Tiếng Anh 10 - Predicting word stress

doc 2 trang hoaithuong97 8900
Bạn đang xem tài liệu "Tiếng Anh 10 - Predicting word stress", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctieng_anh_10_predicting_word_stress.doc

Nội dung text: Tiếng Anh 10 - Predicting word stress

  1. Predicting Word Stress No Clue Rules Examples 1 Compound nouns âm tiết thứ nhất Birthday, paycheck, classroom, ( Danh từ ghép) laptop, toothbrush, bookshop, teenager, haircut 2 Two-word compound nouns ( Danh từ thứ nhất Air conditioner, computer lab, danh từ ghép 2 từ) coffee table, heart attack, air pollution, credit card, account manager 3 Compound Adverbs of location ( âm tiết thứ hai Outdoors, southwest, downtown, trạng từ ghép chỉ vị trí) upstairs 4 Reflexive pronouns Hậu tố ( đuôi) Myself, herself, themselves, himself, ( Đại từ phản thân) ourselves, yourself 5 Numbers ( số) âm tiết thứ nhất – Ninety / nineteen (90/19) , 60 / 16, âm tiết thứ 2 40 / 14, 60th / 16th . 6 Two-word phrasal verbs Từ cuối của cụm Print out, put off, pass out, turn in, ( Cụm động từ gồm 2 từ) động từ drop off, work out 7 Two-syllable words used as both Verbs: âm tiết thứ 2 - Present, record, increase, object, nouns and verbs Nouns: âm tiết thứ 1 suspect, produce . ( từ 2 âm tiết vừa là danh từ vừa là - checkout / check out, handout / động từ) hand out, takeover / take over 8 Suffixes ( hậu tố - đuôi) Trọng âm rơi vào - entertain - ain (verbs) hậu tố - employee, guarantee, referee, - ee, eer degree - ese, -esque - engineer, pioneer - ique - Japanese, Vietnamese . - naire - picturesque, technique, unique 9 Suffixes: âm tiết cách hậu tố - operate, appreciate, innovate, -ate một âm tiết illustrate, calculate, motivate, - ize, ise congratulate, immediate - ary - apologize, recognize, criticize -al - vocabulary, secretary, contemporary - national, natural
  2. 10 Suffixes: -ive,- ity, - ify, -ic, -ics - inventive, inexpensive, impressive - ical, -ial âm tiết liền trước hậu - possibility, minority, gravity . - cial, -tial tố - classify, solidify, quantify - ion, -tion - democratic, athletic, historic - sion - economics, physics, statistics - ssion, -ual - memorial, material, -ian - social, official, financial -cian, -sian - technological, economical, - eous, -cious identical, grammatical - tious - accusation, exception, examination - geous, -gious - opinion - ous, - uous - conclusion, profession, permission, - cient, -tient session - itude, -logy, - vegetarian, Canadian, Iranian -graphy - physician, Indonesian, technician - simultaneous - suspicious, ambitious - advantageous, courageous - sufficient - impatient - solitude, attitude - methodology, psychology -geography, photography