Tiếng Anh 9 - Unit 2: Urbanisation
Bạn đang xem tài liệu "Tiếng Anh 9 - Unit 2: Urbanisation", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tieng_anh_9_unit_2_urbanisation.docx
Nội dung text: Tiếng Anh 9 - Unit 2: Urbanisation
- Unit 2: URBANISATION GETTING STARTED Feature /'fi:t∫ə[r]/ (n): nét đặc trưng (v): mơ tả nét đặc biệt của, đề cao Presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ (n): Sự trình bày Present /ˈpreznt/ (v): Trình bày Urbanisation /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/ (n): Sự đơ thị hĩa > < urban area /'ɜ:bən ˈerɪə/ (n): khu vực thành thị Illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa Visual /ˈvɪʒuəl/ (adj): thuộc về thị giác Grab the attention /grỉb ðə ə'ten∫n/ (v): gây sự chú ý, thu hút Engaged /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v): tập trung, háo hức Image /ˈɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh Familiar /fəˈmɪlɪər/ (adj): quen thuộc Stick /stɪk/ (v): đính kèm Propose /prəˈpəʊz/ (v): đề xuất, đưa ra Solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp Overload /ˌəʊvərˈləʊd/ (v): làm cho quá tải Switch off /swɪtʃ ɒf/ (v): cắt, tắt Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n): sáng kiến, ĩc sáng kiến, thế chủ động Initiation /ɪˌnɪʃɪˈeɪʃn/ (n): sự bắt đầu (+of) ; sự kết nạp (+into) Initiaor /ɪˈnɪʃɪeɪtər/ (n): người bắt đầu, người khởi xướng
- Summarise /ˈsʌməraɪz/ (v): tĩm tắt Slide /slaɪd/ (n): trang LANGUAGE VOCABULARY Industrial /ɪnˈdʌstrɪəl/ (adj): thuộc cơng nghiệp Industrialisation /ɪnˌdʌstrɪəlaɪˈzeɪʃən/ (n): sự cơng nghiệp hĩa Industrialist /ɪnˈdʌstrɪəlɪst/ (n): nhà tư bản cơng nghiệp Industrialism /ɪnˈdʌstrɪəlɪz(ə)m/ (n): tổ chức cơng nghiệp Industry /ˈɪndəstrɪ/ (n): cơng nghiệp; ngành kinh doanh; sự chăm chỉ, tính cần cù Industrious /ɪnˈdʌstrɪəs/ (adj): cần cù, siêng năng Industrialize /ɪnˈdʌstrɪəlaɪz/ (v): cơng nghiệp hĩa Industrially /ɪnˈdʌstrɪəli/ (adv): về mặt cơng nghiệp Industriously /ɪnˈdʌstrɪəsli/ (adv): cần cù, siêng năng Period /ˈpɪərɪəd/ (n) : thời kì Scale /skeɪl / (n) : Quy mơ Shift /ʃɪft/ (v): di cư Agricultural /ˌỉɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj): thuộc về nơng nghiệp Agriculturalist /ˌỉɡrɪˈkʌltʃərəlɪst/ (n): nhà nơng Agriculture /ˈỉɡrɪkʌltʃər/ (n) : nơng nghiệp Science /ˈsaɪəns/ (n) : khoa học, kĩ năng scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n) : nhà khoa học sciential /saɪ'enʃəl/ (adj) : thuộc khoa học, hiểu biết, tinh thơng scientific /,saɪən'tɪfɪk/ (adj) : thuộc khoa học, cĩ kỹ năng scientifically /,saɪən'tɪfɪkli/ (adv) : về mặt khoa học Emission /ɪˈmɪʃən / (n) : khí thải Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ (n) : nhà kính Lecture /ˈlektʃər/ (n) : bài giảng Lecturer /ˈlektʃərər/ (n):người thuyết trình, trợ lí giảng dạy đại học lectureship /'lekt∫ə∫ɪp/ (n): chức vị trợ lý giảng dạy đại học Majority /məˈdʒɔːrətɪ/ (n): phần lớn, đa số Major /ˈmeɪdʒər/ (v): chuyên ngành (adj): lớn, chủ yếu, trọng đại (n): mơn chính, thiếu tá
- Employed /ɪmˈplɔɪd/ (v): thuê Employ /ɪmˈplɔɪ/ (v):thuê làm Employee /ɪmˈplɔɪiː/ or /emploɪˈiː/ (n): người làm thuê Employable /ɪmˈplɔɪəbəl/ (adj): cĩ thể được thuê làm Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): việc làm, sự thuê làm cơng Employer /ɪm'plɔɪə[r]/ (n): ơng chủ Labourer /ˈleɪbərər/ (n): người lao động Labour /ˈleɪbər/ (n): nhân cơng, cơng việc Transformation /ˌtrỉnsfərˈmeɪʃn/ (n): sự chuyển mình Transfornational /ˌtrỉnsfərˈmeɪʃənl/ (adj): biến đổi Transformable /trỉns'fɔ:məbl/ (adj): cĩ thể biến đổi Economy /ɪˈkɒnəmɪ/ (n): sự tiết kiệm Economics /,i:kə'nɒmɪks/ (n): kinh tế học Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ or/ˌekəˈnɒmɪk/ (adj): Thuộc về kinh tế Economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj): tiết kiệm Economically /ˌiːkəˈnɒmɪkli/ (adv): về phương diện kinh tế Process /ˈprəʊses/ (n): quá trình COMPOUND ADJECTIVE Weather-beaten /'weðə,bi:tn/ : dầm mưa dãi nắng Well – paid /ˌwel 'peɪd/ : lương cao > < badly dressed /ˈbỉdli drest/ : ăn mặc xấu Badly behaved /ˈbỉdli bɪˈheɪvd/ : cư xử khơng đúng mực Easy-going /ˈiːzɪ ˈgəʊɪŋ/ : dễ dãi Good-looking /gʊd ˈlʊkɪŋ/ : dễ nhìn
- Kind-hearted /kaɪnd ˈhɑːtɪd/ : tốt bụng Left-handed /left-ˈhỉndɪd/ : vụng về Self-motivated /self-ˈməʊtɪveɪtɪd/ : năng nổ, năng động Old-aged /əʊld-eɪʤd/ : tuổi già Down-to-earth /daʊn- tuː - ɜːθ/ : thực tế Old-fashioned /əʊld ˈfỉʃənd/ : cổ hủ, lỗi thời Time-saving /taɪm ˈseɪvɪŋ/ : tiết kiệm thời gian > < short-term /ʃɔːt-tɜːm/ : ngắn hạn High-level /ˈhaɪˈlevl/ : cấp cao Well-established /wel-ɪsˈtỉblɪʃt/ : thiết lập tốt Interest-free /ˈɪntrɪst-friː/ : khơng lãi suất Prospect /ˈprɑːspekt/ (n): tồn cảnh, viễn cảnh, triển vọng, người cĩ triển vọng (v): tìm kiếm khống sản, thăm dị Prospect for something /ˈprɑːspekt fə[r] 'sʌmθɪŋ/ : triển vọng cho cái gì Prospective /prəˈspektɪv/ (adj) : cĩ khả năng, triển vọng Zone /zəʊn/ (n) : vùng, khu vực Facilities /fəˈsɪlətɪz/ (n) : cơ sở vật chất Facilitator /fəˈsɪlɪteɪtər/: người điều hành Facilitation /fəˌsɪlɪˈteɪʃn/ (n) : tạo điều kiện, dễ dàng PRONUNCIATION Journey /ˈdʒɜːrnɪ/ (n) : chuyến đi Coach /kəʊtʃ/ (n) : xe đị Replace /rɪˈpleɪs/ (v) : thay thế Replaceable /rɪˈpleɪsəbl/ (adj) : cĩ khả năng thay thế Replacement /rɪˈpleɪsmənt/ (n) : người thay thế, vật thay thế Crime /kraɪm/ (n) : tội phạm Manage /ˈmỉnɪdʒ/ (v) : quản lí Manageable /ˈmỉnɪdʒəbl/(adj) :cĩ thể quản lí GRAMMAR
- Demand /dɪˈmɑːnd/ (v): địi, yêu cầu, cần (n): nhu cầu Demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/ (adj): địi hỏi khắc khe >< undemanding /ˌʌndɪˈmɑːndɪŋ/ Demandable /dɪˈmɑːndəbl/ (adj): cĩ thể địi hỏi Demander /dɪˈmɑːndə/ (n): người yêu cầu Immediately /ɪˈmiːdɪətli/ (adv): ngay lập tức Obey /əˈbeɪ/ (v): vâng lời Imperative / ɪmˈperətɪv/ (adj): cấp bách, khẩn thiết Migrant /ˈmaɪɡrənt/ (n): người di cư Migration /maɪˈɡreɪʃn/ (n): sự di cư Migrate /ˈmaɪɡreɪt/ (v): di cư Migratory /ˈmaɪɡrətɔːrɪ/ (adj): di trú, nay đây mai đĩ Regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ (n): sự điều chỉnh Regulator /ˈreɡjuleɪtər/ (n): người điều chỉnh Regulate /ˈreɡjuleɪt/ (v): điều chỉnh, điều hịa Residential area /ˌrezɪˈdenʃl/ (n): khu dân cư SKILLS READING Standard /ˈstỉndərd/ (n): tiêu chuẩn, mức dộ Occur /əˈkɜːr/ (v): sự cố, xảy ra Occurrence /əˈkɜːrəns/ (n): việc xảy ra Rapidly /ˈrỉpɪdli/ (adv): nhanh chĩng Rapid /ˈrỉpɪd/ (adj): nhanh chĩng ; rất dốc . (n): thác, ghềnh Expand /ɪkˈspỉnd/ (v): mở rộng Expansion /ɪkˈspỉnʃn/ (n): sự mở rộng Massive scale /ˈmỉsɪv skeɪl/ : quy mơ rộng lớn Due to /dju: tu:/ : bởi vì Condition /kənˈdɪʃən/ (n): điều kiện Conditioner /kənˈdɪʃənər/ (n): dầu xả tĩc Conditional /kənˈdɪʃənəl/ (adj): cĩ điều kiện Drought /draʊt/ (n): hạn hán
- Compete /kəmˈpiːt/ (v): cạnh tranh Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ (n): cuộc thi, cuộc cạnh tranh Competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): cạnh tranh Push /pʊʃ/ (v): thúc đẩy Pusher /ˈpʊʃər/ (n): người thúc đẩy Pull /pʊl/ (v): thụt lùi Financial /faɪˈnỉnʃl/ or /fəˈnỉnʃl/ (adj): thuộc về tài chính Finance /ˈfaɪnỉns/ or /faɪˈnỉns/ or /fəˈnỉns/ (n): tài chính (v): tài trợ, làm cơng tác tài chính Service /ˈsɜːrvɪs/ (n): sự phục vụ Serve /ˈsɜːrv/ (v): phục vụ Server /ˈsɜːrvər/ (n): người phục vụ Fortune /ˈfɔːrtʃən/ (n): vận mệnh, tương lai Incomes /ˈɪnkʌm/ or /ˈɪnkəm/ (n): thu nhập Proportion /prəˈpɔːrʃn/ (n): sự cân xứng, cân đối Stand for /stỉnd fə[r]/ : viết tắt Speaking Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ (n): cuộc hội thoại Conversational /ˌkɒnvəˈseɪʃənl/ (adj): đối thoại Mention /ˈmenʃn/ ( n): đề cập Positive /ˈpɒzətɪv/ (adj): tích cực Negative /ˈnegətɪv/ (adj): tiêu cực Villages /ˈvɪlɪʤɪz/ (n): làng mạc Overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj): đơng đúc Overpopulated /ˌəʊvəˈpɒpjʊleɪtɪd/ (adj): quá đơng Dwellers /ˈdweləz/ (n): cư dân High-paying /haɪ-ˈpeɪɪŋ/ : được trả lương cao Jobless /ˈʤɒblɪs/ (n): thất nghiệp Essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu Government /ˈgʌvənmənt/ (n): chính phủ Upgrade /ʌpˈgreɪd/ (n): nâng cấp Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧə/ (n): cơ sở hạ tầng Densely populated /ˈdensli ˈpɒpjʊleɪtɪd/ : dân cư đơng đúc Traffic congestion /ˈtrỉfɪk kənˈʤesʧən/ : ùn tắc giao thơng Efficient service /ɪˈfɪʃənt ˈsɜːvɪs/ : dịch vụ hiệu quả Severe shortage of housing /sɪˈvɪə ˈʃɔːtɪʤ əv ˈhaʊzɪŋ/ : thiếu nhà ở trầm trọng
- Low crime rate / ləʊ kraɪm reɪt/ : tỷ lệ tội phạm thấp Listening Mindset /ˈmaɪndset/ (n): tư duy Shelter /ˈʃeltə/ (n): nơi trú ẩn Provision /prəˈvɪʒn/ (n): sự cung cấp, sự dự phịng, thực phẩm dự trữ, điều khoản (v): cung cấp lương thực thực phẩm cho Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ (n): phịng ở, sự thỏa hiệp, quá trình điều chỉnh Discrimination /dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/ (n): phân biệt đối xử Housing /ˈhaʊzɪŋ/ (n): nhà ở Treating /ˈtriːtɪŋ/ (v): điều trị Sanitation /ˌsỉnɪˈteɪʃən/ (n): vệ sinh Established /ɪsˈtỉblɪʃt/ (adj): thành lập Habitual / həˈbɪtjʊəl/ (adj): thường lệ, quen thuộc, thường xuyên Attitudes /ˈỉtɪtjuːdz/ (n): thái độ Progressive /prəˈgresɪv/ (adj): tiến lên, tăng dần lên (n): người tiến bộ, người cấp tiến Unfairly /ʌnˈfeəli/ (adv): khơng cơng bằng Race /reɪs/ (n): chủng tộc Pros and cons /prəʊz ỉnd kɒnz/ : lợi và hại Better paid /ˈbetə peɪd/ : trả lương cao hơn Prestigious /preˈstɪʤəs/ (adj): uy tín, thịnh vượng Conservative /kən'sɜ:vətɪv/ (adj): bảo thủ (n): người bảo thủ Salary /ˈsỉlərɪ/ (n): tiền lương Fluctuate /ˈflʌktjʊeɪt/ (v): dao động Fluctuation /ˌflʌktjʊˈeɪʃən/ (n): sự dao động Fluctuant /ˈflʌktjʊənt/ (adj): lên xuống thất thường WRITING Sharply /ˈʃɑːpli/ (adv): một cách đột ngột Fall/decrease sharply / fɔːl / ˈdi:kri:s ˈʃɑːpli/ : giảm đột ngột Rise/increase sharply / raɪz / ˈɪnkri:s ˈʃɑːpli/ : tăng đột ngột
- Sharpener /ˈʃɑːpənə/ (n): thợ mài dao kéo; dụng cụ mài, gọt (trong từ ghép) Sharpness /ˈʃɑːpnəs/ (n): sự sắc, sự nhọn, sự đột ngột Sharp /ʃɑːp/ (adj): sắc, nhọn, bén, đột ngột, thình lình, chĩi tai, sắc sảo . (n): kim khâu mũi thật nhọn, nốt thăng (âm nhạc), người lừa đảo, hạt (nơng nghiệp) . (adv): sắc nhọn, đột ngột, đúng Sharpen /ˈʃɑːpən/ (v): mài, vĩt cho nhọn, làm tăng thêm, đánh dấu thăng (âm nhạc) Sharpish /ˈʃɑːpɪʃ/ (adv): nhanh chĩng, mau mắn . (adj): hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy Steadily /ˈstedəli/ (adv): một cách đều đặn Fall/decrease steadily /fɔːl / ˈdi:kri:s ˈstedəli/ : giảm đều đặn Rise/increase steadily /raɪz / ˈɪnkri:s ˈstedəli/ : tăng đều đặn Steady /ˈstedɪ/ (adj): vững chắc, đều đặn, đáng tin cậy, kiên định Steadiness /ˈstedɪnəs/ (n): sự kiên định, sự vững chắc Stay the same/remain stable/level off /steɪ ðə seɪm / rɪˈmeɪn ˈsteɪbl /ˈlevl ɒf/ : ổn định Inhabitant /ɪnˈhỉbɪtənt/ (n): cư dân, vật cư trú Inhabitance/inhabitancy /ɪnˈhỉbɪtəns / ɪnˈhỉbɪtənsɪ/ (n): sự ở, sự cư trú Dramatically /drəˈmỉtɪk(ə)li/ (adv): một cách đột ngột Dramatic /drəˈmỉtɪk/ (adj): thuộc về kịch, gây xúc động Drama /ˈdrɑːmə/ (n): vở kịch, kịch tính Dramatist /ˈdrỉmətɪst/ (n): nhà soạn kịch, nhà viết kịch Dramatize /ˈdrỉmətaɪz/ (v): soạn, viết thành kịch; làm to chuyện Crisis /ˈkraɪsɪs/ (n): khủng hoảng COMMUNICATION AND CULTURE COMMUNICATION Prediction /prɪˈdɪkʃən/ (n): sự dự đốn Predictability /prɪˌdɪktəˈbɪlɪtɪ/ (n): tính cĩ thể dự đốn > < unpredictable /ʌnprɪˈdɪktəbl/ Predictive /prɪˈdɪktɪv/ (adj): nĩi trước, đốn trước, dự báo
- Predict /prɪˈdɪkt/ (v): báo trước, tiên đốn Predictably /prɪˈdɪktəbli/ (adv): cĩ thể đốn trước, cĩ thể đốn được >< unpredictably /ʌnprɪˈdɪktəbli/ Run out /rʌn aʊt/ : cạn kiệt Excessive /ɪkˈsesɪv/ (adj): quá mức Excessiveness /ɪkˈsesɪvnəs/ (n): sự quá mức, tính chất thừa Excessively /ɪkˈsesɪvli/ (adv): quá đáng Exploitation /ˌeksplɔɪˈteɪʃən/ (n): sự khai thác Exploitable /ɪksˈplɔɪtəbl/ (adj): cĩ thể khai thác, bĩc lột, lợi dụng Exploit /ˈeksplɔɪt/ (v): khai thác, bĩc lột, lợi dụng . (n): hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm, kì cơng, thành tích chĩi lọi Exploitability /ɪksˌplɔɪtəˈbɪlɪtɪ/ (n): khả năng khai thác Exploitative /ɪksˈplɔɪtətɪv/ (adj): bĩc lột Exploiter /ɪksˈplɔɪtə/ (n): người khai thác, người bĩc lột CULTURE Aspect /ˈỉspekt/ (n): mặt, phương diện, vẻ ngồi Aspectual /ỉˈspektjʊəl/ (adj): thuộc về thể (ngơn ngữ học) Gradually /ˈgrỉdjʊəli/ (adv): dần dần Apparent /əˈpỉrənt/ (adj): rõ ràng Apparently /əˈpỉrəntli/ (adv): nhìn bên ngồi, hình như Apparentness /əˈpỉrəntnəs/ (n): sự rõ ràng Wide-ranging /waɪd-ˈreɪnʤɪŋ/ : phạm vi rộng Term /tɜːm/ (n): nhiệm kì, thời hạn, khĩa học Termless /ˈtɜːmlɪs/ (adj): vơ hạn, vơ điều kiện Income /ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập Statistic /stəˈtɪstɪk/ (n): số liệu thống kê Statistician/statist /ˌstỉtɪsˈtɪʃən/ˈsteɪtɪst/ (n): nhà thống kê, người thống kê Statistical /stəˈtɪstɪkəl/ (adj): thuộc thống kê Statistically /stəˈtɪstɪkəli/ (adv): thống kê Gross /grəʊs/ (adj): tổng, tồn bộ; to béo; thơ và béo ngậy (thức ăn); nặng, khĩ ngửi (mùi); thơ tục; thơ bạo; khơng tinh, khơng thính (giác quan); rậm rạp (cây cối) . (n): mười hai tá (số nhiều) . (v): kiếm được cả thảy (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
- Domestic /dəʊˈmestɪk/ (adj): trong gia đình; thích ở nhà . (n): người đầy tớ trong nhà Domestically /dəʊˈmestɪk(ə)li/ (adv): trong nước, nội địa Regarding /rɪˈgɑːdɪŋ/ : đối với Compare /kəmˈpeə/ (v): so sánh Comparison /kəmˈpỉrɪsn/ (n): sự so sánh Comparable /ˈkɒmpərəbl/ (adj): cĩ thể so sánh được > < immeasurable /ɪmˈmeʒərəbl/ Measured /ˈmeʒəd/ (adj): đều đặn, nhịp nhàng; đắn đo, cân nhắc, thận trọng Measureless /ˈmeʒəlɪs/ (adj): vơ độ, vơ tận
- Immeasurability/immeasurableness /ɪˌmeʒərəˈbɪlɪtɪ / ɪˈmeʒərəblnəs/ (n): tính vơ hạn, tính mênh mơng Immeasurably /ɪˈmeʒərəbli/ (adv): vơ cùng, cực kì LOOKING BACK PRONUNCIATION Contain /kənˈteɪn/ (v): chứa; nén lại; cĩ thể chia hết cho một số (tốn học) Containable /kənˈteɪnəbl/ (adj): cĩ thể nén lại, cĩ thể kìm chế Policy /ˈpɒləsɪ/ (n): chính sách Potentially /pəˈtenʃəli/ (adv): một cách tiềm tàng Potential /pəˈtenʃəl/ (adj): tiềm năng; thuộc điện thế (vật lí); cĩ khả năng (ngơn ngữ học) . (n): khả năng; điện thế (vật lí); lối khả năng (ngơn ngữ học) Potentiality /pətenʃɪˈỉlɪtɪ/ (n): tiềm năng Potentialize /pəˈtenʃəlaɪz/ (v): làm cho tiềm tàng Unique /juːˈniːk/ (adj): độc nhất; khác thường, kì cục . (n): vật duy nhất Uniquely /juːˈniːkli/ (adv): đơn nhất, duy nhất, khác thường Uniqueness /juːˈniːknəs/ (n): sự độc đáo VOCABULARY Day-to-day /deɪtədeɪ/ : hằng ngày Attend /əˈtend/ (v): chú tâm Attention /əˈtenʃ(ə)n/ (n): sự chú ý; sự chăm sĩc; sự ân cần; tư thế đứng nghiêm (quân sự) Attendant /əˈtendənt/ (n): người tham dự (=attender /əˈtendə/); người phục vụ; . (adj): tham dự; đi theo; tận tụy phục vụ Attentiveness /əˈtentɪvnəs/ (n): sự chăm chú, sự chú ý, thái độ ân cần > < inattentively /ˌɪnəˈtentɪvli/ GRAMMAR Propose /prəˈpəʊz/ (v): đề nghị, đề xuất Proposer /prəˈpəʊzə/ (n): người đề xuất
- Academic /ˌỉkəˈdemɪk/ (adj): thuộc về học thuật > < unauthorized /ʌnˈɔːθəraɪzd/ Authorize /ˈɔːθəraɪz/ (v): cho quyền, ủy quyền; là căn cứ Authoritatively /ɔːˈθɒrətətɪvli/ (adv): hống hách, hách dịch Resident /ˈrezɪdənt/ (n): cư dân . (adj): nội trú, thường trú Residence /ˈrezɪdəns/ (n): quá trình ở, cư trú; nhà; dinh thự Residency /ˈrezɪdənsɪ/ (n): phủ thống sứ, tịa cơng sứ Residential /ˌrezɪˈdenʃəl/ (adj): thuộc nhà ở, nhà riêng Reside /rɪˈzaɪd/ (v): sinh sống, cư trú; hiện cĩ Resider /rɪˈzaɪdə/ (n): người cư trú PROJECT Undergo /ˌʌndəˈgəʊ/ (v): trải qua, chịu, bị