Bộ đề kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 9

doc 6 trang dichphong 3990
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docbo_de_kiem_tra_chuong_i_mon_dai_so_lop_9.doc

Nội dung text: Bộ đề kiểm tra Chương I môn Đại số Lớp 9

  1. Họ và tên: Bài kiểm tra 45’ Lớp: chương I Điểm Lời phê của cô giáo A. Đề bài. I. Phần trắc nghiệm: Chọn đáp án đúng Câu 1: Căn bậc hai số học của 4 là: A. -2 B.16 C.2 D.-2 và 2 Câu 2: Biểu thức 3 5x Xác định với giá trị 3 3 3 3 A. x B. x - C. x - D. x 5 5 5 5 Câu 3: So sánh 7 với 47 là có kết quả sau: A. 7 47 C. 7= 47 D. Không so sánh được 16x 4 y 6 Câu 4: Kết quả của phép tính (với x a + b với a, b ≥ 0 D. a b 0 và x 4 x 2 x 2 4x a) Rút gọn b) Tìm x để P >3 Câu 3 Giải phương trình : x 2 2x 1 x 2 6x 9 2
  2. đề kiểm tra 45 phút môn : toán – 9 Phần I. Trắc nghiệm khách quan(3 điểm) Khoanh tròn chỉ một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng . Câu 1: Căn bậc hai số học của 121 là A. –11 ; B. 11 ; C. 11 và -11 ; D. cả ba câu trên đều sai . Câu 2: Khẳng định nào sau đây không đúng? 3x 2 2 A. có nghĩa khi x B. x 2 1 có nghĩa với mọi x x 2 3 C.a 2 = a với a > 0 D. 49 =7 hoặc -7 2 Câu 3: Kết quả của (2 3) bằng: A.2-3 B. 3 -2 C. 2+3 D. 7-23 Câu 4: Kết quả của phép khai căn a 5 2 là : A. a – 5 ; B. 5 – a ; C. a 5 ; D. Cả ba câu trên đều sai . Câu 5: Kết quả phép tính 10m 2 . 40n 2 là : A. 20mn ; B. - 20mn ; C. 20mn ; D. – 20mn 2 2 Câu 6. Giá trị của biểu thức là : 3 2 2 3 2 2 A. 8 2 ; B. - 8 2 ; C. - 12 ; D. 12 Phần II. Tự luận (7 điểm) Câu 1: Thực hiện phép tính: 3 1 a. 5 3( 27 2 75 48) b. 2 500 (2 5) 2 5 5 Câu 2: Giải phương trình : a. 3 x 5 4x 25x 36 b.x 2 8x 16 2 ( x y) 2 4 xy x y Câu 3: Cho A = x y x y a. Đặt điều kiện để biểu thức A có nghĩa. b. Rút gọn A Câu 4: Tính giá trị của biểu thức 1 1 1 1 1 2 2 3 3 4 99 100
  3. Họ và tên: Bài kiểm tra 45’ Lớp: chương I Điểm Lời phê của cô giáo Phần I: Trắc nghiệm (3đ) Ghi một chữ cái A, B, C, D chỉ sự lựa chọn của em 1.1 2x xác định khi: 1 1 A. x B. x C. x 2 D. x 2 2 2 2. Kết quả phép tính: ( 5)2 ( 3)2 (2 2)2 là: A. 6 B. 2 C. 3 D. 5 3. Căn bậc ba của –216 là: A. 6 B. -6 C. 36 D. -36 4. Kết quả phép tính (1 2)2 (1 2)2 là: A. 0 B. -2 C. - 2 D. -2 2 5. Nghiệm của phương trình 9x 4x 3 là: 9 A. 3 B. -3 C. 9 D. 5 1 1 6. Kết quả rút gọn của biểu thức là: 2 3 2 3 1 A. B. 1 C. -4 D. 4 2 Phần II: tự luận (7đ) Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: a) (5 2 2 5) 5 250 3 2 3 b) 6 2 4 2 3 2 Bài 2: Tìm x biết: a) (2x 3)2 5 b) 16x 16 9x 9 4x 4 x 1 8 1 1 x 1 x 2 Bài 3: Cho biểu thức A= : x 1 x x 2 x 1 a) Tìm điều kiện của x để A xác định b) Rút gọn A 1 c) Tìm x để A = 4 Bài 4: Cho biểu thức. (x + x 2 2006)(y y 2 2006) 2006 Hãy tính tổng: S = x + y
  4. Họ và tên: Bài kiểm tra 45’ Lớp: chương I Điểm Lời phê của cô giáo I. Trắc nghiệm khách quan (3 điểm). Hãy khoanh tròn chỉ một chữ cái A, B, C, D đứng trước câu trả lời đúng. Câu 1: Căn bậc hai số học của 81 là: A. 9 B. 9 C. 81 D. - 9 Câu 2: 2 3x xác đinh khi: 3 3 2 2 A.x B. x C. x D. x 2 2 3 3 4 2 Câu 3: Kết quả rút gọn của biểu thức x y bằng: A. x2y B. x 2 y C. - x2y D. x2y2 2 Câu 4: Giá trị của biểu thức: 2 3 7 4 3 bằng A. 4, B. 2 3 , C. 0 D . một đáp số khác Câu 5: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của 5 , 3 3 và 2 6 ta có: A. 5 3 3 2 6 C. 2 6 5 3 3 B. 3 3 2 6 5 D. 3 3 5 2 6 Câu 6: Giá trị gần đúng (làm tròn đến hai chữ số thập phân) nghiệm của phương trình x2 = 50 là: A. x = 7,07 B. x = 7,08 C. x = 7,08 D. x = 7,07 II. Tự luận (7 điểm) Câu 7: Thực hiện phép tính a. 3 2 50 2 18 98 b. ( 7 4)2 -28 +4 7 Câu 8: Giải phương trình: a. (2x 3)2 5 b) 16x 16 9x 9 4x 4 x 1 8 x x x 4  . Câu9: Cho biểu thức với x > 0 và x 4 x 2 x 2 4x a. Rút gọn P b. Tìm x để P > 3. Câu10 Tính 4 5 3 5 48 10 7 4 3
  5. B. Bài tập trắc nghiệm: Một số các câu hỏi trắc nghiệm về chương căn Câu 1: Căn bậc hai của (a-b)2 là: A. a- b B. b- a C. a b D. a- b và b - a Câu 2: Căn bậc hai số học của (a+ b)2 là: A. a + b B. – (a + b) C. a b D. (a + b) và - (a+ b) Câu 3: a/ Giá trị của x để 5 = 70 là A. x= 980 B. x = 14 C. x= 196 D. – 196 b/ Giá trị của x để 5 x 3 là : A. x=2 B. x= 16 C. x = 1D. 8 c/ Giá trị của x để x 3 D. x=3 d/ Giá trị của x để - 5x 10 là A. x 20C. 0 4 Câu 4: Điều hệ thức hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống. a a/ có nghĩa khi 2 b/ 3a có nghĩa khi c/ 4a 2 4a 1 có nghĩa 3 d/ có nghĩa khi 2 b e/ 5 3x có nghĩa khi f/ a 2 4 xác định khi g/ a 2 1 xác định h/ 4 a 2 xác định khi 2 Câu 5: Kết quả của phép khai căn : (a 5) là A. a-5 B. 5-a C. 5 a D. cả 3 điều sai Câu 6: Kết quả của phép tính 9 4 5 là A. 3- 2 5 B. 2 5 C. 5 2 D. cả 3 điều sai Câu 7: Kết quả của phép tính : x-3 + x 2 6x 9 với x ,<,=) vào a/ 25 16  25 16 b/ 16 9 16 9
  6. c/ 2004 2006  2 2005 a b d/  (aab 0; )b 0 2 a b a b e/  (a )0;b 0 2 2 1 2 2 1 g/  2 3 3 2 1 1 h/ - 27  - 12 3 2 f/ 5 1 06 9 i/ 3 2.3 20  2 3 5 3 200 k/  3 3 3 3 2 2 2 Câu 11. Giá trị của biểu thức bằng 3 2 2 3 2 2 A. - 82 B. 82 C. 12 D. -12 Câu 12: Giá trị của biểu thức 2 3 - 2 3 là A. - 2 B. 2 C. 2 D. Một kết quả khác. x 5 1 Câu 13: Giá trị của x để 4x 20 3 9x 45 4 là: 9 3 A. 5 B. 9 C. 6 D. Cả A,B,C đều sai Câu 14: Giá trị của biểu thức: 7 5 7 5 = 7 5 7 5 A. 1 B. 12 C. 2 D. 12 Câu 15: Giá trị của biểu thức: 15 6 6 15 6 6 bằng: A. 30 B.126 C.6 D.3