Kiểm tra chất lượng học kỳ II - Môn: Toán 6
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra chất lượng học kỳ II - Môn: Toán 6", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- kiem_tra_chat_luong_hoc_ky_ii_mon_toan_6.doc
Nội dung text: Kiểm tra chất lượng học kỳ II - Môn: Toán 6
- PHÒNG GD & ĐT LẠC DƯƠNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II Năm học 2017 - 2018 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN 6 (Đề thi gồm 01 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) 2 Câu 1: (0,5 điểm) Tìm số đối của phân số . 7 Câu 2: (0,75 điểm) Hãy kể tên các góc có ở hình vẽ bên. Câu 3: (0,5 điểm) Cho đường tròn (B; 5cm). Xác định tâm và bán kính của đường tròn đó. 2 3 5 10 Câu 4: (1,25 điểm) Tính: a) ; b) : . 7 7 14 7 11 Câu 5: (0,5 điểm) Viết phân số dưới dạng hỗn số. 2 2 5 Câu 6: (0,5 điểm) So sánh hai phân số và . 3 6 1 1 13 13 7 Câu 7: (1,25 điểm) Tìm x: a) x 1 ; b) x 0,7 3 3 15 21 12 5 7 5 4 Câu 8: (0,75 điểm) Tính nhanh: 9 11 9 11 Câu 9: (1,0 điểm) Vẽ tam giác ABC, lấy điểm H nằm trên cạnh AB, điểm K nằm trên cạnh BC, vẽ giao điểm O của hai đoạn thẳng AK và CH. Câu 10: (1,25 điểm) Một khu vườn trồng 100 cây ăn trái gồm ba loại cây: hồng, cam, quýt. 2 Số cây hồng chiếm tổng số cây trong vườn. Số cây cam chiếm 20% số 5 cây hồng. Tính số cây quýt có trong vườn. Câu 11: (1,0 điểm) Trên nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, vẽ hai tia Oy và tia Oz sao cho x· Oy 800 , x· Oz 300 . a) Trong ba tia Ox, Oy, Oz tia nằm giữa hai tia còn lại? b) Tính số đo .y· Oz 2 2 2 2 2 Câu 12: (0,75 điểm) Tìm x N* biết: 42 56 72 x(x 1) 9 HẾT
- PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KÌ II LẠC DƯƠNG Năm học 2017 – 2018 MÔN: TOÁN LỚP 6 (Hướng dẫn chấm gồm 02 trang) CÂU HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM Câu 1 2 2 Tìm đúng số đối của phân số là 0,5 (0,5 điểm) 7 7 Câu 2 Kể tên đúng mỗi góc đạt 0,25đ (0,75 điểm) a· Ob;a· Oc;b· Oc 0,75 Câu 3 Tâm B 0,25 (0,5 điểm) Bán kính 5 cm 0,25 2 3 2 3 5 0,5 a) 7 7 7 7 5 10 5 7 0,25 Câu 4 b) : (1,25 điểm) 14 7 14 10 1 4 0,5 Câu 5 11 1 0,5 Đổi được 5 (0,5 điểm) 2 2 - Giải thích đúng 0,25 Câu 6 2 5 (0,5 điểm) - So sánh được: 3 6 0,25 1 1 a) x 1 3 3 1 1 0,25 x 1 3 3 x 1 0,25 13 13 7 Câu 7 b) x 0,7 15 21 12 ( 1,25 điểm) 13 7 13 x 0,7 21 12 15 0,25 13 1 7 x : 21 6 12 0,25 2 13 1 x 0,25 7 21 3 5 7 5 4 9 11 9 11 5 7 4 0,25 Câu 8 9 11 11 (0,75 điểm) 5 1 0,25 9 5 0,25 9
- - Vẽ đúng tam giác ABC 0,25 Câu 9 - Lấy điểm H nằm trên cạnh AB, lấy điểm K nằm trên cạnh BC 0,5 (1,0 điểm) - Vẽ O là giao điểm của đoạn thẳng AK và CH. 0,25 - Tính đúng số cây hồng là: 40 cây 0,5 Câu 10 - Tính đúng số cây cam là : 8 cây 0,5 (1,25 điểm) - Tính đúng số cây quýt là : 52 cây 0,25 - Vẽ đúng hình 0,25 - Viết đúng tia Oz nằm giữa tia Oy và tia Ox 0,25 Câu 11 · · · 0,25 (1,0 điểm) - Viết được hệ thức: xOz yOz xOy 0,25 -Tính đúng y· Oz 500 2 2 2 2 2 42 56 72 x.(x 1) 9 1 1 1 1 2 2 6.7 7.8 8.9 x.(x 1) 9 0,25 Câu 12 1 1 1 1 1 1 1 1 1 (0,75 điểm) = 6 7 7 8 8 9 x x+1 9 0,25 1 1 1 = 6 x+1 9 x 17 0,25 Chú ý: HS làm cách khác đúng, giám khảo phân bước cho điểm tối đa.
- MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – TOÁN 6 - NĂM HỌC: 2017 – 2018 Mức độ Nhận Thông hiểu Vận dụng biết Tổng Cấp độ thấp Cấp độ cao Chủ đề 1. Phân số. Phân Tìm số - So sánh phân số bằng nhau. đối của số Tính chất cơ phân số bản của phân số. So sánh phân số. Số câu 1 1 2 Số điểm 0,5 0,5 1,0 Tỉ lệ% 10 % 2.Các phép tính - Cộng hai - Thực hiện phép về phân số phân số cùng tính. -Tính tổng mẫu. - Tìm x dãy số theo - Chia hai phân quy luật. số. Số câu 2 3 1 6 Số điểm 1,25 2,0 0,75 4,0 Tỉ lệ% 40% 3. Hỗn số. Số - Viết được thập phân. Phần phân số dưới trăm. dạng hỗn số Số câu 1 1 Số điểm 0,5 Tỉ lệ% 0,5 5% 4. Ba Câu toán Tìm giá trị phân cơ bản về phân số của một số cho số trước Số câu 1 1 Số điểm 1,25 1,25 Tỉ lệ% 12,5% 5. Nửa mặt Biết đọc - Vẽ và tính số đo phẳng, số đo góc tên góc góc Số câu 1 1 2 Số điểm 0,75 1,0 1,75 Tỉ lệ% 17,5% 6. Đường tròn. Tâm, Vẽ hình theo Tam giác bán kính cách diễn đạt đường tròn Số câu 1 1 2 Số điểm 0,5 1 1,5 Tỉ lệ% 15% Tổng số câu 3 5 5 1 14 Tổng số điểm 1,75 3,25 4,25 0,75 10,0 Tỉ lệ% 100%