Bài tập bổ trợ học kì 1 Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success)
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập bổ trợ học kì 1 Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_bo_tro_hoc_ki_1_tieng_anh_lop_3_global_success.pdf
Nội dung text: Bài tập bổ trợ học kì 1 Tiếng Anh Lớp 3 (Global Success)
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS CONTENTS CONTENTS PAGE Starter 2-8 UNIT 1: Hello 9-14 UNIT 2 : Our name 15-21 UNIT 3: Our friends 22-28 UNIT 4: Our bodies 29-35 UNIT 5:My hobbies 36-43 REVIEW 1 44-51 UNIT 6: Our school 52-58 UNIT 7 : Classroom instructions 59-65 UNIT 8: My school things 66-72 UNIT 9: Colour 73-80 UNIT 10: Break time activities 81-88 REVIEW 2 89-96 Answer keys 1 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS STARTER A. VOCABULARY: Two : số 2 One /wʌn/: số 1 /tu:/ Three / θri:/: số 3 Four / fɔ: /: số 4 Five / faiv /: số 5 Six / siks /: số 6 Seven / 'sevn / Eight / eit /: số 8 Nine / nain /: số 9 Ten / ten /: số 10 : số 7 2 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS *THE ALPHABET A B C D E F J H I J K L M N O P Q R S T U V X W Y Z B. EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 3 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 5. 6. 7. 8. 9. 10. Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter. 0.two 1. ni__e 2.eig__t 4 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. o__e 4.sev__n 5.f__ve 6. t__n 7. fo__r 8.th__ee Exercise 3. Unscramble the words. 0. net -> ten 5.rofu -> ___ 1.vense -> ___ 6.theig -> ___ 2.veif -> ___ 7.xis -> ___ 3.neni -> ___ 8.wot -> ___ 4.noe -> ___ 9.teehr -> ___ Exercise 4. Look and write the correct answers. three + four = seven 5 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1. ten - five = 2. _ two + eight = 3. six - five = 4. seven - three = 5. five + two = 6. eight - six = 7. Exercise 5. Look and circle the correct answers. 0. two 1. five 2. seven 3. three 4. six 5. four one 6. Exercise 6. Look and write the correct answers. 0. 1. 2. 6 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS four 3. 4. 5. 6. 7. 8. Exercise 8. Fill the missing letters to complete the alphabet. A B D F H J L N O P R T V X 7 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Z Exercise 7. Read and match 1. A.seven 2. B.two 3. C.one 4. D.nine 5. E.four 8 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 6. F.six A. VOCABULARY: Hello /heˈloʊ/= I /aɪ/: tơi You /juː/: bạn How /haʊ/: Hi/hɑɪ/: xin chào như thế nào Thank you Fine /faɪn/: Goodbye Bye /bɑɪ/ /ˈθỉŋk ˌjuː/ khỏe, tốt /ˌɡʊdˈbɑɪ/ : tạm biệt : tạm biệt : cảm ơn 9 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS B. SENTENCE PATTERNS: 1.Chào hỏi và giới thiệu tên * Hello = Hi: xin chà o Hello, I’m Ben. – Hi, Ben. I’m Mài. ( Xin chà o, To i là Ben. – Chà o Ben, To i là Mài.) 2. Hỏi thăm sức khỏe -How are you? ( Bạn khỏe khơng?) ->I’m fine, thànk you (Tơi khỏe, cảm ơn. ) C. EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 10 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 5. 6. Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter. 0.bye 1. th__nk you 2.ho__ 3. y__u 4.h__ 5.goo__bye Exercise 3. Unscramble the words. 0. ih -> hi 3.doog bey -> ___ 1.oyu -> ___ 4.nefi -> ___ 2.lehol -> ___ 5.ohw -> ___ Exercise 4. Read and match. a.Goodbye, Hoa. 11 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 0.How 1.I’m fine b.thank you. 2.Goodbye , Nam c. Mai. 3.Hello, I’m d. are you? Exercise 5. Fill in the blank with the correct answer. 0.Hello, I’m Ben. 1.Hi, I’m Ben. Hello, Ben. ___ Mai 2. How are you? – I’m fine , ___. 3. ___ Miss Nga. Goodbye Nam. 12 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 4. ___ I’m Lucy. ’m Hi, Lucy. I Minh. 5. ___ Lan Bye Hien. Exercise 6. Complete the sentence. Hi thank Goodbye How I’m you night 0.Hello, I’m Lucy. 1. How are___, Ben? – I’m fine, thank you. 2. ___, Nam. I’m Lan. 3. Goodbye, Miss Hien. - ___ , Mai. 4. I’m fine, ___ you. 5. Hi, Mai. ___ are you? – Fine, thanks. Exercise 7. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Quan: Hi, Nam. I’m Quan. 0 B Nam: Hello, I’m Nam C Quan: I’m fine, thanks. And you? D Nam: How are you, Quan? E Nam:I’m fine,too. Thank you. 13 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 8. Choose the correct answer to complete the dialogue. I’m Goodbye fine you hello Nga: (0)Hello, Hoa. How are (1)___? Hoa: Hi, Nga. I’m (2)___, thanks. And you? Nga: (3)___ fine, thank you. Goodbye, Hoa. Hoa: (4)___, Nga. Exercise 9. Let’s write 1.I’m ___. 2.I’m ___. 3.I’m ___. Exercise 10. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. I’m/ Hello,/Lucy/. ->___ 2.Mai / Hi,/ Minh. / I’m /. >___ ___ 14 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3.Minh/ Goodbye, /. ->___ 4.you, / are/ How/ Lan /? ->___ 5. I’m/ thanks/ fine,/. ->___ UNIT 2: OUR NAME ? A. VOCABULARY: Name /neɪm/: tên What /wɑ:t/: cái gì My /mɑɪ/: của tơi Your / jɔr/: của bạn Our /aʊr/: của chúng tơi How old/haʊ oʊld/ : Bao nhiêu tuổi 15 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS *SENTENCE PATTERNS: 1. Hỏi tên của bạn. -Whàt’s your nàme?( Bạn tên gì?) -> My nàme’s (Tên tơi là ) 2. Hỏi tuổi -How old are you? ( Bạn bao nhiêu tuổi? ) ->I’m eight yềrs old. ( Tơi 8 tuổi.) Exercise 1. Fill in the blank with the correct letter. 0.name 1. o__r 2.m__ 3. ho__ old 4.wh__t 5.y__ur 16 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 2. Look and write the correct answers. 0. 1. 2. How old 3. 4. 5. Exercise 3. Read and match 1. A.names 2. B.how old 17 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. C.your 4. D.our 5. E.what 6. F.my Exercise 4. Look and tick or cross 1. 2. 18 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. 4. 5. 6. Exercise 5. Unscramble the words. 0. ym -> my 3.mena -> ___ 1.wath -> ___ 4.ruo -> ___ 2.ruyo -> ___ 5.woh lod -> ___ Exercise 6. Fill in the blank with the correct answer. 0. My name’s Mary. 19 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1. What’s___ name? My name’s Nam. 2. How ___are you? I’m nine years old. 3. My name’s Lan. I’m five ___ old. 4. How old are you? ’ I m ___ years old. 5. What’s your ___ ? My name’s Mary. Exercise 7. Read and match. a.What’s your 1.name’s Mary. b.Hello. My 2.years old. 20 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. name ? c. How old 4.are you d. I’m six Exercise 8. Choose the correct answer to complete the dialogue. Bill: (0)Hi. I‘m Bill. What’s (1) ___name? Nam: Hello, Bill. My (2)___ Nam. Bill: How (3)___ are you ? Nam: I’m(4)___ years old. 0. a . fine b. nice c. Hi 1. a . our b. your c. you 2. a . name’s b. name c. names 3. a . much b. old c. many 4. a . nice b. fine c. nine Exercise 9. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Mary: Hello, Linh. I’m Mary. 0 B Linh: Hello, I’m Linh. 21 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS C Mary: I’m eight years old, too. D Linh: I’m eight years old. How about you? E Mary:How old are you? Exercise 10. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. name/ What’s/ your/? ->___ 2.is/ Mary/name/ My/. >___ ___ 3.old/ are/ How/ you/? ->___ 4. ten/ old/ I’m/ years/. ->___ 5. years/ Bill/ seven/ old/is/. ->___ 6.is/ Hello, / name/ my/ Nam/. ->___ UNIT 3: OUR FRIENDS 22 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS A. VOCABULARY: Mr /ˈmɪs.tɚ/: ơng Ms /'miz/: cơ This /ðɪs/: cái này That /ðỉt/: cái kia It /ɪt/: nĩ Yes: /jes/ vâng, đúng No/noʊ/: khơng Friends/frends/ Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ : bạn bè : giáo viên B.SENTENCE PATTERNS: 1. Giới thiệu một người nào đĩ - This is Mary. ( Đây là Mary .) – Hi, Màry. ( Chà o Màry.) 23 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS - Thàt’s Mr Long ( Kià là thà y Long. ) – Hello , Mr Long. ( Chà o thà y Long.) 2. Để xác nhận một người nào đĩ? - Is this Bill? ( Đây cĩ phải là Bill khơng?) ->Yes, it is. -> No, it isn’t. /No, it is not. - Is that Nam? (Kia cĩ phải là Nam khơng?) -> No, it isn’t. It’s Minh. * Note: - It’s = It is - It isn’t = It is not. C EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 24 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 5. 6. 7. 8. Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter. 0.Mr 1. frie__nds 2.y__s 3. n__ 4.th__s 5.t__at 25 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 3. Read and match 1. A.friends 2. B.Ms 3. C.this 4. D.yes 5. E.that 6. F.no 26 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 4. Unscramble the words. 0. sM -> Ms 5.senfrid -> ___ 1.sye -> ___ 6.rM -> ___ 2.htat -> ___ 7.hist -> ___ Exercise 5. Read and match. 0.This is Mary. a.Hello, Mr Long. b.Fine.thank you. 1.Is this Bill? 2.That’s Mr Long. c. Hi, Mary. 3.How are you d. No, It isn’t Nam. 4.Is that Nam? e. Yes, it is. Exercise 6. Complete the sentence. Thank you I’m that friend Mr Is night night 0.Hi , I’m Mary. 1. How are you, Minh? – I’m fine, ___ 2. ___ this Lan? – No, it isn’t. It’s Lucy. 3.Is ___ Mai? – Yes, it is. 4.That’s ___ Long. – Hello, Mr Long. 5.This is my ___Nam. – Hi, Nam. 27 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 6.That’s my teacher,___Hoa. Exercise 7. Fill in the blank with the correct answer. 0.This is my friend Nam. 1.Is that Mr Long? , it is. ___ 2. Is this Lan? - ___, it isn’t. It’s Mary. 3. That’s Lucy. - ___, Lucy. 4. Hi, Lucy. – This ___ Nam. 5. That’s my teacher, Mr Long. ___, Mr Long. 28 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 8. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Quan:Yes, It’s Ms Hoa, my English teacher. 0 B Nam: Hello, I’m Nam. C Quan: Hi, Nam. I’m Quan. D Nam: Is that Ms Hoa, Quan? E Nam:Ms Hoa is my English teacher, too. Exercise 9. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. friend, / is/ my/ This/Linh/. ->___ 2.is/Hoa/ teacher,/ That/my/Ms/. >___ ___ 3.Bill/ Is/ this /? – is/ Yes,/ it/. ->___ 4.that/ Mai/ Is/? – isn’t / No,/ it/. ->___ 5. I’m/ thank/ fine,/ you/. ->___ 6.Ben /you,/Thank /. ->___ 29 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS UNIT 4: OUR BODIES A. VOCABULARY: Face /feɪs/: mặt Nose /nəʊz/:mũi Ear /ɪər/: tai Eye /aɪ/ :mắt Hand /hỉnd/ :bàn tay Mouth /maʊθ/: Touch /tʌtʃ/: sờ, Open /ˈəʊ pən/: miệng chạm mở, há B. SENTENCE PATTERNS: 1. Hỏi xem đĩ là cái gì Whàt’s this?->It’s an eye Whàt’s that?->It’s a face 2. Đưa ra lời chỉ dẫn - Touch your hair! - Open your mouth! 30 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS C.EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 31 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 2. Read and match 1. A.mouth 2. B.eye 3. C.nose 4. D.ear 5. E.hand 6. F.face 32 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 3. Fill in the blank with the correct letter. 0.open 1.fa__e 2. e__r 3.ha__d 4.e__e 5. touc__ 6. mo__th 7.n__se Exercise 4. Unscramble the words. 0. yee -> eye 5.chout -> ___ 1.nahd -> ___ 6.peno -> ___ 2.rea -> ___ 7.nose -> ___ 33 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3.thoum -> ___ 8.feca -> ___ Exercise 5. Fill in the blank with the correct word. 0.face 1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ 5. ___ Exercise 6.Let’s write 0.Touch your ear. 1. Touch your ___. 34 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 2. Touch your ___. 3. Touch your ___. 5. Open your ___. 5. Open your ___. Exercise 7. Look and write the correct answers. What’s this? 0. 1. 2. It’s a nose. It’s a ___. It’s a ___. 35 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. 4. 5. It’s a ___. It’s an ___. It’s an ___. Exercise 8. Read and match. 2.your nose Touch 0.your mouth 3.your eyes Open 1.your ear 4.your face Exercise 9. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. nose/ It’s /a/. ->___ 2.mouth/your/ Open/. ->___ 3.your/ ears/ Touch/. ->___ 4.eyes/ your/ Open/. ->___ 36 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 5. face/ It/ a/ is/. ->___ 6.hair/ your/ Touch/. ->___ UNIT 5: MY HOBBIES A. VOCABULARY: Hobby /ˈhɒb.i/ Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/ Dancing /dɑːnsɪŋ / Drawing/ˈdrɔː.ɪŋ/ :Sở thích :hát : nhảy :vẽ Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ Cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ Walking /ˈwɔː.kɪŋ/ :bơi :nấu ăn :đi bộ Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ Running /ˈrʌn.ɪŋ/ Like /laɪk/ :tơ màu chạy : thích 37 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS B.SENTENCE PATTERNS: 1. Hỏi về sở thích - Whàt’s your hobby? ( Sở thích của bạn là gì? ) –> It’s singing. (Là hát.) -> I like dancing. (Tơi thích nhảy.) C.EXERCISES: Exercise 1. Look and circle the correct answer. Singing / dancing Drawing / dancing Singing / Running Painting / Drawing Singing / walking Singing / Cooking 38 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Walking / dancing Singing / swimming hobbies / dancing Exercise 2. Fill in the missing letter. 0.Cooking 1.Dan_ing 2.Draw_ng 3.Si_ging 4.Wa_king 5.Swim__ing 6. R_nning 7.Pain_ing Exercise 3. Look and tick or cross 39 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. Exercise 4. Unscramble the words. 0. ingsing -> singing 5.minswimg -> ___ 1.kingooc -> ___ 6.cingnad -> ___ 2.wingdar -> ___ 7.bihobes -> ___ 40 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3.lawking -> ___ 8.leki -> ___ 4.tinginpa -> ___ 9.ningnur -> ___ Exercise 5. Look and write the correct answers. 0. 1. 2. walking 3. 4. 5. 6. 7. 8. Exercise 6. Read and number the correct pictures. 41 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS What’s your hobby? 1.It’s cooking. A B C 2. It’s singing. 3. It’s running. 4. It’s painting. 5. It’s dancing. D E F 6. It’s walking. 7.It’s drawing a fish. 8.It’s playing football 9.It’s swimming. G H I Exercise 7. Read and match. A B C D 0.running 1.drawing 2.cooking 3.dancing 4.swimming 5.painting 6.walking 7.singing 42 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS E F F H Exercise 8. Complete the sentence. hobb ies and hobby running like 0.What’s your hobby, Mary ? 1. I___ drawing a fish. 2. She likes singing ___ dancing 3. Our ___ are swimming and cooking. 4.Minh likes ___. Exercise 9. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. is/ hobby/ What/ your/? ->___ 2. like/ I/ singing/. ->___ 3.She/ swimming/ likes/. ->___ 4.drawing/ He/ picture/ a/ likes. ->___ 43 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 5. is/ hobby/ cooking/ My/. ->___ 6.flowers/ I/ painting/ like/. ->___ 7. Lucy/ like/ Mary/ dancing/ and/. ->___ Exercise 10. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Minh: I’m fine, too.What’s your hobby? B Linh:It’s cooking and dancing. 0 C Minh: Hello, Linh. How are you? D Linh: I like swimming. What bout you? E Linh I’m fine. Thank you. And you? Exercise 11. Write about you. 44 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Hi, My name is . I like . . and . . What is your hobby? REVIEW 1 Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 45 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. 4. 5. 6. 7. 8. Exercise 2. Look and circle. teacher / friends this / that hello / thank you 46 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Painting / sining googbye / what hand / hair Walking / drawing like / no hobbies / walking open / touch Mr / Ms names / how old Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter. 0.three 1. singi__g 2.fa_e 3. t__is 4.s__ven 5.ye__ 47 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 6. mou__h 7.co__king 8.b__e Exercise 3. Unscramble the words. 0. ih -> hi 5.esy -> ___ 1.ingcook -> ___ 6.dahn -> ___ 2.seno -> ___ 7.leki -> ___ 3.neni -> ___ 8.wot -> ___ 4.hits -> ___ 9.bohby -> ___ Exercise 4. Look and write the correct answers. two + four = 1. six eight - four = 2. _ two + six = 3. six - one = 4. ten - three = 48 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 5. five + four = 6. eight - seven = 7. Exercise 5. Fill in the blank with the correct answer. 0. How are you? – I’m fine , thank you. 1. He likes___. 2. What’s your___? 3. ___ Miss Lan. Goodbye Nam. 4.Open your ___ . 5. How ___ are you? I’m seven years old. 49 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 6. Complete the sentence. name Goodbye How I’m hobby 0.Hi, I’m Minh. 1. ___are you, Mary? – I’m fine, thank you. 2.What’s your ___? – My name’s Lucy. 3. Goodbye, Miss Hien. - ___, Lan 4. What’s your ___? I like dancing. Exercise 7. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Quan:I’m fine, thank you. And you? B Nam: I like play football, too. C Quan:I like playing football. How about you? 0 D Nam: How are you, Quan? E Nam: I’m fine, thanks. What’s your hobby? F Quan:Great! Let’s play football together. Exercise 8. Choose the correct answer to complete the dialogue. years eight thanks are hello Lan: (0)Hello, Hoa. How (1)___you? Hoa: Hi, Lan. I’m fine, (2)___. And you? Lan: Fine, thank you. How old are you? Hoa: I’m eight(3)___old. And you? 50 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Lan: I’m (4)___ years old, too. Exercise 9. Choose the correct answer to complete the dialogue. Minh: (0)Hello. My name’s Minh. (1) ___ your name? Nam: Hi, Minh. My name’s Nam. Minh: (2)___old are you ? Nam: I’m ten (3)___ old. How about you? Minh:I’m ten years old, too. What’s your (4)___? Nam:I like playing football (5)___ dancing. How about you? Minh: I like swimming. 0.a . fine b. nice c. Hello 1.a . Whats b. What’s c. What 2.a . How b. Who c. are 3.a . yeah b. year c. years 4.a . hobby b. hobbies c. like 5.a . or b. and c. with Exercise 10. Read and number the correct pictures. 1.Touch your ear. 2. She likes singing. A B C 3. What’s your name? 4. Goodbye. 5. Open your mouth 6. I like painting. 7.That’s my phone. 51 Tên GV: 8.They are my friends.
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS D E F G H I Exercise 11. Write about you. Hi, My name is . I’m . years old. I like . . . . How about you? Exercise 12. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. name/ What/ your/is/?/ ->___ 2. eight/ is/ Lan/ old/ years/. ->___ 52 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3.She/ swimming/ likes/. ->___ 4. is/ hobby/ What/ your/? ->___ 5. is/ hobby/ dancing/ My/. ->___ 6.mouth/ Open/ your/. ->___ 7. Minh/ singing /likes/ cooking/and/. ->___ UNIT 6: OUR SCHOOL 53 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS A. VOCABULARY: School /skuːl/ Classroom Playground Library /ˈlaɪ.brər.i/ :trường /ˈklɑːs.ruːm/ /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ :thư viện :Lớp học :Sân chơi Art room /ɑːt computer room Music room Gym /dʒɪm/ ruːm / /kəmˈpjuː.tər ruːm/ /ˈmjuː.zɪk ruːm / :phịng tập thể dục :phịng mỹ thuật :phịng vi tính : phịng âm nhạc B.SENTENCE PATTERNS: 1.Hỏi xem cĩ phải là nơi nào khơng -Is this our school? – Yes, it is. / No, it isn’t. ( Cĩ phải đây là trường của chúng ta khơng?) 2. Đề nghị ai đĩ cùng làm gì. -Let’s go to the computer room! – Ok, let’s go. ( Chúng ta hãy cùng đến phịng vi tính nhé!) C.EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 54 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. Exercise 2. Read and match A.art room 55 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1. 2. B. classroom classroom 3. C.gym 4. D.music room 5. E.library 6. F. computer room Exercise 3. Fill in the blank with the correct letter. 0.playground 1a__t room 56 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 2. class r__om 3.g__m 4.mu__ic room 5. s__hool 6.compu __er room 7.li__rary Exercise 4. Unscramble the words. 0. ruo -> our 4. ygm -> ___ 1.groundlayp -> ___ 5.moor sicmu -> ___ 2.roomclass -> ___ 6.romo rat -> ___ 3.ryrabli -> ___ 7.soolch -> ___ Exercise 5. Fill in the blank with the correct word. 0.face 1. ___ 2. ___ 57 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. ___ 4. ___ 5. ___ Exercise 6.Let’s write 0.Is this your playground? – Yes, it is. 1. This is our ___. 2. Let’s go to the ___. ’ Ok, let s go. 3. We like our ___. 58 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 4.Is that your ___? Yes, it is. 5. Welcome to our ___. Exercise 7. Look and write the correct answers. 0. 1. 2. It’s a classroom. It’s a ___. It’s a ___. 3. 4. 5. It’s a ___. It’s an ___. It’s an ___. Exercise 8. Complete the sentence. go the this like and gym 0.Is (0) this our computer room? – Yes, it is. 59 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1. We ___ our school very much. 2.Let’s ___ to the art room together. – Ok, let’s go. 3. Is that your ___? – Yes, it is. 4. The music room ___ the classroom are very nice. 5. Let’s go to ___ playground. Exercise 9. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Lan: Yes, It’s my classroom. Let’s go there. 0 B Hoa: Is that your classroom? C Lan:Wow, It’s very nice. D Hoa: Ok. Let’s go together. Exercise 10. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. this/ music/ Is/ room/ your/? ->___ 2.go/ our / Let’s/ playground /to/. ->___ 3.school/ Welcome/ our/ to/! ->___ 4.classroom/ is/ This/ my/. ->___ 60 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS UNIT 7: CLASSROOM INSTRUCTIONS A. VOCABULARY: Sit down Stand up Open your book Close your book /sɪt dɑʊn/ /stỉnd ʌp/ open your book /kləʊz jɔr bʊk/ : ngồi xuống :đứng lên :mở sách ra :gấp sách lại Go out/ɡoʊ aʊt/ Speak Come in :đi ra ngồi /spik/: nĩi /kʌm in/: đi vào May /meɪ/ Can /kỉn/ Please /pliz/ : xin phép làm gì : cĩ thể : xin vui lịng 61 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS B.SENTENCE PATTERNS: 1.Câu mệnh lệnh - Sit down, please. ( Xin vui long ngồi xuống.) 2. Xin phép để được làm gì- May I come in? ( Tơi cĩ thể vào khơng?) - May I go out? ( Tơi cĩ thể ra ngồi khơng?) ->Yes, you can. (Vâng, bạn cĩ thể.) ->No, you càn’t. ( Khơng, bạn khơng thể.) C.EXERCISES: Exercise 1. Look and circle the correct answer. Sit down / stand up Go out / come in Open / Close Come in / go out Close / Open Stand up / Sit down 62 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 2. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 5. 6. Exercise 3. Fill in the missing letter. 1.Stan__ up 2.C__me in 3.S__eak 4.Go o__t 63 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 4. Unscramble the words. 0. dants pu 1.og tou 2.moce ni -> Stand up ->___ ->___ 3.pesak 4.tis wond 5.pone ->___ ->___ ->___ Exercise 5. Complete the sentence. May Close please speak book 0.Sit down, please. 1. Open your ___ 2. ___your book. 3. ___ I come in? 4.May I ___Vietnamese? 64 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 6. Read and match 1. A.Speak 2. B.come in 3. C.Open your book 4. D.Close your book 5. E.Sit down 6. F. Stand up 65 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 7. Read and number the correct pictures. 1.Open your book. 2. May I come in? A B C 3. Close your book? 4. Sit down, please. 5. May I go out? 6. Stand up, please. D E F Exercise 8. Look and write the correct answers. 0. 1. 2. Speak 3. 4. 5. 66 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 9. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. please/ up, / Stand/. ->___ 2. come/ I/ May/ in/? ->___ 3.your/ Close/ please/ book,/. ->___ 4.down, / please / Sit/ . ->___ 5. out/ May/ go/ I/? ->___ 6.Vietnamese/ I/ speak/ May/? ->___ 7. aloud, / please/ Read/. ->___ 67 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS UNIT 8: MY SCHOOL THINGS A. VOCABULARY: Pen /pen/ Pencil /ˈpen.səl/ School bag /ˈskuːl.bỉɡ/ :cây bút :Bút chì :Cái cặp Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Book /bʊk/ Rubber /ˈrʌb·ər/ :quyển vở : quyển sách :cục tẩy Ruler /ˈruː.lər/ Pencil case School things : cây thước /ˈpen.səl keɪs/:Hộp bút /ˈskuː θɪŋz/ :Đồ dùng học tập B.SENTENCE PATTERNS: 1.Giới thiệu mình cĩ thứ gì. -I have a schoog bag. (Tơi cĩ một cái cặp.) 2. Hỏi xem ai đĩ cĩ đồ gì hay khơng -Do you have a rubber? ( Bạn cĩ một cục tẩy phải khơng?) ->Yes, I do. / No, I don’t. 68 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS C. EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 69 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter. 0.rubber 1. pencil ca__e 2.school b__g 3. rul__r 4.boo__ 5. __en Exercise 3. Unscramble the words. 0. koob -> book 3.cilnep -> ___ 1.lerru -> ___ 4. nep -> ___ 2.nebookto -> ___ 6.cilpen cesa -> ___ Exercise 4. Look and write the correct answers. 0. 1. 2. School thing 70 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3. 4. 5. 6. 7. 8. Exercise 5. Read and number the correct pictures. 1.I have a notebook. 2. I have a rubber. A B C 3. She has a pen. 4. He has a ruler. 5. Lan has a school bag. D E F 6. I have some school things. 7.I have a pencil case. 8.I have a book. G H I 9.She has a pencil. 71 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 6. Read and match. A B C D 0.school bag 1.rubber 2.pen 3.pencil case 4.pencil 5.notebook 6.ruler 7.book E F G H Exercise 7. Complete the sentence. has pencil have and is 0.I have a pencil. 1. This ___ a pencil case. It’s nice. 2. Do you ___ a rubber? 3. She ___ some school things. 4.I have a book ___ a pen. 72 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 8. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. ruler/ I/ a/ have/. ->___ 2. you/ a/ have/case/ Do/ pencil/?/ ->___ 3.She/ bag/ has/ school/a/. ->___ 4.a/ has/ rubber/ He/. ->___ 5. notebook/a/ Mary/ and/ has/ a/ ruler/. ->___ 6.some/ have/ school/ I/ things/. ->___ 7. pen/ have/ a/ Do/ you/?/ ->___ 73 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 9. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Minh: I have two rubber and a pencil. B Linh:Wow, It’s nice. 0 C Minh: Do you have any school things? D Linh: Yes, I do. I have a ruler and a rubber. And you? Exercise 10. Write about you. Hello, My name is . I have some school things: . . I like and 74 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS UNITUNIT 99:: COLOURWHAT COLOUR IT IT? A. VOCABULARY: Blue/bluː/ Red /red/ Yellow /ˈjel·oʊ/ :màu xành dương :màu đỏ : màu vàng Green/ɡrin/ Orange/ˈɒr.ɪndʒ/ Brown/braʊn/ : màu xanh lá : màu cam :màu nâu Black/blỉk/ White/waɪt/ :màu đen :Màu trắng Colour /ˈkʌl.ər/:Màu sắc B.SENTENCE PATTERNS: 1. Hỏi màu sắc của đồ vật ( số ít) - What colour is it? ( Nĩ cĩ màu gì? ) -> It’s red. ( nĩ màu đỏ) 2. Hỏi màu sắc của đồ vật (số nhiều) - What colour are they? ( Chúng cĩ màu gì? ) -> They’re yellow. ( Chúng màu vàng) * It’s = it is * They’re = they àre 75 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS C.EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 76 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter. 0.Orange 1. bl__e 2.bla__k 3. br__wn 4.gree__ 5.re__ 6. w__ite 7.yello__ 8.co__our Exercise 3. Unscramble the words. 0. lebu -> blue 4.nowbr -> ___ 1.der -> ___ 5.tewih -> ___ 2.nereg -> ___ 6.loucor -> ___ 3.cablk -> ___ 7.lloyew -> ___ 77 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 4. Read and match 1. A.black 2. B.yellow 3. C.green 4. D.red 5. E.brown 6. F.blue 78 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 5. Read and match. 0.What colour is it? a.The ruler is red. b.They’re black. 1.What colour is the ruler? 2.Is the book orange? c. It’s blue. 3 What colour are the pens? d.No, they aren’t. 4.Are those rubbers green? e. Yes, it is. Exercise 6. Read and number the correct pictures. 1.What’s colour is it? 2. It’s yellow. A B C 3. It’s blue. 4. It’s orange. 5. It’s green. 6. It’s brown. D E F 7.It’s red. 8.It’s white. 9.It’s black. G H I 79 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 7. Unscramble the words. 0. dre -> red 3.negre -> ___ 1.louroc -> ___ 4.llowye -> ___ 2.lube -> ___ 5.gerano -> ___ Exercise 8. Fill in the blank with the correct answer. 0.That is my desk. 1. What colour is your ___ ? - It’s blue. 2. What colour are your ___ ? - They’re orange. 3. ___ colour is your pencil sharpener ? - It’s green. 4. What colour are your ___ ? - They’re brown. 80 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 9. Complete the sentence. What yellow colour is are and night 0.My school bag is black. 1. What___ is your notebook? – It’s blue. 2. That pencil is___. 3. ___ colour are your pencil cases? 4.My rubber is white ___ brown. 5.Those rulers ___ orange. Exercise 10. Read and number the sentences in the correct order. The conversation begins with 0. A Quan:It’s orange. What about your ruler? 0 B Nam: Do you have any pencils ? C Quan: My ruler is brown. D Nam: What colour is it? E Quan: Yes, I do. Exercise 11. Rearrange the words to make the correct sentences. 1. is/ yellow/ It/. ->___ 2.colour/ it/ What/ is/?/ ->___ 81 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3.blue/ pen/ is/ My/ ->___ 4.your/ red/ pencils/ Are/?/ ->___ 5. are/ colour/ notebooks/ What/your/?/ ->___ 6.and/ My/ school bag/ black/ is/ white/. ->___ Exercise 12. Write about you. 82 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS I have a desk. It is . I have . It’s/ They’re . . I have two . They’re . . UNIT 10: BREAK TIME ACTIVITIES A.VOCABULARY: Play chess Play table tennis: Play basketball Football /pleɪ tʃes /: /pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ /pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ /ˈfʊt.bɔːl/:bĩng đá Chơi đánh cờ Chơi đánh tennis Chơi bĩng rổ 83 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Break time: Play badminton: Play hide-and-seek: Blind màn’s bluff /breɪk taɪm/ giờ /pleɪˈbỉdˌmɪn·tən/ /pleɪ ˌhaɪd.ənˈsiːk / /blɑɪnd mỉnz giải lao chơi cầu lơng chơi trốn tìm blʌf/ chơibịt mắt bắt dê Skipping /skɪpɪŋ/ Skating /ˈskeɪ.tɪŋ/: Play volleyball /pleɪˈvɒl.i.bɔːl/ : nhảy dây trượt pa tanh : đánh bĩng chuyền B SENTENCE PATTERNS: 1.Nĩi về hoạt động vào thời gian giải lao. -I plày chess àt brềk time. 2. Hỏi và trả lời xem bạn làm gì vào thời gian giải lao. -What do you do at break time?( bạn làm gì vào giờ giải lao? ) ->I plày bàdminton. ( Tơi chơi đánh cầu lơng.) C. EXERCISES: Exercise 1. Look and tick or cross 84 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 85 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter. 0.skipping 1. b__eak time 2.che__s 3. s__ating 4.foo__ball 5.bask__tball 6. __olleyball 7. table te__nis 8.ba__minton Exercise 3.Let’s write 86 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 0.We play hide - and- seek. 1. She’s ___. 2. They play ___. She’s ___. 0. We play ___. 5. They play ___. Exercise 4. Look and circle the correct answer. 87 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS football / volleyball football / chess Badminton/basketball badminton skating / skipping football / volleyball skipping / chess Exercise 5. Complete the sentence. break time puzzles plays football at 0.It is break time. 1. What do you do ___ break time? 2. He ___ volleyball. 3. I play word ___. 4. We play ___ at break time. Exercise 6. Read and number the correct pictures. 88 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 1.It’s break time. 2. We play chess. A B C 3. She is skating. 4. We play hide - and -seek. 5. We play volleyball 6. We play football. D E F 7. We play table tennis. 8. We play blind man’s bluff. G H I 9. She’s skipping. Exercise 7. Read and tick the correct answer. Ms Hoa: What do you do at break time? Nam: I play football. Lucy: I play volleyball. Minh: I play word puzzles. Bill: I play hide - and – seek. Mary: I play basketball. Break time activities Nam Lucy Minh Bill Mary 1.volleyball 2.word puzzles 89 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 3.football 4. basketball 5.Hide-and-seek Exercise 8. Read and match. A B C D 0.football 1.volleyball 2.chess 3.badminton 4.skipping 5.basketball 6.blind man’s 7.skating bluff E F F H Exercise 9. Circle the best answer. 0.What do you do at ___? 90 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS a.was b.were c. break time 1.Phong and Peter ___ playing badminton. a.like b.likes c.liking 2.We ___ basketball. a.plays b.playing c.play 3.At, break time, we play ___ a.volleyball b.volley c.volleyballes 4.I like playing ___ puzzles. a.wordes b.word c.wording Exercise 10. Rearrange the words to make the correct sentences. 1.play/ hide-and-seek / We /. ->___ 2.likes /She/ skating/. >___ ___ 3.break /plays / Quan/ table tennis/ time/at/. ->___ 4.break/ do/ time/ What/ do/ you/at/? ->___ REVIEW 2 91 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Exercise 1. Look and tick or cross 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. Exercise 2. Look and circle. 92 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS ruler / book library / gym Come in / go out you pencil / pen volleyball / football green / blue school / art room listen / speak pencil / rubber red / brown rubber / ruler open / close Exercise 3. Fill in the blank with the correct letter. 93 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 0.football 1. gree__ 2.boo__ 3. s__t down 4.g__m 5.classroo__ 6. yell__w 7.r__ler 8.s__ating Exercise 4. Circle the odd one out. 0.a. chess b. football c.break time 1. a.basketball b.chess c.football 2. a.play b.badminton c.table tennis 3. a.green b.colour c.blue 4. a.skipping b.sing c.skating 5. a.classroom b.music room c.playground 94 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 6. a.school things b.ruler c.pencil case Exercise 5. Read and tick or cross the correct sentence. 0. May I open the book? 0. May I speak? 1. This is my school library. 2. That’s the playground. 3. This is the computer room. 4. This is my pen. 5. We are playing chess. 6. They are playing football. 7. She likes volleyball. 8. She is skating. Exercise 6. Read the passage and choose the best answer. 95 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS Hello, I’m Quyen. I’m eight years old. I’m in class 3C at Ngo May Primary (0) School. My school is large and (1)___. My class is small but new. This is my desk. It is brown. These (2)___ my books. They are yellow. This is my (3)___ . It’s pink. These are my pens. They are black (4)___ white. This is my rubber. It’s orange and white. And this is my (5)___ .It’s blue, green and red. What about you? What (6)___ are your school things? 0.a.class b.School c.friend 1. a.new b.pen c.ruler 2. a.am b. are c.is 3. a.notebookes b.notebooks c.notebook 4. a.and b.of c.in 5. a.school bages b.school bags c.school bag 6. a. colours b. colour c.coloures Exercise 7. Choose the best answer. 0.That is my___. It’s large. .a.friend b. pen c. school d. badminton 1.May I ___in , Miss Hien? a.come b.down c.up d.out 2.Is the___new? – Yes, it is. a.basketball b.library c.tennis d.football 3.What do you___ at break time? a. does b.don’t c.do d.doing 4.What ___ is your school bag? – It’s white and green. 96 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS a.colour b.colours c.colouring d.coloures 5.Do you ___ playing chess? – Yes, I do. a. likes b.liked c.like d.liking Exercise 8. Read the passage and tick True or False. Hello! My name is Lan. My school is very large. This is my classroom. It’s small but nice. This is my desk and these are my school things. This is my school bag. It’s new and nice. These are my notebooks. They are new. Look! Those are my friends, they are friendly. True False 0. Lan’s school is very large. ✔ 1.Her classroom is small but nice. 2. Her school bag is old and nice. 3.Her notebooks are new. 4. Her friends are friendly Exercise 9. Complete the sentence. notebooks These that my colour night 0.These are my pens. They are black. 1. Is ___ your school bag? – Yes, it is. 2. This is ___ pencil sharpener. 3. What ___ is your ruler? – It’s green. 4. What colour are your ___? – They’re blue. Exercise 10. Fill in each blank with the correct answer. 97 Tên GV:
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS you and do open colour talk your 1. Don’t talk, please! 2. May I ___ my book, Mr Loc? – Yes, you can. 3. Is that ___ computer room? – Yes, it is. 4. These are my pens ___ my books. 5. What ___ are your pencil sharpeners? – They’re red. 6. What do you ___ at break time? 7. Do___ like blind man’s bluff? – Yes, I do. Exercise 11. Read and match. A B 1.e 1. May I go out? a.I play football. 2. Is your classroom small? 2.___ b. They are black and white. 3.What colour are your rubbers? 3.___ c.Yes, I do. 4. What do you do at break time? 4.___ d.Yes, it is. 5.Do you like hide-and-seek? 5.___ e.Yes, you can. 6.Is that the playground? 6.___ f.No, it isn’t. It’s large. Exercise 12. Reorder the words to make the sentences. 98 1.music/ is/ This/ room/my/./ Tên GV: ->___
- BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH LỚP 3 - HK1 - GLOBAL SUCCESS 2.Open/ please/ book,/ your/!/ ->___ 3.to/go/ library/the/ Let’s /./ ->___ 4.colour/ is/ What/ ruler/ your/? / ->___ 5.do/ at/ What/ break/ do/ you/ time/. / ->___ 6.beautiful/ classroom/ Is/ your/ ?/ ->___ 7. brown/ is/ My/bag/ school /./ ->___ 8.a / you/ Do/ bag/ have/ school/?/ ->___ 99 Tên GV: