Ma trận đề kiểm chương II – Hình học lớp 8

doc 3 trang mainguyen 3740
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận đề kiểm chương II – Hình học lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docma_tran_de_kiem_chuong_ii_hinh_hoc_lop_8.doc

Nội dung text: Ma trận đề kiểm chương II – Hình học lớp 8

  1. PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN TRƯỜNG THCS NOONG HẸT MA TRẬN ĐỀ KIỂM CHƯƠNG II –HÌNH HỌC LỚP 8 Năm học 2018 – 2019 Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng 1 Vận dụng 2 Cộng Tên Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Câu 18 a + phần Câu 2,6,16 Câu 7 Câu 17a Câu 17 c Câu 17b Chủ đề 1: ( 3 tiết ) Câu 1,3 hình vẽ Hiểu CT tính diện Vận dụng VD CT Vận dụng CT tính Hiểu CT tính diện Diện tích HCN, Nhận biết CT tính Biết cách vẽ hình tích CT tính DT tính diện diện tích tam giác hình vuông, hình hình thoi để tính độ thoi diện tích HCN,HT thoi HCN,HV,HT. tam giác hình để tính đường cao dài cạnh hình thoi nhận biết HCN vuông CN,HV hình thoi 1 Số câu 2 1 3 1 1 1 10 Số điểm 1 5,5 0,5 1,25 0,75 0,25 1 0,75 Tỉ lệ % 55% Câu 4,8 Câu 5,9 Câu 18 c Nhận biết CT tính Hiểu CT tính diện Hiểu CT tính DT Chủ đề 2: ( 2 tiết ) Diện tích tam giác diện tích tam giác, tích tam giác, tam tam giác để tính diện tam giác vuông giác vuông tích 5 Số câu 2 2 1 Số điểm 2 0,5 0,5 1 Tỉ lệ % 20% Câu 13 Câu 10,14 Câu 11,15 Câu 12 Câu 18 b Vận dụng Chủ đề 3: (3 tiết ) Diện tích hình Nhận biết CT tính Hiểu CT tính diện Vận dụng Vận dụng CT tính các thang, diện tích diện tích hình thang, tích hình thang, CT tính dt CT tính dt hình vào hình bình hành , diện tích đa giác HBH HBH hình thang đa giác tính dt đa giác 7 Số câu 2 2 1 1 1 Số điểm 2,5 0,5 0,5 0,25 1 0,25 Tỉ lệ % 25% Tổng số câu 6 1 7 2 2 2 1 1 22 Tổng số điểm 1,5 1,25 1,75 2 0,5 2 0,25 0,75 10 Tỉ lệ % 15% 12,5% 17,5% 20% 5% 20% 2,5% 7,5% 100%
  2. BẢNG ĐẶC TẢ CHI TIẾT I. Phần trắc nghiệm nhiều lựa chọn: (4 điểm) Câu 1. Nhận biết công thức tính diện tích HCN. Câu 2. Hiểu công thức tính diện tích HV. Câu 3. Nhận biết công thức tính diện tích hình thoi . Câu 4. Nhận biết công thức tính diện tích tam giác. Câu 5. Hiểu công thức tính diện tích tam giác vuông. Câu 6. Hiểu công thức tính diện tích HCN. Câu 7. Vận dụng 1: công thức tính diện tích HCN, hình vuông. Câu 8. Nhận biết công thức tính diện tích tam giác vuông. Câu 9. Hiểu công thức tính diện tích tam giác . Câu 10. Nhận biết công thức tính diện tích hình thang. Câu 11. Hiểu công thức tính diện tích hình thang. Câu 12. Vận dụng 1: công thức tính diện tích hình thang. Câu 13. Vận dụng 2: công thức tính diện tích các hình để tính diện tích đa giác . Câu 14. Nhận biết công thức tính diện tích hình bình hành. Câu 15. Hiểu công thức tính diện tích HBH. Câu 16. Hiểu công thức tính diện tích hình thoi. II. Phần tự luận: (6 điểm) Câu 17: a) Vận dụng 1: công thức tính diện tích hình thoi. b) Hiểu công thức tính diện tích hình thoi để tính độ dài cạnh hình thoi . c) Vận dụng 2: công thức tính diện tích tam giác để tính đường cao hình thoi. Câu 18: Nhận biết : Cách vẽ hình thoi và cách c/m HCN. Vận dụng 1: công thức tính diện tích đa giác. Hiểu : công thức tính diện tích tam giác để tính diện tích.