x = 2 2 Th ực hi ện phép tính: Câu 2: (1,5 điểm) 4 2  − 5 Tìm x a) − −  + 5 7  10 1 11 1 11 a) −.x = b) : x = − c) (3x− 1)2 = 16 2  5 3  2 20 2 20 b)  −  3  2 4  Câu 3: (2 điểm) Tính 48 4 13 1 3 1 3  1 c) 1+ − + 0,6 + a) + .2 − 5 b) 5+ 5 :  +  − 23 21 23 21 2 4 2 4  2 1 5 16 5 1 Bài 2 : (1,5 điểm) c) 23 + 6 ⋅ − 8 d) + −1 + −123 5, 2 14 17 14 17 Tìm ba s ố a, b, c, bi ết a: b: c = 2: 4: 5 và a + b + c = 22. Câu 4: (1,5 i m) Bài 3 : ( 1 điểm) đ ể Cho hình v ẽ. Tìm s ố đo c ủa AOB ? a A 1 a) Cho hàm s ố y = f(x) = 4x 2 – 3. Hãy tính: f(– ); f(2). 2 140 0 b) Vẽ đồ th ị hàm s ố y = 2x. (a // b ) O Bài 4 : ( 3 điểm) Cho tam giác ABC cĩ AB = AC, M là trung điểm c ủa BC, trên tia 30 0 đối c ủa tia MA l ấy điểm D sao cho AM = MD. Ch ứng minh: b B a) AB = DC b) AB // DC c) CB là tia phân giác c ủa ACD .
  45. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 2552 25 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 5445 54 2) Cho hàm s ố y= fx( ) = 3 x Đề 44. Đề ơn thi HK1 số 11 a) Vẽ đồ th ị hàm s ố y= 3 x 1  Câu 1 (2 điểm) b) Trong hai điểm A(–1;–3 ) ; B− ;1  nh ững điểm nào thu ộc Th ực hi ện phép tính (b ằng cách h ợp lí n ếu cĩ th ể) 3  16 đồ th ị hàm s ố y= fx( ) = 3 x ? a) 36 − 5 25 Câu 6: (2,5 điểm)  −13 1  −1 2 1 Cho tam giác ABC, M là trung điểm c ủa BC. Trên tia đối c ủa tia b) 25 .  + − .2   − MA l ấy điểm E sao cho ME = MA.  5  5  2  2 a) Vẽ hình, ghi GT, KL. Câu 2 (1.5 điểm) b) Ch ứng minh: ∆ABM = ∆ECM. c) Ch ứng minh:AB // CE. Tìm x bi ết: 1 1 1 a) 5,1 – 3x = 1,5 b) x− 3,6 − = 0 c) 5x+ 3 = 4 Đề 52. Đề ơn thi HK1 số 19 4 3 5 Câu 1: (1,5 điểm) Câu 3 (1 điểm) a) Vi ết cơng th ức tính tích hai lu ỹ th ừa cĩ cùng c ơ s ố. x y z 3 Tìm x, y, z bi ết: = = và 2x + 3y – 5z = 84 nn1+ 2 5 7 2 b) Tìm n là s ố t ự nhiên, bi ết r ằng 3 .3= ( ( 3) ) Câu 4 (1 điểm) Câu 2: (2 điểm) Cho x, y, z t ỉ l ệ v ới 3 ;2 ; 5 và x + 2y – z = 8. Tìm x, y, z ? Th ực hi ện các phép tính sau đây: 9 11 56 5 16 Câu 5 (1.5 điểm) a) + − + + 1 15 27 35 13 27 Một c ửa hàng cĩ 3 t ấm v ải dài t ổng c ộng 93m. Sau khi bán đi 13 − 2 0 2 b) −5 + : 4 −  2 4 3  3 tấm v ải th ứ nh ất, tấm v ải th ứ hai, tấm vài th ứ ba thì s ố mét 3 5 8− 2  2013  − 3 6  2 013 c) + : +  +  : vải cịn l ại ở ba t ấm v ải b ằng nhau. Tính chi ều dài m ỗi t ấm v ải lúc 7 5  13  57  13 đầu. d) 3.(− 0,123).0,145 +− 0,435 .( − 0,877) Câu 6 (3 điểm) Câu 3: (2 điểm) Cho ∆ABC cĩ 3 gĩc nh ọn (AB < AC). V ẽ tia phân giác AD Tìm x trong các t ỷ l ệ th ức sau: (D ∈ BC). Trên AC, l ấy điểm E sao cho AE = AB. N ối D và E. 2 a) Ch ứng minh: DB = DE 2− 3 x b) Tia ED c ắt AB t ại H. Ch ứng minh: ∠DBH = ∠DEC a) = b) 3 = x− 1 1 x 75 c) Ch ứng minh: ∠ DHB = ∠ DCE 4 2 d) Ch ứng minh: AH = AC
  46. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 6446 64 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 1551 15 Đề 45. Đề ơn thi HK1 số 12 Cho biê ́t chu vi mơ ṭ th ử a đất hı nh̀ t ứ gia ́c la ̀ 57 m, ca ́c ca nḥ tı ̉ lê ̣v ớ i các sớ 3; 4; 5; 7. Tınh́ đơ ̣ dài mỡi canḥ của mơṭ thử a đất hınh̀ tứ Câu 1 (2 điểm) gia ́c đó. Th ực hi ện phép tính (b ằng cách h ợp lí n ếu cĩ th ể) Câu 5 : (3 điê ̉m) 5 4 Cho tam gia c ABC co AB=AC. AD la tia phân gia c cu a go c A (D  − 3   − 5  −1 2 − 4  − 5  4  − 7  ́ ́ ̀ ́ ̉ ́ a)   .  b) + : +  . :   ∈ BC)  10   6  3 5 15  4  3  2  a) Ch ứ ng minh r ằng ∆ABD = ∆ACD. Câu 2 (1.5 điểm) b) Tı nh́ sơ ́ đo go ́c ADC. Tìm x bi ết: Đề 51. Đề ơn thi HK1 số 18 3 3 a) x : 0,8 = : 0, 4 b) 2− x − = 0 c) 25+ x = 2 3 Câu 1: (1,0 điểm) 2 4 a) Vi ết cơng th ức tìm lu ỹ th ừa c ủa m ột lu ỹ th ừa ? Câu 3 (1.5 điểm) b) So sánh: 32009 và 9 1005 x1− y1 − z2 + Tìm x, y, z bi ết: = = và x+ y + z = 27 Câu 2: (1,0 điểm) 2 3 4 a) Phát bi ểu đị nh lí t ổng ba gĩc Câu 4 (2.5 điểm) của m ột tam giác. A Ba l ớp 7A, 7B, 7C cĩ 117 b ạn đi tr ồng cây. Bi ết r ằng s ố cây m ỗi b) Áp d ụng : Tìm s ố đo x trong hình M C bạn h ọc sinh l ớp 7A, 7B, 7C tr ồng được theo th ứ t ự là 2, 3, 4 cây và vẽ. 40 0 x số cây m ỗi l ớp tr ồng được b ằng nhau. H ỏi m ỗi l ớp cĩ bao nhiêu Câu 3: (1,5 điểm) B học sinh đi tr ồng cây ? Th ực hi ện phép tính sau: D 2 4 −5 18 Câu 5 (2.5 điểm) a) + b) . c) 2,9+ 3,7 +− ( 4,2) +− ( 2,9) + 4,2 Cho ∆ ABC vuơng ở A. Phân giác c ủa gĩc C c ắt AB ở D. Trên BC 3 5 6 25 lấy điểm E sao cho CA = CE. Câu 4: (2,0 điểm) a) Ch ứng minh : DA = DE. Tính s ố đo gĩc ∠ BED. 1) Tìm x bi ết: b) CD c ắt AE t ại H. Ch ứng minh: CD ⊥ AE t ại H. 1 3 3 1 a) x − = b) x + = Đề 46. Đề ơn thi HK1 số 13 3 4 7 3 x y 2) Tìm hai s ố x, y bi ết: = và x+ y = 10 . I. Lý thuy ết 2 3 đ ể Câu 1 : (1 i m) Vi ết cơng th ức tính l ũy th ừa c ủa m ột tích. Câu 5: (2,0 điểm) 5 1  5 1) Cho x và y là hai đại lượng t ỉ l ệ thu ận. Điền s ố thích h ợp vào ơ Áp d ụng : Tính   . 3 3  tr ống trong b ảng sau: Câu 2 : (1 điểm) Phát bi ểu đị nh lí t ổng ba gĩc c ủa m ột tam giác. x 3 –1 1 2 –2 y 4 Áp d ụng : Cho tam giác ABC cĩ A = 55 ° , C = 70 ° , tính B .
  47. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 0550 05 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 7447 74 Bài 4: (2 điểm) II. Bài t ập Số h ọc sinh gi ỏi, khá, trung bình c ủa l ớp 7A t ỉ l ệ v ới 1; 2; 3. Tính Câu 1 : (2 điểm) Th ực hi ện các phép tính (b ằng cách h ợp lý n ếu cĩ th ể): số h ọc sinh m ỗi lo ại bi ết r ằng l ớp 7A cĩ 36 h ọc sinh và l ớp 7A 2 khơng cĩ h ọc sinh y ếu, kém ? 2 5 2 16 3  1 a) 4+ + 1,5 − + b) 3 :−  + ⋅ 25 25 21 25 21 2  3 Bài 5: (4 điểm) 1 2 1  2 Cho tam giác ABC vuơng t ại A, ABC= 60 ° . G ọi I là trung điểm c) 19⋅− − 34 ⋅−  của AC, trên tia đối c ủa tia IB l ấy điểm D sao cho ID = IB. 6 5 6  5 a) Tính ACB . Câu 2 : (1 điểm) Tìm x bi ết: b) C/minh: ΔAIB = ΔCID t ừ đĩ suy ra CD ⊥ AC và CD // AB −3 2 1 3 a) +x = b) x + = c) Ch ứng minh: ∆IBC = ∆IDA t ừ đĩ suy ra AD // BC. 7 3 2 4 d) Đường th ẳng qua C song song v ới DB c ắt tia AB t ại K. Câu 3 : (1,5 điểm) Ch ứng minh: ∆ABD = ∆BKC. Cho tam giác cĩ s ố đo các gĩc l ần l ượt t ỉ l ệ thu ận v ới 3; 5; 7. Tính Đề 50. Đề ơn thi HK1 số 17 số đo các gĩc c ủa tam giác đĩ. Câu 4 : (2 điểm) Cho ∆ABC cĩ AB = AC. G ọi M trung điểm c ủa BC. A. LI ́ THUYÊ ́ T : (2 điê ̉m) a) Ch ứng minh r ằng: ∆AMB = ∆AMC. Câu 1 : (1 điê ̉m) b) Trên tia đối c ủa tia MA l ấy điểm D sao cho MA = MD. Pha ́t biểu tiên đề Ơclit ? Ve ̃ hı nh̀ minh ho a.̣ Ch ứng minh r ằng AB // CD . Câu 2 : (1 điê ̉m) Câu 5 : (1 điểm) Viê ́t cơng th ứ c tı nh́ lu ̃y th ừ a cu ̉a lu ̃y th ừ a? Cho A3=n3+ + 2 n3 + + 3 n1 + + 2 n2 + , v ới n∈ N 3 2 Áp du ng̣ : Tı nh́ (2 ) . Ch ứng minh r ằng A ⋮6 . B. BA ̀ I TÂ P̣ : (8 điểm) Đề 47. Đề ơn thi HK1 số 14 Câu 3 : (2,5 điê ̉m) Bài 1: (2 điểm) Th ưc̣ hiê ṇ phe ́p tı nh:́ a) Tìm c ăn b ậc hai c ủa 25. a) 0,5. 100− 81 3 6 b) Trong t ỉ l ệ th ức = hãy tìm các s ố h ạng ngo ại t ỉ, các s ố h ạng 1 4 8 b) x− 3 = 2 trung t ỉ. 234  134  c) Cho bi ết y t ỉ l ệ thu ận v ới x theo h ệ s ố t ỉ l ệ là 2. H ỏi x t ỉ l ệ thu ận c) −− : +−+  : 575  575  với y theo h ệ s ố t ỉ l ệ nào ? 3 ̉ d) Cho hàm s ố y = f(x) = 2x+1. Tính f(2); f(– ). Câu 4: (2,5 điê m) 2
  48. BBBộBộộộ đđđềđềềề ơn HK1 ––– Tốn 7 8448 84 GV. TrTrầầầầnn QuQuốốốốcc NghNghĩaĩa (S(Sưuưu ttầầầầmm & Biênso soạso ạạạn sonnn)))) 9449 94 Bài 2: (3 điểm) Bài 2 : (3 điểm) 1. Th ực hi ện các phép tính: (Làm trịn k ết qu ả đế n ch ữ s ố th ập phân a) Th ực hi ện phép tính ( B ằng cách h ợp lí n ếu cĩ th ể) : th ứ nh ất) 13,07. 15 + 85.13,07 4 −5 10 1  = a) 12,51 – 5,13 + 2,5 b) 4⋅−  + 0, 4 ⋅ 2,5 b) Tìm x, bi ết : 2  x− 7 c) Tìm s ố h ữu t ỉ x, bi ết rằng : 5 x. 5 x–1 = 125. 2. Bi ết s ố đo các gĩc A, B, C c ủa ∆ABC l ần l ượt t ỉ lệ v ới 2; 7; 9. d) Tìm độ dài ba c ạnh c ủa m ột tam giác, bi ết chúng l ần l ượt t ỉ l ệ Tính s ố đo gĩc B. với 2 ; 4 ; 5 và chu vi c ủa tam giác đĩ b ằng 121 cm. 3. Ch ứng minh r ằng v ới m ọi s ố nguyên d ươ ng n thì: 3n2+− 2 n2 + + 32 n − n chia h ết cho 10. Bài 3 : (1,5 điểm) Cho hình v ẽ c Bài 3: (1,5 điểm) A a) Tìm gĩc đồng v ị v ới A2 . a 4 3 c Trong hình v ẽ bên cĩ a // b, A2 = 55 ° . b) Gi ải thích vì sao a // b ? 1 2 A Hãy cho bi ết: a c) Cho A2= 2A 1 . Tính B4 ? 2 a) Gĩc so le trong v ới gĩc A2 b 1 4 Bài 4: (3,5 điểm ) 2 3 b) Gĩc trong cùng phía v ới gĩc A2 . B b 4 1 Cho tam giác ABC cĩ B= 60 ° , C= 40 ° . c) Tính s ố đo B3 . 3 2 a) Tính số đo gĩc A c ủa tam giác ABC. B Bài 4: (3,5 điểm) b) Trên tia BA l ấy điểm D sao cho BD = BC. Phân giác gĩc B c ắt Cho tam giác nh ọn ABC. G ọi I là trung điểm AC, trên tia BI l ấy AC t ại E, DC t ại I. Chứng minh: ∆ BEC = ∆ BED điểm D sao cho I là trung điểm BD. c) Từ A v ẽ AH // BI (H ∈DC). Ch ứng minh: AH ⊥ DC. a) Ch ứng minh ∆ABI = ∆CDI. b) Từ I k ẻ IM vuơng gĩc v ới AB (M ∈AB) và IN vuơng gĩc v ới Đề 49. Đề ơn thi HK1 số 16 DC (N ∈DC). Ch ứng minh r ằng IM = IN t ừ đĩ suy I là trung Bài 1: (1,5 điểm) điểm MN. Th ực hi ện phép tính 5 1 2 4 3 13 3 5 a) − 2 b) : c) . + . Đề 48. Đề ơn thi HK1 số 15 6 3 3 9 8 18 8 6 Bài 1: (2 điểm) Bài 2: (1,5 điểm) a) Tính 4. 49 x 3 x y a) Tìm x bi ết: = b) Tìm x, y bi ết = và x− y = − 6 b) Làm trịn s ố 12,2455 đế n ch ữ số th ập phân th ứ hai 7 14 3 5 c) Cho hàm s ố y = f(x) = – 2x + 3. Tính f(1). Bài 3: (1,0 điểm) d) Cho x, y là hai đại l ượng t ỉ l ệ thu ận. Điền vào ơ tr ống : a) Vẽ đồ th ị c ủa hàm s ố y = 2x x 2 4 5 b) Tìm t ọa độ điểm A, bi ết điểm A thu ộc đồ th ị hàm s ố y = 2x và y 6 cĩ tung độ là 5